Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bệnh viện E |
E-CDNT 1.2 |
XL-TB 2021: Thi công xây dựng, cung cấp và lắp đặt thiết bị các hạng mục điều chỉnh, bổ sung công trình Trung tâm Ung bướu Xây dựng Trung tâm Ung bướu Bệnh viện E 2 Tháng |
E-CDNT 3 | Trái phiếu chính phủ |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Đơn dự thầu theo mẫu trên hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia; Thỏa thuận liên danh (đính kèm file nếu có); Bảo lãnh dự thầu thực hiện theo Điều 5 của Thông tư này, số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhà thầu, chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa và các file khác theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hóa thiết bị cung cấp phải đồng bộ, nguyên chiếc đầy đủ nhãn mác của nhà sản xuất ghi trên thiết bị. Tất cả các thiết bị phải phải bảo đảm mới 100%, sản xuất từ năm 2020 trở lại đây. - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) và các giấy tờ liên quan khác đối với hàng hóa nhập khẩu khi giao hàng. - Tất cả các thiết bị phải được nêu rõ tên hàng hóa, các thông số kỹ thuật, xuất xứ, hãng sản xuất; - Bảng liệt kê chi iết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V; - Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương V; - Cam kết cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng; - Cam kết bảo hành, gia hạn bản quyền: Thời gian bảo hành tối thiểu 24 tháng; |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam giá được vận chuyển đến chân công trình đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm. |
E-CDNT 15.2 | Bản gốc hoặc bản chứng thực các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm theo yêu cầu tại chương IV. Biểu mẫu mời thầu và dự thầu, tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 60.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
BỆNH VIỆN E
Địa chỉ: Số 87 - 89 Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội;
Điện thoại: 024 37480360 / Fax : 024 37480361 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: BỘ Y TẾ Địa chỉ: Số 138A Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội; Điện thoại: 0246.273.2273/ Fax: 0243.8464.051 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: BỆNH VIỆN E Địa chỉ: Số 87 - 89 Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội; Điện thoại: 024 37480360 / Fax : 024 37480361 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Phần cung cấp thiết bị | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
2 | Hệ thống tổng đài | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
3 | Tổng đài ip | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
4 | Điện thoại loại 1 | 43 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
5 | Điện thoại loại 2 | 120 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
6 | Điện thoại loại 3 | 15 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
7 | Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi 10/100/1000M | 8 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
8 | Thiết bị cân bằng tải | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
9 | Card DSP ( card chuyển đổi analog sang ip cho tổng đài) | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
10 | Key kích hoạt tính năng IP | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
11 | Tăng 32 kênh cho tổng đài | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
12 | Switch 8 SFP Gigabit slots + 2 Gigabit copper/SFP (đã bao gồm SFP-1G) | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
13 | Smart Switch 24 10/100 PoE+ ports with 180 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port | 7 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
14 | Smart Switch 48 10/100 PoE+ ports with 375 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port | 2 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
15 | Module quang cho switch | 18 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
16 | Tủ rack 6U D400 | 9 | 1 tủ | Chương V, E-HSMT | ||
17 | Trang thiết bị cho khối phòng mổ | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
18 | Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có một đợt cố định và 1 suốt treo áo - KT 900x450x1800 mm | 20 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
19 | Máy in phun màu | 2 | Cái | Chương V, E-HSMT | ||
20 | Máy tính All in one | 6 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
21 | Máy in laser đen trắng | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
22 | Laptop | 13 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
23 | Máy chiếu: | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
24 | Smart tivi 55 inch cấu hình 4k | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
25 | Tủ lạnh 165l | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
26 | Máy photocopy | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
27 | Máy scan 2 mặt | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
28 | Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
29 | Máy bơm nước (Q=54m3/h, h=10m) | 3 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
30 | Tủ điều khiển bơm (điều khiển bơm bằng PLC) | 1 | tủ | Chương V, E-HSMT | ||
31 | Phần thi công xây lắp | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
32 | Lắp đặt Hệ thống tổng đài | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
