Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.1 | Chống sét van Polymer 35kV: ZnO-35 | 15 | Bộ (3 quả) | ||
3.2 | Dao cách ly (chém ngang) liên động 3 pha ngoài trời: DCL-35kV/630A(N) | 15 | Bộ (3 pha) | ||
3.3 | Xà phụ đỡ lèo: XP1 | 15 | Bộ | ||
3.4 | Xà phụ đỡ lèo: XP2 | 8 | Bộ | ||
3.5 | Xà đỡ dao cách ly và đỡ lèo: XĐDCL-ĐL | 8 | Bộ | ||
3.6 | Xà đỡ đầu cáp và chống sét van: XĐĐC-CSV | 8 | Bộ | ||
3.7 | Xà đỡ cổ cáp: XĐCC | 8 | Bộ | ||
3.8 | Xà đỡ cổ cáp trạm đo đếm: XĐCC-1.0 | 1 | Bộ | ||
3.9 | Bộ truyền động dao cách ly: BTĐ-DCL | 15 | Bộ | ||
3.10 | Ghế thao tác: GTT | 8 | Bộ | ||
3.11 | Thang trèo: TT-4.0 | 7 | Bộ | ||
3.12 | Xà đỡ dao cách ly và chống sét van XĐDCL-CSV | 7 | Bộ | ||
3.13 | Ghế thao tác đặt dưới đất GCĐĐ-35kV | 7 | Bộ | ||
3.14 | Gông đỡ cáp lên cột trạm đo đếm: GĐC-ĐĐ | 1 | Bộ | ||
3.15 | Cô dê ôm cáp thành cầu: GĐCTC | 54 | Bộ | ||
3.16 | Giá đỡ cáp ngầm lên cột 12m: GĐCLC-12 | 7 | Bộ | ||
3.17 | Giá đỡ cáp ngầm lên cột 20m: GĐCLC-20 | 8 | Bộ | ||
3.18 | Cáp ngầm 3 pha: Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-20/35(40.5)kV-3x300mm2, kéo rải cáp theo thiết kế (bao gồm cả rải cáp đi qua cống và đi cạnh thành cầu) | 3061 | m | ||
3.19 | Dây dẫn đơn pha: AC 150/19-XLPE4.3/HDPE | 182 | m | ||
3.20 | Dây dẫn đơn pha: AC 70/11-XLPE4.3/HDPE | 144 | m | ||
3.21 | Dây dẫn đơn pha: Cu/PVC 0,6/1kV 1x35 | 81 | m | ||
3.22 | Ống nhựa HDPE: HDPE-TFP Ф 230/175 | 2737 | m | ||
3.23 | Ống nhựa đen HDPE thoát nước: HDPE Ф160 PN8 - dày 7.7 | 54 | m | ||
3.24 | Ống thép mạ kẽm: DN 250 (273.1x5.16) | 100 | m | ||
3.25 | Sứ đứng 35kV, ty rời, đường rò 962,5 mm (cả ty mạ kẽm): SĐ-35 | 101 | Quả | ||
3.26 | Đầu cốt đồng: M-35 | 122 | Cái | ||
3.27 | Đầu cốt đồng nhôm: AM-70 | 93 | Cái | ||
3.28 | Đầu cốt: SY-70 | 15 | Cái | ||
3.29 | Đầu cốt: SY-150 | 27 | Cái | ||
3.30 | Đầu cốt: SYG-70 | 33 | Cái | ||
3.31 | Đầu cốt: SYG-150 | 63 | Cái | ||
3.32 | Kẹp cáp nhôm 3 bulong: A50-240 | 42 | Cái | ||
3.33 | Giáp buộc cổ sứ, loại đơn: GBĐ-70 | 35 | Cái | ||
3.34 | Giáp buộc cổ sứ, loại đơn : GBĐ-150 | 20 | Cái | ||
3.35 | Nắp chụp cực chống sét van: NC-CSV | 15 | Bộ (3 cái) | ||
3.36 | Biển báo an toàn, biển tên DCL: BBAT-DCL | 58 | Cái | ||
3.37 | Băng cao su non: BCS | 39 | Cuộn | ||
3.38 | Mốc báo cáp trung, hạ thế bằng sứ: MBC | 130 | Cái | ||
3.39 | Đai thép không rỉ + Khóa đai: ĐTKG+KĐ | 116 | Bộ | ||
3.40 | Đầu cáp co nguội 35kV, loại ngoài trời: ĐC-35kV-3x300mm2-NT | 16 | Bộ (3 pha) | ||
3.41 | Hộp nối cáp 35kV, loại đổ keo: HNC-35kV-3x300mm2 | 10 | Bộ (3 pha) | ||
3.42 | Tiếp địa cột đặt DCL(LBS-RE) và CSV: R8C-DCL(LBS-RE)-CSV(M) | 7 | Bộ | ||
3.43 | Dây leo tiếp địa: DLTĐ-12-3 | 7 | Bộ | ||
3.44 | Dây leo tiếp địa cột đặt DCL, chiều cao cột 20m: DLTĐ-DCL-20M | 6 | Bộ | ||
3.45 | Dây leo tiếp địa cột đặt DCL, chiều cao cột 20m: DLTĐ-DCL-20M-2 | 1 | Bộ | ||
3.46 | Hào cáp 1 cáp 35kV đi dưới đường(nền) bê tông, thi công máy | 668 | m | ||
3.47 | Hào cáp 1 cáp 35kV đi dưới vỉa hè lát gạch, thi công máy | 242 | m | ||
3.48 | Hào cáp 1 cáp 35kV đi dưới đường nhựa Asphalt, thi công máy | 77 | m | ||
3.49 | Hào cáp 1 cáp 35kV đi dưới nền đất, thi công máy | 1603 | m | ||
3.50 | Hào cáp 2 cáp 35kV đi dưới nền đất, thi công máy | 7 | m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NINH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 218 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,99 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 32,23%, Xây lắp 37,19%, Tư vấn 15,70%, Phi tư vấn 14,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 548.208.263.171 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 506.667.613.670 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NINH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NINH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.