Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH07: Cung cấp VTTB tổng hợp Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, xuất xứ rõ ràng và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT; hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | - Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Vải ráp mịn P150 khổ 0,15m | 10 | Mét | Vải ráp mịn P150 khổ 0,15m | ||
2 | Vải phin trắng khổ 0,8m | 8 | M² | Vải phin trắng khổ 0,8m | ||
3 | Vải nilông khổ 1500mm | 4 | Mét | Vải nilông khổ 1500mm | ||
4 | Vải cotton trắng mềm | 20 | Kg | Vải cotton trắng mềm | ||
5 | Vải bạt chống cháy 5m x 6m | 20 | Tấm | Vải bạt chống cháy 5m x 6m | ||
6 | Vải bạt 3 x 5m (loại 2 lớp chống cháy) | 4 | Tấm | Vải bạt 3 x 5m (loại 2 lớp chống cháy) | ||
7 | Vải bạt 2x2m | 1 | Tấm | Vải bạt 2x2m | ||
8 | Túi nilong loại 15 kg | 50 | Kg | Túi nilong loại 15 kg | ||
9 | Túi bóng ni lông loại 10kg | 100 | Kg | Túi bóng ni lông loại 10kg | ||
10 | Que hàn N46 phi 3,2 | 50 | Kg | Que hàn N46 phi 3,2 | ||
11 | Que hàn phi 4 | 50 | Kg | Que hàn phi 4 | ||
12 | Que hàn vảy bạc 5% | 10 | Kg | Que hàn vảy bạc 5%/ Harris (Hoặc tương đương) | ||
13 | Que hàn Inox 2,5 x300mm | 40 | Kg | Que hàn Inox G308 2,5 x300mm(Hoặc tương đương) | ||
14 | Que hàn gang phi 3,2 | 31 | Kg | Que hàn gang phi 3,2 Super 680 CGS(Hoặc tương đương) | ||
15 | Que hàn ESAB E7016 3,2mm | 100 | Kg | Que hàn ESAB E7016 3,2mm(Hoặc tương đương) | ||
16 | Que hàn ESAB 4301 3,2mm (E 6019) | 100 | Kg | Que hàn ESAB 4301 3,2mm (E 6019)(Hoặc tương đương) | ||
17 | Que hàn TIG ER90S-B9 phi 2,4 | 20 | Kg | Que hàn TIG ER90S-B9 phi 2,4(Hoặc tương đương) | ||
18 | Que hàn TIG 2CM ER80SG phi 2,4 | 20 | Kg | Que hàn TIG 2CM ER80SG phi 2,4(Hoặc tương đương) | ||
19 | Que hàn inox 309 phi 3,2 | 20 | Kg | Que hàn inox 309 phi 3,2 | ||
20 | Que hàn Inox 308 3,2mm | 20 | Kg | Que hàn Inox 308 3,2mm | ||
21 | Sơn chống rỉ chịu nhiệt | 20 | Kg | Sơn chống rỉ chịu nhiệt | ||
22 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Matalic Silver) | 4 | Bình | Bình sơn xịt chịu nhiệt BOSNY HI-HEAT Spray Paint; Màu: No.0400 Matalic Silver , chịu được nhiệt độ từ 200 đến 400 độ(Hoặc tương đương) | ||
23 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Đen Nhám) | 4 | Bình | Bình sơn xịt chịu nhiệt BOSNY HI-HEAT Spray Paint; Màu: No.0200 Flat Black (Đen Nhám), chịu được nhiệt độ từ 200 đến 400 độ(Hoặc tương đương) | ||
24 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Trắng) | 4 | Bình | Bình sơn xịt chịu nhiệt BOSNY HI-HEAT Spray Paint; Màu: No.0040 White (Trắng), chịu được nhiệt độ từ 200 đến 400 độ(Hoặc tương đương) | ||
25 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Xanh dương) | 4 | Bình | Bình sơn xịt chịu nhiệt BOSNY HI-HEAT Spray Paint; Màu: No.0021 Blue (Xanh dương), chịu được nhiệt độ từ 200 đến 400 độ(Hoặc tương đương) | ||
26 | Sơn đỏ | 12 | Kg | Sơn đỏ | ||
27 | Sơn trắng | 16 | Kg | Sơn trắng | ||
28 | Sơn ghi | 20 | Kg | Sơn ghi | ||
29 | Sơn dầu đỏ | 12 | Kg | Sơn dầu đỏ | ||
30 | RP7 (300ml/chai) | 10 | Chai | RP7 (300ml/chai) | ||
31 | Lưỡi dao đục lỗ | 4 | Bộ | Lưỡi dao đục lỗ KWtriO 9550(Hoặc tương đương) | ||
32 | Máy tính tay | 12 | Cái | Máy tính Casio GX - 16 số (Hoặc tương đương) | ||
33 | Pin đũa 1,5V | 34 | Đôi | Pin đũa Panasonic 1,5V(Hoặc tương đương) | ||
34 | Pin ALKALINE 14A- LR14-SIZE/FORMAT C – 1,5 V | 1 | Viên | Pin ALKALINE 14A- LR14-SIZE/FORMAT C – 1,5 V(Hoặc tương đương) | ||
35 | Pin trung 1,5V | 1 | Viên | Pin trung Panasonic 1,5V(Hoặc tương đương) | ||
36 | Pin tiểu 1,5V | 134 | Viên | Pin tiểu 1,5V | ||
37 | Pin đại AM1 LR20 Xtra Power Stamina Plus SONY Alkaline /pin đại cỡ D 1,5V | 15 | Viên | Pin đại AM1 LR20 Xtra Power Stamina Plus SONY Alkaline /pin đại cỡ D 1,5V(Hoặc tương đương) | ||
38 | Pin AA 3,6V Toshiba ER6V | 8 | Cái | Pin AA 3,6V Toshiba ER6V(Hoặc tương đương) | ||
39 | Pin đồng hồ bấm giây LR44 Hitachi Maxel | 15 | Cái | Pin đồng hồ bấm giây LR44 Hitachi Maxel(Hoặc tương đương) | ||
40 | Ống PE-06CN phi 6x1mm | 20 | Mét | Ống PE-06CN phi 6x1mm | ||
41 | Ống nhựa khí nén phi 8mm | 100 | Mét | Ống nhựa khí nén phi 8mm hãng ATP Advanced Technology Products; Part # N08M/516FNA; Nylochem Nylon 12 Tubing; 8.0MM OD x 6.0MM ID; Natural 100 METTER Length; Made in USA (1 cuộn 100m)(Hoặc tương đương) | ||
42 | Ống nhựa khí nén phi 16mm | 25 | Mét | Ống nhựa khí nén phi 16mm hãng ATP Advanced Technology Products; Part # PU16MELB; Surethane® Polyurethane Tubing; 16MM OD x 11MM ID; Made in USA (1 cuộn 25m)(Hoặc tương đương) | ||
43 | Ống nhựa khí nén phi 12mm | 100 | Mét | Ống nhựa khí nén phi 12mm hãng ATP Advanced Technology Products; Part # PU12MFR; Surethane® Polyurethane Tubing; 12MM OD x 8MM ID; Made in USA (1 cuộn 100m)(Hoặc tương đương) | ||
44 | Ống nhựa khí nén phi 10mm | 100 | Mét | Ống nhựa khí nén phi 10mm hãng ATP Advanced Technology Products; Part # PU10MFLB; Surethane® Polyurethane Tubing; 10MM OD x 6.5MM ID; Made in USA (1 cuộn 100m)(Hoặc tương đương) | ||
45 | Ống nhựa nhiệt PPR - Φ25 (ống lạnh) | 36 | Mét | Ống nhựa nhiệt PPR - Φ25 (ống lạnh) | ||
46 | Ống nhựa PVC class3 Φ 34 | 112 | Mét | Ống nhựa PVC class3 Φ 34 | ||
47 | Ống nhựa PVC class3 Φ 48 | 10 | Mét | Ống nhựa PVC class3 Φ 48 | ||
48 | Ống nhựa PVC class3 Φ 60 | 25 | Mét | Ống nhựa PVC class3 Φ 60 | ||
49 | Ống nhựa PVC class3 Φ 76 | 16 | Mét | Ống nhựa PVC class3 Φ 76 | ||
50 | Ống nhựa PVC class2 Φ 110 | 16 | Mét | Ống nhựa PVC class2 Φ 110 | ||
51 | Ông ghen thủy tinh Φ 4 | 20 | Kg | Ông ghen thủy tinh Φ 4 | ||
52 | Ống ghen nhựa trắng Φ 10x1,0mm. | 25 | Mét | Ống ghen trắng nhựa Tiền Phong Φ 10x1,0mm. | ||
53 | Ống gen ruột gà D20 | 50 | Mét | Ống gen ruột gà SP D20 (Hoặc tương đương) | ||
54 | Mặt mica nắp đậy van Rotork Shanghai Yi để xem hiển thị màn LED tại van | 40 | Cái | Mặt mica nắp đậy van Rotork Shanghai Yi để xem hiển thị màn LED tại van: Chất liệu Mica trong suốt chịu lực, phủ chống xước, hình tròn kích thước: đường kính ngoài lớn nhất: 78 mm, đường kính ngoài nhỏ nhất 67,7mm, độ dày 21mm, đường kính trong 68mm. | ||
55 | Máng cáp sơn tĩnh điện dài 2000mm, rộng 150mm, cao 75mm, dày 2mm | 20 | Cái | Máng cáp sơn tĩnh điện dài 2000mm, rộng 150mm, cao 75mm, dày 2mm | ||
56 | Ma ní chữ U (DEE) chốt vặn ren Φ 19 | 9 | Cái | Ma ní chữ U (DEE) chốt vặn ren Φ 19 | ||
57 | Ma ní chữ U (DEE) chốt vặn ren Φ 13 | 6 | Cái | Ma ní chữ U (DEE) chốt vặn ren Φ 13 | ||
58 | Giấy ráp mịn chịu nước | 70 | Tờ | Giấy ráp mịn chịu nước Fuji Star 400CC-CW(Hoặc tương đương) | ||
59 | Giấy nhám mịn 300 x 300 | 60 | Tờ | Giấy nhám mịn 300 x 300 | ||
60 | Đinh rút Φ 2 | 6 | Túi | Đinh rút Φ 2 | ||
61 | Đai xiết inox Φ 21 | 15 | Cái | Đai xiết inox Φ 21 | ||
62 | Đai inox thít inox Φ 18 | 15 | Cái | Đai inox thít inox Φ 18 | ||
63 | Đai inox thít inox Φ 16 | 10 | Cái | Đai inox thít inox Φ 16 | ||
64 | Đai inox Φ 48 | 10 | Cái | Đai inox Φ 48 | ||
65 | Đá mài 125x22x6mm | 100 | Viên | Đá mài 125x22x6mm | ||
66 | Đá cắt 100 x 1,5 x 16 | 100 | Viên | Đá cắt 100 x 1,5 x 16 | ||
67 | Khóa cáp thép Φ 16 | 70 | Bộ | Khóa cáp thép Φ 16 | ||
68 | Lưỡi cưa sắt L= 300 | 5 | Cái | Lưỡi cưa sắt L= 300 | ||
69 | Băng tan loại nhỏ | 3 | Cuộn | Băng tan loại nhỏ | ||
70 | Dây nilon trắng Φ 18 | 100 | Mét | Dây nilon trắng Φ 18 | ||
71 | Đá mài tròn phi 100x6x16 | 10 | Viên | Đá mài tròn phi 100x6x16 | ||
72 | Dây mềm Inox hai đầu có dắc co ren trong Dn 32 dài 1,5 mét | 10 | Dây | Dây mềm Inox hai đầu có dắc co ren trong Dn 32 dài 1,5 mét | ||
73 | Đai xiết I Nốc 46-70mm Sus304 | 80 | Cái | Đai xiết I Nốc 46-70mm Sus304 | ||
74 | Đá cắt fi 350 | 40 | Viên | Đá cắt fi 350 NORTON (Hoặc tương đương) | ||
75 | Bao dứa loại 70kg | 100 | Cái | Bao dứa loại 70kg | ||
76 | Đá cắt fi 125 | 20 | Viên | Đá cắt fi 125 | ||
77 | Thùng nhựa 220 lít có nắp đậy | 10 | Cái | Thùng nhựa 220 lít có nắp đậy | ||
78 | Lưỡi cưa máy 500x40x2,5 | 10 | Cái | Lưỡi cưa máy 500x40x2,5 | ||
79 | Đá mài dẹt 150x32x20 | 50 | Viên | Đá mài dẹt 150x32x20 | ||
80 | Khẩu trang than hoạt tính | 600 | Cái | Khẩu trang than hoạt tính EXTREME GP (Hoặc tương đương) | ||
81 | Kìm gắp gioăng mũi nhọn đầu cong 90 độ 165mm | 1 | Cái | Kìm gắp gioăng mũi nhọn đầu cong 90 độ 165mm - ELORA 471-90 BI-165(Hoặc tương đương) | ||
82 | Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 3 - 10mm, cán bọc nhựa | 1 | Cái | Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 3 - 10mm ELORA 384-A0, cán bọc nhựa(Hoặc tương đương) | ||
83 | Kìm chết 10 inch | 1 | Cái | Kìm chết 10 inch Stanley 84-369(Hoặc tương đương) | ||
84 | Kìm điện L = 200mm | 12 | Cái | Kìm điện L = 200mm | ||
85 | Dao phát cây cán dài L=700mm | 6 | Cái | Dao phát cây cán dài L=700mm | ||
