Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 21.5058 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M300, đá 1x2, PCB40 | 5.6245 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M300, đá 1x2, PCB40 | 117.0118 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Ván khuôn xà dầm, giằng, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống, chiều cao ≤28m | 30.1713 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 13.9913 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 17.5706 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 35.46 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M300, đá 1x2, PCB40 | 272.7765 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Ván khuôn sàn mái, ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng giáo ống, chiều cao ≤28m | 39.0208 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 70.2403 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0.9103 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm | 1.665 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M150, đá 1x2, PCB40 | 87.5523 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M300, đá 1x2, PCB40 | 475.1087 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 3.8779 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.37 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.7082 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.38 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 1.6245 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.39 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 30.0293 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.40 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 2.8884 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 4.5488 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.42 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 1.1263 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.43 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 37.8097 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.44 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | 9.2823 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.45 | Đất cấp 3 (đất đồi) san nền (Đơn giá mua 01 m3 đất cấp III nở rời trên xe vận chuyển đến chân công trình; đã bao gồm thuế tài nguyên, phí môi trường và chi phí cấp quyền khai thác theo quy định) | 993.174 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.46 | Gia công xà gồ thép | 11.1629 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.47 | Lắp dựng xà gồ thép | 11.1629 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.48 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 19.337 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.49 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 19.337 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.50 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 1003.6314 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.51 | Bu lông M22x750 | 100 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.52 | Bu lông M20x70 | 150 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.53 | Bu lông M12x30 | 400 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.54 | Bu lông M18x50 | 152 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.55 | Bu lông M12x30 | 76 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2 | HẠNG MỤC: PHẦN KIẾN TRÚC | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 977.7346 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | 23.2307 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 242.1235 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 64.1845 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 2324.6488 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 3696.4443 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 1753.4625 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | 347.5086 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | 317.2187 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 1933.81 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 | 280.08 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 kẻ gờ lõm | 3683.76 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.13 | Đắp phù điêu,hoa văn gốm bằng thủ công, chi tiết hoa văn hoa, lá cành theo thiết kế | 154.9484 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.14 | Bả bằng bột bả vào tường | 3775.565 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.15 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 4034.782 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hiệp Hòa như sau:
- Có quan hệ với 88 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 88,89%, Tư vấn 11,11%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 716.738.398.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 708.404.174.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,16%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hiệp Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hiệp Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.