Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH13: Cung cấp Switch và công tác giới hạn các loại

Tìm thấy: 13:26 01/07/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH13: Cung cấp Switch và công tác giới hạn các loại
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 15/07/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
13:24 01/07/2020
đến
15:00 15/07/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 15/07/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
15.000.000 VND
Bằng chữ
Mười lăm triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2020-HH13: Cung cấp Switch và công tác giới hạn các loại
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
120 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





không có


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.


E-CDNT 10.1(g)
- Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
- Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp. - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước - Cung cấp đầy đủ các tài liệu kỹ thuật liên quan khác chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa. Các tài liệu hướng dẫn đi kèm theo hàng hóa phải được dịch ra tiếng Việt đối với những phần chính, bao gồm nhưng không giới hạn: Giới thiệu thông số kỹ thuật của sản phẩm, hướng dẫn sử dụng (nếu có), ... - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
- Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. Chủ đầu tư không cần phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào.
E-CDNT 14.3 Không áp dụng
E-CDNT 15.2
- Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Công tắc giới hạn 1 Cái Telemecanique XCR; IEC 947-5-1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC 15; 250V 3A;
2 Công tắc giới hạn 8 Cái OMRON WL CA2-2 Nema A600 type 3,4 and13
3 Switch van Remote Control Switches: 3 Bộ Proximity 60VDC 200mA Gland Entries:2XM20;Model:RC P&F NBB-V3-Z4-24VDC:IP67
4 Switch từ 2 Cái AIRTAC - Model: CS1-F; DC/AC 5~240V, 100mA, 10W
5 Switch từ 2 Cái TOPWORK - Mode No: 75-13528-A2; Listed 20H7; 24VDC 120VAC.
6 Switch từ 2 Cái Telemecanique; Model: XSD-C407139; Sn = 40mm; Ue: 12-48VDC; Ie: 1.5 .. 100mA
7 Switch tín hiệu 4 Cái YAMATAKE- 1LS1-J; 10A-125, 250 or 480VAC
8 Switch tín hiệu 1 Cái Telemecanique XCK-J; IEC 947.5.1; EN 60 947.5.1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66;
9 Switch tín hiệu 2 Cái Telemecanique XCK-J.C; IEC60947 5-1; GB14048.5; Ui:500V, Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66;
10 Switch nhiệt độ 1 Cái Rainbow electronics TS-320S R-C 50C-320C P-TS00716 15/33 14C38
11 Switch mức 4 Cái Model: CCHZ-10 COON Type: KCO
12 Switch lưu lượng 1 Cái Hãng: KOBOLD Model: DW-U AU-FL Dải đo (60-240) m3/h
13 Switch lưu lượng 1 Cái Hãng:KOBOLD Model: DW-U AU-FL Dải đo (20-80) m3/h
14 Switch lệch băng 10 Cái CHINT - Model: YBLX – X2; Ue: AC 380V; Ie: AC 2A; Ith: 10A; GB 14048.5
15 Switch giới hạn 1 Cái Telemecanique - XCK-S; Ui: 500V; AC15 240V 3A;
16 Switch giới hạn 1 Cái Telemecanique XCK-M; ZCK-M1; ZCK-D06; 230V-3A; (limit switch)
17 Switch van 10 Cái V7-1C17D8-022; 15,1A 1/2HP 125,250VAC
18 Switch giới hạn 2 Cái SCHMERSAL MV10H-330-11y-M20; IEC 60947-5-1; IP65; Ui 250V; Uimp 4kV; AC-15
19 Switch cơ 3 Cái Switch cơ LXP1 120 1J, CB14048.5, IEC947 -5 - 1, Ui:380V, Ith: 10A, IP67
20 Switch báo mở phanh 1 Cái Telemecanique XCK-M; ZCK-M1; ZCK-D10; Ui 500V; 240VAC 3A;
21 Switch báo lệch băng 1 Cái SCHMERSAL T.441-11y-243/1276-2; IEC 60947-5-1; IP65; Ui 400V; Uimp 6kV; AC-15
22 Switch áp lực 4 Cái 0-10kg: AC 380, 2.5A
23 Switch áp lực 1 Cái Dazhou, type HLP830, dải đo -0,5..6/6..30 BAR
24 Switch áp lực 1 Cái Press ADJ: INCR. CCWISE 160-3200 PIS 11-221 BAR ADJUSTTABLE RANGE4000PSI 276 BAR PROOF PRESSURESWITCH NUBER: B2S-H32SS