86 | Dao phay đĩa 3 mặt cắt (lưỡi hợp kim hàn sẵn) Φ100/Φ30x10 mm | 5 | Cái | Dao phay đĩa 3 mặt cắt (lưỡi hợp kim hàn sẵn) Φ100/Φ30x10 mm | ||
87 | Dao phay đĩa 3 mặt cắt (lưỡi hợp kim hàn sẵn) Φ100/Φ27x10 mm | 5 | Cái | Dao phay đĩa 3 mặt cắt (lưỡi hợp kim hàn sẵn) Φ100/Φ27x10 mm | ||
88 | Dao phay đĩa 3 mặt cắt HSS Φ100/Φ27x10 mm | 5 | Cái | Dao phay đĩa 3 mặt cắt HSS Φ100/Φ27x10 mm | ||
89 | Dao phay đĩa 3 mặt cắt HSS Φ100/Φ27x5 mm | 5 | Cái | Dao phay đĩa 3 mặt cắt HSS Φ100/Φ27x5 mm | ||
90 | Dao phay ngón HSS Φ14 (4 lưỡi me cắt) | 5 | Bộ | Dao phay ngón HSS Φ14 (4 lưỡi me cắt) | ||
91 | Dao phay ngón HSS Φ12 (4 lưỡi, me cắt dài 26mm) | 5 | Bộ | Dao phay ngón HSS Φ12 (4 lưỡi, me cắt dài 26mm) | ||
92 | Dao phay ngón HSS Φ8 (4 lưỡi, me cắt dài 19mm) | 5 | Bộ | Dao phay ngón HSS Φ8 (4 lưỡi, me cắt dài 19mm) | ||
93 | Dao phay ngón HSS Φ6 (4 lưỡi, me cắt dài 13mm) | 5 | Bộ | Dao phay ngón HSS Φ6 (4 lưỡi, me cắt dài 13mm) | ||
94 | Dao phay ngón HSS Φ6 (4 lưỡi me cắt) | 5 | Bộ | Dao phay ngón HSS Φ6 (4 lưỡi me cắt) | ||
95 | Dao phay ngón HSS Φ5,5 (4 lưỡi me cắt) | 5 | Bộ | Dao phay ngón HSS Φ5,5 (4 lưỡi me cắt) | ||
96 | Xà beng phi 32, l= 1,5m, CT45 | 2 | Cái | Xà beng phi 32, l= 1,5m, CT45 | ||
97 | Đèn khò cầm tay | 2 | Cái | Đèn khò cầm tay Yato YT-6700. Kích thước: 60ml; Nhiệt độ làm việc: 1350 độ C(Hoặc tương đương) | ||
98 | Búa sắt 0,5 kg+cán gỗ dài 300mm | 4 | Cái | Búa sắt 0,5 kg+cán gỗ dài 300mm | ||
99 | Súng bơm mỡ bằng tay | 4 | Bộ | Súng bơm mỡ bằng tay YT-0704-YATO(Hoặc tương đương) | ||
100 | Xe rùa | 1 | Cái | Xe rùa (hàng mới) | ||
101 | Súng bắn keo silicon | 1 | Cái | Súng bắn keo silicon Fexti 112(Hoặc tương đương) | ||
102 | Tô vít 4 cạnh Φ5x150 | 1 | Cái | Tô vít 4 cạnh Φ5x150 | ||
103 | Tô vít 2 cạnh Φ5x150 | 3 | Cái | Tô vít 2 cạnh Φ5x150 | ||
104 | Tô vít lục năng HS-5610M (10 cái/bộ) | 3 | Bộ | Tô vít lục năng HS-5610M (10 cái/bộ) | ||
105 | Tuốc nơ vít phi 4 đa năng, 2 cạnh, 4 cạnh gồm 13 chi tiết | 3 | Bộ | Tuốc nơ vít phi 4 đa năng, 2 cạnh, 4 cạnh gồm 13 chi tiết Pard C5132T(Hoặc tương đương) | ||
106 | Bộ Cờ lê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng từ 8-32 (18 cái/bộ) | 2 | Bộ | Bộ Cờ lê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng từ 8-32 (18 cái/bộ) Yety(Hoặc tương đương) | ||
107 | Bộ cờ lê bánh cóc 72 răng 18 chiếc đầu tròng | 2 | Bộ | Bộ cờ lê bánh cóc 72 răng 18 chiếc đầu tròng JONNESWAY – W45117S(Hoặc tương đương) | ||
108 | Bộ cờ lê tự động 14 chi tiết (Kích thước: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24) | 2 | Bộ | Bộ cờ lê tự động 14 chi tiết Kingtony-12214MRN; Kích thước: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24(Hoặc tương đương) | ||
109 | Bộ cờ lê vặn đai ốc kiểu chuyên dùng | 2 | Bộ | Bộ cờ lê vặn đai ốc kiểu chuyên dùng Jonnesway W24106S(Hoặc tương đương) | ||
110 | Bộ đầu khẩu 3/8" đầu lục giác một đầu bi loại dài hệ mét gồm 8 chi tiết, kích thước: 3,4,5,6,7,8,9,10mm | 1 | Bộ | Bộ đầu khẩu 3/8" đầu lục giác một đầu bi loại dài hệ mét gồm 8 chi tiết, mã: BS-308WHL, hãng: Genius; kích thước: 3,4,5,6,7,8,9,10mm(Hoặc tương đương) | ||
111 | Bộ đầu khẩu 3/8" đầu vít 2 và 4 cạnh 9 chiếc, khẩu đầu vít 2 cạnh có size 0.6x4.0mm đến 1.6x 9.0mm và 4 cạnh từ #1 đến #4, dài 110mmL | 1 | Bộ | Bộ đầu khẩu 3/8" đầu vít 2 và 4 cạnh 9 chiếc, mã: BS-309L, hãng: Genius, khẩu đầu vít 2 cạnh có size 0.6x4.0mm đến 1.6x 9.0mm và 4 cạnh từ #1 đến #4, dài 110mmL(Hoặc tương đương) | ||
112 | Bộ đầu tuýp dài 1/2" 15 chi tiết; 15 đầu tuýp đầu lục giác gồm: 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 19 , 21 , 22 , 24 , 27 , 30 , 32mm | 1 | Bộ | Bộ đầu tuýp dài 1/2" 15 chi tiết Kingtony 4315MR; 15 đầu tuýp đầu lục giác gồm: 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 19 , 21 , 22 , 24 , 27 , 30 , 32mm(Hoặc tương đương) | ||
113 | Bộ dây nạp ga điều hòa | 3 | Dây | Bộ dây nạp ga điều hòa TASCO(Hoặc tương đương) | ||
114 | Bộ doa lỗ | 1 | Bộ | Bộ doa lỗ. Chất liệu: Thép gió độ cứng cao; Quy cách: Cán 6mm (gồm 10 cái) | ||
115 | Bộ dũa (5 cái/bộ) | 1 | Bộ | Bộ dũa MIS-001-696 C-MART (5 cái/bộ)(Hoặc tương đương) | ||
116 | Bộ đục gioăng | 3 | Bộ | Bộ đục gioăng BOEHM JLB230 PACC (23 chi tiết)(Hoặc tương đương) | ||
117 | Bộ đục lỗ tròn 16 chi tiết thép cứng 3-25mm | 1 | Cái | Bộ đục lỗ tròn 16 chi tiết thép cứng 3-25mm | ||
118 | Bộ khẩu loại ngắn loại dài dùng cho súng 1/2" với 40 chi tiết hệ mét; Kích thước: từ 9 đến 30mm loại dài và ngắn | 1 | Bộ | Bộ khẩu loại ngắn loại dài dùng cho súng 1/2" với 40 chi tiết hệ mét; Mã sản phẩm: GS-440M, hãng: Genius; Kích thước: từ 9 đến 30mm loại dài và ngắn(Hoặc tương đương) | ||
119 | Bộ khẩu mở siết ốc và bugi 40 chi tiết | 1 | Bộ | Bộ khẩu mở siết ốc và bugi Century TS-23407 40 chi tiết(Hoặc tương đương) | ||
120 | Bộ lục giác 9 cây | 1 | Bộ | Bộ lục giác 9 cây Stanley 69-256 (Hoặc tương đương) | ||
121 | Bộ lục giác bi chữ T 8 chi tiết; kích thước: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm. | 1 | Bộ | Bộ lục giác bi chữ T 8 chi tiết Kingtony 9-22108MR; có kích thước: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm.(Hoặc tương đương) | ||
122 | Bộ lục giác hoa thị | 1 | Bộ | Bộ lục giác hoa thị SK-010SS (Hoặc tương đương) | ||
123 | Bộ lục giác 2 hệ mm - inch | 2 | Bộ | Bộ lục giác 2 hệ mm – inchProskit 8PK - 027 (Hoặc tương đương) | ||
124 | Bộ lục giác sao 9 chi tiết | 1 | Bộ | Bộ lục giác sao 9 chi tiết Kingtony 20309PR(Hoặc tương đương) | ||
125 | Bộ lục giác sao chữ T 9 chi tiết; gồm: T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H, T40H, T45H, T50H | 2 | Bộ | Bộ lục giác sao chữ T 9 chi tiết Kingtony 22309PR; gồm: T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H, T40H, T45H, T50H(Hoặc tương đương) | ||
126 | Bộ lục giác 30 cây tích hợp hệ inch - mm | 1 | Bộ | Bộ lục giác 30 cây tích hợp hệ inch - mm Pro’skit 8PK - 027 (Hoặc tương đương) | ||
127 | Bộ Mũi khoét lỗ hợp kim 6 mũi 16-35mm | 1 | Bộ | Bộ Mũi khoét lỗ hợp kim 6 mũi 16-35mm | ||
128 | Bộ súng phun sơn | 1 | Bộ | Bộ súng phun sơn 70-710-Crossman (Hoặc tương đương) | ||
129 | Bộ taro ren M3-20 (54 chi tiết) | 1 | Bộ | Bộ taro ren M3-20 RUKO (54 chi tiết)(Hoặc tương đương) | ||
130 | Bộ tay hàn ga, bép hàn từ số 2 đến số 5 | 1 | Bộ | Bộ tay hàn ga, bép hàn từ số 2 đến số 5 | ||
131 | Bộ tô vít 1.5-8mm Crossman 46-900, 8 cái/bộ | 2 | Bộ | Bộ tô vít 1.5-8mm Crossman 46-900, 8 cái/bộ(Hoặc tương đương) | ||
132 | Bộ tô vít 1.5-8mm Crossman 46-901, 8 cái/bộ | 2 | Bộ | Bộ tô vít 1.5-8mm Crossman 46-901, 8 cái/bộ(Hoặc tương đương) | ||
133 | Bộ tô vít Screwdriver with LiftUp 25 magnetic bit magazine | 2 | Bộ | Bộ tô vít Screwdriver with LiftUp 25 magnetic bit magazine; Thương hiệu: Wiha(Hoặc tương đương) | ||
134 | Bộ tuýp đen mũi lục giác dài 1/2 7 chi tiết; Kích thước: H4, H5, H6, H8, H10, H12, H14 | 1 | Bộ | Bộ tuýp đen mũi lục giác dài 1/2 7 chi tiết Kingtony 4457MP; Kích thước: H4, H5, H6, H8, H10, H12, H14(Hoặc tương đương) | ||
135 | Bộ uốn ống Φ 6 - Φ 19 | 1 | Bộ | Bộ uốn ống Φ 6 - Φ 19 | ||
136 | Bộ vít 57 trong 1 | 2 | Bộ | Bộ vít 57 trong 1 Proskit SD-9857M(Hoặc tương đương) | ||
137 | Bơm nước vệ sinh điều hòa | 1 | Cái | Bơm nước vệ sinh điều hòa Điện áp AC: 220V/50-60Hz; Công suất: 80W; Lưu lượng: ≥4 l/min; Áp suất làm việc: 0.7-1 MPa (Bơm TASCO hoặc tương đương) | ||
138 | Búa + cán 7kg | 1 | Cái | Búa + cán 7kg | ||
139 | Búa 2 kg có cả cán | 2 | Cái | Búa 2 kg có cả cán | ||
140 | Búa 2 kg có cả cán thép liền | 2 | Cái | Búa 2 kg có cả cán thép liền | ||
141 | Búa 5kg | 4 | Cái | Búa 5kg | ||
142 | Búa cao su | 2 | Cái | Búa cao su 1P Toptul HAAB1038; Nhà sản xuất: Super tool; Kích thước: 290mm(Hoặc tương đương) | ||
143 | Búa tay 1 kg | 5 | Cái | Búa tay 1 kg | ||
144 | Bút thử điện cao thế loại không tiếp xúc | 1 | Cái | Bút thử điện cao thế Sew 275HP (240V-275kV, loại không tiếp xúc)(Hoặc tương đương) | ||
145 | Bút thử điện | 120 | Cái | Bút thử điện Fujiya FKD-01, 145mm(Hoặc tương đương) | ||
146 | Cây lau nhà 360 độ | 4 | Cái | Cây lau nhà sooxto 360 độ(Hoặc tương đương) | ||
147 | Chậu nhựa 50 lít | 2 | Cái | Chậu nhựa 50 lít | ||
148 | Cờ lê 1 đầu tròng 1 đầu dẹt 16mm | 2 | Cái | Cờ lê 1 đầu tròng 1 đầu dẹt 16mm | ||
149 | Cờ lê 1 đầu mở, 1 đầu tròng phi 15 | 2 | Cái | Cờ lê 1 đầu mở, 1 đầu tròng phi 15 | ||
150 | Cờ lê 1 đầu mở, 1 đầu tròng phi 18 | 2 | Cái | Cờ lê 1 đầu mở, 1 đầu tròng phi 18 | ||
151 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 12x12 | 2 | Cái | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 12x12 | ||
152 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 13x13 | 2 | Cái | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 13x13 | ||
