Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH14: Cung cấp Transmitter, Sensor và thiết bị đo

Tìm thấy: 16:49 24/07/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH14: Cung cấp Transmitter, Sensor và thiết bị đo
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:30 07/08/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:46 24/07/2020
đến
09:30 07/08/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:30 07/08/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
22.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi hai triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2020-HH14: Cung cấp Transmitter, Sensor và thiết bị đo
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
120 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


E-CDNT 10.1(g)
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, xuất xứ rõ ràng và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT; hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo [Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Không yêu cầu.
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 22.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nếu phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật về đấu thầu trong quá trình lựa chọn nhà thầu. Nhà thầu có thể phản ánh qua các kênh tiếp nhận thông tin sau: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. -Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 TranSmmitter Metran 100DD/Model 1420 1 Cái Metran 100DD/Model 1420
2 TranSmmitter TranSmmitter đo áp suất gió chung HLA 15CP 001 - Metran 100DI.Model:1111 1 Cái TranSmmitter đo áp suất gió chung HLA 15CP 001 - Metran 100DI.Model:1111
3 Transmitter "Transmitter YOKAGAWA 1 Bộ "Transmitter YOKAGAWA model: EJA 120A, style: S1"
4 Transmitter "Transmitter YOKAGAWA 1 Bộ "Transmitter YOKAGAWA model: EJA 110A, style: S1"
5 Transmitter "Transmitter Metran 100 DD 1 Cái "Transmitter Metran 100 DD Model: 1460"
6 Transmitter Transmitter lưu lượng ABB Type 267CS C2KA6J1 Opt. V1LTA 1 Cái Transmitter lưu lượng ABB Type 267CS C2KA6J1 Opt. V1LTA
7 Transmitter Transmitter đo mức Hãng: Metran, Model: 100DG1531 2 Cái Transmitter đo mức Hãng: Metran, Model: 100DG1531
8 Transmitter Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1171 1 Cái Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1171
9 Transmitter Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1161, 1 Cái Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1161,
10 Transmitter Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1151 1 Cái Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1151
11 Transmitter Transmitter đo áp lực Metran 100 DIV 1331 1 Cái Transmitter đo áp lực Metran 100 DIV 1331
12 Transmitter "Transmitter chênh áp 1 Cái "Transmitter chênh áp Metran; Model: 100DD 1444"
13 Transmitter "Transmitter áp lực: 1 Cái "Transmitter áp lực: Hãng Metran; Model 1161"
14 Transmitter Transmitter áp lực Model: Metran 100 DI 1131 1 Cái Transmitter áp lực Model: Metran 100 DI 1131
15 Transmitter Transmitter áp lực Hãng: E+H Order code: PMP75 ABA1KB11DAAU. Serial No: 7903700109C 1 Cái Transmitter áp lực Hãng: E+H Order code: PMP75 ABA1KB11DAAU. Serial No: 7903700109C
16 Dây sensor đo độ rung Bently Nevada Dây sensor đo độ rung Bently Nevada: L = 5m, 3 sợi, đầu giắc lắp cho sensor 1 Sợi Dây sensor đo độ rung Bently Nevada: L = 5m, 3 sợi, đầu giắc lắp cho sensor
17 Dây đo dùng cho đồng hồ PLUKE87V Dây đo dùng cho đồng hồ PLUKE87V - USA và đầu đo nhiệt độ 1 Bộ Dây đo dùng cho đồng hồ PLUKE87V - USA và đầu đo nhiệt độ
18 Dây cáp sensor pH loại CYK10 Dây cáp sensor pH loại CYK10, dài 10m + áo bảo vệ sensor 4 Cái Dây cáp sensor pH loại CYK10, dài 10m + áo bảo vệ sensor
19 Sensor tốc độ Sensor tốc độ Hãng: Siemens Model: 3RG4143-6AD00 1 Cái Sensor tốc độ Hãng: Siemens Model: 3RG4143-6AD00
20 Sensor nhiệt độ Sensor nhiệt độ SIEMENS - QAE2164010 3 Cái Sensor nhiệt độ SIEMENS - QAE2164010
21 Sensor nhiệt độ Pt 100 "Sensor nhiệt độ 2 Cái "Sensor nhiệt độ Pt 100; No: WZPKE-233; 1Cz18Ni9T1, -200 -600C fi 6, dài 200 mm"
22 Sensor nhiệt độ Sensor nhiệt độ YORK INT: 025 – 40334 – 000D Y005065.USA 2 Cái Sensor nhiệt độ YORK INT: 025 – 40334 – 000D Y005065.USA
23 Sensor nhiệt độ RTD Sensor nhiệt độ RTD 1 Cái Sensor nhiệt độ RTD
24 Sensor nhiệt độ Pt100 Sensor nhiệt độ Pt100 fi 6 dài 45cm, dây tín hiệu 3m 1 Cái Sensor nhiệt độ Pt100 fi 6 dài 45cm, dây tín hiệu 3m
25 Sensor nhiệt độ Sensor nhiệt độ phòng SIEMENS QFA3171 1 Cái Sensor nhiệt độ phòng SIEMENS QFA3171
26 Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt 8 Cái Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
27 Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt 4 Cái Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
28 Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt 6 Cái Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
29 Sensor nhiệt độ Sensor nhiệt độ đầu hút: 025 – 28935 – 000G Y005065.USA 6 Cái Sensor nhiệt độ đầu hút: 025 – 28935 – 000G Y005065.USA
30 Sensor nhiệt độ Sensor nhiệt độ đầu đẩy: 025 – 32924 – 000 Y005065 . 3 Cái Sensor nhiệt độ đầu đẩy: 025 – 32924 – 000 Y005065 .
31 Sensor nhiệt độ dầu Sensor nhiệt độ dầu 025 – 30440 – 000A Y005065. 2 Cái Sensor nhiệt độ dầu 025 – 30440 – 000A Y005065.
32 Sensor đo tốc độ XSA- V12801 Sensor đo tốc độ XSA- V12801 2 Cái Sensor đo tốc độ XSA- V12801
33 Sensor đo pH Endress+Hauser Orbisint Sensor đo pH Endress+Hauser Orbisint CPS11D-7AA21 2 Cái Sensor đo pH Endress+Hauser Orbisint CPS11D-7AA21
34 Sensor đo pH Sensors AP300 Series code. TB556J1E50T20 2 Cái Sensors AP300 Series code. TB556J1E50T20
35 Sensor đo dãn dài roto hạ áp Sensor đo dãn dài roto hạ áp 1 Cái Sensor đo dãn dài roto hạ áp
36 Sensor đo dãn dài roto trung áp Sensor đo dãn dài roto trung áp 1 Cái Sensor đo dãn dài roto trung áp
37 Sensor đo giãn dài roto cao áp Sensor đo giãn dài roto cao áp 1 Cái Sensor đo giãn dài roto cao áp
38 Sensor đo độ rung Predic Tech "Sensor đo độ rung 1 Cái "Sensor đo độ rung Model TM0782A; Hãng Predic Tech"
39 Sensor đo độ rung EPRO "EPRO type: PR 9268/702-000 1 Cái "EPRO type: PR 9268/702-000 NC: 9200-06207n"
40 Sensor đo độ rung EPRO "EPRO type: PR 9268/602-000 1 Cái "EPRO type: PR 9268/602-000 NC: 9200-06203n"
41 Sensor cảm biến tiệm cận Epro Sensor cảm biến tiệm cận Epro PR 6423/011-030-CN 1 Cái Sensor cảm biến tiệm cận Epro PR 6423/011-030-CN
42 Sensor báo mức Sensor báo mức Siemens Sonar Bero 3RG6015-3AG00 1 Bộ Sensor báo mức Siemens Sonar Bero 3RG6015-3AG00
43 Sensor áp suất Sensor áp suất SIEMENS; 08E9000 - P10 1 Cái Sensor áp suất SIEMENS; 08E9000 - P10
44 Senso đo độ rung PN 330500 Velomiton 100mv/in/s 2 Cái PN 330500 Velomiton 100mv/in/s

