Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400103007-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400103007-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29 | Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, đổ bằng máy bơm bê tông, M300, đá 1x2, PCB40 | 4.6758 | m3 | ||
30 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 59.2319 | m3 | ||
31 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | 0.9449 | m3 | ||
32 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2.2067 | 100m3 | ||
33 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3.4317 | 100m3 | ||
34 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 2.0966 | 100m3 | ||
35 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 2.0966 | 100m3/1km | ||
36 | Nilon lót nền | 576.5465 | m2 | ||
37 | Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông, M200, đá 1x2, PCB40 | 57.6546 | m3 | ||
38 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2.9767 | tấn | ||
39 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 20.025 | tấn | ||
40 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 9.8095 | 100m2 | ||
41 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, đổ bằng máy bơm bê tông, M300, đá 1x2, PCB40 | 15.1043 | m3 | ||
42 | Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, đổ bằng máy bơm bê tông, M300, đá 1x2, PCB40 | 70.9275 | m3 | ||
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 5.1679 | tấn | ||
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 4.751 | tấn | ||
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 35.6699 | tấn | ||
46 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 16.1295 | 100m2 | ||
47 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy bơm bê tông, M300, đá 1x2, PCB40 | 180.0596 | m3 | ||
48 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 22.1349 | 100m2 | ||
49 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 32.9739 | tấn | ||
50 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy bơm bê tông, M300, đá 1x2, PCB40 | 263.5219 | m3 | ||
51 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 1.1722 | 100m2 | ||
52 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.0537 | tấn | ||
53 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 3.1073 | tấn | ||
54 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 15.8591 | m3 | ||
55 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 4.8128 | m3 | ||
56 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 117.2234 | m2 | ||
57 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, XM PCB40 | 149.958 | m2 | ||
58 | Lan can inox 304 | 614.43 | kg | ||
59 | Sơn tĩnh điện màu đen | 41.2781 | m2 | ||
60 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.6953 | tấn | ||
61 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 2.1119 | tấn | ||
62 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 2.4317 | 100m2 | ||
63 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 17.2067 | m3 | ||
64 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 1.4143 | m3 | ||
65 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 12.3873 | m3 | ||
66 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, XM PCB40 | 29.0078 | m2 | ||
67 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 2.8741 | m2 | ||
68 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | 2.8741 | m2 | ||
69 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0.0151 | 100m3 | ||
70 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 0.0151 | 1m3 | ||
71 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 0.5719 | m3 | ||
72 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0301 | 100m2 | ||
73 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 1.9583 | m3 | ||
74 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch tương đương gạch inax, vữa XM PCB40 M75 | 7.2676 | m2 | ||
75 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.0644 | 100m3 | ||
76 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.7084 | m3 | ||
77 | kẻ tạo nhám đường dốc | 2 | công | ||
78 | Inox lan can | 235.18 | kg |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ XÂY DỰNG H-D như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 64,52%, Tư vấn 29,03%, Phi tư vấn 6,45%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 44.733.782.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 44.643.837.792 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ XÂY DỰNG H-D đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ XÂY DỰNG H-D đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.