Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bột rà mặt côn | 83 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bu lông thép M19 x 40 | 30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Cổng C - Cảng Cát Lái - Phường Cát Lái – TP Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh | 3 | 10 | |
3 | Bu lông thép M8 x 18 | 42 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
4 | Co nối Ф27 | 25 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
5 | Co nối Ф34 | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
6 | Co nối Ф47 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
7 | Chổi đánh gỉ | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
8 | Chổi đánh rỉ chuyên dụng | 139 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
9 | Chổi lăn sơn | 149 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
10 | Chuông báo động 24 V | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
11 | Dầu bảo quản chai khí | 15 | Lít | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
12 | Dầu thuỷ lực (A 10-B) | 350 | lít | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
13 | Đầu phun hóa chất Ф27 | 22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
14 | Đèn báo động 24 V | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
15 | Đế gỗ lót chai | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
16 | Đệm amiăng | 52 | mét | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
17 | Đệm cao su | 54 | m2 | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
18 | Đệm đồng | 458 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
19 | Đệm TEFLON chịu áp lực DN50-100 | 456 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
20 | Đồng hồ áp suất trực tiếp dải đo (0-250) kgf/cm2. Kích thước: Φ63 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
21 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ100, dải đo: (0-4) Mpa | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
22 | Đồng hồ áp suất trực tiếp Φ63, dải đo: (0-50) kgf/cm2 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
23 | Đồng hồ áp suất trực tiếp, dải đo (0-25) Mpa; Ф100 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
24 | Gông giữ chai | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
25 | Gia công bộ côn + ti van an toàn Ф27 | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
26 | Gia công bộ côn + ti van cấp khí Ф34 | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
27 | Gia công bộ côn + ti van chặn Ф34 | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
28 | Gia công bộ côn + ti van chặn Ф47 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
29 | Gia công bộ côn + ti van chặn Ф49 | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
30 | Gia công bộ côn + ti van đầu chai Ф27 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
31 | Gia công bộ côn + ti van đầu chai Φ34 | 42 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
32 | Gia công bộ côn + ti van đầu chai Ф49 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
33 | Gia công bộ côn + ti van đầu chai Ф60 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
34 | Gia công bộ côn + ti van giảm áp Ф100 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
35 | Gia công bộ côn + ti van giảm áp Ф150 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
36 | Gia công bộ côn + ti van giảm áp Ф200 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
37 | Gia công bộ côn + ti van nạp khí đầu chai Ф34 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
38 | Gia công bộ côn + ti van nạp khí Ф34 | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
39 | Gia công bộ côn + ti van xả khí Ф34 | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
40 | Gia công bộ côn + ti van xả Ф34 | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
41 | Gia công đầu co nối đồng hồ áp suất | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
42 | Gia công đĩa van giảm áp Ф250 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
43 | Gia công đường ống áp lực Ф27 | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
44 | Gia công đường ống áp lực Ф34 | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
45 | Gia công đường ống áp lực Ф49 | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
46 | Gia công đường ống đồng Ф16 | 25 | m | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
47 | Gia công đường ống đồng Ф21 | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
48 | Gia công hàn đắp đầu phun khí CO2 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
49 | Gia công, sửa chữa bộ côn + ti van chặn Ф27 | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt | |
50 | Gia công, sửa chữa bộ côn + ti van chặn Ф34 | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | nt | nt | nt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 như sau:
- Có quan hệ với 19 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,04 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 27.356.152.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 27.319.105.250 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,14%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.