Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH11: Cung cấp van điện từ các loại Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 1
+ Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh.
+ Điện thoại: 02033 855889; Fax: 02033 850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc; + Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh + Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư – Công ty Nhiệt điện Uông Bí + Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. + Điện thoại: 02033 855 889. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nếu phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật về đấu thầu trong quá trình lựa chọn nhà thầu. Nhà thầu có thể phản ánh qua các kênh tiếp nhận thông tin sau: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. -Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Van Solenoid | 2 | Cái | Van điện từ Điện áp làm việc cuộn hút: 24VDC; dòng điện: 0.4A Áp lực làm việc: 0.1…1Mpa Nhiệt độ làm việc: 5-60oC Vật liệu thân van: Hợp kim đồng Kích thước van: DN15, G1/2, H130.5xL80xW75mm | Trọn bộ gồm phần van cơ và cuộn hút | |
2 | Van Solenoid | 1 | Cái | Van điện từ 2/2 (NC); Coil class H; Voltage: 24VDC; Wattage: 9.0DC; Current: 338mA; Kích thước cuộn coil: H48xL76xW51mm Body material: Brass (đồng); Seal & Discs material: Buna N; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 1/2” inch; Kích thước Orifice: 5/8” inch; Kích thước thân van: H110xL98xW70mm Áp lực làm việc: 5-250 Psi; ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | Trọn bộ gồm phần van cơ và cuộn hút | |
3 | Van điều chỉnh môi chất dùng cho máy điều hòa trung tâm | 1 | Cái | Van điều chỉnh môi chất dùng cho máy điều hòa trung tâm Chiller Nominal Capacity: 5 (tons) 2.74psi(@125oF)/ 3.01psi(@150oF)/ 3.25psi(@175oF)/ 3.47psi(@200oF)/ 3.68psi(@225oF)/ 3.88psi(@250oF) Kích thước thân van:H3.89xL4.98inch; Kích thước hai đầu kết nối: 0.3775/0.3805 inch | Loại van FV5-Y1037 hoặc tương đương | |
4 | Van điện từ | 2 | Bộ | Van điện từ Best_No.0210 230VAC/ 50Hz/ 16VA/ ED100%/ Class F/ IP65/ Kích thước cuộn hút: D13mm (đường kính lỗ); H43xL48.5xW39.5mm; Kích thước van: 1” NPT, H112.5xL104xW72mm | Trọn bộ gồm phần van cơ và cuộn hút | |
5 | Van điện từ | 1 | Cái | Van điện từ đầu đẩy bơm nước thải nhà hóa tổ máy 330MW. Điện áp làm việc: 380VAC/50-60Hz. Q/321282KHY01 | Model WFB DKF-32C hoặc tương đương. | |
6 | Van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ xả đọng máy nén khí. Điện áp làm việc: 110-120VAC/50-60Hz; Công suất: 13W cold/ 11W hot; ED 100%; Áp lực làm việc: 7-230 Psi; Kích thước: 1/4"NPT, Orifice 7/16” Vật liệu thân van: Brass (Đồng) | Trọn bộ van cơ và cuộn hút | |
7 | Van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ 3/2 (NC) thổi bụi nước tổ máy 300MW; Kích thước: G1/4 DN3, H80xL50mm; Áp lực làm việc: 30 bar; Áp lực điều chỉnh: 0-10 bar; Điện áp 230 VAC / 50-60Hz, 24VA, 100% ED; Cấp bảo vệ: IP65; Cáp kết nối: M20x1.5 Vật liệu thân van: Messing, brass; | Trọn bộ van cơ và cuộn hút | |
