Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400089899-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400089899-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | San nền | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Dọn dẹp mặt bằng | 52206.13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Bóc hữu cơ (vận chuyển tận dụng điều phối nội bộ) | 7129.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Đắp đất đạt độ chặt K85 (tận dụng điều phối nội bộ) | 13370.707 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Đắp đất đạt độ chặt K85 (bao gồm cung cấp và vận chuyển đất từ mỏ vật liệu về để đắp) | 132315.91 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.23 | Thi công hoàn thiện hố thu nước, kích thước 42x102cm (bao gồm công tác đất, lớp đệm cấp phối đá dăm Dmax37,5; sản xuất và lắp đặt BTCT hố thu M250 đá 1x2; cung cấp và lắp đặt tấm chắn rác bê tông cường độ cao KT(30x90x8)cm, ống nhựa HDPE D200 dày 7,7mm; ván khuôn, bê tông chân bó vỉa M200 và các công tác khác) | 73 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
3.24 | Thi công hoàn thiện mương hở B1000 (bao gồm công tác đất, lớp đệm cấp phối đá dăm Dmax37,5; ván khuôn; BTCT mương hở M200 và các công tác khác) | 318.5 | md | Theo quy định tại Chương V | |
3.25 | Thi công hoàn thiện mương hộp B1000 (bao gồm công tác đất; đệm cấp phối đá dăm Dmax37,5; ván khuôn; lớp ni lông phòng nước; bê tông móng, thân mương M200; BTCT đan mương M250; chèn khe bằng đay gai tẩm nhựa đường; cắt BTCT và phá dỡ tường cánh cống hiện trạng; bao tải tẩm nhựa đường chèn khe và các công tác khác) | 35 | md | Theo quy định tại Chương V | |
3.26 | Trồng cỏ Vetiver giữa đường bê tông và bờ mương (bao gồm công tác chuẩn bị, dọn dẹp sạch cỏ dại, đào đất thành hàng để trồng cỏ, khoảng cách hàng từ 1,0m-1,3m, khoảng cách bầu cỏ 0,1m-0,15m và tưới nước, tưới phân, kiểm tra và trồng dặm thay thế các cây bị chết, sinh trưởng yếu chăm sóc cây theo yêu cầu trong 6 tháng) | 651.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.27 | Thi công hoàn thiện gia cố mái ta luy bằng bê tông M200 | 43.67 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.28 | Thi công hoàn trả mương đất thủy lợi phía Tây và phía Bắc (bao gồm công tác đào đất, đắp đất K85 đất tận dụng và các công tác khác) | 483.1 | md | Theo quy định tại Chương V | |
3.29 | Thi công hoàn thiện mương thoát nước B400 tường chắn (bao gồm ván khuôn, BTCT mương M250 và các công tác khác) | 102 | md | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Hạng mục: Thoát nước thải | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện ống HDPE D200 (bao gồm công tác đất, ống HDPE D200 dày 7,7mm và các công tác khác) | 761.96 | md | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện ống HDPE D315 (bao gồm công tác đất, ống HDPE D315 dày 12,1mmvà các công tác khác) | 411.9 | md | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện ống thép lồng mạ kẽm D250 dày 7,04mm qua đường | 12 | md | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện ống thép lồng mạ kẽm D350 dày 11,1mm qua đường | 26 | md | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Thi công khoan kích ngầm ống HDPE D315 qua đường (bao gồm cung cấp và lắp đặt ống thép mạ kẽ D315 và các công tác khác) | 12.8 | md | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Thi công hoàn thiện hố ga thoát nước thải (bao gồm đệm cấp phối đá dăm Dmax37,5; bê tông lót M150; sản xuất và lắp đặt hố ga đúc sẵn BTCT M200; ván