Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH13: Cung cấp Switch và công tác giới hạn các loại Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp. - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước - Cung cấp đầy đủ các tài liệu kỹ thuật liên quan khác chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa. Các tài liệu hướng dẫn đi kèm theo hàng hóa phải được dịch ra tiếng Việt đối với những phần chính, bao gồm nhưng không giới hạn: Giới thiệu thông số kỹ thuật của sản phẩm, hướng dẫn sử dụng (nếu có), ... - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. Chủ đầu tư không cần phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Công tắc giới hạn | 1 | Cái | Telemecanique XCR; IEC 947-5-1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC 15; 250V 3A; | ||
2 | Công tắc giới hạn | 8 | Cái | OMRON WL CA2-2 Nema A600 type 3,4 and13 | ||
3 | Switch van Remote Control Switches: | 3 | Bộ | Proximity 60VDC 200mA Gland Entries:2XM20;Model:RC P&F NBB-V3-Z4-24VDC:IP67 | ||
4 | Switch từ | 2 | Cái | AIRTAC - Model: CS1-F; DC/AC 5~240V, 100mA, 10W | ||
5 | Switch từ | 2 | Cái | TOPWORK - Mode No: 75-13528-A2; Listed 20H7; 24VDC 120VAC. | ||
6 | Switch từ | 2 | Cái | Telemecanique; Model: XSD-C407139; Sn = 40mm; Ue: 12-48VDC; Ie: 1.5 .. 100mA | ||
7 | Switch tín hiệu | 4 | Cái | YAMATAKE- 1LS1-J; 10A-125, 250 or 480VAC | ||
8 | Switch tín hiệu | 1 | Cái | Telemecanique XCK-J; IEC 947.5.1; EN 60 947.5.1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66; | ||
9 | Switch tín hiệu | 2 | Cái | Telemecanique XCK-J.C; IEC60947 5-1; GB14048.5; Ui:500V, Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66; | ||
10 | Switch nhiệt độ | 1 | Cái | Rainbow electronics TS-320S R-C 50C-320C P-TS00716 15/33 14C38 | ||
11 | Switch mức | 4 | Cái | Model: CCHZ-10 COON Type: KCO | ||
12 | Switch lưu lượng | 1 | Cái | Hãng: KOBOLD Model: DW-U AU-FL Dải đo (60-240) m3/h | ||
13 | Switch lưu lượng | 1 | Cái | Hãng:KOBOLD Model: DW-U AU-FL Dải đo (20-80) m3/h | ||
14 | Switch lệch băng | 10 | Cái | CHINT - Model: YBLX – X2; Ue: AC 380V; Ie: AC 2A; Ith: 10A; GB 14048.5 | ||
15 | Switch giới hạn | 1 | Cái | Telemecanique - XCK-S; Ui: 500V; AC15 240V 3A; | ||
16 | Switch giới hạn | 1 | Cái | Telemecanique XCK-M; ZCK-M1; ZCK-D06; 230V-3A; (limit switch) | ||
17 | Switch van | 10 | Cái | V7-1C17D8-022; 15,1A 1/2HP 125,250VAC | ||
18 | Switch giới hạn | 2 | Cái | SCHMERSAL MV10H-330-11y-M20; IEC 60947-5-1; IP65; Ui 250V; Uimp 4kV; AC-15 | ||
19 | Switch cơ | 3 | Cái | Switch cơ LXP1 120 1J, CB14048.5, IEC947 -5 - 1, Ui:380V, Ith: 10A, IP67 | ||
20 | Switch báo mở phanh | 1 | Cái | Telemecanique XCK-M; ZCK-M1; ZCK-D10; Ui 500V; 240VAC 3A; | ||
21 | Switch báo lệch băng | 1 | Cái | SCHMERSAL T.441-11y-243/1276-2; IEC 60947-5-1; IP65; Ui 400V; Uimp 6kV; AC-15 | ||
22 | Switch áp lực | 4 | Cái | 0-10kg: AC 380, 2.5A | ||
23 | Switch áp lực | 1 | Cái | Dazhou, type HLP830, dải đo -0,5..6/6..30 BAR | ||
24 | Switch áp lực | 1 | Cái | Press ADJ: INCR. CCWISE 160-3200 PIS 11-221 BAR ADJUSTTABLE RANGE4000PSI 276 BAR PROOF PRESSURESWITCH NUBER: B2S-H32SS | ||
25 | Swich giới hạn | 4 | Cái | Burgess; VCF9/2319UL; 15A 250VAC; 2709K, | ||
26 | Swich giới hạn | 2 | Cái | 80I-NX7 10A, 600V AC-DC | ||
27 | Hộp switch từ | 1 | Bộ | Shannxi Sanda Technology Co., Ltd. ; FJK valve position feedback; Model: G6Z2110N; 220VAC; | ||
28 | Hộp switch lệch băng | 2 | Bộ | SHENYANG; DEVIATION CORRECTION SWITCH, WEIGHT:2.5kg | ||
29 | Cầu chì | 5 | Cái | RT28N-32X; 500V~; 32A | ||
30 | Cầu chì ống sứ | 60 | Cái | 3NW8 011-1; 1A - aM; ~500V 10 x 38 CEI 269-2-1, SIEMENS | ||
31 | Cầu chì ống sứ | 60 | Cái | 3N W8 004-1; 4A-aM-500V, 10x38CEI 269-2-1, SIEMENS | ||
32 | Cầu chì ống sứ | 60 | Cái | 3NW8-002-1-2A-AM-500V, SIEMENS | ||
33 | Cầu chì ống + hộp đựng cầu chì | 15 | Cái | 10x38, 3A, SIEMENS | ||