8 | Van điện từ | 1 | Van | Van điện từ 2/2 (NC) khí sục silo thải xỉ tổ máy 300MW; Coil class F; Voltage: 24VDC; Body material: Brass (đồng); Seal & Discs material: NBR/PTFE; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 1/2” inch; Kích thước Orifice: 5/8” inch; Kích thước thân van: H98xL70xW58mm Áp lực làm việc: 0-10 bar; ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | Trọn bộ van cơ và cuộn hút | |
9 | Van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ 3/2 (NO/NC) khí nén điều khiển van xả hơi tuabin tổ máy 330MW. Valve catalog: 8320P186. Coil class I; Division 2 coils (EE prefix); Wattage: 2W; Voltage: 100-240V/50-60Hz/; Kích thước cuộn coil: 50.04 x L101.60 x W47.5 mm. Code MP-C-134B-0911. Body material: Brass (đồng); Kích thước đầu kết nối: 1/4” inch; Kích thước Orifice: 5/32” inch; Kích thước thân van: H51.31 x L42.93 x W36.83mm. Áp lực khí đầu vào: 0-75 psi; ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | Trọn bộ van cơ và cuộn hút | |
10 | Van điện từ | 1 | Van | Van điện từ 2/2 (NC) cấp nước vào bộ sấy clo; Coil class F; Voltage: 110VAC/50Hz; Wattage: 17.1AC; Body material: Brass (đồng); Seal & Discs material: NBR/PTFE; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 1/2” inch; Kích thước Orifice: 5/8” inch; Kích thước van: Dài: 57 mm, Cao: 45mm. Cuộn sonenoid: MP-C-086; 238212-032. Áp lực làm việc: 0.3-21.3 bar; ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | Trọn bộ van cơ và cuộn hút | |
11 | Van điện | 1 | Cái | Cơ cấu chấp hành van điện; SKD 62. Điện áp làm việc: 24 VAC (±20%), 4-20 mA; (SELV/PELV); 14VA/10W; Tín hiệu điều khiển: 0…10 VDC, 4…20 mA, 0…1000Ω; Thời gian đóng/mở (s): 15/30 (s); Thời gian phản hồi (Spring-return time): 15s; Positioning force: 1000N; Nominal stroke: 20 mm; Nhiệt độ môi trường làm việc: -25…150oC; Rắc kết nối: 4xM20 (Ø20.5mm); Đáp ứng tiêu chuẩn: EN60730-x; Vật liệu: Die-cast aluminum; Kích thước: H300xL169xDØ127/Ø65mm Khối lượng: 3.60 kg | Trọn bộ van cơ và cuộn hút (Hoặc tương đương) | |
12 | Van điện AHU | 1 | Cái | Điện áp làm việc: 24 VAC (±20%) (SELV/PELV); 23VA/13W; Tín hiệu điều khiển: 0…10 VDC, 4…20 mA, 0…1000Ω; Thời gian đóng/mở (s): 20/120 (s); Positioning force: 2800N; Nominal stroke: 40 mm; Nhiệt độ môi trường làm việc: -25…220oC; Rắc kết nối: 4xM20 (Ø20.5mm); Đáp ứng tiêu chuẩn: EN60730-x; Vật liệu: Die-cast aluminum; Kích thước: H375xL226xDØ178/Ø44mm Mã SKC 60. | Trọn bộ van cơ và cuộn hút (Hoặc tương đương) | |
13 | Van Solenoid | 1 | Cái | Van điện từ 2/2 (NC; Nhiệt độ làm việc tối đa: 121oC; Áp lực làm việc tối đa: 500 psig; Chênh áp tối đa: 300 psig; Kích thước đầu kết nối: 1 5/8 copper extended fittings Kích thước van: H6.47xL12.38 mm | Trọn bộ van cơ và cuộn hút | |
