Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
- IB2400104662-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400104662-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
17.1 | Duplex 2x11mm2 (đồng) | 15 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Hạng mục lắp đặt vật liệu hạ thế ngầm (bao gồm tất cả các chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chuẩn bị, vận chuyển thu hồi….thực hiện công tác) | Theo quy định tại Chương V | |||
18.1 | Cáp ngầm hạ thế 3M95+1M50mm2 (lõi đồng) | 165.689 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
18.2 | Cáp ngầm hạ thế 3M50+1M25mm2 (lõi đồng) | 211.461 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
18.3 | Hộp đầu cáp ngầm hạ thế 3M95+1M50mm2 (cosse đồng) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
18.4 | Hộp đầu cáp ngầm hạ thế 3M50+1M25mm2 (cosse đồng) | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
18.5 | Giá đỡ đầu cáp đơn | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
18.6 | Ống thép mạ kẽm d90 | 96 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
18.7 | Bảng tên đầu cáp ngầm | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Hạng mục lắp đặt vật liệu hạ thế ngầm_phần tháo dỡ (bao gồm tất cả các chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chuẩn bị, vận chuyển thu hồi….thực hiện công tác) | Theo quy định tại Chương V | |||
19.1 | Cáp ngầm hạ thế 3M95+1M50mm2 (lõi đồng) | 61 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
19.2 | Ống thép mạ kẽm d90 | 6 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Hạng mục lắp đặt vật liệu móc cáp ngầm (bao gồm tất cả các chi phí vật liệu phụ, nhân công, máy thi công, chi phí chuẩn bị, vận chuyển thu hồi….thực hiện công tác) | Theo quy định tại Chương V | |||
20.1 | Mốc sứ | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
20.2 | Mốc gang | 35 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Chi phí thuê máy phát và vận hành máy phát 37,5KVA 1 ca 5 giờ | Theo quy định tại Chương V | |||
21.1 | Chi phí thuê máy phát | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
21.2 | Chi phí vận chuyển máy phát | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
22 | Chi phí thuê máy phát và vận hành máy phát 62,5KVA 1 ca 5 giờ | Theo quy định tại Chương V | |||
22.1 | Chi phí thuê máy phát | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
22.2 | Chi phí vận chuyển máy phát | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
23 | Chi phí thuê máy phát và vận hành máy phát 400KVA 1 ca 5 giờ | Theo quy định tại Chương V | |||
23.1 | Chi phí thuê máy phát | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
23.2 | Chi phí vận chuyển máy phát | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
24 | Cung cấp vật tư phần đan bê tông (kể cả chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác để thực hiện) | Theo quy định tại Chương V | |||
24.1 | cát bê tông | 7.6546 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
24.2 | Đá 1x2cm | 12.6058 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
24.3 | Kẽm buộc 1,0 mm | 27.5414 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
24.4 | Nước | 2791.5038 | lít | Theo quy định tại Chương V | |
24.5 | Thép tròn đk Ø8mm | 1722.4092 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
24.6 | Xi măng PC.40 | 3952.1816 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
25 | Cung cấp vật tư phần tái lập Mương cáp (kể cả chi phí vận chuyển và các chi phí liên quan khác để thực hiện) | Theo quy định tại Chương V | |||
25.1 | nước ngọt | 641.3507 | Lít | Theo quy định tại Chương V | |
25.2 | đá dăm 1*2 | 2.8118 | M3 | Theo quy định tại Chương V | |
25.3 | Cát bê tông | 1.7249 | M3 | Theo quy định tại Chương V | |
25.4 | ciment p40 | 897.891 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
25.5 | Băng báo hiệu | 1277.2 | m | Theo quy định tại Chương V | |
25.6 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn (BTNC 12,5) | 4.6517 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
25.7 | Bê tông nhựa nóng hạt mịn (BTNC 9,5) | 11.4725 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
25.8 | Bê tông nhựa hạt trung(BTNNC19) | 6.3788 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
25.9 | Cát tái lập mương cáp | 106.1195 | M3 | Theo quy định tại Chương V | |
25.10 | Cấp phối đá dăm Loại 1 | 20.5717 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
25.11 | Cấp phối đá dăm Loại 2 | 4.4129 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
25.12 | Gạch thẻ 4x8x18 (gạch không nung) | 3021 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
25.13 | Ống HDPE phẳng Ø 110 (Độ dày 5.3mm) | 186.729 | m | Theo quy định tại Chương V | |
25.14 | Ống xoắn HDPE Ø 130/100 | 42.21 | m | Theo quy định tại Chương V | |
25.15 | Ống HDPE phẳng D160 (Dày 7,7mm) | 1198.161 | m | Theo quy định tại Chương V | |
25.16 | Ống HDPE phẳng D63 (Dày tối thiểu 3,6mm) | 375.316 | m | Theo quy định tại Chương V | |
25.17 | Nhũ Tương gốc Axit 60% | 146.861 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
25.18 | Vải địa kỹ thuật | 40.299 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TNHH - CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH CHÁNH như sau:
- Có quan hệ với 139 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 39,75%, Xây lắp 25,47%, Tư vấn 26,09%, Phi tư vấn 8,69%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 151.468.631.582 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 123.017.975.582 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TNHH - CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH CHÁNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TNHH - CÔNG TY ĐIỆN LỰC BÌNH CHÁNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.