Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến áp xung ТИМ-146В | 348 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Biến áp xung ТИМ-250В | 408 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
3 | Bóng công suất IRF 740 | 444 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
4 | Bóng công suất IRF 840 | 360 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
5 | Cuộn cảm Д13-2В | 168 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
6 | Cuộn cảm Д213НВ | 52 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
7 | Cuộn cảm ДМ 0.1-100 | 536 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
8 | Cuộn cảm ДМ 0.1-150 | 336 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
9 | Cuộn cảm ДМ 0.1-200 | 168 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
10 | Cuộn cảm ДМ 0.4-20 | 420 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
11 | Cuộn cảm ДМ 1.2-25 | 18 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
12 | Cuộn cảm ДПМ2.4-20 | 18 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
13 | Đi ốt 2Д212А | 900 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
14 | Điện trở 10kΩ±1%0.25W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
15 | Điện trở 10kΩ±1%0.5W | 32 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
16 | Điện trở 1kΩ±1%0.5W | 564 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
17 | Điện trở 22kΩ±1%0.25W | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
18 | Điện trở 33.2kΩ±1%0.5W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
19 | Điện trở 330Ω±1%0.25W | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
20 | Điện trở 330Ω±1%0.5W | 20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
21 | Điện trở 33kΩ±1%0.25W | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
22 | Điện trở 33kΩ±1%0.5W | 348 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
23 | Điện trở 39.2kΩ±1%0.25W | 372 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
24 | Điện trở 4.7kΩ±1%0.25W | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
25 | Điện trở 4.7kΩ±1%0.5W | 32 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
26 | Điện trở 47kΩ±1%0.25W | 16 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
27 | Điện trở 6.8kΩ±1%0.25W | 312 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
28 | Điện trở 6.8kΩ±1%0.5W | 300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
29 | Điện trở 75Ω±1%0.25W | 348 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
30 | Giắc kết nối РШ5П-8Ш5Т-В | 48 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
31 | Giắc kết nối СНП260-135РП | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
32 | Giắc kết nối СНП260-135РП32 | 24 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
33 | Giắc kết nối СНП34-90 | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
34 | Khung vỏ khối УБП-171 | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
35 | Khung vỏ khối УБП-271 | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
56 | Vi mạch 1533ИД6 | 40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
57 | Vi mạch 1533ИЕ7 | 280 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
58 | Vi mạch 1533ИК4 | 168 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
59 | Vi mạch 1533ИП5 | 32 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
60 | Vi mạch 1533ИР23 | 248 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
61 | Vi mạch 1533ЛА2 | 152 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
62 | Vi mạch 1533ЛИ1 | 346 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
63 | Vi mạch 1533ЛП8 | 228 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
64 | Vi mạch 1533ЛП9 | 108 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
65 | Vi mạch 2ДС627А | 48 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
66 | Vi mạch 530ЛА3 | 60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
67 | Vi mạch 533AГ3 | 84 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
68 | Vi mạch 533ИД19 | 120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
69 | Vi mạch 533ИД4 | 84 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 | |
70 | Vi mạch 533ИЕ7 | 60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Học viện Kỹ thuật quân sự. Số 236, Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 7 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Học viện Kỹ thuật Quân sự như sau:
- Có quan hệ với 613 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,64 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,68%, Xây lắp 12,42%, Tư vấn 3,07%, Phi tư vấn 5,83%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.919.996.763.660 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.826.249.504.898 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,88%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Học viện Kỹ thuật Quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Học viện Kỹ thuật Quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.