Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.2.3 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x95mm2 | 0.27 | km/dây | ||
4.2.4 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x95mm2 | 270 | m | ||
4.2.5 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x70mm2 | 1.077 | km/dây | ||
4.2.6 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x70mm2 | 1077 | m | ||
4.2.7 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x50mm2 | 0.285 | km/dây | ||
4.2.8 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE 4x50mm2 | 285 | m | ||
4.2.9 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp 2x25mm2 | 0.234 | km/dây | ||
4.2.10 | Cáp vặn xoắn Al/XLPE 2x25mm2 | 234 | m | ||
4.2.11 | Lắp cổ dề cột tròn | 57 | công/bộ | ||
4.2.12 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm nhúng nóng | 345.91 | kg | ||
4.2.13 | Kẹp hãm KH4x50 | 16 | bộ | ||
4.2.14 | Kẹp hãm KH4x70 | 74 | bộ | ||
4.2.15 | Kẹp hãm KH4x95 | 18 | bộ | ||
4.2.16 | Hộp công tơ H4 | 31 | hộp | ||
4.2.17 | Hộp công tơ H2 | 8 | hộp | ||
4.2.18 | Đai thép lắp hộp công tơ | 78 | bộ | ||
4.2.19 | Ghíp nối 2 bulong | 102 | cái | ||
4.2.20 | Đầu cốt đồng M95 | 16 | cái | ||
4.2.21 | Đầu cốt đồng M70 | 16 | cái | ||
4.2.22 | Vận chuyển vật tư đến chân công trình | 2 | chuyến | ||
4.2.23 | Lắp đặt tiếp địa cột điện; kích thước ≤ Ø14 (≤ 24x6) mm | 4.3353 | 100kg | ||
4.2.24 | Tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng | 433.53 | kg | ||
4.2.25 | Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất II | 1.8 | 10 cọc | ||
4.2.26 | Dây đồng mềm Cu/PVC 1x35mm2 | 7.2 | m | ||
4.2.27 | Ống nhựa xoắn HDPE D25 | 27 | m | ||
4.2.28 | Ghip 2 bulong 25-95 | 18 | bộ | ||
4.3 | Đường dây trung thế - phần xây dựng | ||||
4.3.1 | Đào móng cột, trụ, hố đất cấp II | 99.0241 | m3 | ||
4.3.2 | Đắp đất nền móng công trình | 86.7071 | m3 | ||
4.3.3 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.1358 | tấn | ||
4.3.4 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.399 | 100m2 | ||
4.3.5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 1.724 | m3 | ||
4.3.6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | 12.317 | m3 | ||
4.3.7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 0.98 | m3 | ||
4.3.8 | Đào đắp cột tiếp địa | 4 | bộ | ||
4.4 | Đường dây trung thế - phần lắp đặt | ||||
4.4.1 | Sản xuất xà thép, giằng cột, tiếp địa mạ kẽm các loại | 1.4703 | tấn | ||
4.4.2 | Lắp đặt xà néo lệch XN2SL-KA | 2 | bộ | ||
4.4.3 | Lắp đặt xà néo XN2S-KA | 1 | bộ | ||
4.4.4 | Lắp đặt xà néo XN2S-KB | 1 | bộ | ||
4.4.5 | Lắp đặt giằng cột | 4 | bộ | ||
4.4.6 | Lắp đặt kim thu sét | 4 | bộ | ||
4.4.7 | Kéo rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), dây nhôm lõi thép (AC, ACSR, AACSR,...); tiết diện dây ≤70mm2 | 0.593 | km/dây | ||
4.4.8 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC/XLPE2.5-HDPE 70/11 | 593 | m | ||
4.4.9 | Dựng cột bê tông, chiều cao cột ≤18m, bằng cần cẩu kết hợp thủ công | 8 | cột | ||
4.4.10 | Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình bình thường | 8 | 1 mối nối | ||
4.4.11 | Cột bê tông ly tâm NPC.I.18-190.13 | 6 | cột | ||
4.4.12 | Cột bê tông ly tâm NPC.I.18-190.11 | 1 | cột | ||
4.4.13 | Vận chuyển từ nhà máy về chân công trình | 1 | chuyến | ||
4.4.14 | Lắp đặt tiếp địa cột điện; kích thước ≤ Ø14 (≤ 24x6) mm | 0.648 | 100kg |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN VŨ như sau:
- Có quan hệ với 20 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 86,21%, Tư vấn 13,79%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 237.208.469.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 236.974.354.903 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN VŨ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN VŨ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.