Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH06: Cung cấp vật liệu điện, thiết bị điện Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, xuất xứ rõ ràng và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT; hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | - Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 16.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nếu phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật về đấu thầu trong quá trình lựa chọn nhà thầu. Nhà thầu có thể phản ánh qua các kênh tiếp nhận thông tin sau: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Phích cắm điện 220V-15A | 7 | Cái | Phích cắm điện 220V-15A | ||
2 | Đèn báo tín hiệu tuyến băng | 13 | Cái | Đèn báo tín hiệu tuyến băng: WERMA SIGNALTECHNIK TYPE 280X00 55 24V-200mA to 50C (Hoặc tương đương) | ||
3 | Đèn báo điều khiển tại chỗ máy thổi bụi nước | 8 | Cái | Đèn báo điều khiển tại chỗ máy thổi bụi nước Tổ máy 300MW: ABB-Type: K SB-401x; 1SFA 616080R401x; 12-240V (Hoặc tương đương) | ||
4 | Kẹp cực hợp kim nhôm 4 lỗ | 12 | Cái | Kẹp cực hợp kim nhôm 4 lỗ DFTO - A300 4H (Hoặc tương đương) | ||
5 | Đầu cốt đồng SC185 dài 2 lỗ | 12 | Cái | Đầu cốt đồng SC185 dài 2 lỗ | ||
6 | Đầu cốt đồng M95 loại dài | 54 | Cái | Đầu cốt đồng M95 loại dài | ||
7 | Đầu cốt đồng M70 loại dài | 60 | Cái | Đầu cốt đồng M70 loại dài | ||
8 | Đầu cốt đồng M50 loại dài | 60 | Cái | Đầu cốt đồng M50 loại dài | ||
9 | Đầu cốt đồng M25 loại dài | 98 | Cái | Đầu cốt đồng M25 loại dài | ||
10 | Đầu cốt đồng M16 loại dài | 98 | Cái | Đầu cốt đồng M16 loại dài | ||
11 | Đầu cốt đồng M150 loại dài | 54 | Cái | Đầu cốt đồng M150 loại dài | ||
12 | Đầu cốt đồng M120 loại dài | 54 | Cái | Đầu cốt đồng M120 loại dài | ||
13 | Đầu cốt đồng M10 loại dài | 98 | Cái | Đầu cốt đồng M10 loại dài | ||
14 | Đầu cốt đồng M35 | 50 | Cái | Đầu cốt đồng M35 | ||
15 | Đầu cốt đồng đúc M8 lỗ bắt vít 6mm | 50 | Cái | Đầu cốt đồng đúc M8 lỗ bắt vít 6mm | ||
16 | Đầu cốt đồng đúc M6 lỗ bắt vít 6mm | 50 | Cái | Đầu cốt đồng đúc M6 lỗ bắt vít 6mm | ||
17 | Đầu cốt chẻ M4 | 2 | Cái | Đầu cốt chẻ M4 | ||
18 | Đầu cốt đồng đúc M4 lỗ bắt vít 6mm | 50 | Cái | Đầu cốt đồng đúc M4 lỗ bắt vít 6mm | ||
19 | Chuông báo cháy | 7 | Cái | Chuông báo cháy NOHMI/System sensor (Hoặc tương đương) | ||
20 | Chuông + đèn báo cháy | 4 | Cái | Chuông + đèn báo cháy P2475RL – Nhà sản xuất: Notifier (Hoặc tương đương) | ||
21 | Bóng đèn cao áp trực tiếp 500W-220V | 7 | Cái | Bóng đèn cao áp trực tiếp 500W-220V | ||
22 | Bóng đèn tuýp led 60cm - 220V-9W | 20 | Cái | Bóng đèn tuýp led 60cm - 220V-9W | ||
23 | Bóng đèn tuýp led 1m2 18W (ánh sáng trắng) | 260 | Cái | Bóng đèn tuýp led 1m2 18W (ánh sáng trắng) | ||
24 | Bóng đèn + đui 220V-300W | 14 | Bộ | Bóng đèn + đui 220V-300 W | ||
25 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 7x2.5 mm2 | 120 | Mét | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 7x2.5 mm2 | ||
26 | Bộ đèn báo tín hiệu tại chỗ bộ điều khiển góc cánh động bơm tuần hoàn số 1 và số 2 | 2 | Bộ | Bộ đèn báo tín hiệu ST-24KlmDen; Input:100/110V (Bộ 3 bóng gồm màu: Xanh, đỏ, trắng) (Hoặc tương đương) | ||
27 | Bóng đèn LED 50W + đui | 30 | Bộ | Bóng đèn LED 50W + đui | ||
28 | Đèn Exit KT610 220V - 3W (Loại không mũi tên) | 50 | Cái | Đèn Exit KT610 220V- 3W (Loại không mũi tên) | ||
29 | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bênTrái) | 50 | Cái | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bênTrái) | ||
30 | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bên phải) | 50 | Cái | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bên phải) | ||
31 | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại không mũi tên) | 6 | Cái | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại không mũi tên) | ||