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 TranSmmitter 1 Cái kho Công ty nhiệt điện Uong Bí 120 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
2 TranSmmitter 1 Cái nt nt
3 Transmitter 1 Bộ nt nt
4 Transmitter 1 Bộ nt nt
5 Transmitter 1 Cái nt nt
6 Transmitter 1 Cái nt nt
7 Transmitter 2 Cái nt nt
8 Transmitter 1 Cái nt nt
9 Transmitter 1 Cái nt nt
10 Transmitter 1 Cái nt nt
11 Transmitter 1 Cái nt nt
12 Transmitter 1 Cái nt nt
13 Transmitter 1 Cái nt nt
14 Transmitter 1 Cái nt nt
15 Transmitter 1 Cái nt nt
16 Dây sensor đo độ rung Bently Nevada 1 Sợi nt nt
17 Dây đo dùng cho đồng hồ PLUKE87V 1 Bộ nt nt
18 Dây cáp sensor pH loại CYK10 4 Cái nt nt
19 Sensor tốc độ 1 Cái nt nt
20 Sensor nhiệt độ 3 Cái nt nt
21 Sensor nhiệt độ Pt 100 2 Cái nt nt
22 Sensor nhiệt độ 2 Cái nt nt
23 Sensor nhiệt độ RTD 1 Cái nt nt
24 Sensor nhiệt độ Pt100 1 Cái nt nt
25 Sensor nhiệt độ 1 Cái nt nt
26 Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt 8 Cái ntnt nt
27 Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt 4 Cái nt nt
28 Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt 6 Cái nt nt
29 Sensor nhiệt độ 6 Cái nt nt
30 Sensor nhiệt độ 3 Cái nt nt
31 Sensor nhiệt độ dầu 2 Cái nt nt
32 Sensor đo tốc độ XSA- V12801 2 Cái nt nt
33 Sensor đo pH Endress+Hauser Orbisint 2 Cái nt nt
34 Sensor đo pH 2 Cái nt nt
35 Sensor đo dãn dài roto hạ áp 1 Cái nt nt
36 Sensor đo dãn dài roto trung áp 1 Cái nt nt
37 Sensor đo giãn dài roto cao áp 1 Cái nt nt
38 Sensor đo độ rung Predic Tech 1 Cái nt nt
39 Sensor đo độ rung EPRO 1 Cái nt nt
40 Sensor đo độ rung EPRO 1 Cái nt nt
41 Sensor cảm biến tiệm cận Epro 1 Cái nt nt
42 Sensor báo mức 1 Bộ nt nt
43 Sensor áp suất 1 Cái nt nt
44 Senso đo độ rung 2 Cái nt v