14 | Bộ van | 1 | Cái | Bộ van dùng cho hệ thống Chiller tổ máy 330MW Dải áp suất làm việc: 0…10bar; Tín hiệu Output: 0…10V DC (> 10kΩ); Điện áp làm việc: 24VAC ±15% /50-60Hz hoặc 16…34V DC; Cấp chính xác: | Mã hiệu 08E9000 - P10 hoặc tương đương | |
15 | Bộ van servo | 3 | Cái | Bộ van servo (connector over P-side) High flow, nozzle-flapper >10 l/min Áp suất tối đa: 4500 psi Lưu lượng tối đa: 100 l/min Lưu lượng vận hành: 63 l/min Lưu lượng (l/min)/Thời gian đáp ứng hết hành trình (ms): 4/5, 10/5, 19/5, 38/7, 63/16 Nhiệt độ môi chất làm việc: -29…+135oC Độ nhớt môi chất làm việc: 5…1250 mm2/s (tại 38oC) Mức độ sạch môi chất theo ISO4406: 17/14/11 hoặc 15/13/10 Chống rung: 30g, 3axis, 10 Hz…2 kHz Vật liệu thân van: Nhôm Vật liệu gioăng: FKM 85 Kích thước thân van: H74xL93xW81mm Khối lượng van: 1.08 kg Kích thước/Vị trí lỗ kết nối (Ø/X/Y)mm: P(8.15/22.23/21.42), A(8.15/11.11/32.54), B(8.15/33.32/32.54), T(8.15/22.23/43.65), X(5.0/33.32/8.74), G(3.5/12.32/19.84), F1(M8/0/0), F2(M8/44.45/0), F3(M8/44.45/65.07), F4(M8/0/65.07) | Van Servo MOOG model G671-3033B hoặc tương đương | |
16 | Bộ van phân phối | 1 | Bộ | Bộ van phân phối tỷ lệ có tích hợp bo mạch điều khiển và bộ phản hồi vị trí; Lưu lượng làm việc tối đa: 80 l/min Lưu lượng làm việc định mức: 32 l/min; Nhiệt độ môi trường làm việc: -20…+50oC Điện áp cấp: 24 VDC (19.4…35VDC); Imax: 2A; Tín hiệu output: 4…20mA (Rmax 300Ω) Vật liệu gioăng: FKM Áp lực làm việc tối đa: 315 bar (@A/B/P), 210 bar (@T) Nhiệt độ môi chất: -20…80oC Độ nhớt môi chất: 20…380 mm2/s Kích thước van: H115,5xL261xW44mm; Kích thước mặt kết nối: L72xW47mm; Ø8mm(@A/B/T/P) Khối lượng: 2.4 kg; Cấp bảo vệ: IP65; | ||
17 | Bo mạch đấu nối điều khiển van servo | 1 | Bộ | Bo mạch đấu nối điều khiển van servo, type: xSV-TB XHG2.908.134, điện áp 24VDC | hoặc tương đương | |
18 | Bộ van điện từ | 3 | Bộ | Van điện từ 3/2; Bộ van điện từ và cuộn solenoid van cửa trích tuabin tổ máy 330MW . Coil class F; Voltage: 220VAC/8.1W-50Hz/6.1W-60Hz; Body material: Brass (đồng); Seal & Discs material: NBR; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 3/4” inch; Kích thước Orifice: 11/16” inch; Kích thước thân van: H153xL86xW84mm Áp lực làm việc: 10-150 psi (Air, Inert gas), 10-125 psi (Water); ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | Gồm cả phần van cơ khí và cuộn hút | |
19 | Bộ van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ 2/2 (NC); Bộ van điện từ và cuộn solenoid trạm dầu lọc dầu chân không. Điện áp cuộn coil: 220VAC ±10% ; 50 – 60 Hz; Nhiệt độ môi chất làm việc: 0…120oC; Nhiệt độ môi trường làm việc: 0…65oC; Kích thước van: H160xL123xW94mm Khối lượng: 2.9 kg | Gồm cả phần van cơ khí và cuộn hút | |
20 | Bộ van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ 3/2 điều chỉnh hệ thống gia nhiệt tuabin tổ máy 330MW. Coil class H; Voltage: 220VAC/50Hz, Wattage: 28.2AC; Body material: Brass (đồng); Discs material: 303 Stainless Steel (Metal), PA, or Brass; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 1/4” inch; Kích thước Orifice: 1/4” inch; Kích thước thân van: H124xL113xW54mm Áp lực làm việc: 250psi (@NC/NO), 120psi (@Univ.) ENCL NEMA types: 3, 3S, 4, 4X, 6, 6P, 7, 9 | Gồm cả phần van cơ khí và cuộn hút | |
