Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.2.43 | Dây nhôm buộc cổ sứ; ĐK.3,5mm2 | 4 | mét | ||
2.2.44 | Giáp buộc đầu sứ đơn Composite (Polymer) | 6 | mét | ||
2.2.45 | Giáp buộc đầu sứ đôi Compositer (Polymer) | 3.5 | mét | ||
2.2.46 | R/dây vượt đường ôtô >10m; TD dây ≤95mm2 | 1 | Vị trí | ||
2.2.47 | R/dây vượt đường ôtô >10m; TD dây ≤50mm2 | 1 | Vị trí | ||
2.2.48 | Thì nghiệm cách điện đứng tại phòng thí nghiệm; điện áp 3-35kV | 1 | cái | ||
2.2.49 | Thì nghiệm cách điện treo tại phòng thí nghiệm (=ĐMx0,3) | 1 | mẫu | ||
2.2.50 | TN-mẫu dây nhôm, đồng (lõi thép) bọc cách điện XLPE/HDPE điện áp đến 35kV | 1 | mẫu | ||
2.2.51 | TN-mẫu dây dẫn trần trên không mọi cấp điện áp | 1 | mẫu | ||
2.2.52 | Thí nghiệm điện trở tiếp đất cột bê tông | 6 | vị trí | ||
2.3 | Phần trạm biến áp | ||||
2.3.1 | Lắp đặt MBA phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤560kVA | 1 | máy | ||
2.3.2 | Lắp đặt chống sét van; U ≤35kV; Composite; knc =0,6 | 3 | cái | ||
2.3.3 | Lắp đặt thiết bị chống sét hạ thế; U ≤1kV; Composit; knc=0,6 | 3 | cái | ||
2.3.4 | Lắp đặt tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha; TC; Knc=1,3 | 1 | tủ | ||
2.3.5 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông KC.95-3BL | 6 | cái | ||
2.3.6 | Kẹp xuyên cách điện IPC.95-24kV | 6 | cái | ||
2.3.7 | Cáp nhôm bọc As/XLPE/PVC.95/16-12,7/24kV | 24 | mét | ||
2.3.8 | Lắp đặt dây nhôm lõi thép xống thiết bị; dây ≤ 95mm2 | 24 | mét | ||
2.3.9 | Đầu cốt đồng nhôm phía 22kV; đầu cốt SC.95mm2 | 15 | cái | ||
2.3.10 | Ép đầu cốt; tiết diện cáp ≤ 95mm2 | 1.5 | 10 đầu | ||
2.3.11 | Cầu chì tự rơi; FCO-24kV-100A | 3 | cái | ||
2.3.12 | Lắp đặt cầu chì tự rơi loại 35(22)kV | 1 | bộ | ||
2.3.13 | Dây chảy trung thế 15K | 3 | sợi | ||
2.3.14 | Sứ đứng PPI-22 linpot + Ty mạ | 3 | bộ | ||
2.3.15 | Lắp đặt các loại cách điện đứng; cấp điện áp ≤35kV | 3 | quả | ||
2.3.16 | Chụp cách điện cầu chì tự rơi | 6 | cái | ||
2.3.17 | Lắp nắp chụp cách điện | 6 | cái | ||
2.3.18 | Chụp cách điện chống sét van | 3 | cái | ||
2.3.19 | Lắp nắp chụp cách điện | 3 | cái | ||
2.3.20 | Chụp cách điện sứ đứng TA (đầu bình BA) | 3 | cái | ||
2.3.21 | Lắp nắp chụp cách điện | 3 | cái | ||
2.3.22 | Chụp cách điện sứ hạ áp (đầu bình BA) | 3 | cái | ||
2.3.23 | Lắp nắp chụp cách điện | 3 | cái | ||
2.3.24 | Cáp đồng 4 lõi, PVC-CVV-3[2x(1x240)]+1x240-0,6/1kV | 70 | mét | ||
2.3.25 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị; tiết diện dây ≤ 240mm2 | 70 | mét | ||
2.3.26 | Cáp đồng 4 lõi, PVC-CVV-3x150+1x95-0,6/1kV | 4 | mét | ||
2.3.27 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị; tiết diện dây ≤ 150mm2 | 4 | mét | ||
2.3.28 | Cáp đồng cách điện PVC-CVV1x240-0,6/1kV | 2 | mét | ||
2.3.29 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị; tiết diện dây ≤ 240mm2 | 2 | mét | ||
2.3.30 | Đầu cốt đồng cho dây tiết diện 240mm2 | 18 | cái | ||
2.3.31 | Ép đầu cốt; tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1.8 | 10 đầu | ||
2.3.32 | Đầu cốt đồng cho dây tiết diện 150mm2 | 8 | cái | ||
2.3.33 | Ép đầu cốt; tiết diện cáp ≤ 150mm2 | 0.8 | 10 đầu | ||
2.3.34 | Đầu cốt đồng cho dây tiết diện 70mm2 | 2 | cái | ||
2.3.35 | Ép đầu cốt; tiết diện cáp ≤ 70mm2 | 0.2 | 10 đầu | ||
2.3.36 | Đầu cốt đồng nhôm cho cáp xuất tuyến SC.95 | 12 | cái | ||
2.3.37 | Ép đầu cốt; tiết diện cáp ≤ 95mm2 | 1.2 | 10 đầu | ||
2.3.38 | Ống co nhiệt DRS.28 | 0.5 | mét | ||
2.3.39 | Ống co nhiệt DRS.20 | 0.5 | mét |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DTAH như sau:
- Có quan hệ với 206 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 16,61%, Xây lắp 73,70%, Tư vấn 6,92%, Phi tư vấn 2,77%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.021.128.641.556 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.008.984.894.334 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,19%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DTAH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DTAH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.