Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Điện trở 3.3KΩ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
202 | Điện trở 3.3KΩ 15W | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
203 | Điện trở 3.3KΩ 25W | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
204 | Điện trở 3.3Ω | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
205 | Điện trở 331V 330Ω | 17 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
206 | Điện trở 332V (3.3 kΩ) | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
207 | Điện trở 332V 3.3kΩ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
208 | Điện trở 333V (33 kΩ) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
209 | Điện trở 33KΩ | 278 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
210 | Điện trở 33Ω | 550 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
211 | Điện trở 390V 39Ω | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
212 | Điện trở 393 39kΩ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
213 | Điện trở 4,7KΩ | 561 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
214 | Điện trở 4.7Ω | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
215 | Điện trở 46Ω | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
216 | Điện trở 470 V (47Ω) | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
217 | Điện trở 470KΩ | 276 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
218 | Điện trở 470Ω | 559 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
219 | Điện trở 471V 470Ω | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
220 | Điện trở 472V 4.7KΩ | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
221 | Điện trở 473V 47kΩ | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
222 | Điện trở 474V (470 kΩ) | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
223 | Điện trở 47KΩ | 284 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
224 | Điện trở 47Ω | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
225 | Điện trở 5.6KΩ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
226 | Điện trở 560Ω | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
227 | Điện trở 561 D (560Ω) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
228 | Điện trở 562 V (5.6 kΩ) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
229 | Điện trở 563V 56kΩ | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
230 | Điện trở 564V (560 kΩ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
231 | Điện trở 5SI 0.012Ω | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
232 | Điện trở 680Ω | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
233 | Điện trở 681V (680Ω) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
234 | Điện trở 682V (6.8 kΩ) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
235 | Điện trở 683V (68 kΩ) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
236 | Điện trở 68kΩ | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
237 | Điện trở 68Ω | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
238 | Điện trở 820Ω | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
239 | Điện trở 821V 820Ω | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
240 | Điện trở 823V (82 kΩ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
241 | Điện trở 82KΩ | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
242 | Điện trở C5-16B 8 1.3R±5% | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
243 | Điện trở C5-16B MB5 0.2R±1% | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
244 | Điện trở C5-16B-10 4.7R±1% | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
245 | Điện trở dây quấn 0,25m-X15n60 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
246 | Điện trở dây quấn 1,0-3a-C-X15H60 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
247 | Điện trở dây quấn 1,2-3a-C-X15H60 | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
248 | Điện trở dây quấn 10Ω 150W | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
249 | Điện trở dây quấn 180Ω 100W | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 | |
250 | Điện trở dây quấn 330Ω 100W | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy X56 | 07 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy X56 như sau:
- Có quan hệ với 71 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,21%, Xây lắp 0,40%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0,40%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 442.464.786.011 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 439.739.437.715 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy X56 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy X56 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.