34 | Cầu chì | 12 | Cái | F1AL, 230V | ||
35 | Cầu chì | 5 | Cái | BUSS FUSE F5A - 250V | ||
36 | Cầu chì | 4 | Cái | AMP-TRAP; 600VAC; 6A | ||
37 | Cầu chì | 2 | Cái | AMP-TRAP; 600VAC; 20A | ||
38 | Cầu chì | 3 | Cái | AMP-TRAP; 600VAC; 15A | ||
39 | Cầu chì | 6 | Cái | AMP-TRAP; 600VAC; 10A | ||
40 | Cầu chì | 3 | Cái | R038KP; 800V~50kA; gG 300A | ||
41 | Cầu chì | 2 | Cái | 24kV, 0,5 A kích thước 5,5 x50,5 cm. (có mẫu kèm theo) | ||
42 | Cầu chì | 3 | Cái | ABB Fuselink CMF 7,2KV - 100A | ||
43 | Cầu chì | 8 | Cái | NT2-315, 315A | ||
44 | Cầu chì | 6 | Cái | Bussmann LP-CC-10 (10A - kích thước 10x38 mm) | ||
45 | Cầu chì | 2 | Cái | EFEN - UPS - Battery - Fuse type 00D - FEINSILBER NH 00 35177.0080 - 550 V - 25kA | ||
46 | Tụ điện | 10 | Cái | 60MF-400VAC | ||
47 | Tụ điện | 20 | Cái | 50MF - 450V | ||
48 | Tụ điện | 30 | Cái | 4MF 250-:-500V | ||
49 | Tụ điện | 25 | Cái | 45MF-400VAC | ||
50 | Tụ điện | 20 | Cái | 4 mF Valvcon ADP, 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139. | ||
51 | Tụ điện | 25 | Cái | 2.5 MF - 400v | ||
52 | Tụ điện | 30 | Cái | 1,5 MF- 400v | ||
53 | Tụ điện | 25 | Cái | 1,2 mF Valvcon ADP, 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139 | ||
54 | Tụ điện | 20 | Cái | 35mF và 1,5 mF (tụ kép 3 chân) 400 v | ||
55 | Tụ điện | 3 | Cái | 300 mF 400v | ||
56 | Tụ điện | 20 | Cái | 1 mF 400V | ||
57 | Tụ điện | 25 | Cái | 6mF 400V | ||
58 | Tụ điện | 15 | Cái | Tụ 30MF kiểu 3 chân tụ kép 30MF và 1,5MF | ||
59 | Tụ điện | 10 | Cái | Tụ 50 mF - 400 W | ||
60 | Tụ điện | 10 | Cái | Tụ 50 mF - 400W - 220V | ||
61 | Tụ điện | 20 | Cái | Tụ 32 mF - 250 W | ||
62 | Tụ điện | 5 | Cái | Tụ cho bóng đèn cao áp 150 W | ||
63 | Tụ điện | 5 | Cái | Tụ cho bóng đèn cao áp 150W | ||
64 | Điện trở | 3 | Cái | 600W-300Ώ | ||
65 | Chổi than diệt điện áp trục | 8 | Cái | HG6634 (24,5x31,5x70mm) | ||
66 | Chổi than máy phát | 22 | Cái | TLFC:RTX=1917 (32x32x100) | ||
67 | Chổi than máy nghiền | 10 | Cái | E49 20x32x64 | ||
68 | Chổi than | 15 | Cái | E 104 20x32x64 (cực âm) | ||
69 | Chổi than | 15 | Cái | HG 6634 20x32x64 | ||
70 | Rơ le trung gian | 2 | Cái | MM2XPN - Omron | ||
71 | Rơ le trung gian + đế cắm | 15 | Cái | MY2N AC220/240 PYFA-N; Omron | ||
72 | Rơ le thời gian | 9 | Cái | ST3PE AC 240V, 3A; DC 12V 0,5A; | ||
73 | Rơ le thời gian | 2 | Cái | LADS2 | ||
74 | Rơ le thời gian | 10 | Cái | H3Y- 2TIMER, SOURCE: 220V 50-60HZ, CONTACT: 5A, 250VAC | ||
75 | Rơ le thời gian | 2 | Cái | Schneider Electric; CO 847; lth: 10A AO13256; Ui: 690V; Lisled 170M A600 P600 | ||
76 | Rơ le nhiệt | 6 | Cái | LRD08; Schneider | ||
77 | Rơ le nhiệt độ | 2 | Cái | KP 73; 060L 1118; Max 80 ͦC; Dải đo : -25 - 15 ͦC | ||
78 | Rơ le nhiệt | 1 | Cái | ABB TA42 DU | ||
79 | Rơ le nhiệt | 1 | Cái | 400Vac LRD32C 23-32A | ||
80 | Rơ le nhiệt + Khởi động từ | 1 | Cái | HOCH, 25A | ||
81 | Rơ le nhiệt | 1 | Cái | Thermal relay RLD 3355C | ||
82 | Rơ le nhiệt | 6 | Cái | Thermal relay LRD05C | ||
83 | Rơ le | 4 | Cái | IDEC RJ2S-CL-D488A/250VAC - 8A/30VDC - 48VDC | ||
84 | Rơ le | 8 | Cái | IDEC RU2S - A220, 10A(Res) 250VAC, 220-240VAC | ||
85 | Rơ le áp suất thấp | 10 | Cái | LPS - 059 - 027G046G | ||
86 | Rơ le áp suất thấp | 2 | Cái | KLP 1 060 - 1101; PB 17 Bar; MWP 245 Psi; Dải đo: -0,2 - 7,5bar, 6 - 108Psi | ||
87 | Rơ le áp suất | 6 | Bộ | Danfoss; Dải cao: 100 - 165Psi; Dải thấp: 30 - 85Psi; | ||
88 | Rơ le áp suất | 2 | Cái | KP5; 060 - 1173; PB 35Bar; MWP 510Psi; Reset Diff: 3bar 43 psi | ||
89 | Rơ le áp suất | 8 | Cái | K-03H 059-398R313Y | ||
90 | Rơ le giám sát điện áp pha | 1 | Cái | 3 UG3013 - 1 BP60 - 400 V - 50 HZ - 1/33HP240 VAC | ||
91 | Bộ switch tín hiệu gồm 2 switch và cam hành trình | 2 | Bộ | GEORG FISCHER +GF+; Typ ER 52-1; Code 199190305; CH-8201 Schaffhausen; |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Công tắc giới hạn | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
