Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Vi mạch 564ЛН1 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Vi mạch 564ЛН2 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
103 | Vi mạch 590КH1 | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
104 | Vi mạch ПС2А | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
105 | Vi mạch 1HT251A | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
106 | Dây dẫn МГШВ 0,14 | 300 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
107 | Keo bịt kín ВГО-1 | 14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
108 | Vi mạch AD7874AQ | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
109 | Vi mạch AD826-AR0249 | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
110 | Vi mạch ADH146-5ARZ-803 | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
111 | Vi mạch ADM148-5AR | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
112 | Vi mạch AM29F016D-90FI | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
113 | Vi mạch AS7C256-20PC | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
114 | Vi mạch CY7C1049B | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
115 | Vi mạch EDI88512CA20MI | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
116 | Vi mạch WS128K32-20G2UIA | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
117 | Vi mạch XC4003EPQ100 | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
118 | Vi mạch XC4005EPQ160CKM | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
119 | Vi mạch XC4005EPQ160CMM | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
120 | Đèn nền màn hình LCD CCFL-3x220mm | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
121 | Tấm nền màn hình LCD NEC-26L6448 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
122 | Cáp mềm cùng chíp điều khiển màn hình LCD NEC -T4080 | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
123 | Nút ấn chức năng 10x10mm | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
124 | Keo cách điện TM-704 45g | 17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
125 | Keo hàn ACF 2.0 | 12 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
126 | Keo cao áp 15KV/mm HONGFA | 3 | tuýp | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
127 | Hoá chất tẩy ACF dùng cho PCB G-450 | 12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
128 | Cồn công nghiệp 0,98 | 11 | lít | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
129 | Dây êmay Ф-1,5 | 0.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
130 | Dung môi APF 80/100 | 11 | lít | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
131 | Giấy nhám mịn P600 | 40 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
132 | Giẻ lau | 4.2 | kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
133 | Keo cao áp HONGFA | 4 | tuýp | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
134 | Thiếc hàn Ф1,2x1500 | 12 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
135 | Thiếc hàn Ф1,0x1500 | 11 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
1 | Bán dẫn 2T312A | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
2 | Bán dẫn 2T312B | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
3 | Bán dẫn 2T603Б | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
4 | Bán dẫn 2T608Б | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
5 | Bán dẫn 2T630A | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
6 | Bán dẫn 2T630Б | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
7 | Bán dẫn 2T827А | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
8 | Bán dẫn 2T903Б | 37 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
9 | Bán dẫn 2T908A | 45 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
10 | Bán dẫn 2T926A | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
11 | Bán dẫn 2Т827А | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
12 | Biến trở CП5-3-1ВТ-2,2кОм±5% | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
13 | Biến trở CП5-3-1ВТ-330Ом±5% | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
14 | Đi ốt 2Д202Д | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 | |
15 | Đi ốt 2Д212А | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 10 | 60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ như sau:
- Có quan hệ với 94 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 93,95%, Xây lắp 3,75%, Tư vấn 0,86%, Phi tư vấn 1,44%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 772.185.513.899 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 769.694.073.098 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,32%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy A32/QC PK-KQ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.