Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.41.5 | Van đồng D60 - xã đáy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.41.6 | Nút bịt uPVC D90 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.41.7 | Nút bịt uPVC D60 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42 | Cấp nước | Theo quy định tại Chương V | |||
3.42.1 | Van cửa đồng D40 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.2 | Van uPVC D27 | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.3 | Van xả khí | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.4 | Ồng HDPE D40x3,0mm | 14 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.5 | Ồng HDPE D32x2,8mm | 0.5 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.6 | Ống HDPE D27 | 0.12 | 100 m | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.7 | Cút HDPE D40 | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.8 | Cút HDPE D32 | 55 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.9 | Nối thẳng HDPE D40 | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.10 | Nối ren ngoài HDPE D40 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.11 | Nối ren ngoài HDPE D27 | 60 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.12 | Nối ren trong HDPE D27 | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.13 | Tê chuyển bậc HDPE D63/40 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.14 | Tê chuyển bậc HDPE D40/32 | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.15 | Nối giảm D32/D27 | 30 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.16 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 0.77 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.17 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | 0.095 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.18 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, mác 200, đá 1x2, PCB40 | 0.291 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.19 | Ván khuôn móng cột | 0.0502 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.20 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0.075 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.007 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.22 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 4 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.23 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 2.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.24 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 251 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.42.25 | Đắp đất đi ống | 2.51 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Hạng mục Cải tạo, sửa chữa đoạn vỉa hè phía sông, đoạn A1-A2 | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | NỀN - VỈA HÈ | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1.1 | Phá dỡ thành bồn cây hiện trạng | 8.75 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.2 | Phá dỡ bó vỉa hiện trạng | 7.875 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.3 | Phá dỡ bó nền bê tông hiện trạng | 7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.4 | Phá dỡ lớp bê tông lót bồn cây hiện trạng | 7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.5 | Phá dỡ lớp bê tông lót nền vỉa hè hiện trạng | 67.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.6 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.305 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.239 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.8 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | 6.528 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.9 | Bê tông ram dốc SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4, PCB40 | 0.454 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.10 | Bê tông bó bồn cây SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2, PCB40 | 5.964 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.11 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn giằng thành | 1.284 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.12 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 | 9.385 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.13 | Tạo nhám trát vữa dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | 52.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.14 | Bê tông bó vỉa đúc sẵn đá 1x2, vữa bê tông M250 | 7.875 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn bó vỉa | 0.683 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.16 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 175 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.17 | Lớp nilong chống mất nước | 13.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.18 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | 107.616 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.19 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4, PCB40 | 3 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẤU THẦU VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN MIỀN TRUNG như sau:
- Có quan hệ với 135 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,83 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 33,33%, Xây lắp 64,71%, Tư vấn 1,96%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 214.630.155.940 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 196.076.029.857 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,64%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẤU THẦU VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN MIỀN TRUNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẤU THẦU VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN MIỀN TRUNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.