Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN ĐỘNG CƠ (BẢO DƯỠNG) | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Lọc gió | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Lọc dầu | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
1.3 | Lọc nhớt | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
1.4 | Dây curoa động cơ | 3 | sợi | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
1.5 | Nhớt máy | 15 | lít | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
1.6 | Nước giải nhiệt động cơ | 2 | lon | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
1.7 | Nhân công | 1 | trọn bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
2 | PHẦN TRUYỀN ĐỘNG | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||||
2.1 | Bạc đạn bite | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Phốt đầu hộp số | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
2.3 | Phốt đuôi hộp số | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
2.4 | Mâm ép | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
2.5 | Đĩa bố li hợp | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
2.6 | Bộ trợ lực li hợp | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
2.7 | Bơm cái li hợp | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
2.8 | Nhớt hộp số + cầu sau | 10 | lít | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
2.9 | Nhân công | 1 | Trọn bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3 | PHẦN GẦM | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||||
3.1 | Bố thắng tay | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Giảm sóc trước | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.3 | Dầu thắng | 2 | bình | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.4 | Bạc ắc nhíp trước | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.5 | Bạc ắc nhíp sau | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.6 | Cuppen bánh trước | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.7 | Cuppen bánh sau | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.8 | Mỡ bò | 4 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.9 | Bố thắng trước sau | 8 | càng | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.10 | Phốt bánh trước sau | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.11 | Tambua bánh trước sau | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.12 | Hệ thống ngắt bô | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.13 | Rô tin tay lái ngang | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.14 | Đòn chuyển hướng dọc | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.15 | Bạc đạn chữ thập láp treo | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.16 | Bạc đạn bánh trước + sau | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
3.17 | Nhân công | 1 | trọn bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4 | PHẦN CẨU | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||||
4.1 | Bạc đạn buly cáp quay | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Bạc đạn ụ cuốn cáp cẩu | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.3 | Bạc đạn trục dẫn động quay bàn | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.4 | Đạn mâm quay bàn | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.5 | Da ben ty dựng cần | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.6 | Da ben ty ra vô cần | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.7 | Da ben ty chân chống trước sau | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.8 | Cáp cẩu phi 8 | 70 | mét | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.9 | Ống ben | 10 | ống | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.10 | Bơm cái cẩu | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.11 | Phím trượt thước cẩu | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.12 | Bạc đạn chân chống | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày | ||
4.13 | Bố hãm cáp cẩu | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại xưởng sửa chữa của nhà thầu | 75 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH THUẬN như sau:
- Có quan hệ với 120 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,04%, Xây lắp 32,17%, Tư vấn 21,74%, Phi tư vấn 13,04%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 691.418.901.545 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 637.372.919.622 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,82%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH THUẬN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH THUẬN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.