Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.7.11 | Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 250 | 10.71 | m3 | ||
3.7.12 | Ván khuôn đổ bê tông móng | 5.4 | m2 | ||
3.7.13 | Ván khuôn đổ bê tông tường | 92.89 | m2 | ||
3.7.14 | Cốt thép móng, đường kính <=10mm | 363.6 | kg | ||
3.7.15 | Thép thang, đường kính >18mm | 74 | kg | ||
3.7.16 | Bê tông mái bờ kênh mương, đá 1x2, mác 150 | 2.09 | m3 | ||
3.7.17 | Ván khuôn đổ bê tông mái bờ kênh mương | 0.98 | m2 | ||
3.8 | Tấm bản hố ga KT(140x180x15)cm | ||||
3.8.1 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 1.89 | m3 | ||
3.8.2 | Cốt thép tấm đan | 296.55 | kg | ||
3.8.3 | Ván khuôn đổ bê tông nắp đan | 4.8 | m2 | ||
3.8.4 | Vận chuyển, lắp đặt tấm đan | 5 | cái | ||
3.9 | Ống cống D1000mm, D1500mm | ||||
3.9.1 | Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 250 | 22.27 | m3 | ||
3.9.2 | Ván khuôn đổ bê tông các loại cấu kiện khác | 396.519 | m2 | ||
3.9.3 | Cốt thép ống cống, đường kính <=10mm | 2261.06 | kg | ||
3.9.4 | Vận chuyển, lắp đặt ống cống D1000mm | 41 | đoạn ống | ||
3.9.5 | Vận chuyển, lắp đặt ống cống D1500mm | 11 | đoạn ống | ||
3.9.6 | Quét nhựa bitum nóng vào tường | 215.969 | m2 | ||
3.9.7 | Nối ống bê tông, đường kính 1000mm | 32 | mối nối | ||
3.9.8 | Nối ống bê tông, đường kính 1500mm | 10 | mối nối | ||
3.10 | Bờ vây nước (cống cọc C10) | ||||
3.10.1 | Đắp đất bờ vây, độ chặt K=0,85 | 27 | m3 | ||
3.10.2 | Đóng cọc tre dài cọc >2,5m, đất cấp I | 114 | m | ||
3.10.3 | Phên tre làm bờ vây | 54 | m2 | ||
3.10.4 | Thép D6 làm đai bờ vây | 21.58 | kg | ||
3.10.5 | Tre làm nẹp bờ vây D8-10 | 108 | m | ||
3.10.6 | Bơm hút nước 10CV | 60 | ca | ||
3.10.7 | Nhân công phá bờ vây | 2 | công | ||
3.10.8 | Đào xúc đất, đất cấp II | 27 | m3 | ||
3.11 | Cửa xả | ||||
3.11.1 | Đào móng công trình, đất cấp II | 64.58 | m3 | ||
3.11.2 | Đắp đất công trình, độ chặt K=0,95 | 72.83 | m3 | ||
3.11.3 | Đào xúc, phá dỡ kết cấu bê tông | 12.99 | m3 | ||
3.11.4 | Bê tông mặt đường, đá 2x4, mác 250 | 5.35 | m3 | ||
3.11.5 | Lớp đá đệm móng, đá Dmax<= 4 | 0.98 | m3 | ||
3.11.6 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 200 | 2.36 | m3 | ||
3.11.7 | Ván khuôn đổ bê tông móng | 9.92 | m2 | ||
3.11.8 | Bê tông tường, đá 2x4, mác 200 | 0.89 | m3 | ||
3.11.9 | Ván khuôn đổ bê tông tường | 11.88 | m2 | ||
3.11.10 | Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 250 | 2.09 | m3 | ||
3.11.11 | Ván khuôn đổ bê tông móng | 1.8 | m2 | ||
3.11.12 | Ván khuôn đổ bê tông tường | 16.24 | m2 | ||
3.11.13 | Cốt thép móng, đường kính <=10mm | 114.34 | kg | ||
3.12 | Tấm đan KT(140x120x15)cm | ||||
3.12.1 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 0.504 | m3 | ||
3.12.2 | Cốt thép tấm đan | 86.68 | kg | ||
3.12.3 | Ván khuôn đổ bê tông nắp đan | 1.56 | m2 | ||
3.12.4 | Vận chuyển, lắp đặt tấm đan | 2 | cái | ||
3.13 | Cải tạo rãnh ngang B60 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án xây dựng thị xã Phú Thọ như sau:
- Có quan hệ với 81 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,35 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 12,64%, Xây lắp 65,52%, Tư vấn 17,24%, Phi tư vấn 4,60%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 542.276.432.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 536.035.071.846 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,15%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án xây dựng thị xã Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án xây dựng thị xã Phú Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.