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Chịu trách nhiệm về kỹ thuật và nghiệm thu sản phẩm.- Giới thiệu, hướng dẫn về tính năng sử dụng sản phẩm 1 Kỹ sư chuyên ngành điện, điện tử, tự động hóa, cơ điện tử, thí nghiệm điện …. hoặc tương tương. 3 1

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 TranSmmitter
Metran 100DD/Model 1420
1 Cái Metran 100DD/Model 1420
2 TranSmmitter
TranSmmitter đo áp suất gió chung HLA 15CP 001 - Metran 100DI.Model:1111
1 Cái TranSmmitter đo áp suất gió chung HLA 15CP 001 - Metran 100DI.Model:1111
3 Transmitter
"Transmitter YOKAGAWA
1 Bộ "Transmitter YOKAGAWA model: EJA 120A, style: S1"
4 Transmitter
"Transmitter YOKAGAWA
1 Bộ "Transmitter YOKAGAWA model: EJA 110A, style: S1"
5 Transmitter
"Transmitter Metran 100 DD
1 Cái "Transmitter Metran 100 DD Model: 1460"
6 Transmitter
Transmitter lưu lượng ABB Type 267CS C2KA6J1 Opt. V1LTA
1 Cái Transmitter lưu lượng ABB Type 267CS C2KA6J1 Opt. V1LTA
7 Transmitter
Transmitter đo mức Hãng: Metran, Model: 100DG1531
2 Cái Transmitter đo mức Hãng: Metran, Model: 100DG1531
8 Transmitter
Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1171
1 Cái Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1171
9 Transmitter
Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1161,
1 Cái Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1161,
10 Transmitter
Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1151
1 Cái Transmitter đo áp lực: Metran, 100DI 1151
11 Transmitter
Transmitter đo áp lực Metran 100 DIV 1331
1 Cái Transmitter đo áp lực Metran 100 DIV 1331
12 Transmitter
"Transmitter chênh áp
1 Cái "Transmitter chênh áp Metran; Model: 100DD 1444"
13 Transmitter
"Transmitter áp lực:
1 Cái "Transmitter áp lực: Hãng Metran; Model 1161"
14 Transmitter
Transmitter áp lực Model: Metran 100 DI 1131
1 Cái Transmitter áp lực Model: Metran 100 DI 1131
15 Transmitter
Transmitter áp lực Hãng: E+H Order code: PMP75 ABA1KB11DAAU. Serial No: 7903700109C
1 Cái Transmitter áp lực Hãng: E+H Order code: PMP75 ABA1KB11DAAU. Serial No: 7903700109C
16 Dây sensor đo độ rung Bently Nevada
Dây sensor đo độ rung Bently Nevada: L = 5m, 3 sợi, đầu giắc lắp cho sensor
1 Sợi Dây sensor đo độ rung Bently Nevada: L = 5m, 3 sợi, đầu giắc lắp cho sensor
17 Dây đo dùng cho đồng hồ PLUKE87V
Dây đo dùng cho đồng hồ PLUKE87V - USA và đầu đo nhiệt độ
1 Bộ Dây đo dùng cho đồng hồ PLUKE87V - USA và đầu đo nhiệt độ
18 Dây cáp sensor pH loại CYK10
Dây cáp sensor pH loại CYK10, dài 10m + áo bảo vệ sensor
4 Cái Dây cáp sensor pH loại CYK10, dài 10m + áo bảo vệ sensor
19 Sensor tốc độ
Sensor tốc độ Hãng: Siemens Model: 3RG4143-6AD00
1 Cái Sensor tốc độ Hãng: Siemens Model: 3RG4143-6AD00
20 Sensor nhiệt độ
Sensor nhiệt độ SIEMENS - QAE2164010
3 Cái Sensor nhiệt độ SIEMENS - QAE2164010
21 Sensor nhiệt độ Pt 100
"Sensor nhiệt độ
2 Cái "Sensor nhiệt độ Pt 100; No: WZPKE-233; 1Cz18Ni9T1, -200 -600C fi 6, dài 200 mm"
22 Sensor nhiệt độ
Sensor nhiệt độ YORK INT: 025 – 40334 – 000D Y005065.USA
2 Cái Sensor nhiệt độ YORK INT: 025 – 40334 – 000D Y005065.USA
