Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH10: Cung cấp van công nghiệp chịu áp lực, nhiệt độ thấp Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | : Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Van tiết lưu | P/N: 025 41564 000 ; 28,5Bar 415Psi | 2 | Cái | P/N: 025 41564 000 ; 28,5Bar 415Psi | |
2 | Van tiết lưu | Mã hiệu: TCLE 5HC; 6A; Kết nối in/out: 12(1/2in)/16(5/8in); Nhiệt độ: -45 đến +15 Độ C. | 2 | Cái | Mã hiệu: TCLE 5HC; 6A; Kết nối in/out: 12(1/2in)/16(5/8in); Nhiệt độ: -45 đến +15 Độ C. | |
3 | Van tiết lưu | Mã hiệu: TCLE 10 HW 100; 6A; Kết nối in/out: 12(1/2in)/16(5/8in); Nhiệt độ: -45 đến +15 Độ C. | 2 | Cái | Mã hiệu: TCLE 10 HW 100; 6A; Kết nối in/out: 12(1/2in)/16(5/8in); Nhiệt độ: -45 đến +15 Độ C. | |
4 | Van tiết lưu | Mã hiệu: XC726MC - 2B. Gas: R12 R401A TRM 68 MC 6A; POWER ASSEMBLY TSKT: -20/+50°F ; TUBE LENGTH 10FT ; EQUALIZER 1/4'' SAE | 1 | Cái | Mã hiệu: XC726MC - 2B. Gas: R12 R401A TRM 68 MC 6A; POWER ASSEMBLY TSKT: -20/+50°F ; TUBE LENGTH 10FT ; EQUALIZER 1/4'' SAE | |
5 | Van thu tro (Phần cơ cấu chấp hành) | Trục piston phi 25mm, chiều dài xi lanh 133mm (tổng chiều dài 144mm, bao gồm cả trục ren), đường kính trong xi lanh 100mm đường kính ngoài xi lanh 107mm | 1 | Cái | Trục piston phi 25mm, chiều dài xi lanh 133mm (tổng chiều dài 144mm, bao gồm cả trục ren), đường kính trong xi lanh 100mm đường kính ngoài xi lanh 107mm | |
6 | Van tay | Mã hiệu: VBN304-34 Dn32 | 2 | Cái | Mã hiệu: VBN304-34 Dn32 | |
7 | Van nước | Mã hiệu: V46AA-1C; Size 3/8"; All range: 70 to 260 Psi; Max Water pressure: 150 Psi. | 1 | Cái | Mã hiệu: V46AA-1C; Size 3/8"; All range: 70 to 260 Psi; Max Water pressure: 150 Psi. | |
8 | Van khử sương (Phần cơ cấu chấp hành) | Cơ cấu chấp hành dẫn động điện; Type: 7AI/M0YF40; Torque 300Nm; Speed: 24 rpm; IP 68; Actuator supply 400-3-50; 0.31KW 1.6A. | 1 | Cái | Cơ cấu chấp hành dẫn động điện; Type: 7AI/M0YF40; Torque 300Nm; Speed: 24 rpm; IP 68; Actuator supply 400-3-50; 0.31KW 1.6A. | |
9 | Van khí nén hệ thống đầu ra Ejector máy nghiền xỉ (Phần cơ cấu chấp hành) | Cơ cấu chấp hành khí nén . Mã hiệu: S/N: 753895001001- Size:8; Liner; ROD: % FV-C3701881200; Material: R304; WP: 150CWP; Seat: RF, Note: 21-245 | 2 | Cái | Cơ cấu chấp hành khí nén . Mã hiệu: S/N: 753895001001- Size:8; Liner; ROD: % FV-C3701881200; Material: R304; WP: 150CWP; Seat: RF, Note: 21-245 | |
10 | Van khí nén chặn thải xỉ khô (Phần cơ cấu chấp hành) | Cơ cấu chấp hành khí nén KDA – Machine Factory of Wuxi; áp lực 0.1~1Mpa Đường kính trong xi lanh 200mm; đường kính ngoài 212mm, chiều dài vỏ xi lanh 420mm; đường kính trục pittong 30mm; | 1 | Bộ | Cơ cấu chấp hành khí nén KDA – Machine Factory of Wuxi; áp lực 0.1~1Mpa Đường kính trong xi lanh 200mm; đường kính ngoài 212mm, chiều dài vỏ xi lanh 420mm; đường kính trục pittong 30mm; | |