153 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 14x14 | 2 | Cái | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 14x14 | ||
154 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 8x8 | 2 | Cái | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 8x8 | ||
155 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt) 10x10 | 2 | Cái | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt) 10x10 | ||
156 | Cờ lê bánh cóc 17mm đầu tự động xoay lật 90 độ linh hoạt. | 2 | Bộ | Cờ lê bánh cóc 17mm đầu tự động xoay lật 90 độ linh hoạt. | ||
157 | Cờ lê chữ T từ 6 - 19mm (10 cái/bộ) | 2 | Bộ | Cờ lê chữ T từ 6 - 19mm (10 cái/bộ) | ||
158 | Cờ lê đầu 1 dẹt 1 đầu tròng từ 4 - 10 | 2 | Bộ | Cờ lê đầu 1 dẹt 1 đầu tròng từ 4 - 10 | ||
159 | Cờ lê lực điều chỉnh 1/2"; Lực siết: 80~400 Nm; Chiều dài: 613mm; | 1 | Cái | Cờ lê lực điều chỉnh 1/2" Kingtony 34462-4DG; Lực siết: 80~400 Nm; Chiều dài: 613mm(Hoặc tương đương) | ||
160 | Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml | 2 | Cái | Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml | ||
161 | Dao dọc giấy loại to | 10 | Cái | Dao dọc giấy loại to SDI 0423 (Hoặc tương đương) | ||
162 | Dao Thái Lan loại L= 200x40mm | 10 | Cái | Dao Thái Lan loại L= 200x40mm | ||
163 | Đồng hồ đo điện trở cách điện 1000V | 1 | Cái | Đồng hồ đo điện trở cách điện 1000V Model 3166 - Hãng sản xuất: Kyoritsu (Hoặc tương đương) | ||
164 | Đồng hồ đo tốc độ vòng quay | 1 | Bộ | Đồng hồ đo tốc độ vòng quay Fluke 820-2(Hoặc tương đương) | ||
165 | Đồng hồ đo điện trở cách điện 1000V/2GΩ | 1 | Cái | Đồng hồ đo điện trở cách điện (1000V/2GΩ) Model 3023 - Hãng sản xuất: Kyoritsu(Hoặc tương đương) | ||
166 | Đồng hồ vạn năng | 2 | Cái | Đồng hồ vạn năng Fluke 87-5 (87V)(Hoặc tương đương) | ||
167 | Dũa dẹt 8" L=200mm | 2 | Bộ | Dũa dẹt 8" L=200mm Toptul SDBB0821(Hoặc tương đương) | ||
168 | Dũa dẹt mịn các cỡ L=200mm | 1 | Bộ | Dũa dẹt mịn các cỡ L=200 mm | ||
169 | Dũa det thô các cỡ L=400 mm | 1 | Bộ | Dũa det thô các cỡ L=400mm | ||
170 | Dũa dẹt thô L = 350mm | 2 | Cái | Dũa dẹt thô L = 350mm | ||
171 | Dũa dẹt tròn Φ 6-18 L=400mm | 2 | Bộ | Dũa dẹt tròn Φ 6-18 L=400mm | ||
172 | Dũa hợp kim kim loại tròn L=100mm | 2 | Cái | Dũa hợp kim kim loại tròn L=100mm | ||
173 | Đục sắt 200x30 mm | 2 | Cái | Đục sắt 200x30 mm | ||
174 | Đục thép L=200 - Thép CT20 | 2 | Cái | Đục thép L=200 - Thép CT20 | ||
175 | Dụng cụ bóc tách vỏ cáp điện cao thế | 1 | Bộ | Dụng cụ bóc tách vỏ cáp điện cao thế KORT FL-135(Hoặc tương đương) | ||
176 | Găng tay bảo hộ chịu nhiệt >150 độ C | 20 | Đôi | Găng tay bảo hộ chịu nhiệt >150 độ C | ||
177 | Găng tay cao su chịu nhiệt 400 độ C | 2 | Đôi | Găng tay cao su chịu nhiệt 400 độ C | ||
178 | Găng tay chống kiềm | 12 | Đôi | Găng tay chống kiềm | ||
179 | Găng tay dệt kim tĩnh điện phủ cao su | 270 | Đôi | Găng tay dệt kim tĩnh điện phủ cao su | ||
180 | Găng tay y tế | 2 | Hộp | Găng tay y tế Nitrile (Hoặc tương đương) | ||
181 | Hộp đựng dụng cụ 19x19x4cm | 2 | Cái | Hộp đựng dụng cụ 19x19x4cm;Vật liệu: Thép dày 1mm, sơn tĩnh điện | ||
182 | Hộp đựng dụng cụ kỹ thuật 400x210x190mm | 2 | Cái | Hộp đựng dụng cụ kỹ thuật 400x210x190mm; Vật liệu: Thép dày 1mm, sơn tĩnh điện | ||
183 | Hộp đựng linh kiện 36 ngăn | 2 | Cái | Hộp đựng linh kiện 36 ngăn, thương hiệu: OEM; Kích thước: 27cm x 17,5 cmx 4,5 cm, vật liệu: Nhựa PP, màu sắc: Trắng xanh, số ngăn: 36.(Hoặc tương đương) | ||
184 | Khay INOX đựng dụng cụ và thiết bị khi sửa chữa (Kích thước 20x35x5cm) | 2 | Cái | Khay INOX đựng dụng cụ và thiết bị khi sửa chữa (Kích thước 20x35x5cm) | ||
185 | Khay INOX đựng dụng cụ và thiết bị khi sửa chữa (Kích thước 40x75x5cm) | 2 | Cái | Khay INOX đựng dụng cụ và thiết bị khi sửa chữa (Kích thước 40x75x5cm) | ||
186 | Khay inox hình tròn đựng linh kiện | 3 | Cái | Khay inox hình tròn đựng linh kiện; vật liệu: inox (Asaki AK-1087 hoặc tương đương) | ||
187 | Khay inox hình chữ nhật đựng linh kiện | 3 | Cái | Khay inox hình chữ nhật đựng linh kiện, vật liệu: inox (Asaki AK-1088 hoặc tương đương) | ||
188 | Kìm bấm chết 10 inch | 5 | Cái | Kìm bấm chết Stanley 10 inch(Hoặc tương đương) | ||
189 | Kìm bấm cốt | 1 | Cái | Kìm bấm cốt Licota TPC10089(Hoặc tương đương) | ||
190 | Kìm bấm cốt tự điều chỉnh dành cho đầu cốt dạng ống | 2 | Bộ | Kìm bấm cốt tự điều chỉnh dành cho đầu cốt dạng ống | ||
191 | Kìm cách điện mỏ bằng L=150mm | 12 | Cái | Kìm cách điện mỏ bằng L=150mm | ||
192 | Kìm cách điện mỏ bằng L=200mm | 10 | Cái | Kìm cách điện mỏ bằng L=200mm Goodman (Hoặc tương đương) | ||
193 | Kìm cách điện mỏ nhọn L=150mm | 6 | Cái | Kìm cách điện mỏ nhọn L=150mm | ||
194 | Kìm cách điện mỏ nhọn L=300mm | 8 | Cái | Kìm cách điện mỏ nhọn L=300mm Goodman(Hoặc tương đương) | ||
195 | Kìm cắt cách điện | 4 | Cái | Kìm cắt cách điện Kingtony 6111 – 08(Hoặc tương đương) | ||
196 | Kìm cắt dây L=200mm | 6 | Cái | Kìm cắt dây L=200mm | ||
197 | Kìm kẹp | 2 | Cái | Kìm kẹp (Knipex hoặc tương đương) | ||
198 | Kìm mỏ quạ | 2 | Cái | Kìm mỏ quạ | ||
199 | Kìm răng ngựa L= 460mm | 2 | Cái | Kìm răng ngựa L= 460mm | ||
200 | Kìm tách vỏ dây điện | 2 | Cái | Kìm tách vỏ dây điện Bosi (Hoặc tương đương) | ||
201 | Kìm tuốt dây | 4 | Cái | Kìm tuốt dây C2-8 Asaki Ak 339(Hoặc tương đương) | ||
202 | Kính bảo hộ | 17 | Cái | Kính bảo hộ 3M 11672 (Hoặc tương đương) | ||
203 | Lục lăng 4 | 4 | Cái | Lục lăng 4 | ||
204 | Lục lăng 5 | 4 | Cái | Lục lăng 5 | ||
205 | Mặt nạ hàn điện mang trên đầu | 1 | Cái | Mặt nạ hàn điện mang trên đầu -WH701 (Hoặc tương đương) | ||
206 | Mặt nạ phòng độc | 4 | Cái | Mặt nạ phòng độc | ||
207 | Mặt nạ thợ hàn loại có tay cầm | 4 | Cái | Mặt nạ thợ hàn loại có tay cầm | ||
208 | Máy đo nội trở ắc quy | 1 | Cái | Máy đo nội trở ắc quy Hioki 3554(Hoặc tương đương) | ||
209 | Máy hàn khò từ | 1 | Máy | Máy hàn khò từ ATTEN Instrument 8586 "2 trong 1" 220V-700W- 50HZ(Hoặc tương đương) | ||
210 | Máy hàn thiếc điều chỉnh nhiệt độ | 1 | Cái | Máy hàn thiếc điều chỉnh nhiệt độ Quick 936A.(Hoặc tương đương) | ||
211 | Máy khoan cầm tay loại có pin sạc | 1 | Cái | Máy khoan cầm tay loại có pin sạc Bosch GSR 1440 LI(Hoặc tương đương) | ||
212 | Máy khoan cầm tay 220V - 680W | 2 | Cái | Máy khoan cầm tay Makita 220V - 680W(Hoặc tương đương) | ||
213 | Máy mài cầm tay 840W - 220V | 1 | Cái | Máy mài cầm tay Makita 9556HB - 840W - 220V(Hoặc tương đương) | ||
214 | Máy mài cầm tay 1400W – 220V | 1 | Cái | Máy mài cầm tay Makita 9563C(Hoặc tương đương) | ||
215 | Máy mài khuôn 220V-750W | 1 | Cái | Máy mài khuôn Makita GD0800C 220V-750W(Hoặc tương đương) | ||
216 | Máy mài khuôn 220V - 240W | 1 | Cái | Máy mài khuôn Makita 906 (Máy mài cổ trai)(Hoặc tương đương) | ||
217 | Máy sấy tóc 220V-1800W | 1 | Cái | Máy sấy tóc 220V-1800W (Philips BHD004/00)(Hoặc tương đương) | ||
218 | Máy thổi bụi 230VAC, 820W, 50-60HZ | 1 | Cái | Máy thổi bụi GBL800E Bosh 230VAC, 820W, 50-60HZ(Hoặc tương đương) | ||
219 | Máy vặn bu lông động lực pin | 1 | Bộ | Máy vặn bu lông động lực pin Dewalt DCF899HP2-KR - Hãng: Dewalt; Lực đập: 950Nm, đầu khẩu 1/2; 3 cấp tốc độ: 0-400/1400/1900 rpm, 2 pin lithium 18V 5AH; sạc 220VAC, có hộp đựng theo máy(Hoặc tương đương) | ||
220 | Đồng hồ đo điện trở cách điện 5000V/10000V | 1 | Cái | Đồng hồ đo điện trở cách điện 5000V/10000V, Model 3123A, Hãng sản xuất: Kyoritsu (Hoặc tương đương) | ||
221 | Đồng hồ đo điện trở cách điện 1000V/4GΩ | 1 | Cái | Đồng hồ đo điện trở cách điện 1000V/4GΩ, Model IR4053, Hãng sản xuất Hioki. (Hoặc tương đương) | ||
222 | Mỏ hàn xung | 1 | Cái | Mỏ hàn xung | ||
223 | Mỏ lết 250mm | 7 | Cái | Mỏ lết 250mm | ||
224 | Mỏ lết 450mm | 2 | Cái | Mỏ lết 450mm | ||
225 | Mỏ lết răng 14 inch | 2 | Cái | Mỏ lết răng 14 inch | ||
226 | Mỏ lết răng 18 inch | 1 | Cái | Mỏ lết răng 18 inch | ||
227 | Mỏ lết xích12 inch | 4 | Cái | Mỏ lết xích KWT 12 inch (Hoặc tương đương) | ||
228 | Mũi khoan bê tông Ф6÷18 | 1 | Bộ | Mũi khoan bê tông Ф6÷18 | ||
229 | Mũi khoan Inox Φ 10mm | 2 | Cái | Mũi khoan Inox Φ 10mm | ||
230 | Mũi khoan Inox Φ 12mm | 2 | Cái | Mũi khoan Inox Φ 12mm | ||
231 | Mũi khoan Inox Φ 14mm | 2 | Cái | Mũi khoan Inox Φ 14mm | ||
232 | Mũi khoan Inox Φ 4mm | 2 | Cái | Mũi khoan Inox Φ 4mm | ||
233 | Mũi khoan Inox fi 5.5mm | 2 | Cái | Mũi khoan Inox fi 5.5mm | ||
234 | Mũi khoan Inox Φ 5mm | 2 | Cái | Mũi khoan Inox Φ 5mm | ||
235 | Mũi khoan Inox Φ 6mm | 2 | Cái | Mũi khoan Inox Φ 6mm | ||
236 | Mũi khoan Inox Φ 8mm | 2 | Cái | Mũi khoan Inox Φ 8mm | ||
237 | Mũi khoan sắt Φ 2÷18 | 3 | Bộ | Mũi khoan sắt Φ 2÷18 | ||
238 | Ổ cắm di động kéo dài 50m, 220V - 50Hz - 15A - 2200W | 2 | Cuộn | Ổ cắm di động kéo dài 50m, 220V - 50Hz - 15A - 2200W (QT50-2-15A)(Hoặc tương đương) | ||