khuôn; băng cản nước; thân hố ga bằng bê tông M200 đá 1x2; xà mũ hố ga BTCT M250 đá 1x2; sản xuất và lắp đặt tấm đan BTCT M250 đá 1x2; thép viền đan ga, hố ga mạ kẽm; Sản xuất lắp đặt tấm thép dày 3mm uốn chữ C; cao su trương nở và các công tác khác) | 80 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | Thi công hoàn thiện tường chắn đất (bao gồm công tác đất; đắp cát hố móng; ván khuôn; bê tông lót M150; BTCT tường chắn M250; bao tải tậm nhựa đường chèn khe; thi công tầng lọc ngược: ống PVC D90, vải địa kỹ thuật, đá dăm 2x4; biện pháp thi công; thép I150, thép tấm dày 5mm giữ lại; bê tông gờ chắn M200; sản xuất và lắp đặt trụ BTCT M250; ống thép mạ kẽm D50 bảo vệ và các công tác khác) | 102 | md | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Hạng mục: Cấp nước | Theo quy định tại Chương V | |||
5.1 | Thi công hoàn thiện đấu nối cấp nước nút 01 (bao gồm công tác đất, tê gang D200x100 FBF; ống D200 DI; mối nối mềm D200 FF; Khóa D100 BB; đoạn nối BU D100; mối nối mềm D100 FF; ống D100 DI; đầu nối bích, bích chặn D100 HDPE và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 1 | toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.2 | Thi công hoàn thiện đấu nối cấp nước nút 02 (bao gồm tê gang D100x100 BBB; đầu nối bích, mặt bích D100; mối nối mềm D100 FF; Khóa D100 BB; đoạn nối BU D100; đầu nối bích, bích chặn D100 HDPE và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 1 | toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.3 | Thi công hoàn thiện đấu nối cấp nước nút 05 (bao gồm tê gang D100x100 BBB; đầu nối bích, mặt bích D100; mối nối mềm D100 FF; Khóa D100 BB; đoạn nối BU D100; đầu nối bích, bích chặn D100 HDPE; cút 1/8 D100 HDPE và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 1 | toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.4 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện ống gang dẻo lòng xi măng D100 (bao gồm công tác đất; ống gang dẻo D100 DI; khóa gang D100BB; tê gang D100 BB, D100 FF; côn gang BB100-80; ống nhựa D150 PVC dày 7,7mm; khuỷu gang 1/4 D100FF, 1/8 D100FF; đai khởi thủy D100-2 gang; miệng khóa nước gang đúc; đoạn nối BU D100; bích thép D110; khâu nối mềm D100; cắt ống gang; bê tông gối đỡ M200; đắp cát đường ống; thử áp lực đường ống; khử trùng ống; đắp hoàn trả; nước xúc xả đường ống và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 97 | md | Theo quy định tại Chương V | |
5.5 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện ống gang dẻo lòng xi măng D200 (bao gồm công tác đất; ống gang dẻo D200 DI; tê gang dẻo D200x100x200 FBF; cút gang dẻo 1/8 D200FF; mối nối mềm D200FF; mối nối mềm D200FF (1 đầu HDPE 1 đầu gang); đai khởi thủy gang D200; đắp cát đường ống; thử áp lực đường ống; đắp hoàn trả; nước xúc xả đường ống và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 21 | md | Theo quy định tại Chương V | |
5.6 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện ống nhựa D110 HDPE-PE100 dày 6,6mm (bao gồm công tác đất; ống nhựa HDPE D110; nối góc; đai khởi thủy; đầu nối bích; nút trám; cắt ống nhựa; thử áp lực đường ống; khử trùng ống; đắp hoàn trả; nước xúc xả đường ống và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 690 | md | Theo quy định tại Chương V | |