33 | Cáp quang 12fo | 300 | 10 m | Chương V, E-HSMT | ||
34 | Dây mạng Cat5 AMP | 488 | 10 m | Chương V, E-HSMT | ||
35 | Dây mạng Cat6 | 100 | 10 m | Chương V, E-HSMT | ||
36 | ống PVC D20 | 451 | m | Chương V, E-HSMT | ||
37 | Máng ghen 24X14mm | 876 | m | Chương V, E-HSMT | ||
38 | Cắt sân bê tông | 4,2 | 10m | Chương V, E-HSMT | ||
39 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 0,42 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
40 | Đào đường cáp, đất cấp II | 1,26 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
41 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,0126 | 100m3 | Chương V, E-HSMT | ||
42 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 0,42 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
43 | Thi công bổ sung che chắn an toàn bức xạ Khu điều trị I-131 tại tầng 2, khoa Hóa trị liệu | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
44 | Tháo dỡ hệ thống trần nhôm. | 58,332 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
45 | Xử lý lại trần nhôm | 58,332 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
46 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 19,16 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
47 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 21,1 | m | Chương V, E-HSMT | ||
48 | Tháo dỡ khuôn cửa kép | 11,8 | m | Chương V, E-HSMT | ||
49 | Cạo bỏ lớp sơn trên tường | 84,4836 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
50 | Đục nhám bề mặt trước khi xây+trát gạch barit | 84,4836 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
51 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 45,121 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
52 | Vận chuyển phế thải | 3,2634 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
53 | Xây tường thẳng gạch barit (5x10x20)cm, chiều dày 8cm, vữa XM M75 | 5,065 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
54 | Trát lót mặt tường (T1) bằng vữa barit dày 1,5cm | 63,312 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
55 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 63,312 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
56 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | 63,312 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
57 | Xây tường thẳng gạch barit (5x10x20)cm, chiều dày 5cm, vữa XM M75 | 2,8566 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
58 | Trát lót mặt tường T1, T2, T3, T4, T7, T8 bằng vữa barit dày 1,5cm | 57,132 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
59 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 57,132 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
60 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | 57,132 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
61 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện 300x600mm, vữa XM M75 | 45,1213 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
62 | Căng lưới thép gia cố tường gạch | 8,6425 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
63 | Thi công trát barite, dày 30mm | 8,6425 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
64 | Vách chì dày 3mm T10 - pb3 (bao gồm 3mm chì và 6mm thép) | 4,402 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
65 | Vách chì dày 3mm T1-pb3 (bao gồm hệ khung thép 20x20x1,4mm | 9,855 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
66 | Vách chì dày 5mm T11 - pb5 (bao gồm 5mm chì và 6mm thép) | 4,402 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
67 | Cửa thép bọc chì 6mm | 11,46 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
68 | Cửa thép bọc chì 3mm | 5,72 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
69 | Cửa thép bọc chì 7mm | 2,43 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
70 | Thi công lắp đặt sàn vinyl | 83,2 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
71 | Cửa kính trắng 6,38mm, khung nhôm định hình | 6,16 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
72 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày | 0,3978 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
73 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 10,532 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
74 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | 2 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
75 | Tháo dỡ, lắp đặt lại tủ điện | 3 | 1 tủ | Chương V, E-HSMT | ||
76 | Tháo dỡ lắp đặt lại ổ cắm | 17 | 1 cái | Chương V, E-HSMT | ||
77 | Dây điện CU/PVC 1x4.0mm2 | 10 | m | Chương V, E-HSMT | ||
78 | Dây điện CU/PVC 1x1.5mm2 | 3,2 | m | Chương V, E-HSMT | ||
79 | Cửa mở tay chuyên dụng loại 1 cánh | 1 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
80 | Ô kính có hàm lượng chì tương đương 3mm. Kích thước: 800*1200mm dày 12mm | 2 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
81 | Lắp đặt tấm panel tường phòng mổ | 4,9259 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
82 | Vách chì cản xạ dầy 3mm | 17,015 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
83 | Ốp vách gỗ mdf dày 12 mm phủ lamilate dày 0,7mm chống ẩm | 11,38 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
84 | Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
85 | Tháo dỡ hàng rào Inox | 20 | md | Chương V, E-HSMT | ||
