Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.216 | Dây tiếp địa D12 thép mạ kẽm | 120 | m | ||
2.217 | Cọc tiếp địa thép mạ kẽm L63x63x6 - L=2,5m | 15 | cọc | ||
2.218 | Hộp kiểm tra tiếp địa | 5 | hộp | ||
2.219 | ống luồn dây nhựa cứng D20 | 32 | m | ||
2.220 | Đào đất đặt tiếp địa | 0.384 | 100m3 | ||
2.221 | Đắp đất tiếp địa | 0.384 | 100m3 | ||
3 | Nhà ăn | ||||
3.1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 45.1597 | m3 | ||
3.2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 6.1225 | m3 | ||
3.3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 4.6154 | 100m3 | ||
3.4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3.9573 | 100m3 | ||
3.5 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2.1004 | 100m3 | ||
3.6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.8965 | 100m3 | ||
3.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 33.0703 | m3 | ||
3.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 0.435 | m3 | ||
3.9 | Bê tông thương phẩm, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 66.8663 | m3 | ||
3.10 | Bê tông thương phẩm, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 24.1928 | m3 | ||
3.11 | Bê tông thương phẩm, đổ bằng thủ công, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, XM PCB40 | 9.4625 | m3 | ||
3.12 | Bê tông thương phẩm, đổ bằng thủ công, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, XM PCB40 | 2.47 | m3 | ||
3.13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.8816 | 100m2 | ||
3.14 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 3.7269 | 100m2 | ||
3.15 | Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cột | 1.7876 | 100m2 | ||
3.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 1.5158 | tấn | ||
3.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 7.4036 | tấn | ||
3.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 1.4596 | tấn | ||
3.19 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM PCB40 M75 | 3.2134 | m3 | ||
3.20 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM PCB40 M75 | 4.4813 | m3 | ||
3.21 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM PCB40 M75 | 15.3835 | m3 | ||
3.22 | Bê tông thương phẩm, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 30.0416 | m3 | ||
3.23 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 6m | 3.0122 | 100m2 | ||
3.24 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 6m | 1.1285 | 100m2 | ||
3.25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 1.2401 | tấn | ||
3.26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 5.2054 | tấn | ||
3.27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 1.6 | tấn | ||
3.28 | Bê tông thương phẩm, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 94.5701 | m3 | ||
3.29 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 6m | 8.8141 | 100m2 | ||
3.30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 6m | 7.2933 | tấn | ||
3.31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0302 | tấn | ||
3.32 | Bê tông thương phẩm, đổ bằng thủ công, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, XM PCB40 | 16.5056 | m3 | ||
3.33 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 6m | 3.0387 | 100m2 | ||
3.34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 1.5248 | tấn | ||
3.35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.832 | tấn | ||
3.36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 1.6928 | tấn | ||
3.37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 13.9902 | m3 | ||
3.38 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 2.0646 | 100m2 | ||
3.39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.8388 | tấn | ||
3.40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m | 0.3612 | tấn | ||
3.41 | Gia công vì kèo thép hình mạ kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12 m | 6.881 | tấn | ||
3.42 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 6.881 | tấn | ||
3.43 | Gia công xà gồ thép hình mạ kẽm | 7.9219 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sư đoàn 320/Quân đoàn 3 như sau:
- Có quan hệ với 47 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,74 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 20,00%, Tư vấn 5,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 108.210.179.799 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 104.125.397.945 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,77%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sư đoàn 320/Quân đoàn 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sư đoàn 320/Quân đoàn 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.