11 | Van giảm áp thổi bụi nước (Bao gồm van và cơ cấu chấp hành) | Mã hiệu: RBM RINOX FF;Code 51.04.70* Size G1/2'' Pmax before 40 bar Pafter 0,8-5,5 bar | 2 | Bộ | Mã hiệu: RBM RINOX FF;Code 51.04.70* Size G1/2'' Pmax before 40 bar Pafter 0,8-5,5 bar | |
12 | Van đóng mở nước vào vòi thổi bụi (bao gồm cả than van và cơ cấu chấp hành) | Mã hiệu: BAU 15879; 2672S003; Duck 0-:-33bar; DN50, Serie 1204; S | 1 | Bộ | Mã hiệu: BAU 15879; 2672S003; Duck 0-:-33bar; DN50, Serie 1204; S | |
13 | Van đầu đẩy quạt gió cấp 1A (Phần cơ cấu chấp hành) | Cơ cấu chấp hành dẫn động bằng điện. Mã hiệu: M8310rC; 60 Nm; 36 r/min; S4-25% ; Max 1200C/h; U= 380VAC, 3PH, f= 50/60Hz; Pmax= 0.5kW; Imax= 0.88A; Mobil Gear 632; 3X16A; IP67; 10C02113; | 1 | Cái | Cơ cấu chấp hành dẫn động bằng điện. Mã hiệu: M8310rC; 60 Nm; 36 r/min; S4-25% ; Max 1200C/h; U= 380VAC, 3PH, f= 50/60Hz; Pmax= 0.5kW; Imax= 0.88A; Mobil Gear 632; 3X16A; IP67; 10C02113; | |
14 | Van chống bỏng lạnh dùng cho Gas | Mã hiệu: R410 TASCO - TCV 140M | 1 | Cái | Mã hiệu: R410 TASCO - TCV 140M | |
15 | Van chống bỏng lạnh dùng cho Gas | Mã hiệu: R22 TASCO - TCV120M | 1 | Cái | Mã hiệu: R22 TASCO - TCV120M | |
16 | Van chặn | Mã hiệu: PS - 29864-1; 240V AC/DC | 1 | Cái | Mã hiệu: PS - 29864-1; 240V AC/DC | |
17 | Van 3 ngả silo tro A,B thải xỉ (Phần cơ cấu chấp hành) | Cơ cấu chấp hành khí nén. Model: DA 115; Pmax: 8bar | 1 | Cái | Cơ cấu chấp hành khí nén. Model: DA 115; Pmax: 8bar | |
18 | Van bích vận hành điện của đầu hút bơm thải xỉ, (Bao gồm cả bích và bulông, không bao gồm động cơ) | Van bích, Dn250 - Pn 1,6Mpa - T ≤120 °C, Body: WCB, Ball: 20+HCr | 1 | Cái | Van bích, Dn250 - Pn 1,6Mpa - T ≤120 °C, Body: WCB, Ball: 20+HCr | |
19 | Van bích vận hành tay | Dn50 - Pn1,6 MPa - T=120 °C(Body: WCB, bao gồm cả bích và bu lông) | 1 | Cái | Dn50 - Pn1,6 MPa - T=120 °C(Body: WCB, bao gồm cả bích và bu lông) | |
20 | Van tay | Van bích, Dn300 - PY 10 Bar,T = 120°C (Body: WCB, bao gồm cả bích và bulông). | 2 | Bộ | Van bích, Dn300 - PY 10 Bar,T = 120°C (Body: WCB, bao gồm cả bích và bulông). | |
21 | Van thu tro dưới phễu tro (Mặt chính xác của van) | KT: 127x155x10 , vật liệu SUS304 | 4 | Cái | KT: 127x155x10 , vật liệu SUS304 | |
22 | Van khóa khí 3 ngả, bằng thủy tinh | KT: Phi 16mm/phi 3mm x 8mm (3 ngả) | 2 | Cái | KT: Phi 16mm/phi 3mm x 8mm (3 ngả) | |
23 | Van màng đóng mở bằng khí nén | Thông số: OD 38x2,5;PN 0,6 Mpa; nhiệt độ 45°C | 1 | Cái | Thông số: OD 38x2,5;PN 0,6 Mpa; nhiệt độ 45°C | |
24 | Van tác động nhanh (Không bao gồm động cơ) | Van hàn, Dn25, Pn2.0Mpa, T=150°C, VL: SUS 304 | 2 | Cái | Van hàn, Dn25, Pn2.0Mpa, T=150°C, VL: SUS 304 | |
25 | Bộ van khóa khí silo A,B thải xỉ (Phần cơ cấu chấp hành) | Cơ cấu chấp hành dẫn động bằng khí nén. Part No: 219364; Parts & Service: 1-888-ASH-PART 274-7278; Date code F15-UM; S/N: 980098.60; | 2 | Bộ | Cơ cấu chấp hành dẫn động bằng khí nén. Part No: 219364; Parts & Service: 1-888-ASH-PART 274-7278; Date code F15-UM; S/N: 980098.60; | |