32 | Đèn Exit 2 mặt | 10 | Bộ | Đèn Exit PEXB 285C 2 mặt (Hoặc tương đương) | ||
33 | Bóng đèn cao áp gián tiếp màu vàng 220V-250W | 15 | Cái | Bóng đèn cao áp gián tiếp màu vàng SON T 220V-250W (Hoặc tương đương) | ||
34 | Bộ điện cho đèn cao áp PL SN58 lgnitos SON (-T) 100-600W | 6 | Cái | Bộ điện cho đèn cao áp PL SN58 lgnitos SON(-T) 100-600W (Hoặc tương đương) | ||
35 | Ổ cắm di động kéo dài 50m, 220V-50Hz-15A-2200W | 2 | Cuộn | Ổ cắm di động kéo dài 50m, 220V-50Hz-15A-2200W (QT50-2-15A hoặc tương đương) | ||
36 | Ổ cắm 6 lỗ dài 5m | 4 | Cái | Ổ cắm 6 lỗ dài 5m | ||
37 | Bóng Halogen dạng đũa -500W-220V/50Hz | 10 | Cái | Bóng Halogen dạng đũa -500W-220V/50Hz | ||
38 | Bóng Halogen dạng đũa -1000W-220V/50Hz | 10 | Cái | Bóng Halogen dạng đũa -1000W-220V/50Hz | ||
39 | Tắc te đèn tuýp | 120 | Cái | Tắc te đèn tuýp | ||
40 | Bộ đèn huỳnh quang máng chống thấm loại 1,2m, 02 bóng/bộ 220V, 36W, IP65 | 15 | Bộ | Bộ đèn huỳnh quang máng chống thấm loại 1,2m, 02 bóng/bộ 220V, 36W, IP65 | ||
41 | Bóng điện tuýt 1,2m 40W-220V | 75 | Cái | Bóng điện tuýt 1,2m 40W-220V | ||
42 | Bóng đèn tín hiệu DEMEX AC/DC 220/240V (màu trắng, xanh, đỏ) | 12 | Cái | Bóng đèn tín hiệu DEMEX AC/DC 220/240V (màu trắng, xanh, đỏ) (Hoặc tương đương) | ||
43 | Bộ bóng đèn chống cháy nổ 2 bóng huỳnh quang 1m2 | 20 | Bộ | Bộ bóng đèn chống cháy nổ mã hiệu EEW 2 bóng huỳnh quang Philips 1m2 – BPY236 2x40W (hoặc tương đương) | ||
44 | Bóng đèn gián tiếp 70W đui E 27 | 10 | Cái | Bóng đèn gián tiếp 70W đui E 27 | ||
45 | Chấn lưu điện tử đèn tuýp 3x18W-220V | 20 | Cái | Chấn lưu điện tử đèn tuýp 3x18W-220V | ||
46 | Chấn lưu đèn tuýp 220V-1,2m-36W | 32 | Cái | Chấn lưu đèn tuýp 220V-1,2m-36W | ||
47 | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 400 W | 48 | Cái | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 400 W | ||
48 | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 250 W | 56 | Cái | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 250 W | ||
49 | Chấn lưu cao áp SODIUM 150W | 10 | Cái | Chấn lưu cao áp SODIUM 150W | ||
50 | Chấn lưu cho bóng đèn tuýp 0,6 m - 20 W | 20 | Cái | Chấn lưu cho bóng đèn tuýp 0,6 m - 20 W | ||
51 | Chấn lưu Ballast 70W-240/250V | 10 | Cái | Chấn lưu Ballast 70W-240/250V | ||
52 | Bóng đèn tuýp 60cm-18W-220V | 30 | Cái | Bóng đèn tuýp 60cm-18W-220V | ||
53 | Bộ bóng đèn cao áp chiếu pha 400W ngoài trời | 20 | Bộ | Bộ bóng đèn cao áp chiếu pha 400W ngoài trời | ||
54 | Bộ bóng đèn cao áp chiếu pha 250W ngoài trời | 20 | Bộ | Bộ bóng đèn cao áp chiếu pha 250W ngoài trời | ||
55 | Bộ bóng đèn cao áp chiếu pha 150W ngoài trời | 10 | Bộ | Bộ bóng đèn cao áp chiếu pha 150W ngoài trời | ||
56 | Bóng đèn cao áp 400W | 10 | Cái | Bóng đèn cao áp 400W | ||
57 | Kích mồi đèn 70W | 10 | Cái | Kích mồi đèn 70W | ||
58 | Kích bóng đèn cao áp 250W IG-051 | 40 | Cái | Kích bóng đèn cao áp 250W IG-051 | ||
59 | Kích bóng đèn cao áp 400W (IG - 051) | 35 | Bộ | Kích bóng đèn cao áp 400W (IG - 051) | ||
60 | Kích cho bóng đèn cao áp 150W (IG - 051) | 10 | Cái | Kích cho bóng đèn cao áp 150W (IG - 051) | ||
61 | Bóng đèn cao áp chiếu pha gián tiếp 400W (Bóng tròn, đui E40) | 35 | Cái | Bóng đèn cao áp chiếu pha gián tiếp 400W (Bóng tròn, đui E40) | ||
62 | Bóng đèn cao áp chiếu pha gián tiếp 250W (Bóng tròn, đui E40) | 50 | Cái | Bóng đèn cao áp chiếu pha gián tiếp 250W (Bóng tròn, đui E40) | ||
63 | Bóng đèn cao áp chiếu pha 150W, đui E27 | 15 | Cái | Bóng đèn cao áp chiếu pha 150W (SON T - 150W hoặc tương đương), đui E27 | ||
64 | Bóng đèn cao áp trực tiếp 220V - 250W- Đui E40 | 80 | Cái | Bóng đèn cao áp trực tiếp 220V - 250W- Đui E40 | ||
65 | Bộ bóng đèn com pắc đui xoáy 220V-25W (Bóng đèn + Đui ) | 30 | Bộ | Bộ bóng đèn com pắc đui xoáy 220V-25W (Bóng đèn + Đui ) | ||
