Thông báo mời thầu

XL-TB 2021: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị các hạng mục điều chỉnh, bổ sung công trình Trung tâm Ung bướu

Tìm thấy: 15:34 09/11/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Xây dựng Trung tâm Ung bướu Bệnh viện E
Gói thầu
XL-TB 2021: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị các hạng mục điều chỉnh, bổ sung công trình Trung tâm Ung bướu
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các hạng mục công việc điều chỉnh, bổ sung thuộc dự án Xây dựng Trung tâm Ung bướu Bệnh viện E
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Trái phiếu chính phủ
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:00 19/11/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:29 09/11/2021
đến
16:00 19/11/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:00 19/11/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
60.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 19/11/2021 (17/02/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Bệnh viện E
E-CDNT 1.2 XL-TB 2021: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị các hạng mục điều chỉnh, bổ sung công trình Trung tâm Ung bướu
Xây dựng Trung tâm Ung bướu Bệnh viện E
2 Tháng
E-CDNT 3 Trái phiếu chính phủ
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Bệnh viện E , địa chỉ: Số 89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
- Chủ đầu tư: BỆNH VIỆN E Địa chỉ: Số 87 - 89 Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024 37480360 / Fax : 024 37480361
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng SHT/ địa chỉ: LK10-VT7 Khu đô thị Xa La, Hà Đông, Hà Nội; VPGD: P2106 Tòa nhà Rainbow Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội. + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần Tư vấn Kiến trúc và Xây dựng Hợp Thành/ địa chỉ: A6TT15 Khu đô thị mới Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội. + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần Tư vấn đầu tư và Xây dựng SHT/ địa chỉ: LK10-VT7 Khu đô thị Xa La, Hà Đông, Hà Nội; VPGD: P2106 Tòa nhà Rainbow Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội. + Tư vấn thẩm định E-HSMT và kết quả chọn nhà thầu: Công ty cổ phần Quản lý dự án SENA.


- Bên mời thầu: Bệnh viện E , địa chỉ: Số 89 Trần Cung, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
- Chủ đầu tư: BỆNH VIỆN E Địa chỉ: Số 87 - 89 Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024 37480360 / Fax : 024 37480361


E-CDNT 10.1(g)
Đơn dự thầu theo mẫu trên hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia; Thỏa thuận liên danh (đính kèm file nếu có); Bảo lãnh dự thầu thực hiện theo Điều 5 của Thông tư này, số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhà thầu, chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa và các file khác theo yêu cầu của E-HSMT.
E-CDNT 10.2(c)
- Hàng hóa thiết bị cung cấp phải đồng bộ, nguyên chiếc đầy đủ nhãn mác của nhà sản xuất ghi trên thiết bị. Tất cả các thiết bị phải phải bảo đảm mới 100%, sản xuất từ năm 2020 trở lại đây. - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) và các giấy tờ liên quan khác đối với hàng hóa nhập khẩu khi giao hàng. - Tất cả các thiết bị phải được nêu rõ tên hàng hóa, các thông số kỹ thuật, xuất xứ, hãng sản xuất; - Bảng liệt kê chi iết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V; - Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương V; - Cam kết cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng; - Cam kết bảo hành, gia hạn bản quyền: Thời gian bảo hành tối thiểu 24 tháng;
E-CDNT 12.2
Nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam giá được vận chuyển đến chân công trình đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 05 năm.
E-CDNT 15.2
Bản gốc hoặc bản chứng thực các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại chương IV. Biểu mẫu mời thầu và dự thầu, tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa
E-CDNT 16.1 60 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 60.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: BỆNH VIỆN E Địa chỉ: Số 87 - 89 Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024 37480360 / Fax : 024 37480361
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: BỘ Y TẾ Địa chỉ: Số 138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội; Điện thoại: 0246.273.2273/ Fax: 0243.8464.051
