Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400104244-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400104244-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.200 | Lắp đặt tê thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 90-34mm | 6 | cái | ||
1.201 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 90-34mm | 6 | cái | ||
1.202 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 110mm | 7 | cái | ||
1.203 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90mm | 3 | cái | ||
1.204 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 34mm | 14 | cái | ||
1.205 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 42mm | 2 | cái | ||
1.206 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 42mm | 1 | cái | ||
1.207 | Lắp đặt mang sông nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 110mm | 3 | cái | ||
1.208 | Lắp đặt mang sông nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 90mm | 6 | cái | ||
1.209 | Lắp đặt mang sông nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 42mm | 2 | cái | ||
1.210 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 90mm | 0.4 | 100m | ||
1.211 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90mm | 16 | cái | ||
1.212 | Lắp đặt Rọ chắn rác INOX, đường kính cút 90mm | 8 | cái | ||
1.213 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mm | 0.2 | 100m | ||
1.214 | Ván khuôn bê tông lót móng | 0.012 | 100m2 | ||
1.215 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x7, mác 100, xi măng PCB30 | 0.8436 | m3 | ||
1.216 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0511 | tấn | ||
1.217 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.06 | tấn | ||
1.218 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0423 | 100m2 | ||
1.219 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB40 | 1.0691 | m3 | ||
1.220 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75, xi măng PCB30 | 3.1961 | m3 | ||
1.221 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XMPCB30 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. | 32.768 | m2 | ||
1.222 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XMPCB40 mác 75. | 4.6512 | m2 | ||
1.223 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.0458 | tấn | ||
1.224 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.0322 | 100m2 | ||
1.225 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB40 | 0.6816 | m3 | ||
1.226 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 6 | cấu kiện | ||
1.227 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | 7.7751 | 100m2 | ||
2 | HẠNG MỤC: BỂ NƯỚC SINH HOẠT | ||||
2.1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 38.5432 | m3 | ||
2.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 10m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.5417 | 100m3 | ||
2.3 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II | 38.0111 | 100m | ||
2.4 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 7.6022 | m3 | ||
2.5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.0358 | 100m2 | ||
2.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x7, mác 100, xi măng PCB30 | 7.6022 | m3 | ||
2.7 | Gia công, lắp dựng cốt thép giếng nước, giếng cáp, đường kính <= 18mm | 1.7816 | tấn | ||
2.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.1112 | tấn | ||
2.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.5557 | tấn | ||
2.10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.2383 | 100m2 | ||
2.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB40 | 13.5796 | m3 | ||
2.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.4376 | tấn | ||
2.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.5343 | tấn | ||
2.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0651 | tấn | ||
2.15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.24 | tấn | ||
2.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 0.6071 | tấn | ||
2.17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm | 1.0086 | 100m2 | ||
2.18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.0379 | 100m2 | ||
2.19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0.5971 | 100m2 | ||
2.20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB40 | 15.8224 | m3 | ||
2.21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB40 | 6.3817 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CTV như sau:
- Có quan hệ với 65 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,48 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,72%, Xây lắp 86,21%, Tư vấn 10,92%, Phi tư vấn 1,15%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.138.434.830.709 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.135.350.072.119 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CTV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CTV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.