Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400082705-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400082705-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ắc quy khô kín khí 12V-200Ah | 19 | Bình | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Ắc quy a xít 12V-200Ah | 14 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
3 | Ắc quy a xít 12V-120Ah | 8 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
4 | Đầu cọc ắc quy | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
5 | Dung dịch axit sunfuric 1,25% | 600 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
6 | Dây điện 1x25 | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
7 | Đầu cos 8x25 | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
8 | Sơn chống gỉ 2 thành phần | 120 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
9 | Sơn xám | 60 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
10 | Sơn đỏ nâu | 50 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
11 | Sơn vàng kem | 60 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
12 | Sơn xanh lá | 20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
13 | Sơn trắng | 20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
14 | Sơn đen | 20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
15 | Sơn chống hà | 50 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
16 | Con lăn 9 inch | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
17 | Con lăn 11 cm | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
18 | Chổi quét sơn 1.5 inch | 400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
19 | Chổi quét sơn 3 inch | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
20 | Béc phun sơn | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
21 | Thép tấm 2 mm | 500 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
22 | Thép tấm 3 mm | 330 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
23 | Thép tấm 5 mm | 400 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
24 | Que hàn thép | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
25 | Đá cắt | 200 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
26 | Đá mài | 50 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
27 | Bulon+ đai ốc M36 | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
28 | Nhôm tấm 5mm | 8 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
29 | Thanh nhôm tròn d16 | 36 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
30 | Cuộn dây hàn nhôm | 10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
31 | Đồng tấm 3mm | 5 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
32 | Súng bắn đinh | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
33 | Tấm gỗ thông 20mm | 8 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
34 | Tấm gỗ thông 15mm | 12 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
35 | Tấm gỗ thông 10mm | 6 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
36 | Tấm alu | 16 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
37 | Nẹp nhôm | 220 | m | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
38 | Vít đen 2mm | 8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
39 | Vít đen 4mm | 8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
40 | Máy cắt cầm tay | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
41 | Máy soi gỗ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
42 | Bản lề bật giảm chấn | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
43 | Chốt cửa inox | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
44 | Khoá cửa chìm | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
45 | Bát ke góc | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
46 | Véc ni gỗ | 3 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
47 | Dầu bóng | 3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
48 | Đệm cao su chịu dầu 5mm | 15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
49 | Đệm cao su chịu dầu 3mm | 25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 | |
50 | Đệm cao su chịu dầu 2mm | 10 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Trung đoàn 196 | 1 | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung đoàn 196 như sau:
- Có quan hệ với 34 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,35 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 95,24%, Xây lắp 4,76%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 36.999.038.620 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 35.964.219.590 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung đoàn 196 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung đoàn 196 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.