Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
14.3 | Bao tải đất | 132 | bao | Theo quy định tại Chương V | |
14.4 | Đất đắp trong bao tải (hao phí 5%) | 6.6528 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.5 | Thanh thải bờ vây, đất cấp III | 0.4234 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.6 | Đào dẫn dòng, đất cấp III | 0.2 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
14.7 | Vận chuyển đất đổ đi, cự ly 1,5km | 0.4234 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
15 | Tràn Pắc Triển/Phá dỡ tràn cũ | Theo quy định tại Chương V | |||
15.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép | 31.4635 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
15.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 31.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
15.3 | Xúc kết cấu phá dỡ lên phương tiện vận chuyển | 0.626 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
15.4 | Vận chuyển kết cấu phá dỡ đổ đi, cự ly 2,0km | 0.626 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
16 | Tràn Pắc Triển/Đào móng công trình | Theo quy định tại Chương V | |||
16.1 | Đào móng công trình, đất cấp III | 0.233 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
16.2 | Đào móng công trình, đất cấp IV | 0.233 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
16.3 | Đục nhám mặt bê tông | 116.48 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
16.4 | Vận chuyển đất cấp I đổ đi, cự ly 1,5km | 0.8916 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
16.5 | Đào xúc đất về để đăp, đất cấp III | 2.5857 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
16.6 | Vận chuyển đất về để đắp, cự ly 0,5km | 25.8572 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | |
17 | Tràn Pắc Triển/Ốp mái chống xói | Theo quy định tại Chương V | |||
17.1 | Bê tông xi măng mái ta luy M200 | 48.4908 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
17.2 | Bê tông xi măng chân khay M150 | 6.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
17.3 | Bê tông lót M100 | 2.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
17.4 | Tấm ngăn bằng tấm Neoweb | 4.0409 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
17.5 | Rải bạt phủ ngăn nước | 4.0409 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
17.6 | Ván khuôn thép | 0.4532 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Tràn Kiến Thiết/Nền đường | Theo quy định tại Chương V | |||
18.1 | Đào vét đất hữu cơ, đất cấp I | 0.2932 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
18.2 | Đào móng công trình, đất cấp III | 0.2558 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
18.3 | Đào nền đường, đất cấp III | 0.0022 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
18.4 | Đào móng công trình, đất cấp III | 0.398 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
18.5 | Đắp đất nền đường, độ chặt K≥0,95 | 4.335 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Tràn Kiến Thiết/Mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
19.1 | Rải thảm BTNC16, chiều dày 7cm | 7.0205 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
19.2 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 6.7994 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
19.3 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C16 chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | 0.7781 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
19.4 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 7.0205 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
19.5 | Móng cấp phối đá dăm loại 1 | 0.8054 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
19.6 | Móng cấp phối đá dăm loại 2 | 1.3423 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
19.7 | Bê tông lề gia cố M250 | 19.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
19.8 | Móng cấp phối đá dăm loại 2 | 0.0968 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
19.9 | Sản xuất BTNC16 | 1.2714 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
19.10 | Vận chuyển BTNC16, cự ly 49,8km | 1.2714 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Tràn Kiến Thiết/Rãnh hình thang | Theo quy định tại Chương V | |||
20.1 | Bê tông xi măng tấm rãnh đúc sẵn M200 | 8.6233 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
20.2 | Ván khuôn thép | 1.8021 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
20.3 | Lắp đặt tấm rãnh | 388 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
20.4 | Bê tông xi măng đáy rãnh đổ tại chỗ M150 | 2.9197 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
20.5 | Vữa XM M100 | 0.5091 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
20.6 | Vữa XM M75 dày 2cm | 3.5114 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
20.7 | Đào móng rãnh, đất cấp III | 0.1459 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Tràn Kiến Thiết/Rãnh hộp/Tấm thân rãnh | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giao thông vận tải tỉnh Tuyên Quang như sau:
- Có quan hệ với 144 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,40%, Xây lắp 67,47%, Tư vấn 26,71%, Phi tư vấn 3,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.898.410.329.166 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.880.567.471.544 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giao thông vận tải tỉnh Tuyên Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giao thông vận tải tỉnh Tuyên Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.