Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ thiết bị điện, di dời bàn ghế | 8.00 | công | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | 4.61 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
3 | Tháo dỡ gạch ốp chân tường | 16.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
4 | Đục tẩy bề mặt chân tường | 166.80 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
5 | Bốc xếp các loại phế thải | 3.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
6 | Vận chuyển các loại phế thải bằng gánh vác bộ 10 m khởi điểm | 3.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
7 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | 3.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
8 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | 3.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | 3.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
10 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | 3.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
11 | Bốc xếp gạch ốp, lát các loại | 2.32 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
12 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - gạch ốp, lát các loại | 2.32 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
13 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - gạch ốp, lát các loại | 2.32 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
14 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - gạch ốp, lát các loại | 23.19 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
15 | Bốc xếp xi măng đóng bao các loại | 10.20 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
16 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - xi măng đóng bao các loại | 10.20 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
17 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - xi măng | 10.20 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
18 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - xi măng đóng bao các loại | 10.20 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
19 | Bốc xếp cát các loại, than xỉ, gạch vỡ | 30.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
20 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - cát các loại, than xỉ, gạch vỡ | 30.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
21 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - cát các loại, than xỉ | 30.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
22 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - cát các loại, than xỉ, gạch vỡ | 30.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
23 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao sỏi, đá dăm các loại | 17.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
24 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | 17.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
25 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng <= 3T - sỏi, đá dăm các loại | 17.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
26 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng gánh vác bộ 10 m tiếp theo | 17.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
27 | Quét dung dịch chống ẩm chân tường | 166.80 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
28 | Trát tường | 166.80 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
29 | Lót nền | 19.18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
30 | Láng nền | 191.82 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
31 | Lát gạch granít nhân tạo | 191.82 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
32 | Trát chân tường | 33.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
33 | Ốp chân tường | 33.36 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
34 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 354.10 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
35 | Công tác bả vào các kết cấu - tường | 708.21 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
36 | Sơn vào tường | 354.10 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
37 | Lắp đặt hệ thống vận chuyển | 1.00 | hệ | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày | ||
38 | Vệ sinh lau chùi gạch tường, nền | 15.00 | công | Theo quy định tại Chương V | Cơ Sở 2-Trường Đại học Sài Gòn | 12 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại Học Sài Gòn như sau:
- Có quan hệ với 111 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,41 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,93%, Xây lắp 7,13%, Tư vấn 4,28%, Phi tư vấn 77,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 499.599.830.806 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 487.848.722.039 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,35%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Đại Học Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Đại Học Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.