Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400118048-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400118048-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỬA CHỮA MÁI NHÀ | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | PHẦN MÁI | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1.1 | Lắp dựng hệ dàn giáo ngoài, phục vụ công tác mái | 4.204 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.1.2 | Tháo dỡ mái ngói | 375.904 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.1.3 | Tháo dỡ hệ thống vì kèo, xà gồ, rui, mè bằng gỗ đã bị mục mọt, vận chuyển từ trên cao xuống vị trí tập kết | 1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.1.4 | Vận chuyển ngói vỡ từ trên cao xuống | 8.27 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.1.5 | Gia công vì kèo thép hộp mạ kẽm | 1.498 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.1.6 | Lắp dựng vì kèo thép hộp mạ kẽm | 1.498 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.1.7 | Gia công xà gồ thép hộp mạ kẽm | 1.519 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.1.8 | Lắp dựng xà gồ thép hộp mạ kẽm | 1.519 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.1.9 | Lợp mái bằng tôn múi, loại tôn lạnh, dày 0,45mm (tương đương tôn 7 sóng Việt Nhật) | 3.759 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.1.10 | Gia công, lắp dựng tôn úp nóc, máng xối, bo diềm mái bằng tôn dập khổ rộng 0,5m | 206.367 | m | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.2 | PHẦN TRẦN | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||||
1.2.1 | Lắp dựng dàn giáo trong, phục vụ công tác tháo dỡ đóng trần thạch cao | 2.742 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2.2 | Tháo dỡ trần nhựa cũ hỏng | 274.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.2.3 | Tháo dỡ hệ thống đèn, dây điện, ống ghen luồn dây dẫn, hệ thống công tắc, ổ cắm, aptomat cũ hỏng cần thay thế | 1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.2.4 | Thi công trần, hệ trần nổi bằng tấm thạch cao dày 9mm, kích thước 600x600mm, khung xương (tương đương hệ khung xương Vĩnh Tường) | 227.51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.2.5 | Thi công trần, hệ trần chìm, kiểu giật cấp bằng tấm thạch cao phẳng dày 9mm, khung xương (tương đương hệ khung xương Vĩnh Tường) | 57.904 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.2.6 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 57.904 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.2.7 | Sơn trần đã bả 1 nước lót + 02 nước phủ | 57.904 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.3 | CHỐNG THẤM SÊ NÔ MÁI | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||||
1.3.1 | Đục tẩy lớp vữa láng nền sê nô mái bằng thủ công | 197.793 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.3.2 | Chống thấm mái bằng quét 2 lớp chống thấm sutin cao cấp + rải lưới thủy tinh | 197.793 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.3.3 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 100 | 197.793 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.3.4 | Vận chuyển phế thải các loại: ngói cũ hỏng, các tấm trần nhựa và hệ khung xương cũ, lớp trạt vụn xà bần đục sê nô mái, hệ khung kèo gỗ cũ...ra bãi thải bằng ô tô tự đổ | 1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4 | PHẦN ĐIỆN | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||||
1.4.1 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 1mm2- 2x1mm2 (Dây cấp điện từ nguồn cho các thiết bị) | 400 | m | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.4.2 | Cung cấp, lắp đặt dây điện 2x2,5mm2 (Dây cấp nguồn) | 300 | m | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.3 | Cung cấp, lắp đặt máng nhựa chạy nổi bảo vệ dây dẫn | 350 | m | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.4 | Cung cấp, lắp đặt ống ghen nhựa ruột gà đi dây điện trên trần | 350 | m | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.5 | Cung cấp, lắp đặt đế nổi, mặt đế nổi, hạt aptomat loại 20A | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.6 | Cung cấp, lắp đặt đế nổi, mặt đế nổi, hạt aptomat loại 50A | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.7 | Cung cấp, lắp đặt để nổi, mặt đế nổi, loại 2 hạt trên 1 mặt đế | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.8 | Cung cấp, lắp đặt hạt công tắc | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.9 | Cung cấp, lắp đặt hạt ổ cắm | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.10 | Cung cấp, lắp đặt quạt thống gió âm trần kích thước 250x250mm | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.11 | Cung cấp, lắp đặt đèn âm trần, hệ Downlight đường kính d90, 9W | 135 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
1.4.12 | Cung cấp, lắp đặt đèn led dạng dây đi âm hắt sáng trong phần giật cấp trần thạch cao | 38.448 | m | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
2 | SỬA CHỮA HỆ THỐNG CỬA | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||||
2.1 | Tháo dỡ các bộ cửa kính khung sắt cũ hỏng | 122.588 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Bốc xếp, vận chuyển các bộ cửa sắt cũ hỏng ra vị trí tập kết, vận chuyển ra bãi thải | 122.588 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
2.3 | Cung cấp, lắp đặt các bộ cửa đi nhôm kính, khung nhôm hệ 55 , kính an toàn 2 lớp dày 6,38mm, Phụ kiện bản lề, khóa trọn bộ | 91.828 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
2.4 | Xây tường gạch ống (9x9x19)cm, chiều dày <=30cm, vữa XM M75 | 6.152 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
2.5 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 82.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
2.6 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 82.76 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
2.7 | Tháo dỡ hệ khung sắt hoa sắt cửa sổ | 1.46 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
2.8 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 49.488 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
2.9 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 49.488 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày | ||
2.10 | Lắp dựng lại các bộ khung sắt, hoa sắt cửa sổ | 57.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã An Phú, TP Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | 15 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty công nghiệp Hóa chất mỏ Nam Trung Bộ như sau:
- Có quan hệ với 1 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 33,33%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 66,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.771.525.886 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.755.663.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT MỎ NAM TRUNG BỘ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT MỎ NAM TRUNG BỘ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.