Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400105004-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400105004-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.44 | Lắp đặt đèn thoát hiểm EXIT 2 mặt | 0.8 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | |
5.45 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố | 2.8 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | |
5.46 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 397.4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.47 | Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D20mm | 397.4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
5.48 | Lắp đặt măng sông nhựa - Đường kính 20mm | 136 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
5.49 | Lắp đặt hộp nối chia dây cho ống PVC D20 | 23 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
5.50 | Lắp đặt Modul điện trở cuối kênh. | 1 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | |
5.51 | Lắp đặt aptomat loại 2P; 6KA; 10A | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Hạng mục 6: Thiết bị Phòng cháy chữa cháy nhà D8.1 | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy 4 loop | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Mua máy bơm chữa cháy động cơ điện Q>=22.5l/s, H=50m | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Mua máy bơm chữa cháy động cơ Diezel Q>=22.5l/s, H=50m | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Tủ điều khiển tự động 02 máy bơm chữa cháy ( 01 điện 18.5Kw, 01 diesel 21Kw) | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Hạng mục 7: Phòng cháy chữa cháy nhà D8.2 | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | Lắp đặt đế + đầu báo khói quang địa chỉ | 7.2 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | |
7.2 | Lắp đặt đế + đầu báo cháy nhiệt địa chỉ | 3.6 | 10 đầu | Theo quy định tại Chương V | |
7.3 | Lắp đặt tủ tổ hợp chuông đèn nút ấn | 8 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
7.4 | Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp địa chỉ | 1.6 | 5 nút | Theo quy định tại Chương V | |
7.5 | Lắp đặt chuông báo cháy | 1.6 | 5 chuông | Theo quy định tại Chương V | |
7.6 | Lắp đặt đèn báo cháy | 1.6 | 5 đèn | Theo quy định tại Chương V | |
7.7 | Lắp đặt hộp lắp đặt Module báo cháy đầu tầng bằng tôn sơn tĩnh điện | 3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
7.8 | Kéo rải Cáp điều khiển chuyên dụng chống nhiếu cho hệ thống báo cháy địa chỉ loại 10x1.5mm2 | 55.295 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II | 12.497 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.10 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng) | 0.125 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.11 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống D65/50 | 55.295 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.12 | Kéo dải cáp dây tín hiệu cho hệ thống báo cháy loại 2x1.5mm2 chống nhiễu | 432.065 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.13 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 126.111 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.14 | Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D20mm | 558.176 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7.15 | Lắp đặt măng sông nhựa - Đường kính 20mm | 191 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.16 | Lắp đặt hộp chia ngả D20mm | 108 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
7.17 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN65mm dày 3.2mm | 0.537 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
7.18 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN50mm dày 3.2mm | 0.03 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
7.19 | Lắp đặt cút thép D65mm | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.20 | Lắp đặt côn thu 65/50mm | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.21 | Lắp đặt tê thép D65mm | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.22 | Lắp đặt họng nhận nước chữa cháy ngoài nhà 2 cửa D65mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.23 | Lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà D100mm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.24 | Lắp đặt tủ chữa cháy ngoài nhà | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
7.25 | Lắp đặt tủ chữa cháy vách tường (kích thước 1300x600x.220mm) | 6 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
7.26 | Tủ đựng phương tiện chữa cháy (bao gồm 01 búa tạ, 02 kìm cọng lực, 1 xà beng, 1 cưa tay) | 1 | hộp | Theo quy định tại Chương V | |
7.27 | Tiêu lệnh chữa cháy (chất liệu Mika) | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
7.28 | Nội quy chữa cháy (chất liệu Mika) | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
7.29 | Lăng phun chữa cháy D50 đã được kiểm định ) | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.30 | Lăng phun chữa cháy D65 ( đã được kiểm định ) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.31 | Cuộn vòi chữa cháy loại D50 ( đã được kiểm định ) | 6 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | |
7.32 | Cuộn vòi chữa cháy loại D65 ( đã được kiểm định ) | 2 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | |
7.33 | Lắp đặt van góc D50mm | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.34 | Hộp đựng bình chữa cháy | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.35 | Bình bột chữa cháy xách tay dang bình bột ABC 4kg (đã được kiểm định) | 36 | bình | Theo quy định tại Chương V | |
7.36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 11.431 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc như sau:
- Có quan hệ với 41 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,77 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,33%, Xây lắp 58,33%, Tư vấn 33,34%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 579.626.875.585 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 577.111.215.358 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,43%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng Đại học Quốc gia Hà Nội tại Hòa Lạc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.