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: -
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
BỆNH VIỆN E Địa chỉ: Số 87 - 89 Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024 37480360 / Fax : 024 37480361
E-CDNT 34

10

10

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Phần cung cấp thiết bị 0 0.0 Chương V, E-HSMT
2 Hệ thống tổng đài 0 0.0 Chương V, E-HSMT
3 Tổng đài ip 1 thiết bị Chương V, E-HSMT
4 Điện thoại loại 1 43 thiết bị Chương V, E-HSMT
5 Điện thoại loại 2 120 thiết bị Chương V, E-HSMT
6 Điện thoại loại 3 15 thiết bị Chương V, E-HSMT
7 Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi 10/100/1000M 8 thiết bị Chương V, E-HSMT
8 Thiết bị cân bằng tải 1 thiết bị Chương V, E-HSMT
9 Card DSP ( card chuyển đổi analog sang ip cho tổng đài) 1 thiết bị Chương V, E-HSMT
10 Key kích hoạt tính năng IP 1 thiết bị Chương V, E-HSMT
11 Tăng 32 kênh cho tổng đài 1 thiết bị Chương V, E-HSMT
12 Switch 8 SFP Gigabit slots + 2 Gigabit copper/SFP (đã bao gồm SFP-1G) 1 thiết bị Chương V, E-HSMT
13 Smart Switch 24 10/100 PoE+ ports with 180 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port 7 thiết bị Chương V, E-HSMT
14 Smart Switch 48 10/100 PoE+ ports with 375 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port 2 thiết bị Chương V, E-HSMT
15 Module quang cho switch 18 thiết bị Chương V, E-HSMT
16 Tủ rack 6U D400 9 1 tủ Chương V, E-HSMT
17 Trang thiết bị cho khối phòng mổ 0 0.0 Chương V, E-HSMT
18 Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có một đợt cố định và 1 suốt treo áo - KT 900x450x1800 mm 20 cái Chương V, E-HSMT
19 Máy in phun màu 2 Cái Chương V, E-HSMT
20 Máy tính All in one 6 bộ Chương V, E-HSMT
21 Máy in laser đen trắng 2 cái Chương V, E-HSMT
22 Laptop 13 cái Chương V, E-HSMT
23 Máy chiếu: 2 cái Chương V, E-HSMT
24 Smart tivi 55 inch cấu hình 4k 1 cái Chương V, E-HSMT
25 Tủ lạnh 165l 1 cái Chương V, E-HSMT
26 Máy photocopy 1 cái Chương V, E-HSMT
27 Máy scan 2 mặt 1 cái Chương V, E-HSMT
28 Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS 0 0.0 Chương V, E-HSMT
29 Máy bơm nước (Q=54m3/h, h=10m) 3 cái Chương V, E-HSMT
30 Tủ điều khiển bơm (điều khiển bơm bằng PLC) 1 tủ Chương V, E-HSMT
31 Phần thi công xây lắp 0 0.0 Chương V, E-HSMT
32 Lắp đặt Hệ thống tổng đài 0 0.0 Chương V, E-HSMT
33 Cáp quang 12fo 300 10 m Chương V, E-HSMT
34 Dây mạng Cat5 AMP 488 10 m Chương V, E-HSMT
35 Dây mạng Cat6 100 10 m Chương V, E-HSMT
36 ống PVC D20 451 m Chương V, E-HSMT
37 Máng ghen 24X14mm 876 m Chương V, E-HSMT
38 Cắt sân bê tông 4,2 10m Chương V, E-HSMT
39 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép 0,42 m3 Chương V, E-HSMT
40 Đào đường cáp, đất cấp II 1,26 m3 Chương V, E-HSMT
41 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 0,0126 100m3 Chương V, E-HSMT
42 Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 0,42 m3 Chương V, E-HSMT
43 Thi công bổ sung che chắn an toàn bức xạ Khu điều trị I-131 tại tầng 2, khoa Hóa trị liệu 0 0.0 Chương V, E-HSMT
44 Tháo dỡ hệ thống trần nhôm. 58,332 m2 Chương V, E-HSMT
45 Xử lý lại trần nhôm 58,332 m2 Chương V, E-HSMT
46 Tháo dỡ cửa bằng thủ công 19,16 m2 Chương V, E-HSMT
47 Tháo dỡ khuôn cửa đơn 21,1 m Chương V, E-HSMT
48 Tháo dỡ khuôn cửa kép 11,8 m Chương V, E-HSMT
49 Cạo bỏ lớp sơn trên tường 84,4836 m2 Chương V, E-HSMT
50 Đục nhám bề mặt trước khi xây+trát gạch barit 84,4836 m2 Chương V, E-HSMT
51 Tháo dỡ gạch ốp tường 45,121 m2 Chương V, E-HSMT
52 Vận chuyển phế thải 3,2634 m3 Chương V, E-HSMT
53 Xây tường thẳng gạch barit (5x10x20)cm, chiều dày 8cm, vữa XM M75 5,065 m3 Chương V, E-HSMT
54 Trát lót mặt tường (T1) bằng vữa barit dày 1,5cm 63,312 m2 Chương V, E-HSMT
55 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 63,312 m2 Chương V, E-HSMT
56 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ 63,312 m2 Chương V, E-HSMT
57 Xây tường thẳng gạch barit (5x10x20)cm, chiều dày 5cm, vữa XM M75 2,8566 m3 Chương V, E-HSMT
58 Trát lót mặt tường T1, T2, T3, T4, T7, T8 bằng vữa barit dày 1,5cm 57,132 m2 Chương V, E-HSMT
59 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 57,132 m2 Chương V, E-HSMT
60 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ 57,132 m2 Chương V, E-HSMT