5.7 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện ống nhựa D63 HDPE-PE100 dày 4,7mm (bao gồm công tác đất; ống nhựa D63 HDPE; đai khởi thủy D110x2" nhựa, D110x2" gang, D200x50 gang; đoạn nối kép 1"x1"; nối ren ngoài; khóa ren D50; nối thẳng; cút 1/4 D63 HDPE; ba chạc D63 HDPE; nút bịt; miệng khóa nước nhựa D160 HDPE; cắt ống nhựa; thử áp lực đường ống; khử trùng ống; đắp hoàn trả; nước xúc xả đường ống và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 1395 | md | Theo quy định tại Chương V | |
5.8 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện trụ cứu hỏa loại 1 (bao gồm công tác đất, trụ cứu hỏa bằng gang D100; miệng khóa nước gang đúc D150; ống dọc khóa D150 PVC; khóa gang D100 BB; đoạn nối BU D100; ống gang D100 DI; đầu nối bích và bích chặn kim loại D110; khâu nối mềm D100FF; mối nối mềm D100 FF; cút gang 1/4 D100; tê gang D100x100x100 FFF; ván khuôn, bê tông gối đỡ đá 1x2 M200 và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.9 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện trụ cứu hỏa loại 2 (bao gồm công tác đất, trụ cứu hỏa bằng gang D100; miệng khóa nước gang đúc D150; ống dọc khóa D150 PVC; khóa gang D100 BB; đoạn nối BU D100; ống gang D100 DI; mối nối mềm D100FF; tê gang D100x100x100 FFF; cút gang 1/4 D100; ván khuôn, bê tông gối đỡ đá 1x2 M200 và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.10 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện van xả khí D25 (bao gồm đai khởi thủy D100-25 gang; nối kép; khóa D25; rắc co D25; cút inox D25; ống inox D25; tê D25x20 inox; van cửa D25; bầu xả khí D25; van thử áp lực D20; hộp bảo vệ bằng inox; bích đặc; ống D25 HDPE; bu lông đuôi cá; bê tông gối đỡ đá 1x2 M200 và các vật tư phụ kiện kèm theo). | 3 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | |
5.11 | Thi công hoàn thiện hố van xả cặn D100 (bao gồm đất; đầu nối bích D100 HDPE; bích chặn; mối nối mềm D100 FF; đoạn nối BU D100; miệng khóa nước gang đúc; bê tông hố van đá 1x2 20Mpa; BTCT tấm đan đá 1x2 20Mpa lát gạch terazo; thép niềng hố van, tấm đan mạ kẽm; hố thấm đá 1x2; ống D200PVC thoát nước, đắp đất hoàn trả) | 1 | Hố | Theo quy định tại Chương V | |
5.12 | Thi công hoàn thiện hố đồng hồ D25 cấp nước tưới cây (bao gồm công tác đất; nối thẳng D40; ống D40 HDPE; khâu nối ren ngoài D40-1,1/4"; khóa ren D33;đồng hồ D25; miệng khóa nước gang đúc; bê tông hố van đá 1x2 20Mpa; BTCT tấm đan đá 1x2 20Mpa; thép niềng hố van, tấm đan mạ kẽm; hố thấm đá 1x2). | 1 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | |
5.13 | Thi công hoàn thiện hố đấu nối đồng hồ D100 (bao gồm đất; ống D100 DI; mối nối mềm D100 FF; khóa gang D100 BB; đồng hồ D100; miệng khóa nước gang đúc; ống nhựa D150 PVC; đoạn nối BU, BF D100; mối nối mềm D100 FF; bầu lọc rác D100 BB; đai khởi thủy D100-20; khóa D20; đoạn nối; ván khuôn, bê tông hố đồng hồ đá 1x2 M200; BTCT tấm đan đá 1x2 M250 lát gạch terazo; thép viền hố đồng hồ, tấm đan mạ kẽm; hố thấm; lắp đặt và đắp đất hoàn trả, nước xúc xả và các vật tư phụ kiện kèm theo). | 1 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | |
5.14 | Thi công hoàn thiện hố đấu nối đồng hồ D40 (bao gồm đất; ống nhựa D50, D63 HDPE; đoạn nối ren ngoài D50x1,1/2"; đồng hồ D40; lơi thu 2 đầu ren ngoài 2"x1,1/2"; van 1 chiều D25; đoạn nối ren ngoài D63x2"; cút 1/4 D63 HDPE; ván khuôn, bê tông hố đồng hồ đá 1x2 M200; BTCT tấm đan đá 1x2 M250 lát gạch terazo; thép viền hố đồng hồ, tấm đan mạ kẽm; hố thấm; lắp đặt và đắp đất hoàn trả, nước xúc xả và các vật tư phụ kiện kèm theo). | 2 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | |
