Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat 1 pha 10A SINO | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bàn xoa gỗ | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
3 | Bạt trải nền nhà lưới | 628 | M | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
4 | Bay sắt | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
5 | Bu lông M14x30 | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
6 | Cần cẩu bánh hơi 16T | 5.5 | Ca | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
7 | Cát mịn Bắc Giang ML=0,7-1,4 | 5 | M3 | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
8 | Cát mịn Bắc Giang ML=1,5-2,0 | 16 | M3 | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
9 | Cát vàng Bắc Giang | 9 | M3 | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
10 | Chổi lông KT: (10x6,5)cm | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
11 | Con lăn sơn 31x10mm | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
12 | Con lăn sơn 31x23mm | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
13 | Côn, cút nhựa miệng bát D32mm | 67 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
14 | Cổng khung thép hộp, huỳnh kín, kích thước (1,95x2,7)m | 5.265 | M | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
15 | Cuốc bàn Thái Nguyên | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
16 | Cuốc chim | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
17 | Đá cắt D100 Hải Dương | 20 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
18 | Đá cắt D350 Hải Dương | 10 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
19 | Đá dăm 1x2 | 14 | M3 | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
20 | Đá dăm 2x4 | 1 | M3 | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
21 | Đá mài D100 Hải Dương | 10 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
22 | Đầm bê tông 1,0Kw, Trung Quốc | 2 | Ca | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
23 | Dao xây | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
24 | Đầu phun nước tự động hợp kim kẽm D25 | 27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
25 | Dây dẫn điện 2x1,5mm2 | 187 | M | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
26 | Gạch bê tông (10,5x6x22)cm | 15300 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
27 | Gạch lát kích thước 50x50 | 223 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
28 | Găng tay cao su | 20 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
29 | Găng tay tráng nhựa | 30 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
30 | Găng tay vải bạt | 30 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
31 | Găng tay vải sợi | 30 | Đôi | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
32 | Giấy ráp tròn D225 | 100 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
33 | Gỗ chống bạch đàn | 0.1 | M3 | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
34 | Hộp nối SINO | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
35 | Khẩu trang 3 lớp | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
36 | Kìm hàn điện | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
37 | Máy bơm nước SuPer WinSP11 (1,5HP) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
38 | Lưỡi cắt gạch | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
39 | Lưới chống côn trùng 32 Mesh | 2040 | M2 | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
40 | Máng thoát nước INOX khổ rộng 600mm, dày 0,45mm | 76 | M | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
41 | Mặt nạ hàn | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
42 | Máy cân bằng laser | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
43 | Máy cắt cẩm tay | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
44 | Máy hàn 4,5KW | 26 | Ca | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
45 | Máy khoan cầm tay | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
46 | Máy khoan đứng, Trung Quốc | 19 | Ca | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
47 | Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 360,00 m3/h | 1 | Ca | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
48 | Máy trà tường | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
49 | Máy trộn BT 250lít | 3 | Ca | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 | |
50 | Ổ cắm đôi SINO | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho KV1, xã Thanh Sơn, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn | 2 | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho KV1/Cục Quân khí/ Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 29 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,56 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.799.788.504 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.008.287.066 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Kho KV1/Cục Quân khí/ Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Kho KV1/Cục Quân khí/ Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.