25 Swich giới hạn 4 Cái Burgess; VCF9/2319UL; 15A 250VAC; 2709K,
26 Swich giới hạn 2 Cái 80I-NX7 10A, 600V AC-DC
27 Hộp switch từ 1 Bộ Shannxi Sanda Technology Co., Ltd. ; FJK valve position feedback; Model: G6Z2110N; 220VAC;
28 Hộp switch lệch băng 2 Bộ SHENYANG; DEVIATION CORRECTION SWITCH, WEIGHT:2.5kg
29 Cầu chì 5 Cái RT28N-32X; 500V~; 32A
30 Cầu chì ống sứ 60 Cái 3NW8 011-1; 1A - aM; ~500V 10 x 38 CEI 269-2-1, SIEMENS
31 Cầu chì ống sứ 60 Cái 3N W8 004-1; 4A-aM-500V, 10x38CEI 269-2-1, SIEMENS
32 Cầu chì ống sứ 60 Cái 3NW8-002-1-2A-AM-500V, SIEMENS
33 Cầu chì ống + hộp đựng cầu chì 15 Cái 10x38, 3A, SIEMENS
34 Cầu chì 12 Cái F1AL, 230V
35 Cầu chì 5 Cái BUSS FUSE F5A - 250V
36 Cầu chì 4 Cái AMP-TRAP; 600VAC; 6A
37 Cầu chì 2 Cái AMP-TRAP; 600VAC; 20A
38 Cầu chì 3 Cái AMP-TRAP; 600VAC; 15A
39 Cầu chì 6 Cái AMP-TRAP; 600VAC; 10A
40 Cầu chì 3 Cái R038KP; 800V~50kA; gG 300A
41 Cầu chì 2 Cái 24kV, 0,5 A kích thước 5,5 x50,5 cm. (có mẫu kèm theo)
42 Cầu chì 3 Cái ABB Fuselink CMF 7,2KV - 100A
43 Cầu chì 8 Cái NT2-315, 315A
44 Cầu chì 6 Cái Bussmann LP-CC-10 (10A - kích thước 10x38 mm)
45 Cầu chì 2 Cái EFEN - UPS - Battery - Fuse type 00D - FEINSILBER NH 00 35177.0080 - 550 V - 25kA
46 Tụ điện 10 Cái 60MF-400VAC
47 Tụ điện 20 Cái 50MF - 450V
48 Tụ điện 30 Cái 4MF 250-:-500V
49 Tụ điện 25 Cái 45MF-400VAC
50 Tụ điện 20 Cái 4 mF Valvcon ADP, 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139.
51 Tụ điện 25 Cái 2.5 MF - 400v
52 Tụ điện 30 Cái 1,5 MF- 400v
53 Tụ điện 25 Cái 1,2 mF Valvcon ADP, 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139
54 Tụ điện 20 Cái 35mF và 1,5 mF (tụ kép 3 chân) 400 v
55 Tụ điện 3 Cái 300 mF 400v
56 Tụ điện 20 Cái 1 mF 400V
57 Tụ điện 25 Cái 6mF 400V
58 Tụ điện 15 Cái Tụ 30MF kiểu 3 chân tụ kép 30MF và 1,5MF
59 Tụ điện 10 Cái Tụ 50 mF - 400 W
60 Tụ điện 10 Cái Tụ 50 mF - 400W - 220V
61 Tụ điện 20 Cái Tụ 32 mF - 250 W
62 Tụ điện 5 Cái Tụ cho bóng đèn cao áp 150 W
63 Tụ điện 5 Cái Tụ cho bóng đèn cao áp 150W
64 Điện trở 3 Cái 600W-300Ώ
65 Chổi than diệt điện áp trục 8 Cái HG6634 (24,5x31,5x70mm)
66 Chổi than máy phát 22 Cái TLFC:RTX=1917 (32x32x100)
67 Chổi than máy nghiền 10 Cái E49 20x32x64
68 Chổi than 15 Cái E 104 20x32x64 (cực âm)
69 Chổi than 15 Cái HG 6634 20x32x64
70 Rơ le trung gian 2 Cái MM2XPN - Omron
71 Rơ le trung gian + đế cắm 15 Cái MY2N AC220/240 PYFA-N; Omron
72 Rơ le thời gian 9 Cái ST3PE AC 240V, 3A; DC 12V 0,5A;
73 Rơ le thời gian 2 Cái LADS2
74 Rơ le thời gian 10 Cái H3Y- 2TIMER, SOURCE: 220V 50-60HZ, CONTACT: 5A, 250VAC
75 Rơ le thời gian 2 Cái Schneider Electric; CO 847; lth: 10A AO13256; Ui: 690V; Lisled 170M A600 P600
76 Rơ le nhiệt 6 Cái LRD08; Schneider
77 Rơ le nhiệt độ 2 Cái KP 73; 060L 1118; Max 80 ͦC; Dải đo : -25 - 15 ͦC
78 Rơ le nhiệt 1 Cái ABB TA42 DU
79 Rơ le nhiệt 1 Cái 400Vac LRD32C 23-32A
80 Rơ le nhiệt + Khởi động từ 1 Cái HOCH, 25A
81 Rơ le nhiệt 1 Cái Thermal relay RLD 3355C
82 Rơ le nhiệt 6 Cái Thermal relay LRD05C
83 Rơ le 4 Cái IDEC RJ2S-CL-D488A/250VAC - 8A/30VDC - 48VDC
84 Rơ le 8 Cái IDEC RU2S - A220, 10A(Res) 250VAC, 220-240VAC
85 Rơ le áp suất thấp 10 Cái LPS - 059 - 027G046G
86 Rơ le áp suất thấp 2 Cái KLP 1 060 - 1101; PB 17 Bar; MWP 245 Psi; Dải đo: -0,2 - 7,5bar, 6 - 108Psi
87 Rơ le áp suất 6 Bộ Danfoss; Dải cao: 100 - 165Psi; Dải thấp: 30 - 85Psi;
88 Rơ le áp suất 2 Cái KP5; 060 - 1173; PB 35Bar; MWP 510Psi; Reset Diff: 3bar 43 psi
89 Rơ le áp suất 8 Cái K-03H 059-398R313Y
90 Rơ le giám sát điện áp pha 1 Cái 3 UG3013 - 1 BP60 - 400 V - 50 HZ - 1/33HP240 VAC
91 Bộ switch tín hiệu gồm 2 switch và cam hành trình 2 Bộ GEORG FISCHER +GF+; Typ ER 52-1; Code 199190305; CH-8201 Schaffhausen;