21 | Van điện từ | 1 | Cái | Van đóng mở khí nén cấp hydrazine và ammonia vào đầu hút bơm cấp nước tổ máy 300 MW; Kích thước: DN15; Tiêu chuẩn mặt kết nối: F03/F04. Áp lực làm việc max: 1000 psi; Kiểu kết nối: van kiểu hàn (butt weld); Vật liệu ty van: SUS316. | ||
22 | Khối điều khiển van | 1 | Bộ | Khối điều khiển van điều chỉnh khớp nối thủy lực quạt khói tổ máy 330 MW. Output speed: 45 rpm (@50Hz); Torque range: T Close/Close: 20-60 Nm (@S2-15min) Tiêu chuẩn mặt bích kết nối: F07 Tỷ số truyền quay tay: 8:1 (@Ø160mm) Chiều dài ty van: 26-34mm Thông số động cơ: Y/3~/380VAC (±10%)/50Hz (±5%)/ 0.090kW/Cosφ 0.49/0.6A; Tiêu chuẩn cách điện: Class F; Bảo vệ động cơ: Thermoswitches (NC); Limit switch: 1 NO + 1 NC (Mat.Silver-Ag); Torque switch: 1 NC + 1 NO (Mat.Silver-Ag); Heater in switch: PTC heater (Self-regulating), 5-20W, 110-250V AC/DC; Thông số khối điều khiển: 3~/400V/ P1.5kW; Nguồn điều khiển: 24 VDC; Nhiệt độ môi trường làm việc: -30…+70oC; Độ ẩm cho phép: lên đến 100% (Trong dải nhiệt độ môi trường làm việc); Cấp bảo vệ: IP68; chống ăn mòn, thích hợp làm việc trong môi trường nhiễm mặn, tích tụ, và ô nhiễm cao. | Loại dùng khởi động từ không tiếp điểm. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Van Solenoid | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Van Solenoid | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Van điều chỉnh môi chất dùng cho máy điều hòa trung tâm | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Van điện từ | 2 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Van điện từ | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Van điện từ | 1 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Van điện từ | 1 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Van điện từ | 1 | Van | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Van điện từ | 1 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Van điện từ | 1 | Van | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Van điện | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Van điện AHU | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Van Solenoid | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bộ van | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bộ van servo | 3 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bộ van phân phối | 1 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bo mạch đấu nối điều khiển van servo | 1 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bộ van điện từ | 3 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Bộ van điện từ | 1 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bộ van điện từ | 1 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Van điện từ | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Khối điều khiển van | 1 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | Trong vòng 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành kỹ thuật. | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Van Solenoid | 2 | Cái | Van điện từ Điện áp làm việc cuộn hút: 24VDC; dòng điện: 0.4A Áp lực làm việc: 0.1…1Mpa Nhiệt độ làm việc: 5-60oC Vật liệu thân van: Hợp kim đồng Kích thước van: DN15, G1/2, H130.5xL80xW75mm | ||