61 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện 300x600mm, vữa XM M75 45,1213 m2 Chương V, E-HSMT
62 Căng lưới thép gia cố tường gạch 8,6425 m2 Chương V, E-HSMT
63 Thi công trát barite, dày 30mm 8,6425 m2 Chương V, E-HSMT
64 Vách chì dày 3mm T10 - pb3 (bao gồm 3mm chì và 6mm thép) 4,402 m2 Chương V, E-HSMT
65 Vách chì dày 3mm T1-pb3 (bao gồm hệ khung thép 20x20x1,4mm 9,855 m2 Chương V, E-HSMT
66 Vách chì dày 5mm T11 - pb5 (bao gồm 5mm chì và 6mm thép) 4,402 m2 Chương V, E-HSMT
67 Cửa thép bọc chì 6mm 11,46 m2 Chương V, E-HSMT
68 Cửa thép bọc chì 3mm 5,72 m2 Chương V, E-HSMT
69 Cửa thép bọc chì 7mm 2,43 m2 Chương V, E-HSMT
70 Thi công lắp đặt sàn vinyl 83,2 m2 Chương V, E-HSMT
71 Cửa kính trắng 6,38mm, khung nhôm định hình 6,16 m2 Chương V, E-HSMT
72 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày 0,3978 m3 Chương V, E-HSMT
73 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 10,532 m2 Chương V, E-HSMT
74 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa 2 bộ Chương V, E-HSMT
75 Tháo dỡ, lắp đặt lại tủ điện 3 1 tủ Chương V, E-HSMT
76 Tháo dỡ lắp đặt lại ổ cắm 17 1 cái Chương V, E-HSMT
77 Dây điện CU/PVC 1x4.0mm2 10 m Chương V, E-HSMT
78 Dây điện CU/PVC 1x1.5mm2 3,2 m Chương V, E-HSMT
79 Cửa mở tay chuyên dụng loại 1 cánh 1 bộ Chương V, E-HSMT
80 Ô kính có hàm lượng chì tương đương 3mm. Kích thước: 800*1200mm dày 12mm 2 bộ Chương V, E-HSMT
81 Lắp đặt tấm panel tường phòng mổ 4,9259 m2 Chương V, E-HSMT
82 Vách chì cản xạ dầy 3mm 17,015 m2 Chương V, E-HSMT
83 Ốp vách gỗ mdf dày 12 mm phủ lamilate dày 0,7mm chống ẩm 11,38 m2 Chương V, E-HSMT
84 Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS 0 0.0 Chương V, E-HSMT
85 Tháo dỡ hàng rào Inox 20 md Chương V, E-HSMT
86 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường 1,089 m3 Chương V, E-HSMT
87 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép 1,32 m3 Chương V, E-HSMT
88 Phá dỡ nền bê tông có cốt thép 1,97 m3 Chương V, E-HSMT
89 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường 9,2664 m3 Chương V, E-HSMT
90 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại 38,0296 m2 Chương V, E-HSMT
91 Phá dỡ nền láng vữa xi măng 38,0296 m2 Chương V, E-HSMT
92 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép 3,803 m3 Chương V, E-HSMT
93 Vận chuyển phế thải 22,3922 m3 Chương V, E-HSMT
94 Đào đất, đất cấp III 42,097 m3 Chương V, E-HSMT
95 Vận chuyển phế thải 42,097 m3 Chương V, E-HSMT
96 Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa BT M100 2,6715 m3 Chương V, E-HSMT
97 Đổ bê hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 6,7404 m3 Chương V, E-HSMT
98 Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép 6,179 100kg Chương V, E-HSMT
99 Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép >10mm 4,61 100kg Chương V, E-HSMT
100 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày 10,6399 m3 Chương V, E-HSMT
101 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày 0,297 m3 Chương V, E-HSMT
102 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M100 11,36 m2 Chương V, E-HSMT
103 Chống thấm phía trong, phía ngoài hố van bằng Sika top Sea - 107, chống thấm 2 lớp 119,1084 m2 Chương V, E-HSMT
104 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 52,9875 m2 Chương V, E-HSMT
105 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 40,3103 m2 Chương V, E-HSMT
106 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm, vữa XM M75 14 m2 Chương V, E-HSMT
107 Lắp dựng lan Inox 14 m2 Chương V, E-HSMT
108 Tháo dỡ ống u.PVC D140 PN10 0,2694 100m Chương V, E-HSMT
109 Tháo chì bọc 1/2 đường ồng uPVC D140 7,5 m2 Chương V, E-HSMT
110 Tháo dỡ van cửa D140 5 bộ Chương V, E-HSMT
111 Tháo dỡ bích nhựa uPVC D140 10 bộ Chương V, E-HSMT
112 Tháo dỡ Y uPVC D140 4 cái Chương V, E-HSMT
113 Tháo dỡ chếch uPVC D140 2 cái Chương V, E-HSMT
114 Tháo dỡ ống u.PVC D90 PN10 0,5 100m Chương V, E-HSMT
115 Tháo dỡ Y u.PVC D90 PN10 5 cái Chương V, E-HSMT
116 Tháo dỡ T u.PVC D90 PN10 6 cái Chương V, E-HSMT
117 Tháo dỡ T u.PVC D90 PN10 8 cái Chương V, E-HSMT
118 Tháo dỡ Cút u.PVC D90 PN10 5 cái Chương V, E-HSMT
119 Tháo dỡ côn thu uPVC D90-D42 6 cái Chương V, E-HSMT
120 Tháo dỡ cút uPVC D42 2 cái Chương V, E-HSMT
121 Tháo dỡ máy bơm nước trục ngang 2 cái Chương V, E-HSMT