26 | Van điện khí | Loại: Inlet valve for acid of acid mixing tee. Van bích, DN (Outside Diameter): 38x2,5; Áp lực: PN=0,6 Mpa; T=450°C | 1 | Cái | Loại: Inlet valve for acid of acid mixing tee. Van bích, DN (Outside Diameter): 38x2,5; Áp lực: PN=0,6 Mpa; T=450°C | |
27 | Van đóng mở bằng khí nén | Van bích, DN100; PN5 - Vật liệu Inox SUS304 | 1 | Cái | Van bích, DN100; PN5 - Vật liệu Inox SUS304 | |
28 | Van đóng mở bằng khí nén | Van bích, DN125; PN3 - Vật liệu Inox SUS304 | 1 | Cái | Van bích, DN125; PN3 - Vật liệu Inox SUS304 | |
29 | Bộ van axit vào hoàn nguyên cation (Phần cơ cấu chấp hành) | Cơ cấu chấp hành khí nén. Mã hiệu: +GF+; 161617613; Type 06FC PN6; 3/4" DN20 PVC-U; EPDM; Fail close [FC]; Pmax 6bar;Và hộp cơ cấu switch tín hiệu: +GF+; Typ ER 52-1; Code 199190305; CH-8201 Schaffhausen; | 1 | Bộ | Cơ cấu chấp hành khí nén. Mã hiệu: +GF+; 161617613; Type 06FC PN6; 3/4" DN20 PVC-U; EPDM; Fail close [FC]; Pmax 6bar;Và hộp cơ cấu switch tín hiệu: +GF+; Typ ER 52-1; Code 199190305; CH-8201 Schaffhausen; |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Van tiết lưu | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
2 | Van tiết lưu | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
3 | Van tiết lưu | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
4 | Van tiết lưu | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
5 | Van thu tro (Phần cơ cấu chấp hành) | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
6 | Van tay | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
7 | Van nước | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
8 | Van khử sương (Phần cơ cấu chấp hành) | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
9 | Van khí nén hệ thống đầu ra Ejector máy nghiền xỉ (Phần cơ cấu chấp hành) | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
10 | Van khí nén chặn thải xỉ khô (Phần cơ cấu chấp hành) | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
11 | Van giảm áp thổi bụi nước (Bao gồm van và cơ cấu chấp hành) | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
12 | Van đóng mở nước vào vòi thổi bụi (bao gồm cả than van và cơ cấu chấp hành) | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
13 | Van đầu đẩy quạt gió cấp 1A (Phần cơ cấu chấp hành) | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
14 | Van chống bỏng lạnh dùng cho Gas | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
15 | Van chống bỏng lạnh dùng cho Gas | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
16 | Van chặn | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
17 | Van 3 ngả silo tro A,B thải xỉ (Phần cơ cấu chấp hành) | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
18 | Van bích vận hành điện của đầu hút bơm thải xỉ, (Bao gồm cả bích và bulông, không bao gồm động cơ) | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
19 | Van bích vận hành tay | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