23 Sensor nhiệt độ RTD
Sensor nhiệt độ RTD
1 Cái Sensor nhiệt độ RTD
24 Sensor nhiệt độ Pt100
Sensor nhiệt độ Pt100 fi 6 dài 45cm, dây tín hiệu 3m
1 Cái Sensor nhiệt độ Pt100 fi 6 dài 45cm, dây tín hiệu 3m
25 Sensor nhiệt độ
Sensor nhiệt độ phòng SIEMENS QFA3171
1 Cái Sensor nhiệt độ phòng SIEMENS QFA3171
26 Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
8 Cái Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
27 Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
4 Cái Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
28 Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
6 Cái Sensor nhiệt độ hỗn hợp than gió vòi đốt
29 Sensor nhiệt độ
Sensor nhiệt độ đầu hút: 025 – 28935 – 000G Y005065.USA
6 Cái Sensor nhiệt độ đầu hút: 025 – 28935 – 000G Y005065.USA
30 Sensor nhiệt độ
Sensor nhiệt độ đầu đẩy: 025 – 32924 – 000 Y005065 .
3 Cái Sensor nhiệt độ đầu đẩy: 025 – 32924 – 000 Y005065 .
31 Sensor nhiệt độ dầu
Sensor nhiệt độ dầu 025 – 30440 – 000A Y005065.
2 Cái Sensor nhiệt độ dầu 025 – 30440 – 000A Y005065.
32 Sensor đo tốc độ XSA- V12801
Sensor đo tốc độ XSA- V12801
2 Cái Sensor đo tốc độ XSA- V12801
33 Sensor đo pH Endress+Hauser Orbisint
Sensor đo pH Endress+Hauser Orbisint CPS11D-7AA21
2 Cái Sensor đo pH Endress+Hauser Orbisint CPS11D-7AA21
34 Sensor đo pH
Sensors AP300 Series code. TB556J1E50T20
2 Cái Sensors AP300 Series code. TB556J1E50T20
35 Sensor đo dãn dài roto hạ áp
Sensor đo dãn dài roto hạ áp
1 Cái Sensor đo dãn dài roto hạ áp
36 Sensor đo dãn dài roto trung áp
Sensor đo dãn dài roto trung áp
1 Cái Sensor đo dãn dài roto trung áp
37 Sensor đo giãn dài roto cao áp
Sensor đo giãn dài roto cao áp
1 Cái Sensor đo giãn dài roto cao áp
38 Sensor đo độ rung Predic Tech
"Sensor đo độ rung
1 Cái "Sensor đo độ rung Model TM0782A; Hãng Predic Tech"
39 Sensor đo độ rung EPRO
"EPRO type: PR 9268/702-000
1 Cái "EPRO type: PR 9268/702-000 NC: 9200-06207n"
40 Sensor đo độ rung EPRO
"EPRO type: PR 9268/602-000
1 Cái "EPRO type: PR 9268/602-000 NC: 9200-06203n"
41 Sensor cảm biến tiệm cận Epro
Sensor cảm biến tiệm cận Epro PR 6423/011-030-CN
1 Cái Sensor cảm biến tiệm cận Epro PR 6423/011-030-CN
42 Sensor báo mức
Sensor báo mức Siemens Sonar Bero 3RG6015-3AG00
1 Bộ Sensor báo mức Siemens Sonar Bero 3RG6015-3AG00
43 Sensor áp suất
Sensor áp suất SIEMENS; 08E9000 - P10
1 Cái Sensor áp suất SIEMENS; 08E9000 - P10
44 Senso đo độ rung
PN 330500 Velomiton 100mv/in/s
2 Cái PN 330500 Velomiton 100mv/in/s

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH14: Cung cấp Transmitter, Sensor và thiết bị đo". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH14: Cung cấp Transmitter, Sensor và thiết bị đo" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 511

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 4903 dự án đang đợi nhà thầu
  • 373 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 634 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 13168 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25583 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.