122 Tháo dỡ Nối mềm chống rung D90 10 cái Chương V, E-HSMT
123 Tháo dỡ Mặt bích u.PVC D90 PN10 35 bộ Chương V, E-HSMT
124 Tháo dỡ Măng xông ren ngoài D90 10 cái Chương V, E-HSMT
125 Tháo dỡ Van 1 chiều D90 1 bộ Chương V, E-HSMT
126 Tháo dỡ Van uPVC D42 6 bộ Chương V, E-HSMT
127 Tháo dỡ dây tín hiệu phao điện cu/PVC 1x2,5mm 1.261 m Chương V, E-HSMT
128 Tháo dỡ dây nguồn bơm cu/Xlpe/pvc 4x6mm 249,82 m Chương V, E-HSMT
129 Tháo dỡ Dây tiếp địa E6mm2 249,82 m Chương V, E-HSMT
130 Tháo dỡ tủ điện điều khiển bơm 1 cái Chương V, E-HSMT
131 Ông u.PVC D90 PN10 0,5 100m Chương V, E-HSMT
132 Y u.PVC D90 PN10 5 cái Chương V, E-HSMT
133 Y thu u.PVC D90 - D42 6 cái Chương V, E-HSMT
134 Côn thu uPVC D90 6 cái Chương V, E-HSMT
135 Chếch u.PVC D90 PN10 8 cái Chương V, E-HSMT
136 Cút u.PVC D90 PN10 5 cái Chương V, E-HSMT
137 Cút u.PVC D42 PN10 2 cái Chương V, E-HSMT
138 Lắp đặt máy bơm (2 cái lắp lại+3 cái mới) 5 1 máy Chương V, E-HSMT
139 Nối mềm chống rung D90 10 cái Chương V, E-HSMT
140 Mặt bích u.PVC D90 PN10 35 bộ Chương V, E-HSMT
141 Măng xông ren ngoài D90 10 cái Chương V, E-HSMT
142 Gioăng cao su D90 25 cái Chương V, E-HSMT
143 Van 1 chiều D90 1 cái Chương V, E-HSMT
144 Van uPVC D42 6 cái Chương V, E-HSMT
145 Lắp đặt máy bơm 3 1 máy Chương V, E-HSMT
146 Van 1 chiều lá lật DN65 1 cái Chương V, E-HSMT
147 Y thu u.PVC D90 - D75 1 cái Chương V, E-HSMT
148 Rắc co u.PVC D75 PN10 1 cái Chương V, E-HSMT
149 Măng sông ren ngoài u.PVC D75 PN10 2 cái Chương V, E-HSMT
150 Mặt bích u.PVC D75 PN10 2 cặp bích Chương V, E-HSMT
151 Gioăng cao su D75 1 cái Chương V, E-HSMT
152 Cút u.PVC D75 PN10 2 cái Chương V, E-HSMT
153 Chếch u.PVC D75 PN10 2 cái Chương V, E-HSMT
154 Ông u.PVC D140 PN10 0,3 100m Chương V, E-HSMT
155 Bọc chì 1/2 đường ống uPVC D140 7,5 m2 Chương V, E-HSMT
156 Mặt bích u.PVC D140 PN10 10 cặp bích Chương V, E-HSMT
157 Măng sông u.PVC D140 PN10 5 cái Chương V, E-HSMT
158 Van bướm điều khiển điện DN125 5 cái Chương V, E-HSMT
159 Phao que 6 cái Chương V, E-HSMT
160 Thanh cài phao que 40 m Chương V, E-HSMT
161 Ống HDPE 100/90 0,517 100m Chương V, E-HSMT
162 Dây tín hiệu phao điện CU/PVC 1x2,5mm 2.776 m Chương V, E-HSMT
163 Dây nguồn bơm CU/XLPE/PVC 4x6mm+E6mm 498,7 m Chương V, E-HSMT
164 Dây tiếp địa E6mm2 498,7 m Chương V, E-HSMT
165 Đường nối Trung tâm Ung bướu với các tòa nhà B-C 0 0.0 Chương V, E-HSMT
166 Đào đất móng, đất cấp III 89,0696 m3 Chương V, E-HSMT
167 Đắp cát nền móng công trình 115,7905 m3 Chương V, E-HSMT
168 Vận chuyển đất, đất cấp III 0,8907 100m3 Chương V, E-HSMT
169 Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250 59,3797 m3 Chương V, E-HSMT
170 Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 1,8838 100m2 Chương V, E-HSMT
171 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 287,5718 m2 Chương V, E-HSMT
172 Lát nền, sàn, kích thước gạch 287,5718 m2 Chương V, E-HSMT
173 Lắp dựng lưới thép hàn phi 6 a200x200 0,6829 tấn Chương V, E-HSMT
174 Cắt khe 1x4 7,879 10m Chương V, E-HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 2 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Phần cung cấp thiết bị 0 0.0 Bệnh viện E 2 tháng
2 Hệ thống tổng đài 0 0.0 Bệnh viện E 2 tháng
3 Tổng đài ip 1 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
4 Điện thoại loại 1 43 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
5 Điện thoại loại 2 120 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
6 Điện thoại loại 3 15 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
7 Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi 10/100/1000M 8 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
8 Thiết bị cân bằng tải 1 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
9 Card DSP ( card chuyển đổi analog sang ip cho tổng đài) 1 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
10 Key kích hoạt tính năng IP 1 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
11 Tăng 32 kênh cho tổng đài 1 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
12 Switch 8 SFP Gigabit slots + 2 Gigabit copper/SFP (đã bao gồm SFP-1G) 1 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
13 Smart Switch 24 10/100 PoE+ ports with 180 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port 7 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