20 | Van tay | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
21 | Van thu tro dưới phễu tro (Mặt chính xác của van) | 4 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
22 | Van khóa khí 3 ngả, bằng thủy tinh | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
23 | Van màng đóng mở bằng khí nén | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
24 | Van tác động nhanh (Không bao gồm động cơ) | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
25 | Bộ van khóa khí silo A,B thải xỉ (Phần cơ cấu chấp hành) | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
26 | Van điện khí | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
27 | Van đóng mở bằng khí nén | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
28 | Van đóng mở bằng khí nén | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
29 | Bộ van axit vào hoàn nguyên cation (Phần cơ cấu chấp hành) | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 120 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật | 1 | - Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt tại hiện trường để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến kỹ thuật trong thời gian thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van tiết lưu |
P/N: 025 41564 000 ; 28,5Bar 415Psi
|
2 | Cái | P/N: 025 41564 000 ; 28,5Bar 415Psi | |
2 | Van tiết lưu |
Mã hiệu: TCLE 5HC; 6A; Kết nối in/out: 12(1/2in)/16(5/8in); Nhiệt độ: -45 đến +15 Độ C.
|
2 | Cái | Mã hiệu: TCLE 5HC; 6A; Kết nối in/out: 12(1/2in)/16(5/8in); Nhiệt độ: -45 đến +15 Độ C. | |
3 | Van tiết lưu |
Mã hiệu: TCLE 10 HW 100; 6A; Kết nối in/out: 12(1/2in)/16(5/8in); Nhiệt độ: -45 đến +15 Độ C.
|
2 | Cái | Mã hiệu: TCLE 10 HW 100; 6A; Kết nối in/out: 12(1/2in)/16(5/8in); Nhiệt độ: -45 đến +15 Độ C. | |
4 | Van tiết lưu |
Mã hiệu: XC726MC - 2B. Gas: R12 R401A TRM 68 MC 6A; POWER ASSEMBLY
TSKT: -20/+50°F ; TUBE LENGTH 10FT ; EQUALIZER 1/4'' SAE
|
1 | Cái | Mã hiệu: XC726MC - 2B. Gas: R12 R401A TRM 68 MC 6A; POWER ASSEMBLY TSKT: -20/+50°F ; TUBE LENGTH 10FT ; EQUALIZER 1/4'' SAE | |
5 | Van thu tro (Phần cơ cấu chấp hành) |
Trục piston phi 25mm, chiều dài xi lanh 133mm (tổng chiều dài 144mm, bao gồm cả trục ren), đường kính trong xi lanh 100mm đường kính ngoài xi lanh 107mm
|
1 | Cái | Trục piston phi 25mm, chiều dài xi lanh 133mm (tổng chiều dài 144mm, bao gồm cả trục ren), đường kính trong xi lanh 100mm đường kính ngoài xi lanh 107mm | |
6 | Van tay |
Mã hiệu: VBN304-34
Dn32
|
2 | Cái | Mã hiệu: VBN304-34 Dn32 | |
7 | Van nước |
Mã hiệu: V46AA-1C; Size 3/8"; All range: 70 to 260 Psi; Max Water pressure: 150 Psi.
|
1 | Cái | Mã hiệu: V46AA-1C; Size 3/8"; All range: 70 to 260 Psi; Max Water pressure: 150 Psi. | |
8 | Van khử sương (Phần cơ cấu chấp hành) |
Cơ cấu chấp hành dẫn động điện; Type: 7AI/M0YF40; Torque 300Nm; Speed: 24 rpm; IP 68; Actuator supply 400-3-50; 0.31KW 1.6A.