86 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 1,089 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
87 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 1,32 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
88 | Phá dỡ nền bê tông có cốt thép | 1,97 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
89 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 9,2664 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
90 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 38,0296 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
91 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 38,0296 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
92 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 3,803 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
93 | Vận chuyển phế thải | 22,3922 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
94 | Đào đất, đất cấp III | 42,097 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
95 | Vận chuyển phế thải | 42,097 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
96 | Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa BT M100 | 2,6715 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
97 | Đổ bê hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 | 6,7404 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
98 | Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép | 6,179 | 100kg | Chương V, E-HSMT | ||
99 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép >10mm | 4,61 | 100kg | Chương V, E-HSMT | ||
100 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày | 10,6399 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
101 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày | 0,297 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
102 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M100 | 11,36 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
103 | Chống thấm phía trong, phía ngoài hố van bằng Sika top Sea - 107, chống thấm 2 lớp | 119,1084 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
104 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 52,9875 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
105 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 40,3103 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
106 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm, vữa XM M75 | 14 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
107 | Lắp dựng lan Inox | 14 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
108 | Tháo dỡ ống u.PVC D140 PN10 | 0,2694 | 100m | Chương V, E-HSMT | ||
109 | Tháo chì bọc 1/2 đường ồng uPVC D140 | 7,5 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
110 | Tháo dỡ van cửa D140 | 5 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
111 | Tháo dỡ bích nhựa uPVC D140 | 10 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
112 | Tháo dỡ Y uPVC D140 | 4 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
113 | Tháo dỡ chếch uPVC D140 | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
114 | Tháo dỡ ống u.PVC D90 PN10 | 0,5 | 100m | Chương V, E-HSMT | ||
115 | Tháo dỡ Y u.PVC D90 PN10 | 5 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
116 | Tháo dỡ T u.PVC D90 PN10 | 6 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
117 | Tháo dỡ T u.PVC D90 PN10 | 8 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
118 | Tháo dỡ Cút u.PVC D90 PN10 | 5 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
119 | Tháo dỡ côn thu uPVC D90-D42 | 6 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
120 | Tháo dỡ cút uPVC D42 | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
121 | Tháo dỡ máy bơm nước trục ngang | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
122 | Tháo dỡ Nối mềm chống rung D90 | 10 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
123 | Tháo dỡ Mặt bích u.PVC D90 PN10 | 35 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
124 | Tháo dỡ Măng xông ren ngoài D90 | 10 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
125 | Tháo dỡ Van 1 chiều D90 | 1 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
126 | Tháo dỡ Van uPVC D42 | 6 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
127 | Tháo dỡ dây tín hiệu phao điện cu/PVC 1x2,5mm | 1.261 | m | Chương V, E-HSMT | ||
128 | Tháo dỡ dây nguồn bơm cu/Xlpe/pvc 4x6mm | 249,82 | m | Chương V, E-HSMT | ||
129 | Tháo dỡ Dây tiếp địa E6mm2 | 249,82 | m | Chương V, E-HSMT | ||
130 | Tháo dỡ tủ điện điều khiển bơm | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
131 | Ông u.PVC D90 PN10 | 0,5 | 100m | Chương V, E-HSMT | ||
132 | Y u.PVC D90 PN10 | 5 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
133 | Y thu u.PVC D90 - D42 | 6 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
134 | Côn thu uPVC D90 | 6 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
135 | Chếch u.PVC D90 PN10 | 8 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
136 | Cút u.PVC D90 PN10 | 5 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
137 | Cút u.PVC D42 PN10 | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
138 | Lắp đặt máy bơm (2 cái lắp lại+3 cái mới) | 5 | 1 máy | Chương V, E-HSMT | ||
139 | Nối mềm chống rung D90 | 10 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
140 | Mặt bích u.PVC D90 PN10 | 35 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
