Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổ hợp máy nén khí trục vít | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Máy nén khí piston | 2 | máy | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
3 | Máy nén khí piston | 2 | máy | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
4 | Máy phát điện diesel | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
5 | Máy rửa xe dây đai | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
6 | Dây phun xịt áp lực | 2 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
7 | Bồn nước Inox ngang | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
8 | Kích cá sấu thuỷ lực thân dài | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
9 | Pa lăng xích kéo tay | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
10 | Máy khoan bê tông dùng pin | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
11 | Bộ máy khoan động lực | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
12 | Máy khoan búa | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
13 | Máy mài góc | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
14 | Súng bắn ốc khí nén | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
15 | Máy vặn bu lông dùng pin | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
16 | Máy vặn vít dùng pin | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
17 | Máy hàn que | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
18 | Máy hàn đa năng không dùng khí | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
19 | Máy hàn điện tử | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
20 | Máy hàn que điện tử | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
21 | Máy hàn xách tay | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
22 | Đồng hồ đo điện trở cách điện | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
23 | Đồng hồ vạn năng chỉ thị số | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
24 | Đồng hồ đo điện vạn năng | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
25 | Đồng hồ vạn năng | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
26 | Thước cặp điện tử | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
27 | Panme đo ngoài | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
28 | Bộ dụng cụ thước dao kéo | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
29 | Bộ cờ lê mở vòng tự động | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
30 | Bộ cờ lê 2 đầu vòng | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
31 | Bộ tuýp | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
32 | Dây cáp điện 4 lõi 4x25mm | 50 | m | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
33 | Dây điện đôi mềm 2x2.5mm | 10 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
34 | Cuộn dây hơi tự rút 15m | 3 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
35 | Cuộn dây hàn MIG Inox 1.2mm | 7 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
36 | Cuộn dây hàn MIG nhôm 1.0mm | 5 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
37 | Cuộn dây hàn MIG sắt 1.0mm | 10 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
38 | Que hàn sắt 3.2mm | 40 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
39 | Que hàn Inox 3.2mm | 50 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
40 | Que hàn TIG nhôm 3.2mm | 4 | hộp | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
41 | Sơn chống rỉ nâu đỏ | 400 | lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
42 | Sơn xám sáng | 300 | lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
43 | Sơn xanh dương | 100 | lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
44 | sơn xanh lá | 50 | lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
45 | Sơn vàng kem | 50 | lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
46 | Sơn đen | 50 | lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
47 | Dung môi pha sơn | 100 | lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 | |
48 | Giẻ lau | 500 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng 33/ PHC-KT Vùng 4 Hải quân | 03 | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BTL VÙNG 4 HẢI QUÂN như sau:
- Có quan hệ với 109 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 90,05%, Xây lắp 6,28%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 3,66%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 269.140.143.466 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 253.336.082.878 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,87%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BTL VÙNG 4 HẢI QUÂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BTL VÙNG 4 HẢI QUÂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.