14 Smart Switch 48 10/100 PoE+ ports with 375 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port 2 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
15 Module quang cho switch 18 thiết bị Bệnh viện E 2 tháng
16 Tủ rack 6U D400 9 1 tủ Bệnh viện E 2 tháng
17 Trang thiết bị cho khối phòng mổ 0 0.0 Bệnh viện E 2 tháng
18 Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có một đợt cố định và 1 suốt treo áo - KT 900x450x1800 mm 20 cái Bệnh viện E 2 tháng
19 Máy in phun màu 2 Cái Bệnh viện E 2 tháng
20 Máy tính All in one 6 bộ Bệnh viện E 2 tháng
21 Máy in laser đen trắng 2 cái Bệnh viện E 2 tháng
22 Laptop 13 cái Bệnh viện E 2 tháng
23 Máy chiếu: 2 cái Bệnh viện E 2 tháng
24 Smart tivi 55 inch cấu hình 4k 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
25 Tủ lạnh 165l 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
26 Máy photocopy 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
27 Máy scan 2 mặt 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
28 Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS 0 0.0 Bệnh viện E 2 tháng
29 Máy bơm nước (Q=54m3/h, h=10m) 3 cái Bệnh viện E 2 tháng
30 Tủ điều khiển bơm (điều khiển bơm bằng PLC) 1 tủ Bệnh viện E 2 tháng
31 Phần thi công xây lắp 0 0.0 Bệnh viện E 2 tháng
32 Lắp đặt Hệ thống tổng đài 0 0.0 Bệnh viện E 2 tháng
33 Cáp quang 12fo 300 10 m Bệnh viện E 2 tháng
34 Dây mạng Cat5 AMP 488 10 m Bệnh viện E 2 tháng
35 Dây mạng Cat6 100 10 m Bệnh viện E 2 tháng
36 ống PVC D20 451 m Bệnh viện E 2 tháng
37 Máng ghen 24X14mm 876 m Bệnh viện E 2 tháng
38 Cắt sân bê tông 4,2 10m Bệnh viện E 2 tháng
39 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép 0,42 m3 Bệnh viện E 2 tháng
40 Đào đường cáp, đất cấp II 1,26 m3 Bệnh viện E 2 tháng
41 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 0,0126 100m3 Bệnh viện E 2 tháng
42 Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 0,42 m3 Bệnh viện E 2 tháng
43 Thi công bổ sung che chắn an toàn bức xạ Khu điều trị I-131 tại tầng 2, khoa Hóa trị liệu 0 0.0 Bệnh viện E 2 tháng
44 Tháo dỡ hệ thống trần nhôm. 58,332 m2 Bệnh viện E 2 tháng
45 Xử lý lại trần nhôm 58,332 m2 Bệnh viện E 2 tháng
46 Tháo dỡ cửa bằng thủ công 19,16 m2 Bệnh viện E 2 tháng
47 Tháo dỡ khuôn cửa đơn 21,1 m Bệnh viện E 2 tháng
48 Tháo dỡ khuôn cửa kép 11,8 m Bệnh viện E 2 tháng
49 Cạo bỏ lớp sơn trên tường 84,4836 m2 Bệnh viện E 2 tháng
50 Đục nhám bề mặt trước khi xây+trát gạch barit 84,4836 m2 Bệnh viện E 2 tháng
51 Tháo dỡ gạch ốp tường 45,121 m2 Bệnh viện E 2 tháng
52 Vận chuyển phế thải 3,2634 m3 Bệnh viện E 2 tháng
53 Xây tường thẳng gạch barit (5x10x20)cm, chiều dày 8cm, vữa XM M75 5,065 m3 Bệnh viện E 2 tháng
54 Trát lót mặt tường (T1) bằng vữa barit dày 1,5cm 63,312 m2 Bệnh viện E 2 tháng
55 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 63,312 m2 Bệnh viện E 2 tháng
56 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ 63,312 m2 Bệnh viện E 2 tháng
57 Xây tường thẳng gạch barit (5x10x20)cm, chiều dày 5cm, vữa XM M75 2,8566 m3 Bệnh viện E 2 tháng
58 Trát lót mặt tường T1, T2, T3, T4, T7, T8 bằng vữa barit dày 1,5cm 57,132 m2 Bệnh viện E 2 tháng
59 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 57,132 m2 Bệnh viện E 2 tháng
60 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ 57,132 m2 Bệnh viện E 2 tháng
61 Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện 300x600mm, vữa XM M75 45,1213 m2 Bệnh viện E 2 tháng
62 Căng lưới thép gia cố tường gạch 8,6425 m2 Bệnh viện E 2 tháng
63 Thi công trát barite, dày 30mm 8,6425 m2 Bệnh viện E 2 tháng
64 Vách chì dày 3mm T10 - pb3 (bao gồm 3mm chì và 6mm thép) 4,402 m2 Bệnh viện E 2 tháng
65 Vách chì dày 3mm T1-pb3 (bao gồm hệ khung thép 20x20x1,4mm 9,855 m2 Bệnh viện E 2 tháng
66 Vách chì dày 5mm T11 - pb5 (bao gồm 5mm chì và 6mm thép) 4,402 m2 Bệnh viện E 2 tháng
67 Cửa thép bọc chì 6mm 11,46 m2 Bệnh viện E 2 tháng
68 Cửa thép bọc chì 3mm 5,72 m2 Bệnh viện E 2 tháng
69 Cửa thép bọc chì 7mm 2,43 m2 Bệnh viện E 2 tháng
70 Thi công lắp đặt sàn vinyl 83,2 m2 Bệnh viện E 2 tháng
71 Cửa kính trắng 6,38mm, khung nhôm định hình 6,16 m2 Bệnh viện E 2 tháng
72 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày 0,3978 m3 Bệnh viện E 2 tháng
73 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 10,532 m2 Bệnh viện E 2 tháng