2 | Công tắc giới hạn | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
3 | Switch van Remote Control Switches: | 3 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
4 | Switch từ | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
5 | Switch từ | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
6 | Switch từ | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
7 | Switch tín hiệu | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
8 | Switch tín hiệu | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
9 | Switch tín hiệu | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
10 | Switch nhiệt độ | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
11 | Switch mức | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
12 | Switch lưu lượng | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
13 | Switch lưu lượng | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
14 | Switch lệch băng | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
15 | Switch giới hạn | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
16 | Switch giới hạn | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
17 | Switch van | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
18 | Switch giới hạn | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
19 | Switch cơ | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
20 | Switch báo mở phanh | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
21 | Switch báo lệch băng | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
22 | Switch áp lực | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
23 | Switch áp lực | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
24 | Switch áp lực | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
25 | Swich giới hạn | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
26 | Swich giới hạn | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
27 | Hộp switch từ | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
28 | Hộp switch lệch băng | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
29 | Cầu chì | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
30 | Cầu chì ống sứ | 60 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
31 | Cầu chì ống sứ | 60 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
32 | Cầu chì ống sứ | 60 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
33 | Cầu chì ống + hộp đựng cầu chì | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
34 | Cầu chì | 12 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
35 | Cầu chì | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
36 | Cầu chì | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
37 | Cầu chì | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
38 | Cầu chì | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
39 | Cầu chì | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
40 | Cầu chì | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
41 | Cầu chì | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
42 | Cầu chì | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
43 | Cầu chì | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
44 | Cầu chì | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
45 | Cầu chì | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
46 | Tụ điện | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
47 | Tụ điện | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
48 | Tụ điện | 30 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
49 | Tụ điện | 25 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
50 | Tụ điện | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
51 | Tụ điện | 25 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
52 | Tụ điện | 30 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
53 | Tụ điện | 25 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
