Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xi măng PCB40 | 15040 | kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cát vàng | 25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
3 | Cát mịn ML=0,7-1,4 | 1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
4 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | 2.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
5 | Đá 2x4 | 10 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
6 | Đá 4x6 | 2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
7 | Đá 1x2 | 30 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
8 | Gạch đất sét nung 4x8x19 | 4850 | viên | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
9 | Gạch ống 8x8x19 | 1860 | viên | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
10 | Đinh 5cm | 5.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
11 | Đinh vít 5cm | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
12 | Bu lông M12x30 | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
13 | Gỗ chống (1x0,1x0,08) | 0.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
14 | Gỗ chống (3x0,04x0,02) | 0.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
15 | Gỗ ván | 0.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
16 | Ống nhựa cứng D150x3 | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
17 | Ống nhựa mềm D27x3 | 25 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
18 | Thay mới bản lề của lán D14 | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
19 | Dung dịch chống thấm | 220 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
20 | Bột mầu | 10.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
21 | Phèn chua | 10 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
22 | Vôi | 514 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
23 | A dao nước | 20 | lít | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
24 | Sơn tổng hợp | 62 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
25 | Sơn lót | 60 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
26 | Sơn phủ | 110 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
27 | Chổi quét vôi | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
28 | Cọ sơn 5cm | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
29 | Cọ sơn 10cm | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
30 | Lu lăn sơn 15cm | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
31 | Giới nhám thô | 200 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
32 | Giới nhám mịn | 200 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
33 | Bàn chải sắt | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
34 | Đá mài D12 | 20 | viên | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
35 | Rẻ lau | 5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
36 | Găng tay vải | 20 | đôi | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
37 | Kính bảo hộ | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
38 | Que hàn 2,5mm | 3 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
39 | Que hàn 3,2mm | 20 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
40 | Tôn màu xanh lá dày 0,45mm | 23 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
41 | Thép hình C100x50x20x2 | 153 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
42 | Dây thép đen 1mm | 2.5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
43 | Dây kem buộc 2mm | 8 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
44 | Thép tròn D<=10mm | 53 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
45 | Thép tròn D<=18mm | 175 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
46 | Cước xây 1mm | 150 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
47 | Thước 7,5m | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
48 | Dao phát | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
49 | Quốc con gà | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 | |
50 | Xẻng | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho K860/Cục quân khí/TCKT | 2 | 10 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu KHO K860/CỤC QUÂN KHÍ/TỔNG CỤC KỸ THUẬT/BỘ QUỐC PHÒNG như sau:
- Có quan hệ với 30 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.513.575.792 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.336.089.755 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu KHO K860/CỤC QUÂN KHÍ/TỔNG CỤC KỸ THUẬT/BỘ QUỐC PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác KHO K860/CỤC QUÂN KHÍ/TỔNG CỤC KỸ THUẬT/BỘ QUỐC PHÒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.