Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400089918-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400089918-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6.15 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 4 | m3 | ||
6.16 | Bê tông nối cống cũ và cống mới đá 1x2 M250# | 1.57 | m3 | ||
6.17 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB30 | 28.45 | m3 | ||
6.18 | Lắp đặt ống bê tông , đoạn ống dài 1m - Đường kính ≤1000mm | 12 | đoạn | ||
6.19 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính ≤1000mm | 16 | cái | ||
6.20 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 1000mm | 11 | mối nối | ||
6.21 | Đào hố ga thủ công | 2.216 | 1m3 | ||
6.22 | Đào hố ga máy thi công | 0.1994 | 100m3 | ||
6.23 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.0739 | 100m3 | ||
6.24 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 1.08 | m3 | ||
6.25 | Ván khuôn BT đáy ga | 0.0382 | 100m2 | ||
6.26 | Bê tông đáy ga M200 đá 1x2 dày 15cm | 1.21 | m3 | ||
6.27 | Xây tường hố ga bằng gạch XMCL vữa XM M75 | 4.24 | m3 | ||
6.28 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 13.63 | m2 | ||
6.29 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | 0.0334 | 100m2 | ||
6.30 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.1025 | tấn | ||
6.31 | Bê tông tấm đan ga M200 đá 1x2 | 0.54 | m3 | ||
6.32 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | 9 | ck | ||
6.33 | Lắp dựng nắp ga khung dương composite KT 1000x1000mm (tải trọng 25T) | 1 | tấm | ||
6.34 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0.0787 | 100m3 | ||
6.35 | Vận chuyển đất, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 0.0787 | 100m3/km | ||
7 | Di chuyển cột điện | ||||
7.1 | Tháo dỡ cột điện cũ | 2 | 1 cột | ||
7.2 | Lắp dựng cột bê tông chiều cao cột ≤10m bằng máy | 2 | 1 cột | ||
7.3 | Đào móng bằng máy, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0.0864 | 100m3 | ||
7.4 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.0288 | 100m3 | ||
7.5 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0.0576 | 100m3 | ||
7.6 | Vận chuyển đất, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 0.0539 | 100m3/km | ||
7.7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.0539 | 100m2 | ||
7.8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.0156 | tấn | ||
7.9 | Bê tông móng , rộng ≤200cm, M200, đá 2x4, PCB30 | 3.46 | m3 | ||
7.10 | Tháo dỡ, di chuyển dây điện hạ thế cũ | 0.4848 | 100m | ||
7.11 | Lắp đặt dây điện hạ thế cũ | 0.5771 | 100m | ||
7.12 | Dây điện hạ thế hao phí trong di chuyển CVX 4x50mm | 9.23 | m | ||
7.13 | Giá móc treo | 2 | cái | ||
7.14 | Kẹp treo cáp KT-1: | 2 | cái | ||
7.15 | Cáp lụa căng dây: | 48.48 | m | ||
7.16 | Đai thép không rỉ 20X0.4mm: | 3.6 | m | ||
7.17 | Khóa đai: | 4 | cái | ||
7.18 | Bulong M16x240: | 8 | cái | ||
7.19 | Băng dính | 10 | cuộn | ||
8 | An toàn giao thông | ||||
8.1 | Cọc tiêu bằng tre D6-8cm, L=1,2m | 120 | m | ||
8.2 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | 24.87 | m2 | ||
8.3 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 1.08 | m3 | ||
8.4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | 0.144 | 100m2 | ||
8.5 | Băng nhựa | 300 | m | ||
8.6 | Cờ nheo | 10 | cái | ||
8.7 | Biển báo tên công trường, KT 1,8x1,4m: | 4 | cái | ||
8.8 | Mua biển phản quang - Biển tam giác cạnh 70cm | 6 | cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PHÚ PHÚC, HUYỆN LÝ NHÂN, TỈNH HÀ NAM như sau:
- Có quan hệ với 19 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 82.938.801.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 82.679.070.388 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PHÚ PHÚC, HUYỆN LÝ NHÂN, TỈNH HÀ NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ PHÚ PHÚC, HUYỆN LÝ NHÂN, TỈNH HÀ NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.