141 | Măng xông ren ngoài D90 | 10 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
142 | Gioăng cao su D90 | 25 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
143 | Van 1 chiều D90 | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
144 | Van uPVC D42 | 6 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
145 | Lắp đặt máy bơm | 3 | 1 máy | Chương V, E-HSMT | ||
146 | Van 1 chiều lá lật DN65 | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
147 | Y thu u.PVC D90 - D75 | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
148 | Rắc co u.PVC D75 PN10 | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
149 | Măng sông ren ngoài u.PVC D75 PN10 | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
150 | Mặt bích u.PVC D75 PN10 | 2 | cặp bích | Chương V, E-HSMT | ||
151 | Gioăng cao su D75 | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
152 | Cút u.PVC D75 PN10 | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
153 | Chếch u.PVC D75 PN10 | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
154 | Ông u.PVC D140 PN10 | 0,3 | 100m | Chương V, E-HSMT | ||
155 | Bọc chì 1/2 đường ống uPVC D140 | 7,5 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
156 | Mặt bích u.PVC D140 PN10 | 10 | cặp bích | Chương V, E-HSMT | ||
157 | Măng sông u.PVC D140 PN10 | 5 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
158 | Van bướm điều khiển điện DN125 | 5 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
159 | Phao que | 6 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
160 | Thanh cài phao que | 40 | m | Chương V, E-HSMT | ||
161 | Ống HDPE 100/90 | 0,517 | 100m | Chương V, E-HSMT | ||
162 | Dây tín hiệu phao điện CU/PVC 1x2,5mm | 2.776 | m | Chương V, E-HSMT | ||
163 | Dây nguồn bơm CU/XLPE/PVC 4x6mm+E6mm | 498,7 | m | Chương V, E-HSMT | ||
164 | Dây tiếp địa E6mm2 | 498,7 | m | Chương V, E-HSMT | ||
165 | Đường nối Trung tâm Ung bướu với các tòa nhà B-C | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
166 | Đào đất móng, đất cấp III | 89,0696 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
167 | Đắp cát nền móng công trình | 115,7905 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
168 | Vận chuyển đất, đất cấp III | 0,8907 | 100m3 | Chương V, E-HSMT | ||
169 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 59,3797 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
170 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1,8838 | 100m2 | Chương V, E-HSMT | ||
171 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 287,5718 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
172 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | 287,5718 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
173 | Lắp dựng lưới thép hàn phi 6 a200x200 | 0,6829 | tấn | Chương V, E-HSMT | ||
174 | Cắt khe 1x4 | 7,879 | 10m | Chương V, E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 2 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Phần cung cấp thiết bị | 0 | 0.0 | Bệnh viện E | 2 tháng |
2 | Hệ thống tổng đài | 0 | 0.0 | Bệnh viện E | 2 tháng |
3 | Tổng đài ip | 1 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
4 | Điện thoại loại 1 | 43 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
5 | Điện thoại loại 2 | 120 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
6 | Điện thoại loại 3 | 15 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
7 | Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi 10/100/1000M | 8 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
8 | Thiết bị cân bằng tải | 1 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
9 | Card DSP ( card chuyển đổi analog sang ip cho tổng đài) | 1 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
10 | Key kích hoạt tính năng IP | 1 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
11 | Tăng 32 kênh cho tổng đài | 1 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
12 | Switch 8 SFP Gigabit slots + 2 Gigabit copper/SFP (đã bao gồm SFP-1G) | 1 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
13 | Smart Switch 24 10/100 PoE+ ports with 180 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port | 7 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
14 | Smart Switch 48 10/100 PoE+ ports with 375 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port | 2 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
15 | Module quang cho switch | 18 | thiết bị | Bệnh viện E | 2 tháng |
16 | Tủ rack 6U D400 | 9 | 1 tủ | Bệnh viện E | 2 tháng |
17 | Trang thiết bị cho khối phòng mổ | 0 | 0.0 | Bệnh viện E | 2 tháng |
18 | Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có một đợt cố định và 1 suốt treo áo - KT 900x450x1800 mm | 20 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
19 | Máy in phun màu | 2 | Cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
20 | Máy tính All in one | 6 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
21 | Máy in laser đen trắng | 2 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
22 | Laptop | 13 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
23 | Máy chiếu: | 2 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
24 | Smart tivi 55 inch cấu hình 4k | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
25 | Tủ lạnh 165l | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