74 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa 2 bộ Bệnh viện E 2 tháng
75 Tháo dỡ, lắp đặt lại tủ điện 3 1 tủ Bệnh viện E 2 tháng
76 Tháo dỡ lắp đặt lại ổ cắm 17 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
77 Dây điện CU/PVC 1x4.0mm2 10 m Bệnh viện E 2 tháng
78 Dây điện CU/PVC 1x1.5mm2 3,2 m Bệnh viện E 2 tháng
79 Cửa mở tay chuyên dụng loại 1 cánh 1 bộ Bệnh viện E 2 tháng
80 Ô kính có hàm lượng chì tương đương 3mm. Kích thước: 800*1200mm dày 12mm 2 bộ Bệnh viện E 2 tháng
81 Lắp đặt tấm panel tường phòng mổ 4,9259 m2 Bệnh viện E 2 tháng
82 Vách chì cản xạ dầy 3mm 17,015 m2 Bệnh viện E 2 tháng
83 Ốp vách gỗ mdf dày 12 mm phủ lamilate dày 0,7mm chống ẩm 11,38 m2 Bệnh viện E 2 tháng
84 Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS 0 0.0 Bệnh viện E 2 tháng
85 Tháo dỡ hàng rào Inox 20 md Bệnh viện E 2 tháng
86 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường 1,089 m3 Bệnh viện E 2 tháng
87 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép 1,32 m3 Bệnh viện E 2 tháng
88 Phá dỡ nền bê tông có cốt thép 1,97 m3 Bệnh viện E 2 tháng
89 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường 9,2664 m3 Bệnh viện E 2 tháng
90 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại 38,0296 m2 Bệnh viện E 2 tháng
91 Phá dỡ nền láng vữa xi măng 38,0296 m2 Bệnh viện E 2 tháng
92 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép 3,803 m3 Bệnh viện E 2 tháng
93 Vận chuyển phế thải 22,3922 m3 Bệnh viện E 2 tháng
94 Đào đất, đất cấp III 42,097 m3 Bệnh viện E 2 tháng
95 Vận chuyển phế thải 42,097 m3 Bệnh viện E 2 tháng
96 Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa BT M100 2,6715 m3 Bệnh viện E 2 tháng
97 Đổ bê hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 6,7404 m3 Bệnh viện E 2 tháng
98 Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép 6,179 100kg Bệnh viện E 2 tháng
99 Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép >10mm 4,61 100kg Bệnh viện E 2 tháng
100 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày 10,6399 m3 Bệnh viện E 2 tháng
101 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày 0,297 m3 Bệnh viện E 2 tháng
102 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M100 11,36 m2 Bệnh viện E 2 tháng
103 Chống thấm phía trong, phía ngoài hố van bằng Sika top Sea - 107, chống thấm 2 lớp 119,1084 m2 Bệnh viện E 2 tháng
104 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 52,9875 m2 Bệnh viện E 2 tháng
105 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 40,3103 m2 Bệnh viện E 2 tháng
106 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm, vữa XM M75 14 m2 Bệnh viện E 2 tháng
107 Lắp dựng lan Inox 14 m2 Bệnh viện E 2 tháng
108 Tháo dỡ ống u.PVC D140 PN10 0,2694 100m Bệnh viện E 2 tháng
109 Tháo chì bọc 1/2 đường ồng uPVC D140 7,5 m2 Bệnh viện E 2 tháng
110 Tháo dỡ van cửa D140 5 bộ Bệnh viện E 2 tháng
111 Tháo dỡ bích nhựa uPVC D140 10 bộ Bệnh viện E 2 tháng
112 Tháo dỡ Y uPVC D140 4 cái Bệnh viện E 2 tháng
113 Tháo dỡ chếch uPVC D140 2 cái Bệnh viện E 2 tháng
114 Tháo dỡ ống u.PVC D90 PN10 0,5 100m Bệnh viện E 2 tháng
115 Tháo dỡ Y u.PVC D90 PN10 5 cái Bệnh viện E 2 tháng
116 Tháo dỡ T u.PVC D90 PN10 6 cái Bệnh viện E 2 tháng
117 Tháo dỡ T u.PVC D90 PN10 8 cái Bệnh viện E 2 tháng
118 Tháo dỡ Cút u.PVC D90 PN10 5 cái Bệnh viện E 2 tháng
119 Tháo dỡ côn thu uPVC D90-D42 6 cái Bệnh viện E 2 tháng
120 Tháo dỡ cút uPVC D42 2 cái Bệnh viện E 2 tháng
121 Tháo dỡ máy bơm nước trục ngang 2 cái Bệnh viện E 2 tháng
122 Tháo dỡ Nối mềm chống rung D90 10 cái Bệnh viện E 2 tháng
123 Tháo dỡ Mặt bích u.PVC D90 PN10 35 bộ Bệnh viện E 2 tháng
124 Tháo dỡ Măng xông ren ngoài D90 10 cái Bệnh viện E 2 tháng
125 Tháo dỡ Van 1 chiều D90 1 bộ Bệnh viện E 2 tháng
126 Tháo dỡ Van uPVC D42 6 bộ Bệnh viện E 2 tháng
127 Tháo dỡ dây tín hiệu phao điện cu/PVC 1x2,5mm 1.261 m Bệnh viện E 2 tháng
128 Tháo dỡ dây nguồn bơm cu/Xlpe/pvc 4x6mm 249,82 m Bệnh viện E 2 tháng
129 Tháo dỡ Dây tiếp địa E6mm2 249,82 m Bệnh viện E 2 tháng
130 Tháo dỡ tủ điện điều khiển bơm 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
131 Ông u.PVC D90 PN10 0,5 100m Bệnh viện E 2 tháng
132 Y u.PVC D90 PN10 5 cái Bệnh viện E 2 tháng
133 Y thu u.PVC D90 - D42 6 cái Bệnh viện E 2 tháng
134 Côn thu uPVC D90 6 cái Bệnh viện E 2 tháng
135 Chếch u.PVC D90 PN10 8 cái Bệnh viện E 2 tháng