5.15 | Thi công hoàn thiện hệ thống cấp nước tưới cây (bao gồm đai khởi thủy D110-1,1/4"; ống nhựa D40 HDPE; ống nhựa PPR D25; khâu nối ren ngoài D40x1"; đai khởi thủy D40x3/4"; khâu nối ren ngoài D25x3/4"; nối góc một đầu ren D25x3/4"; cút 1/4 D40 HDPE; nối thẳng D40 HDPE; nút bịt đầu D40; hộp bảo về vòi nước bằng inox; vòi tưới D20 gai ngoài; dây tưới nhựa mềm D20; bu lông; bê tông bảo vệ vòi M200 và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.16 | Cung cấp và lắp đặt hoàn thiện tủ điện đồng hồ điện tử (bao gồm ống nhựa D25, D50 HDPE; Bộ Datalogue giám sát lưu lượng (ăng ten ngoài); đai khởi thủy D63x3/4"; đại khởi thủy D110x25; nối ren ngoài 25x3/4"; nối kép 1"x1"; vam rem D25; cút 1/4" D25; Vỏ tủ điện 600x400x250 bằng inox; bê tông chân đế M200 và vật tư phụ kiện kèm theo) | 3 | cụm | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Hạng mục - Tháo dỡ di dời đường dây hạ thế và xây dựng mới hệ thống điện chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Hạng mục - Xây dựng hệ thống điện chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1.1 | Tháo dỡ, thu hồi cáp vặn xoắn ABC-(5x16) (bao gồm: móc treo cáp; đai thép + khóa đai; Bu lông móc M16x25; kẹp néo cáp voặn xoắn; kẹp treo cáp voặn xoắn; Ghíp nối 1 bulong; Ghíp nối 2 bulong và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 83.62 | md | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.2 | Tháo dỡ, tận dụng lắp đặt lại cáp vặn xoắn ABC-(5x16) | 611 | md | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.3 | Tháo dỡ, tận dụng lắp lại cần đèn L và xà kẹp cần đèn LT-14m | 16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.4 | Tháo dỡ, thu hồi đèn Led 50W (bao gồm: Cầu chì cá; cáp lên đèn CVV( 3x1,5)mm và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.5 | Tháo dỡ, tận dụng lắp lại đèn Led 150W. | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.6 | Cung cấp và lắp đặt lại cáp vặn xoắn ABC-(5x16) | 81.58 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.7 | Cung cấp và lắp đặt đèn Led 80W | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.8 | Tháo dỡ, thu hồi trụ BTLT 14m (bao gồm cả móng trụ và các vật tư phụ kiện kèm theo) | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.9 | Xây dựng trụ BTLT NPC.I-8.5-160-3,0 (bao gồm cung cấp và lắp đặt trụ, móng trụ MT1 BTCT M150; bê tông chèn M200; bê tông lót M100; lắp đặt móng, trụ BTLT; đánh số thứ tự và các vật tư phụ kiện kèm theo). | 2 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.10 | Xây dựng trụ BTLT NPC.I-8.5-160-5,0 (bao gồm cung cấp và lắp đặt trụ, móng trụ MT2 BTCT M150; bê tông chèn M200; bê tông lót M100; lắp đặt móng, trụ BTLT; đánh số thứ tự và các vật tư phụ kiện kèm theo). | 3 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.11 | Xây dựng trụ BTLT NPC.I-8.5-160-5,0 (bao gồm cung cấp và lắp đặt 02 trụ, móng trụ MTTĐ BTCT M150; bê tông chèn M200; bê tông lót M100; lắp đặt móng, trụ BTLT; đánh số thứ tự và các vật tư phụ kiện kèm theo). | 2 | trụ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên thành phố Đà Nẵng như sau:
- Có quan hệ với 58 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,80 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,70%, Xây lắp 22,22%, Tư vấn 59,26%, Phi tư vấn 14,81%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.284.807.865.015 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.044.687.804.759 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên thành phố Đà Nẵng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng ưu tiên thành phố Đà Nẵng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.