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Công tắc giới hạn 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
2 Công tắc giới hạn 8 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
3 Switch van Remote Control Switches: 3 Bộ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
4 Switch từ 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
5 Switch từ 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
6 Switch từ 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
7 Switch tín hiệu 4 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
8 Switch tín hiệu 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
9 Switch tín hiệu 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
10 Switch nhiệt độ 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
11 Switch mức 4 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
12 Switch lưu lượng 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
13 Switch lưu lượng 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
14 Switch lệch băng 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
15 Switch giới hạn 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
16 Switch giới hạn 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
17 Switch van 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
18 Switch giới hạn 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
19 Switch cơ 3 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
20 Switch báo mở phanh 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
21 Switch báo lệch băng 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
22 Switch áp lực 4 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
23 Switch áp lực 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
24 Switch áp lực 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
25 Swich giới hạn 4 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
26 Swich giới hạn 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
27 Hộp switch từ 1 Bộ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
28 Hộp switch lệch băng 2 Bộ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
29 Cầu chì 5 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
30 Cầu chì ống sứ 60 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
31 Cầu chì ống sứ 60 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
32 Cầu chì ống sứ 60 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
33 Cầu chì ống + hộp đựng cầu chì 15 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
34 Cầu chì 12 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
35 Cầu chì 5 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
36 Cầu chì 4 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
37 Cầu chì 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
38 Cầu chì 3 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
39 Cầu chì 6 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
40 Cầu chì 3 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
41 Cầu chì 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
42 Cầu chì 3 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
43 Cầu chì 8 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
44 Cầu chì 6 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
45 Cầu chì 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
46 Tụ điện 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
47 Tụ điện 20 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
48 Tụ điện 30 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
49 Tụ điện 25 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
50 Tụ điện 20 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
51 Tụ điện 25 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