2 | Van Solenoid | 1 | Cái | Van điện từ 2/2 (NC); Coil class H; Voltage: 24VDC; Wattage: 9.0DC; Current: 338mA; Kích thước cuộn coil: H48xL76xW51mm Body material: Brass (đồng); Seal & Discs material: Buna N; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 1/2” inch; Kích thước Orifice: 5/8” inch; Kích thước thân van: H110xL98xW70mm Áp lực làm việc: 5-250 Psi; ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | ||
3 | Van điều chỉnh môi chất dùng cho máy điều hòa trung tâm | 1 | Cái | Van điều chỉnh môi chất dùng cho máy điều hòa trung tâm Chiller Nominal Capacity: 5 (tons) 2.74psi(@125oF)/ 3.01psi(@150oF)/ 3.25psi(@175oF)/ 3.47psi(@200oF)/ 3.68psi(@225oF)/ 3.88psi(@250oF) Kích thước thân van:H3.89xL4.98inch; Kích thước hai đầu kết nối: 0.3775/0.3805 inch | ||
4 | Van điện từ | 2 | Bộ | Van điện từ Best_No.0210 230VAC/ 50Hz/ 16VA/ ED100%/ Class F/ IP65/ Kích thước cuộn hút: D13mm (đường kính lỗ); H43xL48.5xW39.5mm; Kích thước van: 1” NPT, H112.5xL104xW72mm | ||
5 | Van điện từ | 1 | Cái | Van điện từ đầu đẩy bơm nước thải nhà hóa tổ máy 330MW. Điện áp làm việc: 380VAC/50-60Hz. Q/321282KHY01 | ||
6 | Van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ xả đọng máy nén khí. Điện áp làm việc: 110-120VAC/50-60Hz; Công suất: 13W cold/ 11W hot; ED 100%; Áp lực làm việc: 7-230 Psi; Kích thước: 1/4"NPT, Orifice 7/16” Vật liệu thân van: Brass (Đồng) | ||
7 | Van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ 3/2 (NC) thổi bụi nước tổ máy 300MW; Kích thước: G1/4 DN3, H80xL50mm; Áp lực làm việc: 30 bar; Áp lực điều chỉnh: 0-10 bar; Điện áp 230 VAC / 50-60Hz, 24VA, 100% ED; Cấp bảo vệ: IP65; Cáp kết nối: M20x1.5 Vật liệu thân van: Messing, brass; | ||
8 | Van điện từ | 1 | Van | Van điện từ 2/2 (NC) khí sục silo thải xỉ tổ máy 300MW; Coil class F; Voltage: 24VDC; Body material: Brass (đồng); Seal & Discs material: NBR/PTFE; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 1/2” inch; Kích thước Orifice: 5/8” inch; Kích thước thân van: H98xL70xW58mm Áp lực làm việc: 0-10 bar; ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | ||
9 | Van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ 3/2 (NO/NC) khí nén điều khiển van xả hơi tuabin tổ máy 330MW. Valve catalog: 8320P186. Coil class I; Division 2 coils (EE prefix); Wattage: 2W; Voltage: 100-240V/50-60Hz/; Kích thước cuộn coil: 50.04 x L101.60 x W47.5 mm. Code MP-C-134B-0911. Body material: Brass (đồng); Kích thước đầu kết nối: 1/4” inch; Kích thước Orifice: 5/32” inch; Kích thước thân van: H51.31 x L42.93 x W36.83mm. Áp lực khí đầu vào: 0-75 psi; ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | ||
