Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
13.1.69 | Lắp đặt van khóa ren trong D25 | 2 | cái | ||
13.1.70 | Lắp đặt van khóa ren trong D32 | 2 | cái | ||
13.1.71 | Lắp đặt rắc co ren ngoài HDPE D25 | 2 | cái | ||
13.1.72 | Lắp đặt rắc co ren ngoài HDPE D32 | 2 | cái | ||
13.1.73 | Lắp đặt rắc co ren D40 | 2 | cái | ||
13.1.74 | Đồng hồ đo nước D40 | 1 | cái | ||
13.1.75 | Lắp đặt van khóa 2 chiều D40mm | 2 | cái | ||
13.1.76 | Lắp đặt mối nối mềm D40 | 3 | cái | ||
13.1.77 | Lắp đặt van khóa 1 chiều D40mm | 1 | cái | ||
13.1.78 | Lắp đặt cút nhựa D 40mm | 4 | cái | ||
13.1.79 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.543 | 100m3 | ||
13.1.80 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.033 | 100m3 | ||
13.1.81 | Lắp đặt tê nối ren hdpe D63 | 1 | cái | ||
13.1.82 | Lắp đặt tê nối ren hdpe D63/25 | 4 | cái | ||
13.1.83 | Lắp đặt cút nối ren hdpe D63 | 3 | cái | ||
13.1.84 | Lắp đặt cút nối ren hdpe D25 | 1 | cái | ||
13.1.85 | Lắp đặt cút nối ren hdpe D20 | 2 | cái | ||
13.1.86 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tận dụng đất đào để đắp, đất còn thừa tận dụng san nền) | 0.51 | 100m3 | ||
13.1.87 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 100mm | 0.14 | 100m | ||
13.2 | BỂ NƯỚC 30M3 | ||||
13.2.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.718 | 100m3 | ||
13.2.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 2.208 | m3 | ||
13.2.3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đáy bể, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 5.06 | m3 | ||
13.2.4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.064 | 100m2 | ||
13.2.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông thành bể chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 7.894 | m3 | ||
13.2.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 250 | 1.973 | m3 | ||
13.2.7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn thành bể, chiều cao <= 28m | 0.766 | 100m2 | ||
13.2.8 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn nắp bể, chiều cao <= 28m | 0.133 | 100m2 | ||
13.2.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.299 | tấn | ||
13.2.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.294 | tấn | ||
13.2.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 2.296 | m3 | ||
13.2.12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.23 | 100m2 | ||
13.2.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.021 | tấn | ||
13.2.14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.108 | tấn | ||
13.2.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 0.464 | m3 | ||
13.2.16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 0.046 | 100m2 | ||
13.2.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.022 | tấn | ||
13.2.18 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, đánh màu xi măng nguyên chất | 60.88 | m2 | ||
13.2.19 | Quét dung dịch chống thấm mặt ngoài và trong đáy bể bằng Mapelastic | 197.628 | m2 | ||
13.2.20 | Tấm nắp đậy bể bằng tôn | 1 | ck | ||
13.3 | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MẠNG NGOÀI | ||||
13.3.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.323 | 100m3 | ||
13.3.2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.047 | 100m3 | ||
13.3.3 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 200mm | 0.74 | 100m | ||
13.3.4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 1.452 | m3 | ||
13.3.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 2.508 | m3 | ||
13.3.6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.183 | 100m2 | ||
13.3.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.013 | tấn | ||
13.3.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm | 0.313 | tấn | ||
13.3.9 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0.588 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH BÌNH ĐỊNH như sau:
- Có quan hệ với 7 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 60,00%, Tư vấn 40,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.606.490.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.487.008.828 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH BÌNH ĐỊNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH BÌNH ĐỊNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.