Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ CÁC CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BỘ, CÁC HẺM | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Công tác tuần tra đường bộ - Bề rộng đường B < 14m | 245.779 | km/năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Công tác tuần tra đường bộ - Bề rộng đường 14m ≤ B < 30m | 4.7 | km/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
1.3 | Đảm bảo trật tự an toàn giao thông | 250.479 | km/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2 | CÔNG TÁC BẢO TRÌ THƯỜNG XUYÊN CÁC CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BỘ, CÁC HẺM | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||||
2.1 | Phần bảo dưỡng thường xuyên đường bộ và hệ thống báo hiệu đường bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2.1.1 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc <= 5cm | 130 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.1.2 | Vận chuyển phế thải tiếp 9km bằng ô tô tự đổ 7T, chiều dày lớp bóc <= 5cm | 130 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.3 | Đào nền đường, đất cấp III | 1.282 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.4 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 10 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.5 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên | 10 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.6 | Tưới nhũ tương, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 | 4375.1736 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.7 | Vá mặt đường bằng bê tông nhựa nóng (BTNC 12,5) - dày 5cm (không găng cúp), thời gian thi công từ 22 giờ đến 6 giờ sáng ngày hôm sau | 3669.1736 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.8 | Vá mặt đường bằng bê tông nhựa nóng (BTNC 12,5) - dày 7cm (không găng cúp), thời gian thi công từ 22 giờ đến 6 giờ sáng ngày hôm sau | 559 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.9 | Vá mặt đường bằng bê tông nhựa nóng (BTNC 19) (không găng cúp) - dày 7cm, thời gian thi công từ 22 giờ đến 6 giờ sáng ngày hôm sau | 147 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.10 | Vá mặt đường bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn (BTNC 9,5; BTNC 12,5) - dày 4cm (có găng cúp, đã bao gồm tưới nhũ tương) | 50 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.11 | Vá mặt đường bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn (BTNC 12,5) - dày 5cm (có găng cúp, đã bao gồm tưới nhũ tương) | 50 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.12 | Vá mặt đường bằng bê tông nhựa nóng hạt mịn (BTNC 12,5) - dày 7cm (có găng cúp, đã bao gồm tưới nhũ tương) | 50 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.13 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 54.26 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.14 | Bê tông đá 1x2, M200 đổ tại chỗ | 54.26 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.15 | Bê tông đá 1x2, M300 đổ tại chỗ | 307.472 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.16 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ | 103 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.17 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 5km bằng ô tô - 7,0T | 54.26 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.18 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng dày 2mm | 5555.299 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.19 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng dày 2mm | 3282.09 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.20 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng dày 6mm | 100 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.21 | Xóa vạch sơn đường bằng máy | 100 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.22 | Tháo dỡ biển báo hiệu có diện tích ≤ 1 m2 | 53 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.23 | Tháo dỡ biển báo hiệu có diện tích > 1 m2 | 4 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.24 | Tháo dỡ trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ | 41 | trụ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.25 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo | 278 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.1.26 | Nắn chỉnh, tu sửa cột biển báo | 196 | cột | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2 | Phần sản xuất, thay thế, bổ sung | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||||
2.2.1 | Gia công biển báo phản quang hình chữ nhật, vuông 1 lớp (màng phản quang loại IV theo TCVN 7887:2018) | 18.486 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2.2 | Gia công biển báo phản quang hình chữ nhật, vuông 2 lớp (màng phản quang loại IV theo TCVN 7887:2018) | 5.216 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.3 | Gia công biển báo phản quang hình tam giác 1 mặt (màng phản quang loại IV theo TCVN 7887:2018) | 3.11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.4 | Gia công biển báo phản quang hình tròn 1 mặt (màng phản quang loại IV theo TCVN 7887:2018) | 5.648 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.5 | Lắp đặt biển báo hiệu các loại (không bao gồm: biển báo trên trụ tay vươn, giá long môn, khung hạn chế chiều cao,...) | 57 | biển | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.6 | Cung cấp, lắp đặt băng rôn hướng dẫn giao thông 1x3m | 10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.7 | Gia công trụ đỡ biển báo bằng thép ống mạ kẽm nhúng nóng, H<6,8m (chưa bao gồm thép ống) | 41 | trụ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.8 | Lắp đặt trụ đỡ biển báo hiệu đường bộ | 41 | trụ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.9 | Sản xuất kết cấu thép khung đỡ, trụ cần vươn, giá long môn, khung hạn chế chiều cao (chưa tính vật liệu thép các loại) | 0.05 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.10 | Lắp kết cấu thép khung đỡ, trụ cần vươn, giá long môn, khung hạn chế chiều cao | 0.05 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.11 | Dán màng phản quang (Loại IV theo TCVN 7887:2018) | 324.612 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.12 | Dán màng phản quang (Loại IX theo TCVN 7887:2018) | 2.98 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.13 | Cung cấp ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày ≥ 2,0mm; đường kính từ DN 10 đến DN 100 để sản xuất trụ biển báo, kết cấu thép | 0.722 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.14 | Cung cấp thép hình mạ kẽm nhúng nóng để sản xuất kết cấu thép | 0.05 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
2.2.15 | Cung cấp bu lông M10x100/M10x120/M10x130 để lắp biển báo, kết cấu thép,… | 114 | con | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||
3 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ CÁC CÔNG TRÌNH CẦU | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Thủ Đức, TP.HCM | 7 tháng | ||||
3.1 | Kiểm tra thường xuyên cầu vượt sông | 405.335 | lần/100 m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MINH PHAM như sau:
- Có quan hệ với 68 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 49,18%, Xây lắp 8,20%, Tư vấn 1,64%, Phi tư vấn 40,98%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 59.172.102.954 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 52.095.633.882 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MINH PHAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MINH PHAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.