54 | Tụ điện | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
55 | Tụ điện | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
56 | Tụ điện | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
57 | Tụ điện | 25 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
58 | Tụ điện | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
59 | Tụ điện | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
60 | Tụ điện | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
61 | Tụ điện | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
62 | Tụ điện | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
63 | Tụ điện | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
64 | Điện trở | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
65 | Chổi than diệt điện áp trục | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
66 | Chổi than máy phát | 22 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
67 | Chổi than máy nghiền | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
68 | Chổi than | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
69 | Chổi than | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
70 | Rơ le trung gian | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
71 | Rơ le trung gian + đế cắm | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
72 | Rơ le thời gian | 9 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
73 | Rơ le thời gian | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
74 | Rơ le thời gian | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
75 | Rơ le thời gian | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
76 | Rơ le nhiệt | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
77 | Rơ le nhiệt độ | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
78 | Rơ le nhiệt | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
79 | Rơ le nhiệt | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
80 | Rơ le nhiệt + Khởi động từ | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
81 | Rơ le nhiệt | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
82 | Rơ le nhiệt | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
83 | Rơ le | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
84 | Rơ le | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
85 | Rơ le áp suất thấp | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
86 | Rơ le áp suất thấp | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
87 | Rơ le áp suất | 6 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
88 | Rơ le áp suất | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
89 | Rơ le áp suất | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
90 | Rơ le giám sát điện áp pha | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
91 | Bộ switch tín hiệu gồm 2 switch và cam hành trình | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật | 1 | - Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt tại hiện trường để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến kỹ thuật trong thời gian thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu.Có bằng đại học thuộc một trong các chuyên ngành điện, điện tử, tự động hóa, đo lường điều khiển | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tắc giới hạn | 1 | Cái | Telemecanique XCR; IEC 947-5-1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC 15; 250V 3A; | ||
2 | Công tắc giới hạn | 8 | Cái | OMRON WL CA2-2 Nema A600 type 3,4 and13 | ||
3 | Switch van Remote Control Switches: | 3 | Bộ | Proximity 60VDC 200mA Gland Entries:2XM20;Model:RC P&F NBB-V3-Z4-24VDC:IP67 | ||
4 | Switch từ | 2 | Cái | AIRTAC - Model: CS1-F; DC/AC 5~240V, 100mA, 10W | ||
5 | Switch từ | 2 | Cái | TOPWORK - Mode No: 75-13528-A2; Listed 20H7; 24VDC 120VAC. | ||
6 | Switch từ | 2 | Cái | Telemecanique; Model: XSD-C407139; Sn = 40mm; Ue: 12-48VDC; Ie: 1.5 .. 100mA | ||