52 Tụ điện 30 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
53 Tụ điện 25 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
54 Tụ điện 20 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
55 Tụ điện 3 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
56 Tụ điện 20 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
57 Tụ điện 25 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
58 Tụ điện 15 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
59 Tụ điện 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
60 Tụ điện 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
61 Tụ điện 20 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
62 Tụ điện 5 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
63 Tụ điện 5 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
64 Điện trở 3 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
65 Chổi than diệt điện áp trục 8 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
66 Chổi than máy phát 22 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
67 Chổi than máy nghiền 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
68 Chổi than 15 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
69 Chổi than 15 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
70 Rơ le trung gian 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
71 Rơ le trung gian + đế cắm 15 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
72 Rơ le thời gian 9 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
73 Rơ le thời gian 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
74 Rơ le thời gian 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
75 Rơ le thời gian 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
76 Rơ le nhiệt 6 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
77 Rơ le nhiệt độ 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
78 Rơ le nhiệt 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
79 Rơ le nhiệt 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
80 Rơ le nhiệt + Khởi động từ 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
81 Rơ le nhiệt 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
82 Rơ le nhiệt 6 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
83 Rơ le 4 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
84 Rơ le 8 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
85 Rơ le áp suất thấp 10 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
86 Rơ le áp suất thấp 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
87 Rơ le áp suất 6 Bộ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
88 Rơ le áp suất 2 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
89 Rơ le áp suất 8 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
90 Rơ le giám sát điện áp pha 1 Cái Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
91 Bộ switch tín hiệu gồm 2 switch và cam hành trình 2 Bộ Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật 1 - Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt tại hiện trường để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến kỹ thuật trong thời gian thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu.Có bằng đại học thuộc một trong các chuyên ngành điện, điện tử, tự động hóa, đo lường điều khiển 3 1

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Công tắc giới hạn
1 Cái Telemecanique XCR; IEC 947-5-1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC 15; 250V 3A;
2 Công tắc giới hạn
8 Cái OMRON WL CA2-2 Nema A600 type 3,4 and13
3 Switch van Remote Control Switches:
3 Bộ Proximity 60VDC 200mA Gland Entries:2XM20;Model:RC P&F NBB-V3-Z4-24VDC:IP67
4 Switch từ
2 Cái AIRTAC - Model: CS1-F; DC/AC 5~240V, 100mA, 10W
5 Switch từ
