Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.28 | Lắp nút bịt nhựa HDPE D63 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.29 | Lắp đặt Bu gang DN150 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.30 | Thử áp lực đường ống HDPE - Đường kính 160mm | 2.42 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
5.31 | Thử áp lực đường ống HDPE - Đường kính 110mm | 29.81 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
5.32 | Thử áp lực đường ống HDPE - Đường kính 63mm | 37.92 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
5.33 | Khử trùng ống nước - Đường kính 160mm | 2.42 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
5.34 | Khử trùng ống nước - Đường kính 110mm | 29.81 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
5.35 | Khử trùng ống nước - Đường kính 63mm | 37.92 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
5.36 | Xúc xả dường ống cấp nước | 1 | bảng tính | Theo quy định tại Chương V | |
5.37 | Thất thoát nước khi đấu nối | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | |
5.38 | Phụ kiện co, cút, van | 1 | tb | Theo quy định tại Chương V | |
5.39 | Lắp đặt tê gang FFB D110 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.40 | Lắp đặt mối nối mềm gang BF D110 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.41 | Lắp đặt van gang DN100 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.42 | Lắp đặt BU gang BF DN100 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.43 | Lắp đặt cút gang chữ Z | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.44 | Lắp đặt trụ cứu hoả gang (1DN110+2D69) | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.45 | Lắp đặt bích HDPE DN100 | 44 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.46 | Đầu nối mặt bích HDPE DN100 | 44 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5.47 | Lắp đặt chụp van gang DN100 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.48 | Lắp đặt ống nhựa cơi van PVC, nối bằng p/p dán keo, DN140x5mm | 0.154 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
5.49 | Bê tông bệ máy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 10.413 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.50 | Ván khuôn gối đỡ | 0.265 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.51 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 0.242 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.52 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 0.811 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.53 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn hố ga | 0.093 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.54 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0.059 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.55 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0.003 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
5.56 | Tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.016 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
5.57 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 2 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
5.58 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện | 0.017 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
5.59 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | 0.728 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6 | HẠNG MỤC: CẤP ĐIỆN(PHẦN ĐƯỜNG DÂY 22kV ĐI NỔI XD MỚI) | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Móng cột MT-3 (cột BTLT 14m) | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Cột bê tông ly tâm 14m - (PC.I-14-190-13.TCVN 5847:2016): | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Mương cáp ngầm 22kV trên vỉa hè + Vượt đường + Băng cảnh báo cáp ngầm | 427 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Hố ga kỹ thuật 22kV (1,2x1,0x1,47)m: | 11 | hố | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | Nắp đan hố ga kỹ thuật (02 tấm/hố ga): | 11 | nắp | Theo quy định tại Chương V | |
6.6 | Móng tủ RMU loại 3N | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.7 | Móng tủ RMU loại 4N | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
6.8 | Mương cáp ngầm 22kV (Đoạn thay mới cáp ngầm đầu tuyến nhánh rẽ) | 22 | m | Theo quy định tại Chương V | |
6.9 | Cột bê tông ly tâm 14m - (PC.I-14-190-13.TCVN 5847:2016): | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
6.10 | Xà đỡ lệch cột BTLT XĐL-1A | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.11 | Xà đỡ LA cột BTLT 1D | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.12 | Nối đất xà trên cột ly tâm: NĐX-1 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.13 | Tiếp địa chờ trung thế | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.14 | Giá thao tác GTT-1 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.15 | Giá giữ đầu cáp ngầm 22kV cột BTLT đơn: GĐCN-1 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.16 | Tiếp địa NĐC-R6C | 3 | Vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
6.17 | Phụ kiện nối đất chống sét van | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban QLDA Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn như sau:
- Có quan hệ với 53 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,83 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 70,00%, Tư vấn 30,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 695.137.403.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 631.916.018.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban QLDA Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban QLDA Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất thành phố Quy Nhơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.