136 Cút u.PVC D90 PN10 5 cái Bệnh viện E 2 tháng
137 Cút u.PVC D42 PN10 2 cái Bệnh viện E 2 tháng
138 Lắp đặt máy bơm (2 cái lắp lại+3 cái mới) 5 1 máy Bệnh viện E 2 tháng
139 Nối mềm chống rung D90 10 cái Bệnh viện E 2 tháng
140 Mặt bích u.PVC D90 PN10 35 bộ Bệnh viện E 2 tháng
141 Măng xông ren ngoài D90 10 cái Bệnh viện E 2 tháng
142 Gioăng cao su D90 25 cái Bệnh viện E 2 tháng
143 Van 1 chiều D90 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
144 Van uPVC D42 6 cái Bệnh viện E 2 tháng
145 Lắp đặt máy bơm 3 1 máy Bệnh viện E 2 tháng
146 Van 1 chiều lá lật DN65 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
147 Y thu u.PVC D90 - D75 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
148 Rắc co u.PVC D75 PN10 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
149 Măng sông ren ngoài u.PVC D75 PN10 2 cái Bệnh viện E 2 tháng
150 Mặt bích u.PVC D75 PN10 2 cặp bích Bệnh viện E 2 tháng
151 Gioăng cao su D75 1 cái Bệnh viện E 2 tháng
152 Cút u.PVC D75 PN10 2 cái Bệnh viện E 2 tháng
153 Chếch u.PVC D75 PN10 2 cái Bệnh viện E 2 tháng
154 Ông u.PVC D140 PN10 0,3 100m Bệnh viện E 2 tháng
155 Bọc chì 1/2 đường ống uPVC D140 7,5 m2 Bệnh viện E 2 tháng
156 Mặt bích u.PVC D140 PN10 10 cặp bích Bệnh viện E 2 tháng
157 Măng sông u.PVC D140 PN10 5 cái Bệnh viện E 2 tháng
158 Van bướm điều khiển điện DN125 5 cái Bệnh viện E 2 tháng
159 Phao que 6 cái Bệnh viện E 2 tháng
160 Thanh cài phao que 40 m Bệnh viện E 2 tháng
161 Ống HDPE 100/90 0,517 100m Bệnh viện E 2 tháng
162 Dây tín hiệu phao điện CU/PVC 1x2,5mm 2.776 m Bệnh viện E 2 tháng
163 Dây nguồn bơm CU/XLPE/PVC 4x6mm+E6mm 498,7 m Bệnh viện E 2 tháng
164 Dây tiếp địa E6mm2 498,7 m Bệnh viện E 2 tháng
165 Đường nối Trung tâm Ung bướu với các tòa nhà B-C 0 0.0 Bệnh viện E 2 tháng
166 Đào đất móng, đất cấp III 89,0696 m3 Bệnh viện E 2 tháng
167 Đắp cát nền móng công trình 115,7905 m3 Bệnh viện E 2 tháng
168 Vận chuyển đất, đất cấp III 0,8907 100m3 Bệnh viện E 2 tháng
169 Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250 59,3797 m3 Bệnh viện E 2 tháng
170 Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 1,8838 100m2 Bệnh viện E 2 tháng
171 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 287,5718 m2 Bệnh viện E 2 tháng
172 Lát nền, sàn, kích thước gạch 287,5718 m2 Bệnh viện E 2 tháng
173 Lắp dựng lưới thép hàn phi 6 a200x200 0,6829 tấn Bệnh viện E 2 tháng
174 Cắt khe 1x4 7,879 10m Bệnh viện E 2 tháng

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Chỉ huy trưởng công trình 1 Có bằng tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp.- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trưởng công trình.- Có giấy chứng nhận huấn luyện về an toàn - vệ sinh lao động do cơ quan có chức năng cấp;- Đã chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.- Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh.- Có lý lịch trích ngang. 7 5
2 Kỹ sư phụ trách trực tiếp thi công xây lắp:≥ 01 kỹ sư xây dựng dân dụng;≥ 01 kỹ sư điện/ điện tử viễn thông;≥ 01 kỹ sư cấp thoát nước; 3 Có bằng tốt nghiệp Đại học trở lên.- Có giấy chứng nhận huấn luyện về an toàn - vệ sinh lao động do cơ quan có chức năng cấp;- Đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.- Có lý lịch trích ngang. 3 3
3 Kỹ sư phụ trách quản lý chất lượng: ≥ 01 người 1 Có bằng tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên xây dựng dân dụng và công nghiệp/điện/ điện tử viễn thông/ cấp thoát nước.- Có giấy chứng nhận huấn luyện về an toàn - vệ sinh lao động do cơ quan có chức năng cấp.- Đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.- Có lý lịch trích ngang. 5 3
4 Kỹ sư phụ trách an toàn lao động: ≥ 01 người 1 - Có bằng tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động /chuyên ngành điện/ chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp.- Có giấy chứng nhận huấn luyện về an toàn - vệ sinh lao động do cơ quan có chức năng cấp.- Đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.- Có lý lịch trích ngang. 3 3

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Phần cung cấp thiết bị
0 0.0 Chương V, E-HSMT
2 Hệ thống tổng đài
0 0.0 Chương V, E-HSMT
3 Tổng đài ip
1 thiết bị Chương V, E-HSMT
4 Điện thoại loại 1
43 thiết bị Chương V, E-HSMT
5 Điện thoại loại 2
120 thiết bị Chương V, E-HSMT