|
1 | Cái | Cơ cấu chấp hành dẫn động điện; Type: 7AI/M0YF40; Torque 300Nm; Speed: 24 rpm; IP 68; Actuator supply 400-3-50; 0.31KW 1.6A. | |
9 | Van khí nén hệ thống đầu ra Ejector máy nghiền xỉ (Phần cơ cấu chấp hành) |
Cơ cấu chấp hành khí nén . Mã hiệu: S/N: 753895001001- Size:8; Liner; ROD: % FV-C3701881200; Material: R304; WP: 150CWP; Seat: RF, Note: 21-245
|
2 | Cái | Cơ cấu chấp hành khí nén . Mã hiệu: S/N: 753895001001- Size:8; Liner; ROD: % FV-C3701881200; Material: R304; WP: 150CWP; Seat: RF, Note: 21-245 | |
10 | Van khí nén chặn thải xỉ khô (Phần cơ cấu chấp hành) |
Cơ cấu chấp hành khí nén KDA – Machine Factory of Wuxi; áp lực 0.1~1Mpa Đường kính trong xi lanh 200mm; đường kính ngoài 212mm, chiều dài vỏ xi lanh 420mm; đường kính trục pittong 30mm;
|
1 | Bộ | Cơ cấu chấp hành khí nén KDA – Machine Factory of Wuxi; áp lực 0.1~1Mpa Đường kính trong xi lanh 200mm; đường kính ngoài 212mm, chiều dài vỏ xi lanh 420mm; đường kính trục pittong 30mm; | |
11 | Van giảm áp thổi bụi nước (Bao gồm van và cơ cấu chấp hành) |
Mã hiệu: RBM RINOX FF;Code 51.04.70* Size G1/2'' Pmax before 40 bar Pafter 0,8-5,5 bar
|
2 | Bộ | Mã hiệu: RBM RINOX FF;Code 51.04.70* Size G1/2'' Pmax before 40 bar Pafter 0,8-5,5 bar | |
12 | Van đóng mở nước vào vòi thổi bụi (bao gồm cả than van và cơ cấu chấp hành) |
Mã hiệu: BAU 15879; 2672S003; Duck 0-:-33bar; DN50, Serie 1204; S
|
1 | Bộ | Mã hiệu: BAU 15879; 2672S003; Duck 0-:-33bar; DN50, Serie 1204; S | |
13 | Van đầu đẩy quạt gió cấp 1A (Phần cơ cấu chấp hành) |
Cơ cấu chấp hành dẫn động bằng điện. Mã hiệu: M8310rC; 60 Nm; 36 r/min; S4-25% ; Max 1200C/h; U= 380VAC, 3PH, f= 50/60Hz; Pmax= 0.5kW; Imax= 0.88A; Mobil Gear 632; 3X16A; IP67; 10C02113;
|
1 | Cái | Cơ cấu chấp hành dẫn động bằng điện. Mã hiệu: M8310rC; 60 Nm; 36 r/min; S4-25% ; Max 1200C/h; U= 380VAC, 3PH, f= 50/60Hz; Pmax= 0.5kW; Imax= 0.88A; Mobil Gear 632; 3X16A; IP67; 10C02113; | |
14 | Van chống bỏng lạnh dùng cho Gas |
Mã hiệu: R410 TASCO - TCV 140M
|
1 | Cái | Mã hiệu: R410 TASCO - TCV 140M | |
15 | Van chống bỏng lạnh dùng cho Gas |
Mã hiệu: R22 TASCO - TCV120M
|
1 | Cái | Mã hiệu: R22 TASCO - TCV120M | |
16 | Van chặn |
Mã hiệu: PS - 29864-1; 240V AC/DC
|
1 | Cái | Mã hiệu: PS - 29864-1; 240V AC/DC | |
17 | Van 3 ngả silo tro A,B thải xỉ (Phần cơ cấu chấp hành) |
Cơ cấu chấp hành khí nén. Model: DA 115; Pmax: 8bar
|
1 | Cái | Cơ cấu chấp hành khí nén. Model: DA 115; Pmax: 8bar | |
18 | Van bích vận hành điện của đầu hút bơm thải xỉ, (Bao gồm cả bích và bulông, không bao gồm động cơ) |
Van bích, Dn250 - Pn 1,6Mpa - T ≤120 °C, Body: WCB, Ball: 20+HCr
|
1 | Cái | Van bích, Dn250 - Pn 1,6Mpa - T ≤120 °C, Body: WCB, Ball: 20+HCr | |
19 | Van bích vận hành tay |
Dn50 - Pn1,6 MPa - T=120 °C(Body: WCB, bao gồm cả bích và bu lông)
|
1 | Cái | Dn50 - Pn1,6 MPa - T=120 °C(Body: WCB, bao gồm cả bích và bu lông) | |
20 | Van tay |
Van bích, Dn300 - PY 10 Bar,T = 120°C (Body: WCB, bao gồm cả bích và bulông).