239 | Quạt cây 48W-220V | 1 | Cái | Quạt Cây Điện Cơ Hà Nội QC400(Hoặc tương đương) | ||
240 | Quạt điện treo tường | 5 | Cái | Quạt điện treo tường Mitsubishi W16RV(Hoặc tương đương) | ||
241 | Quạt thông gió công nghiệp xách tay | 1 | Cái | Quạt thông gió công nghiệp xách tay Deton DVT35, Công suất 750W, Lưu lượng: 5.100 m3/h, tốc độ 2800 rpm, áp suất: 440Pa; Sải cánh 35cm.(Hoặc tương đương) | ||
242 | Súng bắn keo kính | 1 | Cái | Súng bắn keo kính | ||
243 | Súng bơm mỡ bằng tay 500cc | 2 | Cái | Súng bơm mỡ bằng tay 500cc Yato YT 0704. Thương hiệu: Yato.(Hoặc tương đương) | ||
244 | Súng bơm PU Foam | 2 | Cái | Súng bơm PU Foam F211B (Hoặc tương đương) | ||
245 | Súng phun sơn | 1 | Cái | Súng phun sơn wufa F75(Hoặc tương đương) | ||
246 | Súng xiết bu lông bằng khí nén 1/2" | 1 | Cái | Súng xiết bu lông bằng khí nén VESSEL GT-1600P (1/2"); Cỡ đầu lắp khẩu tuýp: 1/2" (12.7mm); Kiểu búa: Có chốt; ; Lực xiết Max: 264 N.m; Tốc độ không tải: 6700 v/p; Chiều dài toàn bộ: 195mm; Trọng lượng: 2.7kg; Áp lực khí: 6.2kg/cm2(Hoặc tương đương) | ||
247 | Thang gỗ 1 gióng 3m | 1 | Cái | Thang gỗ 1 gióng 3m | ||
248 | Thang nhôm cách điện 2 đoạn 5 mét | 1 | Cái | Thang nhôm cách điện 2 đoạn 5 mét NIKAWA NKL(Hoặc tương đương) | ||
249 | Túi đeo vải bạt 25 x 15 x 30cm | 16 | Cái | Túi đeo vải bạt 25 x 15 x 30cm | ||
250 | Tuốc nơ vít 2 cạnh Φ 8 x 250mm | 4 | Cái | Tuốc nơ vít 2 cạnh Φ 8 x 250mm | ||
251 | Tuốc nơ vít 2 cạnh dẹt Φ 2x150mm | 8 | Cái | Tuốc nơ vít 2 cạnh dẹt Φ 2x150mm | ||
252 | Tuốc nơ vít 2 cạnh Φ 6, L=150mm | 2 | Cái | Tuốc nơ vít 2 cạnh Φ 6, L=150mm | ||
253 | Tuốc nơ vít 2 cạnh Φ 6, L=250mm | 2 | Cái | Tuốc nơ vít 2 cạnh Φ 6, L=250mm | ||
254 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 2x150mm | 10 | Cái | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 2x150mm | ||
255 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 2x250mm | 2 | Cái | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 2x250mm | ||
256 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 2-10 | 2 | Bộ | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 2-10 | ||
257 | Tuốc nơ vít 4 cạnh PH2, siêu ngắn 25mm | 4 | Cái | Tuốc nơ vít 4 cạnh PH2, siêu ngắn 25mm – ELORA 555-PH 2.(Hoặc tương đương) | ||
258 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 4 x 200mm | 6 | Cái | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 4 x 200mm | ||
259 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 5, L=250mm | 6 | Cái | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 5, L=250mm | ||
260 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 6x200mm | 12 | Cái | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 6x200mm | ||
261 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 8x200mm | 6 | Cái | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 8x200mm | ||
262 | Tuốc nơ vít bốn cạnh Φ 4 L= 150mm | 2 | Cái | Tuốc nơ vít bốn cạnh Φ 4 L= 150mm | ||
263 | Tuốc nơ vít bốn cạnh Φ 6 L= 250mm | 2 | Cái | Tuốc nơ vít bốn cạnh Φ 6 L= 250mm | ||
264 | Tuốc nơ vít cách điện 2 cạnh Φ 6, L=200mm | 8 | Cái | Tuốc nơ vít cách điện 2 cạnh Φ 6, L=200mm | ||
265 | Tuốc nơ vít dẹt 1.0×5.5x25mm, siêu ngắn 25mm | 4 | Cái | Tuốc nơ vít dẹt 1.0×5.5x25mm, siêu ngắn 25mm ELORA 543-IS 60.(Hoặc tương đương) | ||
266 | Tuốc nơ vít hai cạnh Φ2 L= 250mm | 2 | Cái | Tuốc nơ vít hai cạnh Φ2 L= 250mm | ||
267 | Tuốc nơ vít hai cạnh Φ 4 L= 150mm | 2 | Cái | Tuốc nơ vít hai cạnh Φ 4 L= 150mm | ||
268 | Tuốc nơ vít hai cạnh Φ 4 L= 250mm | 2 | Cái | Tuốc nơ vít hai cạnh Φ 4 L= 250mm | ||
269 | Tuốc nơ vít nguội 2 cạnh Φ4 L= 250mm | 4 | Cái | Tuốc nơ vít nguội 2 cạnh Φ4 L= 250mm | ||
270 | Tuýp chữ T Φ 17 | 4 | Cái | Tuýp chữ T Φ 17 | ||
271 | Tuýp chữ T Φ 10 | 4 | Cái | Tuýp chữ T Φ 10 | ||
272 | Tuýp chữ T Φ 13 | 4 | Cái | Tuýp chữ T Φ 13 | ||
273 | Tuýp chữ T Φ 14 | 4 | Cái | Tuýp chữ T Φ 14 | ||
274 | Tuýp chữ T Φ 15 | 3 | Cái | Tuýp chữ T Φ 15 | ||
275 | Tuýp chữ T Φ 16 | 4 | Cái | Tuýp chữ T Φ 16 | ||
276 | Tuýp chữ T Φ 27 | 4 | Cái | Tuýp chữ T Φ 27 | ||
277 | Tuýp chữ T Φ 8 | 4 | Cái | Tuýp chữ T Φ 8 | ||
278 | Ủng trung áp 26.5kV | 1 | Đôi | Ủng trung áp (Model: YS112-01-07, 26.5kV, Yotsughi)(Hoặc tương đương) | ||
279 | Ủng cao su chịu hóa chất | 2 | Đôi | Ủng cao su chịu hóa chất Proguard R219MSTC (Hoặc tương đương) | ||
280 | Xô tôn 7 lít | 4 | Cái | Xô tôn 7 lít | ||
281 | Tạp dề (Yếm) chống axít kiềm | 2 | Cái | Tạp dề (Yếm) chống axít kiềm | ||
282 | Mũi đục bê tông nhọn Φ 20×250mm | 1 | Cái | Mũi đục bê tông nhọn Φ 20×250mm | ||
283 | Mũi đục bê tông dẹt Φ 20×250mm | 1 | Cái | Mũi đục bê tông dẹt Φ 20×250mm | ||
284 | Đục sắt dẹt 25mm×22mm×300mm | 4 | Cái | Đục sắt dẹt 25mm×22mm×300mm | ||
285 | Dũa sắt hình dẹt 200mm | 2 | Cái | Dũa sắt hình dẹt Total THT91186-200mm(Hoặc tương đương) | ||
286 | Máy mài góc 900W | 1 | Cái | Máy mài góc Bosch GWS 900-100(Hoặc tương đương) | ||
287 | Cờ lê 8 đầu xoay đa năng | 1 | Cái | Cờ lê 8 đầu xoay đa năng TIGER WRENCH(Hoặc tương đương) | ||
288 | Cờ lê dây đai mở lọc dầu+dây đai 1/2” | 1 | Cái | Cờ lê dây đai mở lọc dầu+dây đai1/2” SATA 97441(Hoặc tương đương) | ||
289 | Cờ lê đầu hoa mai, 25 chi tiết từ 6÷32mm | 1 | Bộ | Cờ lê đầu hoa mai YATO-YT 0075, 25 chi tiết từ 6÷32mm(Hoặc tương đương) | ||
290 | Bơm mỡ (bơm tay) vòi mềm 500cc | 4 | Cái | Bơm mỡ (bơm tay) vòi mềm 500cc Yato YT 0704 (Hoặc tương đương) | ||
291 | Bầu kẹp máy phay tay siết (kẹp từ Φ4÷Φ25) - Đuôi côn chuẩn NT40 | 6 | Bộ | Bầu kẹp máy phay Nikken tay siết (kẹp từ Φ4÷Φ25) - Đuôi côn chuẩn NT40(Hoặc tương đương) | ||
292 | Bộ khẩu 1/2 inch 12 cạnh 27 chi tiết | 1 | Bộ | Bộ khẩu 1/2 inch 12 cạnh 27 chi tiết Stanley 86-477(Hoặc tương đương) | ||
293 | Súng bơm lốp | 1 | Cái | Súng bơm lốp Century - USA STANDARD(Hoặc tương đương) | ||
294 | Quạt cây 100W-220V | 3 | Cái | Quạt cây điện cơ Hoa Phượng sải cánh 400 công suất 100W-220V(Hoặc tương đương) | ||
295 | Đèn pin sạc chiếu sáng | 2 | Cái | Đèn pin sạc chiếu sáng KENTOM, nhãn hiệu KT - 5600, bóng điện 6V 15W(Hoặc tương đương) | ||
296 | Đèn pin siêu sáng | 15 | Cái | Đèn pin siêu sáng Wasing Model WFL-403 (Hoặc tương đương) | ||
297 | Bộ ấm chén sứ | 14 | Bộ | Bộ ấm chén sứ | ||
298 | Ủng cách điện trung áp 35 kV - dòng rò | 3 | Đôi | Ủng cách điện trung áp 35 kV IEC VICADI - dòng rò | ||
299 | Phích nước điện loại 3 lít | 4 | Cái | Phích nước điện Tiger loại 3 lít(Hoặc tương đương) | ||
300 | Can nhựa 2 lít | 5 | Cái | Can nhựa 2 lít | ||
301 | Can nhựa 20 lít | 8 | Cái | Can nhựa 20 lít | ||
302 | Găng tay cao su | 20 | Đôi | Găng tay cao su | ||
303 | Gang tay vải | 600 | Đôi | Gang tay vải | ||
304 | Khẩu trang KT5 vải coton | 300 | Cái | Khẩu trang KT5 vải coton | ||
305 | Cây lau nhà | 34 | Cái | Cây lau nhà Trần Thức(Hoặc tương đương) | ||
306 | Chổi tre | 20 | Cái | Chổi tre | ||
307 | Chổi đót | 100 | Cái | Chổi đót | ||
308 | Chổi thanh hao | 1.800 | Cái | Chổi thanh hao | ||
309 | Liềm | 100 | Cái | Liềm | ||
310 | Ấm đun siêu tốc loại 1,7 lít | 10 | Cái | Ấm đun siêu tốc Panasonic loại 1,7 lít.(Hoặc tương đương) | ||
311 | Ghế chân quỳ khung mạ inoc | 15 | Cái | Ghế chân quỳ khung mạ inoc | ||
312 | Ủng cao su | 55 | Đôi | Ủng cao su | ||
313 | Ủng cách điện hạ thế 3-6KV | 2 | Đôi | Ủng cách điện hạ thế 3-6KV | ||
314 | Túi đựng dụng cụ y tế loại nhỡ | 1 | Cái | Túi đựng dụng cụ y tế loại nhỡ | ||
315 | Túi đựng dụng cụ y tế loại trung | 3 | Cái | Túi đựng dụng cụ y tế loại trung | ||
316 | Cáng cứu hộ | 2 | Cái | Cáng cứu hộ model: CANG KT15(Hoặc tương đương) | ||
317 | Bộ bình khí thở | 5 | Bộ | Bộ bình khí thở SCBA RHZK 6,8l (CACBON)(Hoặc tương đương) | ||
318 | Găng tay cao su y tế (100 cái/hộp) | 10 | Hộp | Găng tay cao su y tế (100 cái/hộp) | ||
319 | Nồi hấp ướt | 1 | Cái | Nồi hấp ướt | ||
320 | Kính mắt | 6 | Cái | Kính mắt | ||
321 | Nẹp cổ | 2 | Cái | Nẹp cổ | ||
322 | Nẹp cánh tay | 2 | Cái | Nẹp cánh tay | ||
323 | Nẹp cẳng tay | 2 | Cái | Nẹp cẳng tay | ||
324 | Nẹp đệm dài | 2 | Cái | Nẹp đệm dài | ||
325 | Nẹp đùi | 2 | Cái | Nẹp đùi | ||
326 | Nẹp đệm ngắn | 1 | Cái | Nẹp đệm ngắn | ||
327 | Băng số 8 | 2 | Cái | Băng số 8 | ||
328 | Băng cuộn 50x10cm | 20 | Cuộn | Băng cuộn 50x10cm | ||
329 | Băng tam giác treo tay | 3 | Cái | Băng tam giác treo tay | ||
330 | Garo cao su | 10 | Cái | Garo cao su | ||
