Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nạo vét cống hộp suối Nhum đoạn từ K2+200 đến K2+300 | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Đào bùn lẫn sỏi đá trong mọi điều kiện bằng thủ công | 301.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Vận chuyển bùn lẫn sỏi đá tiếp 20m bằng thủ công (dưới cống) | 301.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
1.3 | Vận chuyển bùn lẫn sỏi đá từ dưới cống lên mặt đất bằng máy tời | 301.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
1.4 | Vận chuyển bùn lẫn sỏi đá tiếp 20m bằng thủ công để đổ ra bãi thải | 121 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
1.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 1.8 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
1.6 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 1.8 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2 | Sửa chữa mái đan Rạch Lân | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||||
2.1 | Sửa chữa mái đan tại K1+250 bờ trái | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2.1.1 | Vữa bê tông M150 kết dính các tấm đan | 0.05 | m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Sửa chữa mái đan tại K1+260 bờ phải | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||||
2.2.1 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | 128 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2.2 | Đắp cát gia cố mái | 5.76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.2.3 | Vải địa kỹ thuật | 0.32 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.2.4 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 128 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.2.5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.3 | Sửa chữa mái đan tại K1+380 bờ trái | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||||
2.3.1 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | 4 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.3.2 | Đắp cát gia cố mái | 2.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.3.3 | Vải địa kỹ thuật | 0.03 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.3.4 | Lắp dựng cốt thép bờ kênh, ĐK ≤10mm | 0.01 | tấn | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.3.5 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 4 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.3.6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1.63 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.4 | Sửa chữa mái đan tại K1+600 bờ trái | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||||
2.4.1 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | 256 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.4.2 | Đắp cát gia cố mái | 8.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.4.3 | Vải địa kỹ thuật | 0.64 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.4.4 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 256 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.4.5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.5 | Sửa chữa mái đan tại K1+760 bờ phải | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||||
2.5.1 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | 36 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.5.2 | Đắp cát gia cố mái | 1.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.5.3 | Vải địa kỹ thuật | 0.09 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.5.4 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 36 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.5.5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0.07 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.6 | Sửa chữa mái đan tại K1+785 bờ trái | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||||
2.6.1 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | 49 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.6.2 | Đắp cát gia cố mái | 1.23 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.6.3 | Vải địa kỹ thuật | 0.12 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.6.4 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 49 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
2.6.5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
3 | Sửa chữa mái đan Sông Bào | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||||
3.1 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 100kg | 64 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 250mm | 0.02 | 100m | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
3.3 | Đắp cát gia cố mái | 8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
3.4 | Vải địa kỹ thuật | 0.16 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
3.5 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 64 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
3.6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||
4 | Sửa chữa mái đan Sông Chẹt | Theo quy định tại Chương V | TP Thủ Đức -TPHCM | 60 ngày | ||||
4.1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢN LÝ KHAI THÁC DỊCH VỤ THỦY LỢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH như sau:
- Có quan hệ với 28 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,14 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 46,67%, Xây lắp 20,00%, Tư vấn 6,67%, Phi tư vấn 26,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.031.366.311 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.701.454.687 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢN LÝ KHAI THÁC DỊCH VỤ THỦY LỢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢN LÝ KHAI THÁC DỊCH VỤ THỦY LỢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.