10 | Van điện từ | 1 | Van | Van điện từ 2/2 (NC) cấp nước vào bộ sấy clo; Coil class F; Voltage: 110VAC/50Hz; Wattage: 17.1AC; Body material: Brass (đồng); Seal & Discs material: NBR/PTFE; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 1/2” inch; Kích thước Orifice: 5/8” inch; Kích thước van: Dài: 57 mm, Cao: 45mm. Cuộn sonenoid: MP-C-086; 238212-032. Áp lực làm việc: 0.3-21.3 bar; ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | ||
11 | Van điện | 1 | Cái | Cơ cấu chấp hành van điện; SKD 62. Điện áp làm việc: 24 VAC (±20%), 4-20 mA; (SELV/PELV); 14VA/10W; Tín hiệu điều khiển: 0…10 VDC, 4…20 mA, 0…1000Ω; Thời gian đóng/mở (s): 15/30 (s); Thời gian phản hồi (Spring-return time): 15s; Positioning force: 1000N; Nominal stroke: 20 mm; Nhiệt độ môi trường làm việc: -25…150oC; Rắc kết nối: 4xM20 (Ø20.5mm); Đáp ứng tiêu chuẩn: EN60730-x; Vật liệu: Die-cast aluminum; Kích thước: H300xL169xDØ127/Ø65mm Khối lượng: 3.60 kg | ||
12 | Van điện AHU | 1 | Cái | Điện áp làm việc: 24 VAC (±20%) (SELV/PELV); 23VA/13W; Tín hiệu điều khiển: 0…10 VDC, 4…20 mA, 0…1000Ω; Thời gian đóng/mở (s): 20/120 (s); Positioning force: 2800N; Nominal stroke: 40 mm; Nhiệt độ môi trường làm việc: -25…220oC; Rắc kết nối: 4xM20 (Ø20.5mm); Đáp ứng tiêu chuẩn: EN60730-x; Vật liệu: Die-cast aluminum; Kích thước: H375xL226xDØ178/Ø44mm Mã SKC 60. | ||
13 | Van Solenoid | 1 | Cái | Van điện từ 2/2 (NC; Nhiệt độ làm việc tối đa: 121oC; Áp lực làm việc tối đa: 500 psig; Chênh áp tối đa: 300 psig; Kích thước đầu kết nối: 1 5/8 copper extended fittings Kích thước van: H6.47xL12.38 mm | ||
14 | Bộ van | 1 | Cái | Bộ van dùng cho hệ thống Chiller tổ máy 330MW Dải áp suất làm việc: 0…10bar; Tín hiệu Output: 0…10V DC (> 10kΩ); Điện áp làm việc: 24VAC ±15% /50-60Hz hoặc 16…34V DC; Cấp chính xác: | ||
15 | Bộ van servo | 3 | Cái | Bộ van servo (connector over P-side) High flow, nozzle-flapper >10 l/min Áp suất tối đa: 4500 psi Lưu lượng tối đa: 100 l/min Lưu lượng vận hành: 63 l/min Lưu lượng (l/min)/Thời gian đáp ứng hết hành trình (ms): 4/5, 10/5, 19/5, 38/7, 63/16 Nhiệt độ môi chất làm việc: -29…+135oC Độ nhớt môi chất làm việc: 5…1250 mm2/s (tại 38oC) Mức độ sạch môi chất theo ISO4406: 17/14/11 hoặc 15/13/10 Chống rung: 30g, 3axis, 10 Hz…2 kHz Vật liệu thân van: Nhôm Vật liệu gioăng: FKM 85 Kích thước thân van: H74xL93xW81mm Khối lượng van: 1.08 kg Kích thước/Vị trí lỗ kết nối (Ø/X/Y)mm: P(8.15/22.23/21.42), A(8.15/11.11/32.54), B(8.15/33.32/32.54), T(8.15/22.23/43.65), X(5.0/33.32/8.74), G(3.5/12.32/19.84), F1(M8/0/0), F2(M8/44.45/0), F3(M8/44.45/65.07), F4(M8/0/65.07) | ||
