Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.155 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM PCB40 M75 | 2.044 | m3 | ||
4.156 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 M75 | 13.14 | m2 | ||
4.157 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 4.38 | m2 | ||
4.158 | Tấm ghi gang kích thước 900x400x50 | 16 | cái | ||
4.159 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 | 0.0236 | 100m3 | ||
4.160 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.4148 | 100m3 | ||
4.161 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 4.6089 | m3 | ||
4.162 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 4.496 | m3 | ||
4.163 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, XM PCB40 | 3.92 | m3 | ||
4.164 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, XM PCB40 | 2.9952 | m3 | ||
4.165 | Ván khuôn thép. Ván khuôn rãnh, hố ga | 0.6497 | 100m2 | ||
4.166 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.2604 | tấn | ||
4.167 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x9x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM PCB40 M75 | 5.6608 | m3 | ||
4.168 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 M75 | 58.08 | m2 | ||
4.169 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 2cm, vữa XM PCB40 M75 | 18.24 | m2 | ||
4.170 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, XM PCB40 | 2.532 | m3 | ||
4.171 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.191 | 100m2 | ||
4.172 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.3455 | tấn | ||
4.173 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 84 | 1 cấu kiện | ||
4.174 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 | 0.1781 | 100m3 | ||
4.175 | ống nhựa u.PVC D315 C3 | 0.15 | 100m | ||
4.176 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.5017 | 100m3 | ||
4.177 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | 5.5747 | m3 | ||
4.178 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 1.47 | m3 | ||
4.179 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 | 1.296 | m3 | ||
4.180 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 2.9468 | m3 | ||
4.181 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.1918 | 100m2 | ||
4.182 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 1.549 | m3 | ||
4.183 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.1549 | 100m2 | ||
4.184 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.5842 | tấn | ||
4.185 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.212 | tấn | ||
4.186 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0.585 | m3 | ||
4.187 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0309 | 100m2 | ||
4.188 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.0676 | tấn | ||
4.189 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 9 | cấu kiện | ||
4.190 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x10x20, xây tường thẳng, chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB40 | 9.2752 | m3 | ||
4.191 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100 | 11.16 | m2 | ||
4.192 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 37.41 | m2 | ||
4.193 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, trát lần 1 chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 | 49.692 | m2 | ||
4.194 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, trát lần 2 chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 100 | 49.692 | m2 | ||
4.195 | Đánh màu nước xi măng | 60.852 | m2 | ||
4.196 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.1979 | 100m3 | ||
4.197 | Cáp điện CXV (2x4)mm2 | 40 | m | ||
4.198 | Sứ quả bàng đầu nhà | 2 | cái | ||
4.199 | Hộp điện phòng 04 module | 1 | hộp | ||
4.200 | Aptomat MCB 2P-10A/250V/10kA | 1 | cái | ||
4.201 | Dây điện CV (1x1,5)mm2 | 180 | m | ||
4.202 | ống luồn dây nhựa cứng D16 | 90 | m | ||
4.203 | Công tắc 1 phím lắp âm tường (bao gồm hạt, mặt, đế) | 3 | cái | ||
4.204 | Đèn tuýp LED đơn 18W - 220V; kèm máng | 10 | bộ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sư đoàn 320/Quân đoàn 3 như sau:
- Có quan hệ với 47 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,74 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 75,00%, Xây lắp 20,00%, Tư vấn 5,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 108.210.179.799 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 104.125.397.945 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,77%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sư đoàn 320/Quân đoàn 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sư đoàn 320/Quân đoàn 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.