7 | Switch tín hiệu | 4 | Cái | YAMATAKE- 1LS1-J; 10A-125, 250 or 480VAC | ||
8 | Switch tín hiệu | 1 | Cái | Telemecanique XCK-J; IEC 947.5.1; EN 60 947.5.1; Ui: 500V; Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66; | ||
9 | Switch tín hiệu | 2 | Cái | Telemecanique XCK-J.C; IEC60947 5-1; GB14048.5; Ui:500V, Uimp: 6kV; AC15 240V 3A; IP 66; | ||
10 | Switch nhiệt độ | 1 | Cái | Rainbow electronics TS-320S R-C 50C-320C P-TS00716 15/33 14C38 | ||
11 | Switch mức | 4 | Cái | Model: CCHZ-10 COON Type: KCO | ||
12 | Switch lưu lượng | 1 | Cái | Hãng: KOBOLD Model: DW-U AU-FL Dải đo (60-240) m3/h | ||
13 | Switch lưu lượng | 1 | Cái | Hãng:KOBOLD Model: DW-U AU-FL Dải đo (20-80) m3/h | ||
14 | Switch lệch băng | 10 | Cái | CHINT - Model: YBLX – X2; Ue: AC 380V; Ie: AC 2A; Ith: 10A; GB 14048.5 | ||
15 | Switch giới hạn | 1 | Cái | Telemecanique - XCK-S; Ui: 500V; AC15 240V 3A; | ||
16 | Switch giới hạn | 1 | Cái | Telemecanique XCK-M; ZCK-M1; ZCK-D06; 230V-3A; (limit switch) | ||
17 | Switch van | 10 | Cái | V7-1C17D8-022; 15,1A 1/2HP 125,250VAC | ||
18 | Switch giới hạn | 2 | Cái | SCHMERSAL MV10H-330-11y-M20; IEC 60947-5-1; IP65; Ui 250V; Uimp 4kV; AC-15 | ||
19 | Switch cơ | 3 | Cái | Switch cơ LXP1 120 1J, CB14048.5, IEC947 -5 - 1, Ui:380V, Ith: 10A, IP67 | ||
20 | Switch báo mở phanh | 1 | Cái | Telemecanique XCK-M; ZCK-M1; ZCK-D10; Ui 500V; 240VAC 3A; | ||
21 | Switch báo lệch băng | 1 | Cái | SCHMERSAL T.441-11y-243/1276-2; IEC 60947-5-1; IP65; Ui 400V; Uimp 6kV; AC-15 | ||
22 | Switch áp lực | 4 | Cái | 0-10kg: AC 380, 2.5A | ||
23 | Switch áp lực | 1 | Cái | Dazhou, type HLP830, dải đo -0,5..6/6..30 BAR | ||
24 | Switch áp lực | 1 | Cái | Press ADJ: INCR. CCWISE 160-3200 PIS 11-221 BAR ADJUSTTABLE RANGE4000PSI 276 BAR PROOF PRESSURESWITCH NUBER: B2S-H32SS | ||
25 | Swich giới hạn | 4 | Cái | Burgess; VCF9/2319UL; 15A 250VAC; 2709K, | ||
26 | Swich giới hạn | 2 | Cái | 80I-NX7 10A, 600V AC-DC | ||
27 | Hộp switch từ | 1 | Bộ | Shannxi Sanda Technology Co., Ltd. ; FJK valve position feedback; Model: G6Z2110N; 220VAC; | ||
28 | Hộp switch lệch băng | 2 | Bộ | SHENYANG; DEVIATION CORRECTION SWITCH, WEIGHT:2.5kg | ||
29 | Cầu chì | 5 | Cái | RT28N-32X; 500V~; 32A | ||
30 | Cầu chì ống sứ | 60 | Cái | 3NW8 011-1; 1A - aM; ~500V 10 x 38 CEI 269-2-1, SIEMENS | ||
31 | Cầu chì ống sứ | 60 | Cái | 3N W8 004-1; 4A-aM-500V, 10x38CEI 269-2-1, SIEMENS | ||
32 | Cầu chì ống sứ | 60 | Cái | 3NW8-002-1-2A-AM-500V, SIEMENS | ||
33 | Cầu chì ống + hộp đựng cầu chì | 15 | Cái | 10x38, 3A, SIEMENS | ||
34 | Cầu chì | 12 | Cái | F1AL, 230V | ||
35 | Cầu chì | 5 | Cái | BUSS FUSE F5A - 250V | ||
36 | Cầu chì | 4 | Cái | AMP-TRAP; 600VAC; 6A | ||
37 | Cầu chì | 2 | Cái | AMP-TRAP; 600VAC; 20A | ||
38 | Cầu chì | 3 | Cái | AMP-TRAP; 600VAC; 15A | ||
39 | Cầu chì | 6 | Cái | AMP-TRAP; 600VAC; 10A | ||
40 | Cầu chì | 3 | Cái | R038KP; 800V~50kA; gG 300A | ||
41 | Cầu chì | 2 | Cái | 24kV, 0,5 A kích thước 5,5 x50,5 cm. (có mẫu kèm theo) | ||
42 | Cầu chì | 3 | Cái | ABB Fuselink CMF 7,2KV - 100A | ||
43 | Cầu chì | 8 | Cái | NT2-315, 315A | ||
44 | Cầu chì | 6 | Cái | Bussmann LP-CC-10 (10A - kích thước 10x38 mm) | ||
45 | Cầu chì | 2 | Cái | EFEN - UPS - Battery - Fuse type 00D - FEINSILBER NH 00 35177.0080 - 550 V - 25kA | ||
46 | Tụ điện | 10 | Cái | 60MF-400VAC | ||
47 | Tụ điện | 20 | Cái | 50MF - 450V | ||
48 | Tụ điện | 30 | Cái | 4MF 250-:-500V | ||
49 | Tụ điện | 25 | Cái | 45MF-400VAC | ||
50 | Tụ điện | 20 | Cái | 4 mF Valvcon ADP, 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.723.911.713.736 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.403.485.230.600 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công là tổng của những nỗ lực nhỏ bé, lặp lại ngày qua ngày. "
Robert Collier
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.