Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Tổng N | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Tổng P | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
103 | NH4+ | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
104 | Dầu mỡ | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
105 | Coliform | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
106 | Pb, As, Cd, Hg, Zn | 1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
107 | Pb, As, Cd, Hg, Zn | 1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
108 | Phương tiện vận chuyển | 2 | Chuyến | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
109 | Nhân công lấy mẫu | 4 | Người | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
110 | Văn phòng phẩm | 2 | Báo cáo | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
111 | Tổng hợp lập báo cáo | 2 | Báo cáo | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
112 | Lưu lượng | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
113 | Nhiệt độ | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
114 | Bụi tổng | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
115 | CO | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
116 | SO2 | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
117 | NOx | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
118 | Thủy ngân và hợp chất tính theo thủy ngân, Hg; | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
119 | Cadmi và hợp chất tính theo Cadmi, Cd; | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
120 | Chì và hợp chất tính theo chì, Pb | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
121 | VKH | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
122 | Bụi | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
123 | NH3 | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
124 | H2S | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
125 | NO2 | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
126 | SO2 | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
127 | CO | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
128 | Pb, As, Cd, Hg, Zn | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
129 | Phương tiện vận chuyển | 2 | Chuyến | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
130 | Nhân công lấy mẫu | 4 | Người | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
131 | Văn phòng phẩm | 2 | Báo cáo | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
132 | Tổng hợp lập báo cáo | 2 | Báo cáo | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
1 | Lưu lượng | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
2 | pH | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
3 | Nhiệt độ | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
4 | TSS | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
5 | COD | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
6 | NH4+ | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
7 | Tổng P | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
8 | Độ màu | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
9 | BOD5 | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
10 | Tổng N | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
11 | Sunfua | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
12 | Dầu mỡ | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
13 | Coliform | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
14 | As | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
15 | Hg | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
16 | Pb | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
17 | Cd | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày | ||
18 | Cr 6+ | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên | 180 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Định Hóa như sau:
- Có quan hệ với 22 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,53 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 42,86%, Xây lắp 9,52%, Tư vấn 14,29%, Phi tư vấn 33,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 17.256.432.091 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 16.779.458.882 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,76%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Định Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Định Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.