6 Điện thoại loại 3
15 thiết bị Chương V, E-HSMT
7 Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi 10/100/1000M
8 thiết bị Chương V, E-HSMT
8 Thiết bị cân bằng tải
1 thiết bị Chương V, E-HSMT
9 Card DSP ( card chuyển đổi analog sang ip cho tổng đài)
1 thiết bị Chương V, E-HSMT
10 Key kích hoạt tính năng IP
1 thiết bị Chương V, E-HSMT
11 Tăng 32 kênh cho tổng đài
1 thiết bị Chương V, E-HSMT
12 Switch 8 SFP Gigabit slots + 2 Gigabit copper/SFP (đã bao gồm SFP-1G)
1 thiết bị Chương V, E-HSMT
13 Smart Switch 24 10/100 PoE+ ports with 180 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port
7 thiết bị Chương V, E-HSMT
14 Smart Switch 48 10/100 PoE+ ports with 375 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port
2 thiết bị Chương V, E-HSMT
15 Module quang cho switch
18 thiết bị Chương V, E-HSMT
16 Tủ rack 6U D400
9 1 tủ Chương V, E-HSMT
17 Trang thiết bị cho khối phòng mổ
0 0.0 Chương V, E-HSMT
18 Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có một đợt cố định và 1 suốt treo áo - KT 900x450x1800 mm
20 cái Chương V, E-HSMT
19 Máy in phun màu
2 Cái Chương V, E-HSMT
20 Máy tính All in one
6 bộ Chương V, E-HSMT
21 Máy in laser đen trắng
2 cái Chương V, E-HSMT
22 Laptop
13 cái Chương V, E-HSMT
23 Máy chiếu:
2 cái Chương V, E-HSMT
24 Smart tivi 55 inch cấu hình 4k
1 cái Chương V, E-HSMT
25 Tủ lạnh 165l
1 cái Chương V, E-HSMT
26 Máy photocopy
1 cái Chương V, E-HSMT
27 Máy scan 2 mặt
1 cái Chương V, E-HSMT
28 Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS
0 0.0 Chương V, E-HSMT
29 Máy bơm nước (Q=54m3/h, h=10m)
3 cái Chương V, E-HSMT
30 Tủ điều khiển bơm (điều khiển bơm bằng PLC)
1 tủ Chương V, E-HSMT
31 Phần thi công xây lắp
0 0.0 Chương V, E-HSMT
32 Lắp đặt Hệ thống tổng đài
0 0.0 Chương V, E-HSMT
33 Cáp quang 12fo
300 10 m Chương V, E-HSMT
34 Dây mạng Cat5 AMP
488 10 m Chương V, E-HSMT
35 Dây mạng Cat6
100 10 m Chương V, E-HSMT
36 ống PVC D20
451 m Chương V, E-HSMT
37 Máng ghen 24X14mm
876 m Chương V, E-HSMT
38 Cắt sân bê tông
4,2 10m Chương V, E-HSMT
39 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
0,42 m3 Chương V, E-HSMT
40 Đào đường cáp, đất cấp II
1,26 m3 Chương V, E-HSMT
41 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85
0,0126 100m3 Chương V, E-HSMT
42 Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200
0,42 m3 Chương V, E-HSMT
43 Thi công bổ sung che chắn an toàn bức xạ Khu điều trị I-131 tại tầng 2, khoa Hóa trị liệu
0 0.0 Chương V, E-HSMT
44 Tháo dỡ hệ thống trần nhôm.
58,332 m2 Chương V, E-HSMT
45 Xử lý lại trần nhôm
58,332 m2 Chương V, E-HSMT
46 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
19,16 m2 Chương V, E-HSMT
47 Tháo dỡ khuôn cửa đơn
21,1 m Chương V, E-HSMT
48 Tháo dỡ khuôn cửa kép
11,8 m Chương V, E-HSMT
49 Cạo bỏ lớp sơn trên tường
84,4836 m2 Chương V, E-HSMT
50 Đục nhám bề mặt trước khi xây+trát gạch barit
84,4836 m2 Chương V, E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện E như sau:

  • Có quan hệ với 524 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,61 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,93%, Xây lắp 7,86%, Tư vấn 2,83%, Phi tư vấn 9,75%, Hỗn hợp 0,31%, Lĩnh vực khác 4%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.661.772.554.643 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.127.775.899.624 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 54,36%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "XL-TB 2021: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị các hạng mục điều chỉnh, bổ sung công trình Trung tâm Ung bướu". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "XL-TB 2021: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị các hạng mục điều chỉnh, bổ sung công trình Trung tâm Ung bướu" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 157

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Thông tin không phải là kiến thức. "

Albert Einstein

Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...

Thống kê
  • 8377 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1049 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1895 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25325 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40511 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây