Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14.6 | Bít cao su F22 x20 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
14.7 | Chổi than 32x16x54 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
14.8 | Vòng bi NU313(32313) | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
14.9 | Vòng bi NUP310 | 1 | Vòng | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
14.10 | Bu lông M12x30 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
14.11 | Bu lông M8x30 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
14.12 | Bu lông M10x25 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
15 | Tang điều khiển | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||||
15.1 | Bộ ruột tang | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
15.2 | Sứ + cọc đấu dây M10 | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
15.3 | Cút nén cáp M22 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
15.4 | Bít cao su F22 x20 | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
15.5 | Bulông M14x50 | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
15.6 | Bulông M8x25 | 10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
16 | Đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||||
16.1 | Đèn chiếu sáng LED | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
17 | Cáp điện | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||||
17.1 | Cáp 2x2,5 | 22 | m | Theo quy định tại Chương V | ||||
17.2 | Cáp điện 1x25 | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
18 | Giắc cắm lấy điện ắc quy | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||||
18.1 | Giắc cắm phòng nổ | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
19 | Ắc quy | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||||
19.1 | Bình ắc quy a xít (CA450/hoặc tương đương) | 70 | Bình | Theo quy định tại Chương V | ||||
19.2 | Dung dịch a xít | 595 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
19.3 | Tấm chèn | 140 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20 | VẬT LIỆU PHỤ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||||
20.1 | Các ton vecman dày 0,1 | 8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
20.2 | Dầu thông | 7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.3 | Êbôxy | 2 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.4 | Sơn cách điện | 12 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.5 | Vải thuỷ tinh | 4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.6 | Băng thuỷ tinh | 18 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.7 | Băng vải | 5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.8 | Băng dính cách điện | 8 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.9 | Thiếc hàn | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.10 | Nhựa thông | 0.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.11 | Que hàn F4 | 20 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.12 | Khí Ôxy CN | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.13 | Khí Axetylen CN | 7.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.14 | Đá mài máy cầm tay F100 | 10 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.15 | Bàn chải sắt | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.16 | Giấy ráp | 20 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.17 | Sơn chống gỉ | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.18 | Sơn màu vàng | 8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.19 | Sơn màu đỏ | 8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.20 | Sơn màu ghi | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.21 | Sơn màu đen | 8 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.22 | Dầu pha sơn | 15 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.23 | Mỡ L3 | 4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 | ||
20.24 | Mỡ YC3 | 4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng của nhà thầu | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty cổ phần than Hà Lầm Vinacomin như sau:
- Có quan hệ với 267 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,79 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 29,78%, Xây lắp 13,34%, Tư vấn 2,29%, Phi tư vấn 54,31%, Hỗn hợp 0,27%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.237.025.486.531 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.117.718.448.974 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần than Hà Lầm Vinacomin đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần than Hà Lầm Vinacomin đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.