Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch độ dẫn chuẩn 84µS/cm | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Chuẩn độ dẫn EC (147µS/cm ) | 16 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
3 | Hóa chất dùng cho thiết bị đo Silica Online R1 | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
4 | Hóa chất dùng cho thiết bị đo Silica Online R2 | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
5 | Hóa chất dùng cho thiết bị đo Silica Online R3 | 4 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
6 | Hóa chất dùng cho thiết bị đo Silica Online S1 | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
7 | Dung dịch Diisopropylamine (Cat.108-18-9) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
8 | Dung dịch natri tiêu chuẩn | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
9 | Hóa chất Refilling Solution KCl (A-87.892.400) | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
10 | Hóa chất Etching kit for Swansensor Sodium | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
11 | Hóa chất hiệu chỉnh máy đo độ đục Formazin Turbidity Standard | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
12 | Dung dịch chuẩn ORP | 3 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
13 | Dung dịch máy đo Clo Online | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
14 | Dung dịch bảo vệ điện cực KCl 3,3M | 12 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
15 | Dung dịch pH chuẩn 4,01 ± 0,02 | 12 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
16 | Dung dịch pH chuẩn 7,00±0,02 | 12 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
17 | Dung dịch pH chuẩn 10,01±0,02 | 11 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
18 | Dung môi rửa điện cực/ Electrode Cleaning Solution for Regular Maintenance | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
19 | Dung dịch bảo vệ điện cực pH (KCl) | 4 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
20 | DD độ dẫn chuẩn để hiệu chỉnh độ dẫn máy HQ40d, cat. 1440049 | 9 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
21 | Dung dịch hiệu chuẩn 0 FTU máy đo độ đục cầm tay Hanna | 12 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
22 | DD tiêu chuẩn 10 FTU máy đo độ đục cầm tay hanna model HI 93703 | 12 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
23 | DD tiêu chuẩn 500 FTU máy đo độ đục cầm tay hanna model HI 93703 | 12 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
24 | Dung dịch Clo dư chuẩn/ Cal Check chuẩn Clo | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
25 | Thuốc thử máy đo Clo tự do | 6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
26 | H2SO4 95-97% | 3 | lít | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
27 | Axit oxalic | 5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
28 | Kali hydrophotphat (KH2PO4) | 11 | kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
29 | Kali Clorua | 25 | kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
30 | EDTA (Titriflex) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
31 | Axit Clohidric | 22 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
32 | O-phenaltrolin | 4 | gam | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
33 | Hydroxyl Amin Hidroclorit | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
34 | Amoni axetat | 2 | kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
35 | Dung dịch Fe tiêu chuẩn 1000ppm | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
36 | Natri Axetat | 2 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
37 | Dung dịch NH3 đậm đặc 25% | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
38 | Dung dịch chuẩn nhôm 1000 mg/l | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
39 | Giấy đo pH dải đo từ 0,5-5 | 2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
40 | Ống dung dịch chuẩn Fixanal c(ZnSO4)=0,1 mol/l Titrisol | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
41 | Xylenol orange tetrasodium | 1 | chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
42 | EDTA 0,05 M (EDTA disodium salt concentrate to make 1L 0.05M solution) | 3 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
43 | Nitric acid 69% | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
44 | Axit Axetic | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
45 | Cồn 90˚ tinh khiết 99% | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
46 | "Dung dịch chuẩn for 1000 ml, c(AgNO₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 1 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
47 | Giấy đo PH dải từ 1-14 | 15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
48 | Dung dịch chuẩn for 1000 ml, c(NaOH) = 1 mol/l (1 N) Titrisol® | 4 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
49 | Dung dịch chuẩn for 1000 ml, c(NaOH) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 4 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 | |
50 | Dung dịch chuẩn for 1000 ml, c(HCl) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol® | 4 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Thái Bình; Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Tỉnh Thái Bình | 30 | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN THÁI BÌNH - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:
- Có quan hệ với 223 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,25%, Xây lắp 1,66%, Tư vấn 2,21%, Phi tư vấn 40,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 381.517.882.035 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 369.074.582.756 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN THÁI BÌNH - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN THÁI BÌNH - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.