331 | Băng chun ép | 6 | Cuộn | Băng chun ép |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Vải ráp mịn P150 khổ 0,15m | 10 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Vải phin trắng khổ 0,8m | 8 | M² | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Vải nilông khổ 1500mm | 4 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Vải cotton trắng mềm | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Vải bạt chống cháy 5m x 6m | 20 | Tấm | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Vải bạt 3 x 5m (loại 2 lớp chống cháy) | 4 | Tấm | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Vải bạt 2x2m | 1 | Tấm | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Túi nilong loại 15 kg | 50 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Túi bóng ni lông loại 10kg | 100 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Que hàn N46 phi 3,2 | 50 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Que hàn phi 4 | 50 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Que hàn vảy bạc 5% | 10 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Que hàn Inox 2,5 x300mm | 40 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Que hàn gang phi 3,2 | 31 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Que hàn ESAB E7016 3,2mm | 100 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Que hàn ESAB 4301 3,2mm (E 6019) | 100 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Que hàn TIG ER90S-B9 phi 2,4 | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Que hàn TIG 2CM ER80SG phi 2,4 | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Que hàn inox 309 phi 3,2 | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Que hàn Inox 308 3,2mm | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Sơn chống rỉ chịu nhiệt | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Matalic Silver) | 4 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Đen Nhám) | 4 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Trắng) | 4 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Xanh dương) | 4 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Sơn đỏ | 12 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Sơn trắng | 16 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Sơn ghi | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Sơn dầu đỏ | 12 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | RP7 (300ml/chai) | 10 | Chai | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Lưỡi dao đục lỗ | 4 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Máy tính tay | 12 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Pin đũa 1,5V | 34 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Pin ALKALINE 14A- LR14-SIZE/FORMAT C – 1,5 V | 1 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Pin trung 1,5V | 1 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Pin tiểu 1,5V | 134 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Pin đại AM1 LR20 Xtra Power Stamina Plus SONY Alkaline /pin đại cỡ D 1,5V | 15 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Pin AA 3,6V Toshiba ER6V | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Pin đồng hồ bấm giây LR44 Hitachi Maxel | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Ống PE-06CN phi 6x1mm | 20 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Ống nhựa khí nén phi 8mm | 100 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Ống nhựa khí nén phi 16mm | 25 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Ống nhựa khí nén phi 12mm | 100 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Ống nhựa khí nén phi 10mm | 100 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Ống nhựa nhiệt PPR - Φ25 (ống lạnh) | 36 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Ống nhựa PVC class3 Φ 34 | 112 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Ống nhựa PVC class3 Φ 48 | 10 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Ống nhựa PVC class3 Φ 60 | 25 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Ống nhựa PVC class3 Φ 76 | 16 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Ống nhựa PVC class2 Φ 110 | 16 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Ông ghen thủy tinh Φ 4 | 20 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Ống ghen nhựa trắng Φ 10x1,0mm. | 25 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Ống gen ruột gà D20 | 50 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Mặt mica nắp đậy van Rotork Shanghai Yi để xem hiển thị màn LED tại van | 40 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Máng cáp sơn tĩnh điện dài 2000mm, rộng 150mm, cao 75mm, dày 2mm | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Ma ní chữ U (DEE) chốt vặn ren Φ 19 | 9 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Ma ní chữ U (DEE) chốt vặn ren Φ 13 | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Giấy ráp mịn chịu nước | 70 | Tờ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Giấy nhám mịn 300 x 300 | 60 | Tờ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Đinh rút Φ 2 | 6 | Túi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Đai xiết inox Φ 21 | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Đai inox thít inox Φ 18 | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Đai inox thít inox Φ 16 | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Đai inox Φ 48 | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Đá mài 125x22x6mm | 100 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Đá cắt 100 x 1,5 x 16 | 100 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Khóa cáp thép Φ 16 | 70 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Lưỡi cưa sắt L= 300 | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Băng tan loại nhỏ | 3 | Cuộn | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Dây nilon trắng Φ 18 | 100 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Đá mài tròn phi 100x6x16 | 10 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Dây mềm Inox hai đầu có dắc co ren trong Dn 32 dài 1,5 mét | 10 | Dây | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Đai xiết I Nốc 46-70mm Sus304 | 80 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Đá cắt fi 350 | 40 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Bao dứa loại 70kg | 100 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Đá cắt fi 125 | 20 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Thùng nhựa 220 lít có nắp đậy | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Lưỡi cưa máy 500x40x2,5 | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Đá mài dẹt 150x32x20 | 50 | Viên | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Khẩu trang than hoạt tính | 600 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Kìm gắp gioăng mũi nhọn đầu cong 90 độ 165mm | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 3 - 10mm, cán bọc nhựa | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Kìm chết 10 inch | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Kìm điện L = 200mm | 12 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Dao phát cây cán dài L=700mm | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Dao phay đĩa 3 mặt cắt (lưỡi hợp kim hàn sẵn) Φ100/Φ30x10 mm | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Dao phay đĩa 3 mặt cắt (lưỡi hợp kim hàn sẵn) Φ100/Φ27x10 mm | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Dao phay đĩa 3 mặt cắt HSS Φ100/Φ27x10 mm | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Dao phay đĩa 3 mặt cắt HSS Φ100/Φ27x5 mm | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Dao phay ngón HSS Φ14 (4 lưỡi me cắt) | 5 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Dao phay ngón HSS Φ12 (4 lưỡi, me cắt dài 26mm) | 5 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Dao phay ngón HSS Φ8 (4 lưỡi, me cắt dài 19mm) | 5 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Dao phay ngón HSS Φ6 (4 lưỡi, me cắt dài 13mm) | 5 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Dao phay ngón HSS Φ6 (4 lưỡi me cắt) | 5 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Dao phay ngón HSS Φ5,5 (4 lưỡi me cắt) | 5 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Xà beng phi 32, l= 1,5m, CT45 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Đèn khò cầm tay | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Búa sắt 0,5 kg+cán gỗ dài 300mm | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Súng bơm mỡ bằng tay | 4 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Xe rùa | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Súng bắn keo silicon | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Tô vít 4 cạnh Φ5x150 | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Tô vít 2 cạnh Φ5x150 | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Tô vít lục năng HS-5610M (10 cái/bộ) | 3 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Tuốc nơ vít phi 4 đa năng, 2 cạnh, 4 cạnh gồm 13 chi tiết | 3 