16 | Bộ van phân phối | 1 | Bộ | Bộ van phân phối tỷ lệ có tích hợp bo mạch điều khiển và bộ phản hồi vị trí; Lưu lượng làm việc tối đa: 80 l/min Lưu lượng làm việc định mức: 32 l/min; Nhiệt độ môi trường làm việc: -20…+50oC Điện áp cấp: 24 VDC (19.4…35VDC); Imax: 2A; Tín hiệu output: 4…20mA (Rmax 300Ω) Vật liệu gioăng: FKM Áp lực làm việc tối đa: 315 bar (@A/B/P), 210 bar (@T) Nhiệt độ môi chất: -20…80oC Độ nhớt môi chất: 20…380 mm2/s Kích thước van: H115,5xL261xW44mm; Kích thước mặt kết nối: L72xW47mm; Ø8mm(@A/B/T/P) Khối lượng: 2.4 kg; Cấp bảo vệ: IP65; | ||
17 | Bo mạch đấu nối điều khiển van servo | 1 | Bộ | Bo mạch đấu nối điều khiển van servo, type: xSV-TB XHG2.908.134, điện áp 24VDC | ||
18 | Bộ van điện từ | 3 | Bộ | Van điện từ 3/2; Bộ van điện từ và cuộn solenoid van cửa trích tuabin tổ máy 330MW . Coil class F; Voltage: 220VAC/8.1W-50Hz/6.1W-60Hz; Body material: Brass (đồng); Seal & Discs material: NBR; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 3/4” inch; Kích thước Orifice: 11/16” inch; Kích thước thân van: H153xL86xW84mm Áp lực làm việc: 10-150 psi (Air, Inert gas), 10-125 psi (Water); ENCL NEMA types: 1, 2, 3, 3S, 4, 4X | ||
19 | Bộ van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ 2/2 (NC); Bộ van điện từ và cuộn solenoid trạm dầu lọc dầu chân không. Điện áp cuộn coil: 220VAC ±10% ; 50 – 60 Hz; Nhiệt độ môi chất làm việc: 0…120oC; Nhiệt độ môi trường làm việc: 0…65oC; Kích thước van: H160xL123xW94mm Khối lượng: 2.9 kg | ||
20 | Bộ van điện từ | 1 | Bộ | Van điện từ 3/2 điều chỉnh hệ thống gia nhiệt tuabin tổ máy 330MW. Coil class H; Voltage: 220VAC/50Hz, Wattage: 28.2AC; Body material: Brass (đồng); Discs material: 303 Stainless Steel (Metal), PA, or Brass; Core tube: 305 Stainless Steel; Kích thước đầu kết nối: 1/4” inch; Kích thước Orifice: 1/4” inch; Kích thước thân van: H124xL113xW54mm Áp lực làm việc: 250psi (@NC/NO), 120psi (@Univ.) ENCL NEMA types: 3, 3S, 4, 4X, 6, 6P, 7, 9 | ||
21 | Van điện từ | 1 | Cái | Van đóng mở khí nén cấp hydrazine và ammonia vào đầu hút bơm cấp nước tổ máy 300 MW; Kích thước: DN15; Tiêu chuẩn mặt kết nối: F03/F04. Áp lực làm việc max: 1000 psi; Kiểu kết nối: van kiểu hàn (butt weld); Vật liệu ty van: SUS316. | ||
22 | Khối điều khiển van | 1 | Bộ | Khối điều khiển van điều chỉnh khớp nối thủy lực quạt khói tổ máy 330 MW. Output speed: 45 rpm (@50Hz); Torque range: T Close/Close: 20-60 Nm (@S2-15min) Tiêu chuẩn mặt bích kết nối: F07 Tỷ số truyền quay tay: 8:1 (@Ø160mm) Chiều dài ty van: 26-34mm Thông số động cơ: Y/3~/380VAC (±10%)/50Hz (±5%)/ 0.090kW/Cosφ 0.49/0.6A; Tiêu chuẩn cách điện: Class F; Bảo vệ động cơ: Thermoswitches (NC); Limit switch: 1 NO + 1 NC (Mat.Silver-Ag); Torque switch: 1 NC + 1 NO (Mat.Silver-Ag); Heater in switch: PTC heater (Self-regulating), 5-20W, 110-250V AC/DC; Thông số khối điều khiển: 3~/400V/ P1.5kW; Nguồn điều khiển: 24 VDC; Nhiệt độ môi trường làm việc: -30…+70oC; Độ ẩm cho phép: lên đến 100% (Trong dải nhiệt độ môi trường làm việc); Cấp bảo vệ: IP68; chống ăn mòn, thích hợp làm việc trong môi trường nhiễm mặn, tích tụ, và ô nhiễm cao. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.