26 | Máy photocopy | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
27 | Máy scan 2 mặt | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
28 | Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS | 0 | 0.0 | Bệnh viện E | 2 tháng |
29 | Máy bơm nước (Q=54m3/h, h=10m) | 3 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
30 | Tủ điều khiển bơm (điều khiển bơm bằng PLC) | 1 | tủ | Bệnh viện E | 2 tháng |
31 | Phần thi công xây lắp | 0 | 0.0 | Bệnh viện E | 2 tháng |
32 | Lắp đặt Hệ thống tổng đài | 0 | 0.0 | Bệnh viện E | 2 tháng |
33 | Cáp quang 12fo | 300 | 10 m | Bệnh viện E | 2 tháng |
34 | Dây mạng Cat5 AMP | 488 | 10 m | Bệnh viện E | 2 tháng |
35 | Dây mạng Cat6 | 100 | 10 m | Bệnh viện E | 2 tháng |
36 | ống PVC D20 | 451 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
37 | Máng ghen 24X14mm | 876 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
38 | Cắt sân bê tông | 4,2 | 10m | Bệnh viện E | 2 tháng |
39 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 0,42 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
40 | Đào đường cáp, đất cấp II | 1,26 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
41 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,0126 | 100m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
42 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 0,42 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
43 | Thi công bổ sung che chắn an toàn bức xạ Khu điều trị I-131 tại tầng 2, khoa Hóa trị liệu | 0 | 0.0 | Bệnh viện E | 2 tháng |
44 | Tháo dỡ hệ thống trần nhôm. | 58,332 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
45 | Xử lý lại trần nhôm | 58,332 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
46 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 19,16 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
47 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 21,1 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
48 | Tháo dỡ khuôn cửa kép | 11,8 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
49 | Cạo bỏ lớp sơn trên tường | 84,4836 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
50 | Đục nhám bề mặt trước khi xây+trát gạch barit | 84,4836 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
51 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 45,121 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
52 | Vận chuyển phế thải | 3,2634 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
53 | Xây tường thẳng gạch barit (5x10x20)cm, chiều dày 8cm, vữa XM M75 | 5,065 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
54 | Trát lót mặt tường (T1) bằng vữa barit dày 1,5cm | 63,312 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
55 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 63,312 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
56 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | 63,312 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
57 | Xây tường thẳng gạch barit (5x10x20)cm, chiều dày 5cm, vữa XM M75 | 2,8566 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
58 | Trát lót mặt tường T1, T2, T3, T4, T7, T8 bằng vữa barit dày 1,5cm | 57,132 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
59 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 57,132 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
60 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | 57,132 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
61 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện 300x600mm, vữa XM M75 | 45,1213 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
62 | Căng lưới thép gia cố tường gạch | 8,6425 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
63 | Thi công trát barite, dày 30mm | 8,6425 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
64 | Vách chì dày 3mm T10 - pb3 (bao gồm 3mm chì và 6mm thép) | 4,402 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
65 | Vách chì dày 3mm T1-pb3 (bao gồm hệ khung thép 20x20x1,4mm | 9,855 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
66 | Vách chì dày 5mm T11 - pb5 (bao gồm 5mm chì và 6mm thép) | 4,402 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
67 | Cửa thép bọc chì 6mm | 11,46 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
68 | Cửa thép bọc chì 3mm | 5,72 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
69 | Cửa thép bọc chì 7mm | 2,43 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
70 | Thi công lắp đặt sàn vinyl | 83,2 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
71 | Cửa kính trắng 6,38mm, khung nhôm định hình | 6,16 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
72 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày | 0,3978 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
73 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 10,532 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
74 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | 2 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
75 | Tháo dỡ, lắp đặt lại tủ điện | 3 | 1 tủ | Bệnh viện E | 2 tháng |
76 | Tháo dỡ lắp đặt lại ổ cắm | 17 | 1 cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
77 | Dây điện CU/PVC 1x4.0mm2 | 10 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