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Bộ Cờ lê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng từ 8-32 (18 cái/bộ) | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Bộ cờ lê bánh cóc 72 răng 18 chiếc đầu tròng | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Bộ cờ lê tự động 14 chi tiết (Kích thước: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24) | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Bộ cờ lê vặn đai ốc kiểu chuyên dùng | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Bộ đầu khẩu 3/8" đầu lục giác một đầu bi loại dài hệ mét gồm 8 chi tiết, kích thước: 3,4,5,6,7,8,9,10mm | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Bộ đầu khẩu 3/8" đầu vít 2 và 4 cạnh 9 chiếc, khẩu đầu vít 2 cạnh có size 0.6x4.0mm đến 1.6x 9.0mm và 4 cạnh từ #1 đến #4, dài 110mmL | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Bộ đầu tuýp dài 1/2" 15 chi tiết; 15 đầu tuýp đầu lục giác gồm: 10 , 11 , 12 , 13 , 14 , 15 , 16 , 17 , 19 , 21 , 22 , 24 , 27 , 30 , 32mm | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Bộ dây nạp ga điều hòa | 3 | Dây | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Bộ doa lỗ | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Bộ dũa (5 cái/bộ) | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Bộ đục gioăng | 3 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Bộ đục lỗ tròn 16 chi tiết thép cứng 3-25mm | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Bộ khẩu loại ngắn loại dài dùng cho súng 1/2" với 40 chi tiết hệ mét; Kích thước: từ 9 đến 30mm loại dài và ngắn | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Bộ khẩu mở siết ốc và bugi 40 chi tiết | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Bộ lục giác 9 cây | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Bộ lục giác bi chữ T 8 chi tiết; kích thước: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm. | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Bộ lục giác hoa thị | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Bộ lục giác 2 hệ mm - inch | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Bộ lục giác sao 9 chi tiết | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Bộ lục giác sao chữ T 9 chi tiết; gồm: T10H, T15H, T20H, T25H, T27H, T30H, T40H, T45H, T50H | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Bộ lục giác 30 cây tích hợp hệ inch - mm | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Bộ Mũi khoét lỗ hợp kim 6 mũi 16-35mm | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Bộ súng phun sơn | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Bộ taro ren M3-20 (54 chi tiết) | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Bộ tay hàn ga, bép hàn từ số 2 đến số 5 | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Bộ tô vít 1.5-8mm Crossman 46-900, 8 cái/bộ | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Bộ tô vít 1.5-8mm Crossman 46-901, 8 cái/bộ | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Bộ tô vít Screwdriver with LiftUp 25 magnetic bit magazine | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Bộ tuýp đen mũi lục giác dài 1/2 7 chi tiết; Kích thước: H4, H5, H6, H8, H10, H12, H14 | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Bộ uốn ống Φ 6 - Φ 19 | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Bộ vít 57 trong 1 | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Bơm nước vệ sinh điều hòa | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Búa + cán 7kg | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Búa 2 kg có cả cán | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Búa 2 kg có cả cán thép liền | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | Búa 5kg | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | Búa cao su | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | Búa tay 1 kg | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | Bút thử điện cao thế loại không tiếp xúc | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | Bút thử điện | 120 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | Cây lau nhà 360 độ | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | Chậu nhựa 50 lít | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | Cờ lê 1 đầu tròng 1 đầu dẹt 16mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
149 | Cờ lê 1 đầu mở, 1 đầu tròng phi 15 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
150 | Cờ lê 1 đầu mở, 1 đầu tròng phi 18 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
151 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 12x12 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
152 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 13x13 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
153 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 14x14 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
154 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt ) 8x8 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
155 | Cờ lê 2 đầu (1 đầu tròng + 1 đầu dẹt) 10x10 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
156 | Cờ lê bánh cóc 17mm đầu tự động xoay lật 90 độ linh hoạt. | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
157 | Cờ lê chữ T từ 6 - 19mm (10 cái/bộ) | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
158 | Cờ lê đầu 1 dẹt 1 đầu tròng từ 4 - 10 | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
159 | Cờ lê lực điều chỉnh 1/2"; Lực siết: 80~400 Nm; Chiều dài: 613mm; | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
160 | Cốc nhựa chia vạch có tay cầm 2000ml | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
161 | Dao dọc giấy loại to | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
162 | Dao Thái Lan loại L= 200x40mm | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
163 | Đồng hồ đo điện trở cách điện 1000V | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
164 | Đồng hồ đo tốc độ vòng quay | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
165 | Đồng hồ đo điện trở cách điện 1000V/2GΩ | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
166 | Đồng hồ vạn năng | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
167 | Dũa dẹt 8" L=200mm | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
168 | Dũa dẹt mịn các cỡ L=200mm | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
169 | Dũa det thô các cỡ L=400 mm | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
170 | Dũa dẹt thô L = 350mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
171 | Dũa dẹt tròn Φ 6-18 L=400mm | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
172 | Dũa hợp kim kim loại tròn L=100mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
173 | Đục sắt 200x30 mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
174 | Đục thép L=200 - Thép CT20 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
175 | Dụng cụ bóc tách vỏ cáp điện cao thế | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
176 | Găng tay bảo hộ chịu nhiệt >150 độ C | 20 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
177 | Găng tay cao su chịu nhiệt 400 độ C | 2 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
178 | Găng tay chống kiềm | 12 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
179 | Găng tay dệt kim tĩnh điện phủ cao su | 270 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
180 | Găng tay y tế | 2 | Hộp | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
181 | Hộp đựng dụng cụ 19x19x4cm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
182 | Hộp đựng dụng cụ kỹ thuật 400x210x190mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
183 | Hộp đựng linh kiện 36 ngăn | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
184 | Khay INOX đựng dụng cụ và thiết bị khi sửa chữa (Kích thước 20x35x5cm) | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
185 | Khay INOX đựng dụng cụ và thiết bị khi sửa chữa (Kích thước 40x75x5cm) | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
186 | Khay inox hình tròn đựng linh kiện | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
187 | Khay inox hình chữ nhật đựng linh kiện | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
188 | Kìm bấm chết 10 inch | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
189 | Kìm bấm cốt | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
190 | Kìm bấm cốt tự điều chỉnh dành cho đầu cốt dạng ống | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
191 | Kìm cách điện mỏ bằng L=150mm | 12 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
192 | Kìm cách điện mỏ bằng L=200mm | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
