Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Tụ điện К52-2-100мкф | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Tụ điện К52-2-200мкф±10% 50В | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
103 | Tụ điện К52-2-70В-200мкф±10% | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
104 | Tụ điện К52-2-90В-10МКФ±10% | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
105 | Tụ điện К52-29-25В-22мкф | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
106 | Tụ điện К52-5-15В-330мкФ | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
107 | Tụ điện К52-5-25В-330мкф | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
108 | Tụ điện К52-5-50В-150мкФ | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
109 | Tụ điện К52-5-70В-100мкФ | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
110 | Tụ điện К52-5-90В-150мкф | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
111 | Tụ điện К52-5-90В-68МКФ± 20% | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
112 | Tụ điện К52-7А-63В-750мкФ | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
113 | Tụ điện К52-9B-47мкФ±30% | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
114 | Tụ điện К53-1-15В-47мкф±10% | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
115 | Tụ điện К53-1-32В-22МКФ | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
116 | Tụ điện К53-18В-20В-10МКФ | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
117 | Tụ điện К53-18В-20В-47МКФ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
118 | Tụ điện К53-18В-32В-10МКФ | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
119 | Tụ điện К53-1A-30В-22мкФ±10% | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
120 | Tụ điện К53-1А-30В-30мкф±20% | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
121 | Tụ điện К53-1А-32В-0,1мкф±20% | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
122 | Tụ điện К73-16B-160B-0,047МКФ±10% | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
123 | Tụ điện К73П-3-0,1µF±10% | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
124 | Tụ điện К73П-3-160V-0,5µF±10% | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
125 | Tụ điện К73П-3-0,1мкф±10% | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
126 | Tụ điện К73П-3-0,25мкф±20%-В | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
127 | Vi mạch 133ЛА3 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
128 | Vi mạch 133ЛА6 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
129 | Vi mạch 133ЛА8 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
130 | Vi mạch 134ИЕ5 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
131 | Vi mạch 134ЛБ1А | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
132 | Vi mạch 140УД17А | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
133 | Vi mạch 140УД1Б | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
134 | Vi mạch 140УД2 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
135 | Vi mạch 140УД20А | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
136 | Vi mạch 140УД25А | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
137 | Vi mạch 140УД6А | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
138 | Vi mạch 140УД6Б | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
139 | Vi mạch 140УД9 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
140 | Vi mạch 1533ЛН1 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
141 | Vi mạch 153УД2 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
142 | Vi mạch 1564ТЛ2 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
143 | Vi mạch 168КТ2В | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
144 | Vi mạch 198НТ1Б | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
145 | Vi mạch 198НТ5А | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
146 | Vi mạch 1HT251А | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
147 | Vi mạch 1НТ251 | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
148 | Vi mạch 284ПУ1 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
149 | Vi mạch 2ТС613Б | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
150 | Vi mạch 533ТМ2 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ như sau:
- Có quan hệ với 94 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 93,95%, Xây lắp 3,75%, Tư vấn 0,86%, Phi tư vấn 1,44%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 772.185.513.899 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 769.694.073.098 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,32%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.