Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.53 | Lắp đặt cấu kiện M<500kg (khuôn hầm ga) | 56 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.54 | Cung cấp lắp đặt nắp gang cầu lòng đường tải trọng 40T có lỗ thu | 11 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.55 | Cung cấp lắp đặt nắp gang cầu lòng đường tải trọng 40T không có lỗ thu | 45 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.56 | Cung cấp lắp đặt bu lông M14, L=15cm | 448 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.57 | Ván khuôn kim loại miệng thu, hộp ngăn mùi | 0.916 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.58 | Bê tông đá 1x2 M150 lót móng miệng thu | 2.52 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.59 | Bê tông đá 1x2 M200 miệng thu, hộp ngăn mùi | 5.914 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.60 | Gia công cốt thép d <=10mm miệng thu, hộp ngăn mùi | 0.668 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.61 | Cung cấp lắp đặt bó vỉa miệng thu bằng gang 1200mm x 460mm, tải trọng 40T | 28 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.62 | Cung cấp lắp đặt cánh van ngăn mùi kích thước 223mm x 720mm | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.63 | Trải vản địa kỹ thuật ngăn cách, R>12KN/M | 16.591 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.64 | Trải cán CPĐD loại II dày 25cm, K>=0,98 | 3.162 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.65 | Trải cán CPĐD loại I dày 15cm, K>=0,98 | 1.897 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.66 | Tưới nhũ tương CSS-1h thấm bám tiêu chuẩn 1kg/m2 | 12.65 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.67 | Trải cán bê tông nhựa C12,5 dày 5cm; K>=0,98 (tới mặt hiện hữu) | 12.65 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.68 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi 1km, đất cấp II | 31.311 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.69 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T tiếp theo 4km, đất cấp II (ĐM *4) | 31.311 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.70 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T tiếp theo 5km, đất cấp II (ĐM *5) | 31.311 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.71 | Cung cấp cọc ván thép thi công cống, hố ga, L=6m. Khấu hao 14,85% | 1491.438 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.72 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực, phần nằm trên mặt đất trung bình 0,5m. Tính bằng 75% đơn giá ép ngập | 4.64 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.73 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực, phần nằm trong mặt đất | 48.664 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.74 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 48.664 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.75 | Lắp dựng thép tấm vây tường đất | 84.968 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.76 | Tháo dỡ thép tấm vây tường đất | 84.968 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.77 | Cung cấp thép hình vây khung chống khi lắp đặt cống và hầm ga | 42555.731 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.78 | Lắp dựng giằng thép hình khung vây | 42.556 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.79 | Tháo dỡ giằng thép hình khung vây | 42.556 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.80 | Neo giữ trụ điện thi công cống bằng cần trục ô tô 5T | 5 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
3 | HẠNG MỤC: ĐẢM BẢO GIAO THÔNG PHỤC VỤ THI CÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Bê tông đúc sẵn đá 1x2 M300 chân đế | 1.224 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo gỡ ván khuôn thép chân đế | 0.163 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Bu lông đường kính Þ5, L=5cm | 792 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Sơn phản quang trắng đỏ hàng rào tole sóng | 49.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Cung cấp đèn chiếu sáng ban đêm | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Cung cấp đèn chớp xoay báo hiệu ban đêm | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Cung cấp cọc tiêu nhựa hình chóp composite, H=520mm | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Gia công hàng rào tole sóng | 66 | modul | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Tole sóng vuông màu xanh lá dày 3dem (2,336kg/m2) | 396 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Thép hình vuông 25x25x2(cm) | 1194.93 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Thép hình vuông 0.04mx0.04m | 51.952 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Lắp dựng, tháo dỡ hàng rào tole sóng | 198 | modul | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Biển báo tam giác | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Biển báo xin lỗi hình chữ nhật 0.8mx0.3m | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Biển báo I.441b (báo hiệu phía trước có công trường thi công) chữ nhật 0.9mx1.3m | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.16 | Biển báo I.441c (báo hiệu phía trước có công trường thi công) chữ nhật 0.9mx1.3m | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.17 | Biển báo LED chỉ hướng đi hình vuông 0.25mx0.25m | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.18 | Biển công bố thông tin dự án kích thước 2.0mx1.6m | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.19 | Băng rôn hình chữ nhật 1,0m x 3,0m (BR) | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.20 | Cột đỡ biển báo loại 1, đường kính d = 90mm, dài l = 5,35m | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.21 | Cột đỡ biển báo loại 3, đường kính d = 90mm, dài l = 3,90m | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRUNG LONG như sau:
- Có quan hệ với 30 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,07 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 56,00%, Tư vấn 20,00%, Phi tư vấn 12,00%, Hỗn hợp 12,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 67.262.989.712 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 65.787.361.565 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,19%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRUNG LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG TRUNG LONG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.