193 | Kìm cách điện mỏ nhọn L=150mm | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
194 | Kìm cách điện mỏ nhọn L=300mm | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
195 | Kìm cắt cách điện | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
196 | Kìm cắt dây L=200mm | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
197 | Kìm kẹp | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
198 | Kìm mỏ quạ | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
199 | Kìm răng ngựa L= 460mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
200 | Kìm tách vỏ dây điện | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
201 | Kìm tuốt dây | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
202 | Kính bảo hộ | 17 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
203 | Lục lăng 4 | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
204 | Lục lăng 5 | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
205 | Mặt nạ hàn điện mang trên đầu | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
206 | Mặt nạ phòng độc | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
207 | Mặt nạ thợ hàn loại có tay cầm | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
208 | Máy đo nội trở ắc quy | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
209 | Máy hàn khò từ | 1 | Máy | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
210 | Máy hàn thiếc điều chỉnh nhiệt độ | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
211 | Máy khoan cầm tay loại có pin sạc | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
212 | Máy khoan cầm tay 220V - 680W | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
213 | Máy mài cầm tay 840W - 220V | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
214 | Máy mài cầm tay 1400W – 220V | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
215 | Máy mài khuôn 220V-750W | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
216 | Máy mài khuôn 220V - 240W | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
217 | Máy sấy tóc 220V-1800W | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
218 | Máy thổi bụi 230VAC, 820W, 50-60HZ | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
219 | Máy vặn bu lông động lực pin | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
220 | Đồng hồ đo điện trở cách điện 5000V/10000V | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
221 | Đồng hồ đo điện trở cách điện 1000V/4GΩ | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
222 | Mỏ hàn xung | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
223 | Mỏ lết 250mm | 7 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
224 | Mỏ lết 450mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
225 | Mỏ lết răng 14 inch | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
226 | Mỏ lết răng 18 inch | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
227 | Mỏ lết xích12 inch | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
228 | Mũi khoan bê tông Ф6÷18 | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
229 | Mũi khoan Inox Φ 10mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
230 | Mũi khoan Inox Φ 12mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
231 | Mũi khoan Inox Φ 14mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
232 | Mũi khoan Inox Φ 4mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
233 | Mũi khoan Inox fi 5.5mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
234 | Mũi khoan Inox Φ 5mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
235 | Mũi khoan Inox Φ 6mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
236 | Mũi khoan Inox Φ 8mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
237 | Mũi khoan sắt Φ 2÷18 | 3 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
238 | Ổ cắm di động kéo dài 50m, 220V - 50Hz - 15A - 2200W | 2 | Cuộn | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
239 | Quạt cây 48W-220V | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
240 | Quạt điện treo tường | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
241 | Quạt thông gió công nghiệp xách tay | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
242 | Súng bắn keo kính | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
243 | Súng bơm mỡ bằng tay 500cc | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
244 | Súng bơm PU Foam | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
245 | Súng phun sơn | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
246 | Súng xiết bu lông bằng khí nén 1/2" | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
247 | Thang gỗ 1 gióng 3m | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
248 | Thang nhôm cách điện 2 đoạn 5 mét | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
249 | Túi đeo vải bạt 25 x 15 x 30cm | 16 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
250 | Tuốc nơ vít 2 cạnh Φ 8 x 250mm | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
251 | Tuốc nơ vít 2 cạnh dẹt Φ 2x150mm | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
252 | Tuốc nơ vít 2 cạnh Φ 6, L=150mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
253 | Tuốc nơ vít 2 cạnh Φ 6, L=250mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
254 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 2x150mm | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
255 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 2x250mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
256 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 2-10 | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
257 | Tuốc nơ vít 4 cạnh PH2, siêu ngắn 25mm | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
258 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 4 x 200mm | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
259 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 5, L=250mm | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
260 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 6x200mm | 12 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
261 | Tuốc nơ vít 4 cạnh Φ 8x200mm | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
262 | Tuốc nơ vít bốn cạnh Φ 4 L= 150mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
263 | Tuốc nơ vít bốn cạnh Φ 6 L= 250mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
264 | Tuốc nơ vít cách điện 2 cạnh Φ 6, L=200mm | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
265 | Tuốc nơ vít dẹt 1.0×5.5x25mm, siêu ngắn 25mm | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
266 | Tuốc nơ vít hai cạnh Φ2 L= 250mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
267 | Tuốc nơ vít hai cạnh Φ 4 L= 150mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
268 | Tuốc nơ vít hai cạnh Φ 4 L= 250mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
269 | Tuốc nơ vít nguội 2 cạnh Φ4 L= 250mm | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
270 | Tuýp chữ T Φ 17 | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
271 | Tuýp chữ T Φ 10 | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
272 | Tuýp chữ T Φ 13 | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
273 | Tuýp chữ T Φ 14 | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
274 | Tuýp chữ T Φ 15 | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
275 | Tuýp chữ T Φ 16 | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
276 | Tuýp chữ T Φ 27 | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
277 | Tuýp chữ T Φ 8 | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
278 | Ủng trung áp 26.5kV | 1 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
279 | Ủng cao su chịu hóa chất | 2 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
280 | Xô tôn 7 lít | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
281 | Tạp dề (Yếm) chống axít kiềm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
282 | Mũi đục bê tông nhọn Φ 20×250mm | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
283 | Mũi đục bê tông dẹt Φ 20×250mm | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
284 | Đục sắt dẹt 25mm×22mm×300mm | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
285 | Dũa sắt hình dẹt 200mm | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
286 | Máy mài góc 900W | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
287 | Cờ lê 8 đầu xoay đa năng | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
288 | Cờ lê dây đai mở lọc dầu+dây đai 1/2” | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
289 | Cờ lê đầu hoa mai, 25 chi tiết từ 6÷32mm | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
290 | Bơm mỡ (bơm tay) vòi mềm 500cc | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