2 Cái TOPWORK - Mode No: 75-13528-A2; Listed 20H7; 24VDC 120VAC.
6 Switch từ
2 Cái Telemecanique; Model: XSD-C407139; Sn = 40mm; Ue: 12-48VDC; Ie: 1.5 .. 100mA
7 Switch tín hiệu
4 Cái YAMATAKE- 1LS1-J; 10A-125, 250 or 480VAC
8 Switch tín hiệu
1 Cái Telemecanique XCK-J; IEC 947.5.1; EN 60 947.5.1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66;
9 Switch tín hiệu
2 Cái Telemecanique XCK-J.C; IEC60947 5-1; GB14048.5; Ui:500V, Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66;
10 Switch nhiệt độ
1 Cái Rainbow electronics TS-320S R-C 50C-320C P-TS00716 15/33 14C38
11 Switch mức
4 Cái Model: CCHZ-10 COON Type: KCO
12 Switch lưu lượng
1 Cái Hãng: KOBOLD Model: DW-U AU-FL Dải đo (60-240) m3/h
13 Switch lưu lượng
1 Cái Hãng:KOBOLD Model: DW-U AU-FL Dải đo (20-80) m3/h
14 Switch lệch băng
10 Cái CHINT - Model: YBLX – X2; Ue: AC 380V; Ie: AC 2A; Ith: 10A; GB 14048.5
15 Switch giới hạn
1 Cái Telemecanique - XCK-S; Ui: 500V; AC15 240V 3A;
16 Switch giới hạn
1 Cái Telemecanique XCK-M; ZCK-M1; ZCK-D06; 230V-3A; (limit switch)
17 Switch van
10 Cái V7-1C17D8-022; 15,1A 1/2HP 125,250VAC
18 Switch giới hạn
2 Cái SCHMERSAL MV10H-330-11y-M20; IEC 60947-5-1; IP65; Ui 250V; Uimp 4kV; AC-15
19 Switch cơ
3 Cái Switch cơ LXP1 120 1J, CB14048.5, IEC947 -5 - 1, Ui:380V, Ith: 10A, IP67
20 Switch báo mở phanh
1 Cái Telemecanique XCK-M; ZCK-M1; ZCK-D10; Ui 500V; 240VAC 3A;
21 Switch báo lệch băng
1 Cái SCHMERSAL T.441-11y-243/1276-2; IEC 60947-5-1; IP65; Ui 400V; Uimp 6kV; AC-15
22 Switch áp lực
4 Cái 0-10kg: AC 380, 2.5A
23 Switch áp lực
1 Cái Dazhou, type HLP830, dải đo -0,5..6/6..30 BAR
24 Switch áp lực
1 Cái Press ADJ: INCR. CCWISE 160-3200 PIS 11-221 BAR ADJUSTTABLE RANGE4000PSI 276 BAR PROOF PRESSURESWITCH NUBER: B2S-H32SS
25 Swich giới hạn
4 Cái Burgess; VCF9/2319UL; 15A 250VAC; 2709K,
26 Swich giới hạn
2 Cái 80I-NX7 10A, 600V AC-DC
27 Hộp switch từ
1 Bộ Shannxi Sanda Technology Co., Ltd. ; FJK valve position feedback; Model: G6Z2110N; 220VAC;
28 Hộp switch lệch băng
2 Bộ SHENYANG; DEVIATION CORRECTION SWITCH, WEIGHT:2.5kg
29 Cầu chì
5 Cái RT28N-32X; 500V~; 32A
30 Cầu chì ống sứ
60 Cái 3NW8 011-1; 1A - aM; ~500V 10 x 38 CEI 269-2-1, SIEMENS
31 Cầu chì ống sứ
60 Cái 3N W8 004-1; 4A-aM-500V, 10x38CEI 269-2-1, SIEMENS
32 Cầu chì ống sứ
60 Cái 3NW8-002-1-2A-AM-500V, SIEMENS
33 Cầu chì ống + hộp đựng cầu chì
15 Cái 10x38, 3A, SIEMENS
34 Cầu chì
12 Cái F1AL, 230V
35 Cầu chì
5 Cái BUSS FUSE F5A - 250V
36 Cầu chì
4 Cái AMP-TRAP; 600VAC; 6A
37 Cầu chì
2 Cái AMP-TRAP; 600VAC; 20A
38 Cầu chì
3 Cái AMP-TRAP; 600VAC; 15A
39 Cầu chì
6 Cái AMP-TRAP; 600VAC; 10A
40 Cầu chì
3 Cái R038KP; 800V~50kA; gG 300A
41 Cầu chì
2 Cái 24kV, 0,5 A kích thước 5,5 x50,5 cm. (có mẫu kèm theo)
42 Cầu chì
3 Cái ABB Fuselink CMF 7,2KV - 100A
43 Cầu chì
8 Cái NT2-315, 315A
44 Cầu chì
6 Cái Bussmann LP-CC-10 (10A - kích thước 10x38 mm)
45 Cầu chì
2 Cái EFEN - UPS - Battery - Fuse type 00D - FEINSILBER NH 00 35177.0080 - 550 V - 25kA
46 Tụ điện
10 Cái 60MF-400VAC
47 Tụ điện
20 Cái 50MF - 450V
48 Tụ điện
30 Cái 4MF 250-:-500V
49 Tụ điện
25 Cái 45MF-400VAC
50 Tụ điện
20 Cái 4 mF Valvcon ADP, 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH13: Cung cấp Switch và công tác giới hạn các loại". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH13: Cung cấp Switch và công tác giới hạn các loại" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 323

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 4842 dự án đang đợi nhà thầu
  • 220 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 404 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 13052 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25381 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.