78 | Dây điện CU/PVC 1x1.5mm2 | 3,2 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
79 | Cửa mở tay chuyên dụng loại 1 cánh | 1 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
80 | Ô kính có hàm lượng chì tương đương 3mm. Kích thước: 800*1200mm dày 12mm | 2 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
81 | Lắp đặt tấm panel tường phòng mổ | 4,9259 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
82 | Vách chì cản xạ dầy 3mm | 17,015 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
83 | Ốp vách gỗ mdf dày 12 mm phủ lamilate dày 0,7mm chống ẩm | 11,38 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
84 | Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS | 0 | 0.0 | Bệnh viện E | 2 tháng |
85 | Tháo dỡ hàng rào Inox | 20 | md | Bệnh viện E | 2 tháng |
86 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 1,089 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
87 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 1,32 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
88 | Phá dỡ nền bê tông có cốt thép | 1,97 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
89 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 9,2664 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
90 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 38,0296 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
91 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 38,0296 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
92 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 3,803 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
93 | Vận chuyển phế thải | 22,3922 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
94 | Đào đất, đất cấp III | 42,097 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
95 | Vận chuyển phế thải | 42,097 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
96 | Bê tông lót móng, đá 4x6, vữa BT M100 | 2,6715 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
97 | Đổ bê hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 | 6,7404 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
98 | Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép | 6,179 | 100kg | Bệnh viện E | 2 tháng |
99 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép >10mm | 4,61 | 100kg | Bệnh viện E | 2 tháng |
100 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày | 10,6399 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
101 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22), chiều dày | 0,297 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
102 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM M100 | 11,36 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
103 | Chống thấm phía trong, phía ngoài hố van bằng Sika top Sea - 107, chống thấm 2 lớp | 119,1084 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
104 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 52,9875 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
105 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | 40,3103 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
106 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 5,5cm, vữa XM M75 | 14 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
107 | Lắp dựng lan Inox | 14 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
108 | Tháo dỡ ống u.PVC D140 PN10 | 0,2694 | 100m | Bệnh viện E | 2 tháng |
109 | Tháo chì bọc 1/2 đường ồng uPVC D140 | 7,5 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
110 | Tháo dỡ van cửa D140 | 5 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
111 | Tháo dỡ bích nhựa uPVC D140 | 10 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
112 | Tháo dỡ Y uPVC D140 | 4 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
113 | Tháo dỡ chếch uPVC D140 | 2 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
114 | Tháo dỡ ống u.PVC D90 PN10 | 0,5 | 100m | Bệnh viện E | 2 tháng |
115 | Tháo dỡ Y u.PVC D90 PN10 | 5 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
116 | Tháo dỡ T u.PVC D90 PN10 | 6 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
117 | Tháo dỡ T u.PVC D90 PN10 | 8 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
118 | Tháo dỡ Cút u.PVC D90 PN10 | 5 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
119 | Tháo dỡ côn thu uPVC D90-D42 | 6 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
120 | Tháo dỡ cút uPVC D42 | 2 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
121 | Tháo dỡ máy bơm nước trục ngang | 2 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
122 | Tháo dỡ Nối mềm chống rung D90 | 10 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
123 | Tháo dỡ Mặt bích u.PVC D90 PN10 | 35 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
124 | Tháo dỡ Măng xông ren ngoài D90 | 10 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
125 | Tháo dỡ Van 1 chiều D90 | 1 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
126 | Tháo dỡ Van uPVC D42 | 6 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
127 | Tháo dỡ dây tín hiệu phao điện cu/PVC 1x2,5mm | 1.261 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
128 | Tháo dỡ dây nguồn bơm cu/Xlpe/pvc 4x6mm | 249,82 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
129 | Tháo dỡ Dây tiếp địa E6mm2 | 249,82 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