291 | Bầu kẹp máy phay tay siết (kẹp từ Φ4÷Φ25) - Đuôi côn chuẩn NT40 | 6 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
292 | Bộ khẩu 1/2 inch 12 cạnh 27 chi tiết | 1 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
293 | Súng bơm lốp | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
294 | Quạt cây 100W-220V | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
295 | Đèn pin sạc chiếu sáng | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
296 | Đèn pin siêu sáng | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
297 | Bộ ấm chén sứ | 14 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
298 | Ủng cách điện trung áp 35 kV - dòng rò | 3 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
299 | Phích nước điện loại 3 lít | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
300 | Can nhựa 2 lít | 5 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
301 | Can nhựa 20 lít | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
302 | Găng tay cao su | 20 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
303 | Gang tay vải | 600 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
304 | Khẩu trang KT5 vải coton | 300 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
305 | Cây lau nhà | 34 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
306 | Chổi tre | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
307 | Chổi đót | 100 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
308 | Chổi thanh hao | 1.800 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
309 | Liềm | 100 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
310 | Ấm đun siêu tốc loại 1,7 lít | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
311 | Ghế chân quỳ khung mạ inoc | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
312 | Ủng cao su | 55 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
313 | Ủng cách điện hạ thế 3-6KV | 2 | Đôi | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
314 | Túi đựng dụng cụ y tế loại nhỡ | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
315 | Túi đựng dụng cụ y tế loại trung | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
316 | Cáng cứu hộ | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
317 | Bộ bình khí thở | 5 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
318 | Găng tay cao su y tế (100 cái/hộp) | 10 | Hộp | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
319 | Nồi hấp ướt | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
320 | Kính mắt | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
321 | Nẹp cổ | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
322 | Nẹp cánh tay | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
323 | Nẹp cẳng tay | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
324 | Nẹp đệm dài | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
325 | Nẹp đùi | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
326 | Nẹp đệm ngắn | 1 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
327 | Băng số 8 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
328 | Băng cuộn 50x10cm | 20 | Cuộn | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
329 | Băng tam giác treo tay | 3 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
330 | Garo cao su | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
331 | Băng chun ép | 6 | Cuộn | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 60 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vải ráp mịn P150 khổ 0,15m | 10 | Mét | Vải ráp mịn P150 khổ 0,15m | ||
2 | Vải phin trắng khổ 0,8m | 8 | M² | Vải phin trắng khổ 0,8m | ||
3 | Vải nilông khổ 1500mm | 4 | Mét | Vải nilông khổ 1500mm | ||
4 | Vải cotton trắng mềm | 20 | Kg | Vải cotton trắng mềm | ||
5 | Vải bạt chống cháy 5m x 6m | 20 | Tấm | Vải bạt chống cháy 5m x 6m | ||
6 | Vải bạt 3 x 5m (loại 2 lớp chống cháy) | 4 | Tấm | Vải bạt 3 x 5m (loại 2 lớp chống cháy) | ||
7 | Vải bạt 2x2m | 1 | Tấm | Vải bạt 2x2m | ||
8 | Túi nilong loại 15 kg | 50 | Kg | Túi nilong loại 15 kg | ||
9 | Túi bóng ni lông loại 10kg | 100 | Kg | Túi bóng ni lông loại 10kg | ||
10 | Que hàn N46 phi 3,2 | 50 | Kg | Que hàn N46 phi 3,2 | ||
11 | Que hàn phi 4 | 50 | Kg | Que hàn phi 4 | ||
12 | Que hàn vảy bạc 5% | 10 | Kg | Que hàn vảy bạc 5%/ Harris (Hoặc tương đương) | ||
13 | Que hàn Inox 2,5 x300mm | 40 | Kg | Que hàn Inox G308 2,5 x300mm(Hoặc tương đương) | ||
14 | Que hàn gang phi 3,2 | 31 | Kg | Que hàn gang phi 3,2 Super 680 CGS(Hoặc tương đương) | ||
15 | Que hàn ESAB E7016 3,2mm | 100 | Kg | Que hàn ESAB E7016 3,2mm(Hoặc tương đương) | ||
16 | Que hàn ESAB 4301 3,2mm (E 6019) | 100 | Kg | Que hàn ESAB 4301 3,2mm (E 6019)(Hoặc tương đương) | ||
17 | Que hàn TIG ER90S-B9 phi 2,4 | 20 | Kg | Que hàn TIG ER90S-B9 phi 2,4(Hoặc tương đương) | ||
18 | Que hàn TIG 2CM ER80SG phi 2,4 | 20 | Kg | Que hàn TIG 2CM ER80SG phi 2,4(Hoặc tương đương) | ||
19 | Que hàn inox 309 phi 3,2 | 20 | Kg | Que hàn inox 309 phi 3,2 | ||
20 | Que hàn Inox 308 3,2mm | 20 | Kg | Que hàn Inox 308 3,2mm | ||
21 | Sơn chống rỉ chịu nhiệt | 20 | Kg | Sơn chống rỉ chịu nhiệt | ||
22 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Matalic Silver) | 4 | Bình | Bình sơn xịt chịu nhiệt BOSNY HI-HEAT Spray Paint; Màu: No.0400 Matalic Silver , chịu được nhiệt độ từ 200 đến 400 độ(Hoặc tương đương) | ||
23 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Đen Nhám) | 4 | Bình | Bình sơn xịt chịu nhiệt BOSNY HI-HEAT Spray Paint; Màu: No.0200 Flat Black (Đen Nhám), chịu được nhiệt độ từ 200 đến 400 độ(Hoặc tương đương) | ||
24 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Trắng) | 4 | Bình | Bình sơn xịt chịu nhiệt BOSNY HI-HEAT Spray Paint; Màu: No.0040 White (Trắng), chịu được nhiệt độ từ 200 đến 400 độ(Hoặc tương đương) | ||
25 | Bình sơn xịt chịu nhiệt (màu Xanh dương) | 4 | Bình | Bình sơn xịt chịu nhiệt BOSNY HI-HEAT Spray Paint; Màu: No.0021 Blue (Xanh dương), chịu được nhiệt độ từ 200 đến 400 độ(Hoặc tương đương) | ||
26 | Sơn đỏ | 12 | Kg | Sơn đỏ | ||
27 | Sơn trắng | 16 | Kg | Sơn trắng | ||
28 | Sơn ghi | 20 | Kg | Sơn ghi | ||
29 | Sơn dầu đỏ | 12 | Kg | Sơn dầu đỏ | ||
30 | RP7 (300ml/chai) | 10 | Chai | RP7 (300ml/chai) | ||
31 | Lưỡi dao đục lỗ | 4 | Bộ | Lưỡi dao đục lỗ KWtriO 9550(Hoặc tương đương) | ||
32 | Máy tính tay | 12 | Cái | Máy tính Casio GX - 16 số (Hoặc tương đương) | ||
33 | Pin đũa 1,5V | 34 | Đôi | Pin đũa Panasonic 1,5V(Hoặc tương đương) | ||
34 | Pin ALKALINE 14A- LR14-SIZE/FORMAT C – 1,5 V | 1 | Viên | Pin ALKALINE 14A- LR14-SIZE/FORMAT C – 1,5 V(Hoặc tương đương) | ||
35 | Pin trung 1,5V | 1 | Viên | Pin trung Panasonic 1,5V(Hoặc tương đương) | ||
36 | Pin tiểu 1,5V | 134 | Viên | Pin tiểu 1,5V | ||
37 | Pin đại AM1 LR20 Xtra Power Stamina Plus SONY Alkaline /pin đại cỡ D 1,5V | 15 | Viên | Pin đại AM1 LR20 Xtra Power Stamina Plus SONY Alkaline /pin đại cỡ D 1,5V(Hoặc tương đương) | ||
38 | Pin AA 3,6V Toshiba ER6V | 8 | Cái | Pin AA 3,6V Toshiba ER6V(Hoặc tương đương) | ||
39 | Pin đồng hồ bấm giây LR44 Hitachi Maxel | 15 | Cái | Pin đồng hồ bấm giây LR44 Hitachi Maxel(Hoặc tương đương) | ||
40 | Ống PE-06CN phi 6x1mm | 20 | Mét | Ống PE-06CN phi 6x1mm | ||
41 | Ống nhựa khí nén phi 8mm | 100 | Mét | Ống nhựa khí nén phi 8mm hãng ATP Advanced Technology Products; Part # N08M/516FNA; Nylochem Nylon 12 Tubing; 8.0MM OD x 6.0MM ID; Natural 100 METTER Length; Made in USA (1 cuộn 100m)(Hoặc tương đương) | ||
42 | Ống nhựa khí nén phi 16mm | 25 | Mét | Ống nhựa khí nén phi 16mm hãng ATP Advanced Technology Products; Part # PU16MELB; Surethane® Polyurethane Tubing; 16MM OD x 11MM ID; Made in USA (1 cuộn 25m)(Hoặc tương đương) | ||
43 | Ống nhựa khí nén phi 12mm | 100 | Mét | Ống nhựa khí nén phi 12mm hãng ATP Advanced Technology Products; Part # PU12MFR; Surethane® Polyurethane Tubing; 12MM OD x 8MM ID; Made in USA (1 cuộn 100m)(Hoặc tương đương) | ||
44 | Ống nhựa khí nén phi 10mm | 100 | Mét | Ống nhựa khí nén phi 10mm hãng ATP Advanced Technology Products; Part # PU10MFLB; Surethane® Polyurethane Tubing; 10MM OD x 6.5MM ID; Made in USA (1 cuộn 100m)(Hoặc tương đương) | ||
45 | Ống nhựa nhiệt PPR - Φ25 (ống lạnh) | 36 | Mét | Ống nhựa nhiệt PPR - Φ25 (ống lạnh) | ||
46 | Ống nhựa PVC class3 Φ 34 | 112 | Mét | Ống nhựa PVC class3 Φ 34 | ||
47 | Ống nhựa PVC class3 Φ 48 | 10 | Mét | Ống nhựa PVC class3 Φ 48 | ||
48 | Ống nhựa PVC class3 Φ 60 | 25 | Mét | Ống nhựa PVC class3 Φ 60 | ||
49 | Ống nhựa PVC class3 Φ 76 | 16 | Mét | Ống nhựa PVC class3 Φ 76 | ||
50 | Ống nhựa PVC class2 Φ 110 | 16 | Mét | Ống nhựa PVC class2 Φ 110 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.