|
2 | Bộ | Van bích, Dn300 - PY 10 Bar,T = 120°C (Body: WCB, bao gồm cả bích và bulông). | |
21 | Van thu tro dưới phễu tro (Mặt chính xác của van) |
KT: 127x155x10 , vật liệu SUS304
|
4 | Cái | KT: 127x155x10 , vật liệu SUS304 | |
22 | Van khóa khí 3 ngả, bằng thủy tinh |
KT: Phi 16mm/phi 3mm x 8mm (3 ngả)
|
2 | Cái | KT: Phi 16mm/phi 3mm x 8mm (3 ngả) | |
23 | Van màng đóng mở bằng khí nén |
Thông số: OD 38x2,5;PN 0,6 Mpa; nhiệt độ 45°C
|
1 | Cái | Thông số: OD 38x2,5;PN 0,6 Mpa; nhiệt độ 45°C | |
24 | Van tác động nhanh (Không bao gồm động cơ) |
Van hàn, Dn25, Pn2.0Mpa, T=150°C, VL: SUS 304
|
2 | Cái | Van hàn, Dn25, Pn2.0Mpa, T=150°C, VL: SUS 304 | |
25 | Bộ van khóa khí silo A,B thải xỉ (Phần cơ cấu chấp hành) |
Cơ cấu chấp hành dẫn động bằng khí nén. Part No: 219364; Parts & Service: 1-888-ASH-PART 274-7278; Date code F15-UM; S/N: 980098.60;
|
2 | Bộ | Cơ cấu chấp hành dẫn động bằng khí nén. Part No: 219364; Parts & Service: 1-888-ASH-PART 274-7278; Date code F15-UM; S/N: 980098.60; | |
26 | Van điện khí |
Loại: Inlet valve for acid of acid mixing tee. Van bích, DN (Outside Diameter): 38x2,5;
Áp lực: PN=0,6 Mpa; T=450°C
|
1 | Cái | Loại: Inlet valve for acid of acid mixing tee. Van bích, DN (Outside Diameter): 38x2,5; Áp lực: PN=0,6 Mpa; T=450°C | |
27 | Van đóng mở bằng khí nén |
Van bích, DN100; PN5 - Vật liệu Inox SUS304
|
1 | Cái | Van bích, DN100; PN5 - Vật liệu Inox SUS304 | |
28 | Van đóng mở bằng khí nén |
Van bích, DN125; PN3 - Vật liệu Inox SUS304
|
1 | Cái | Van bích, DN125; PN3 - Vật liệu Inox SUS304 | |
29 | Bộ van axit vào hoàn nguyên cation (Phần cơ cấu chấp hành) |
Cơ cấu chấp hành khí nén. Mã hiệu: +GF+; 161617613; Type 06FC PN6; 3/4" DN20 PVC-U; EPDM; Fail close [FC]; Pmax 6bar;Và hộp cơ cấu switch tín hiệu: +GF+; Typ ER 52-1; Code 199190305; CH-8201 Schaffhausen;
|
1 | Bộ | Cơ cấu chấp hành khí nén. Mã hiệu: +GF+; 161617613; Type 06FC PN6; 3/4" DN20 PVC-U; EPDM; Fail close [FC]; Pmax 6bar;Và hộp cơ cấu switch tín hiệu: +GF+; Typ ER 52-1; Code 199190305; CH-8201 Schaffhausen; |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.