130 | Tháo dỡ tủ điện điều khiển bơm | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
131 | Ông u.PVC D90 PN10 | 0,5 | 100m | Bệnh viện E | 2 tháng |
132 | Y u.PVC D90 PN10 | 5 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
133 | Y thu u.PVC D90 - D42 | 6 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
134 | Côn thu uPVC D90 | 6 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
135 | Chếch u.PVC D90 PN10 | 8 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
136 | Cút u.PVC D90 PN10 | 5 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
137 | Cút u.PVC D42 PN10 | 2 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
138 | Lắp đặt máy bơm (2 cái lắp lại+3 cái mới) | 5 | 1 máy | Bệnh viện E | 2 tháng |
139 | Nối mềm chống rung D90 | 10 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
140 | Mặt bích u.PVC D90 PN10 | 35 | bộ | Bệnh viện E | 2 tháng |
141 | Măng xông ren ngoài D90 | 10 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
142 | Gioăng cao su D90 | 25 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
143 | Van 1 chiều D90 | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
144 | Van uPVC D42 | 6 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
145 | Lắp đặt máy bơm | 3 | 1 máy | Bệnh viện E | 2 tháng |
146 | Van 1 chiều lá lật DN65 | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
147 | Y thu u.PVC D90 - D75 | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
148 | Rắc co u.PVC D75 PN10 | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
149 | Măng sông ren ngoài u.PVC D75 PN10 | 2 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
150 | Mặt bích u.PVC D75 PN10 | 2 | cặp bích | Bệnh viện E | 2 tháng |
151 | Gioăng cao su D75 | 1 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
152 | Cút u.PVC D75 PN10 | 2 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
153 | Chếch u.PVC D75 PN10 | 2 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
154 | Ông u.PVC D140 PN10 | 0,3 | 100m | Bệnh viện E | 2 tháng |
155 | Bọc chì 1/2 đường ống uPVC D140 | 7,5 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
156 | Mặt bích u.PVC D140 PN10 | 10 | cặp bích | Bệnh viện E | 2 tháng |
157 | Măng sông u.PVC D140 PN10 | 5 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
158 | Van bướm điều khiển điện DN125 | 5 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
159 | Phao que | 6 | cái | Bệnh viện E | 2 tháng |
160 | Thanh cài phao que | 40 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
161 | Ống HDPE 100/90 | 0,517 | 100m | Bệnh viện E | 2 tháng |
162 | Dây tín hiệu phao điện CU/PVC 1x2,5mm | 2.776 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
163 | Dây nguồn bơm CU/XLPE/PVC 4x6mm+E6mm | 498,7 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
164 | Dây tiếp địa E6mm2 | 498,7 | m | Bệnh viện E | 2 tháng |
165 | Đường nối Trung tâm Ung bướu với các tòa nhà B-C | 0 | 0.0 | Bệnh viện E | 2 tháng |
166 | Đào đất móng, đất cấp III | 89,0696 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
167 | Đắp cát nền móng công trình | 115,7905 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
168 | Vận chuyển đất, đất cấp III | 0,8907 | 100m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
169 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 59,3797 | m3 | Bệnh viện E | 2 tháng |
170 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1,8838 | 100m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
171 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 287,5718 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
172 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | 287,5718 | m2 | Bệnh viện E | 2 tháng |
173 | Lắp dựng lưới thép hàn phi 6 a200x200 | 0,6829 | tấn | Bệnh viện E | 2 tháng |
174 | Cắt khe 1x4 | 7,879 | 10m | Bệnh viện E | 2 tháng |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Có bằng tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp.- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trưởng công trình.- Có giấy chứng nhận huấn luyện về an toàn - vệ sinh lao động do cơ quan có chức năng cấp;- Đã chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.- Có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc tài liệu chứng minh.- Có lý lịch trích ngang. | 7 | 5 |
2 | Kỹ sư phụ trách trực tiếp thi công xây lắp:≥ 01 kỹ sư xây dựng dân dụng;≥ 01 kỹ sư điện/ điện tử viễn thông;≥ 01 kỹ sư cấp thoát nước; | 3 | Có bằng tốt nghiệp Đại học trở lên.- Có giấy chứng nhận huấn luyện về an toàn - vệ sinh lao động do cơ quan có chức năng cấp;- Đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.- Có lý lịch trích ngang. | 3 | 3 |
3 | Kỹ sư phụ trách quản lý chất lượng: ≥ 01 người | 1 | Có bằng tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên xây dựng dân dụng và công nghiệp/điện/ điện tử viễn thông/ cấp thoát nước.- Có giấy chứng nhận huấn luyện về an toàn - vệ sinh lao động do cơ quan có chức năng cấp.- Đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.- Có lý lịch trích ngang. | 5 | 3 |
4 | Kỹ sư phụ trách an toàn lao động: ≥ 01 người | 1 | - Có bằng tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động /chuyên ngành điện/ chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp.- Có giấy chứng nhận huấn luyện về an toàn - vệ sinh lao động do cơ quan có chức năng cấp.- Đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình tương tự gói thầu.- Có lý lịch trích ngang. | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phần cung cấp thiết bị | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
2 | Hệ thống tổng đài | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
3 | Tổng đài ip | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
4 | Điện thoại loại 1 | 43 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
5 | Điện thoại loại 2 | 120 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
6 | Điện thoại loại 3 | 15 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
7 | Bộ chuyển đổi quang điện 2 sợi 10/100/1000M | 8 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
8 | Thiết bị cân bằng tải | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
9 | Card DSP ( card chuyển đổi analog sang ip cho tổng đài) | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
10 | Key kích hoạt tính năng IP | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
11 | Tăng 32 kênh cho tổng đài | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
12 | Switch 8 SFP Gigabit slots + 2 Gigabit copper/SFP (đã bao gồm SFP-1G) | 1 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
13 | Smart Switch 24 10/100 PoE+ ports with 180 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port | 7 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
14 | Smart Switch 48 10/100 PoE+ ports with 375 W power budget + 2 Gigabit RJ45/SFP combo port | 2 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
15 | Module quang cho switch | 18 | thiết bị | Chương V, E-HSMT | ||
16 | Tủ rack 6U D400 | 9 | 1 tủ | Chương V, E-HSMT | ||
17 | Trang thiết bị cho khối phòng mổ | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
18 | Tủ sắt sơn tĩnh điện 3 khoang cánh mở, bên trong mỗi khoang có một đợt cố định và 1 suốt treo áo - KT 900x450x1800 mm | 20 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
19 | Máy in phun màu | 2 | Cái | Chương V, E-HSMT | ||
20 | Máy tính All in one | 6 | bộ | Chương V, E-HSMT | ||
21 | Máy in laser đen trắng | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
22 | Laptop | 13 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
23 | Máy chiếu: | 2 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
24 | Smart tivi 55 inch cấu hình 4k | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
25 | Tủ lạnh 165l | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
26 | Máy photocopy | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
27 | Máy scan 2 mặt | 1 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
28 | Nâng cấp tủ điện điều khiển, van của bể giam xạ từ vận hành cơ sang tự động và kết nối với hệ thống BMS | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
29 | Máy bơm nước (Q=54m3/h, h=10m) | 3 | cái | Chương V, E-HSMT | ||
30 | Tủ điều khiển bơm (điều khiển bơm bằng PLC) | 1 | tủ | Chương V, E-HSMT | ||
31 | Phần thi công xây lắp | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
32 | Lắp đặt Hệ thống tổng đài | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
33 | Cáp quang 12fo | 300 | 10 m | Chương V, E-HSMT | ||
34 | Dây mạng Cat5 AMP | 488 | 10 m | Chương V, E-HSMT | ||
35 | Dây mạng Cat6 | 100 | 10 m | Chương V, E-HSMT | ||
36 | ống PVC D20 | 451 | m | Chương V, E-HSMT | ||
37 | Máng ghen 24X14mm | 876 | m | Chương V, E-HSMT | ||
38 | Cắt sân bê tông | 4,2 | 10m | Chương V, E-HSMT | ||
39 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 0,42 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
40 | Đào đường cáp, đất cấp II | 1,26 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
41 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0,0126 | 100m3 | Chương V, E-HSMT | ||
42 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 0,42 | m3 | Chương V, E-HSMT | ||
43 | Thi công bổ sung che chắn an toàn bức xạ Khu điều trị I-131 tại tầng 2, khoa Hóa trị liệu | 0 | 0.0 | Chương V, E-HSMT | ||
44 | Tháo dỡ hệ thống trần nhôm. | 58,332 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
45 | Xử lý lại trần nhôm | 58,332 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
46 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 19,16 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
47 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 21,1 | m | Chương V, E-HSMT | ||
48 | Tháo dỡ khuôn cửa kép | 11,8 | m | Chương V, E-HSMT | ||
49 | Cạo bỏ lớp sơn trên tường | 84,4836 | m2 | Chương V, E-HSMT | ||
50 | Đục nhám bề mặt trước khi xây+trát gạch barit | 84,4836 | m2 | Chương V, E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện E như sau:
- Có quan hệ với 524 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 78,93%, Xây lắp 7,86%, Tư vấn 2,83%, Phi tư vấn 9,75%, Hỗn hợp 0,31%, Lĩnh vực khác 4%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.661.772.554.643 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.127.775.899.624 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 54,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thông tin không phải là kiến thức. "
Albert Einstein
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện E đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện E đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.