66 | Bộ đèn tuýp đôi 1, 2 m - 36W - (bộ bóng đèn ngoài trời IP 65) | 100 | Bộ | Bộ đèn tuýp đôi 1, 2 m - 36W - (bộ bóng đèn ngoài trời IP 65) | ||
67 | Bình khí mẫu hỗn hợp SO2 200ppm; NO: 600ppm; CO: 500ppm còn lại là N2 Air liquide Thể tích bình 10L, áp suất khí 144bar | 3 | Bình | Bình khí mẫu hỗn hợp SO2 200ppm; NO: 600ppm; CO: 500ppm còn lại là N2 Air liquide Thể tích bình 10L, áp suất khí 144bar | ||
68 | Bình khí mẫu CO2 5% còn lại là N2 Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Bình khí mẫu CO2 5% còn lại là N2 Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | ||
69 | Bình khí mẫu 99,999% Hidro, Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Bình khí mẫu 99,999% Hidro, Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | ||
70 | Bình khí mẫu 95% Hidro 5% Nitơ, Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 1 | Bình | Bình khí mẫu 95% Hidro 5% Nitơ, Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | ||
71 | Bình khí mẫu 85% Hidro 15% Nitơ, Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 1 | Bình | Bình khí mẫu 85% Hidro 15% Nitơ, Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | ||
72 | Bình khí mẫu NO2 40ppm còn lại là N2 Air liquide Thể tích bình 10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Bình khí mẫu NO2 40ppm còn lại là N2 Air liquide Thể tích bình 10L, áp suất khí 144bar | ||
73 | Bình khí mẫu N2 99.999% Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Bình khí mẫu N2 99.999% Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | ||
74 | Bình Ôxy 2%, còn lại là Nitơ.Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Bình Ôxy 2%, còn lại là Nitơ.Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | ||
75 | Bình Oxy (loại 14L/bình) | 10 | Bình | Bình Oxy (loại 14L/bình) | ||
76 | Khí SF6 | 50 | Kg | Khí SF6 (Bổ xung khí máy cắt SF6 trạm 110/220kV) | ||
77 | Dây điện 2x1,5 | 120 | Mét | Dây điện 2x1,5 | ||
78 | Dây điện 1x4 | 80 | Mét | Dây điện 1x4 | ||
79 | Dây điện 1x1,5 | 200 | Mét | Dây điện 1x1,5 | ||
80 | Dây điện 2x2,5 | 260 | Mét | Dây điện 2x2,5 | ||
81 | Dây điện 2x4 | 310 | Mét | Dây điện 2x4 | ||
82 | Vecni cách điện (19kg/thùng) | 19 | Kg | Vecni cách điện 2104 RM Clear - EPI 19kg/thùng (Hoặc tương đương) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Phích cắm điện 220V-15A | 7 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
2 | Đèn báo tín hiệu tuyến băng | 13 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
3 | Đèn báo điều khiển tại chỗ máy thổi bụi nước | 8 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
4 | Kẹp cực hợp kim nhôm 4 lỗ | 12 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
5 | Đầu cốt đồng SC185 dài 2 lỗ | 12 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
6 | Đầu cốt đồng M95 loại dài | 54 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
7 | Đầu cốt đồng M70 loại dài | 60 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
8 | Đầu cốt đồng M50 loại dài | 60 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
9 | Đầu cốt đồng M25 loại dài | 98 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
10 | Đầu cốt đồng M16 loại dài | 98 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
11 | Đầu cốt đồng M150 loại dài | 54 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
12 | Đầu cốt đồng M120 loại dài | 54 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
13 | Đầu cốt đồng M10 loại dài | 98 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
14 | Đầu cốt đồng M35 | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
15 | Đầu cốt đồng đúc M8 lỗ bắt vít 6mm | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
16 | Đầu cốt đồng đúc M6 lỗ bắt vít 6mm | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
17 | Đầu cốt chẻ M4 | 2 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
18 | Đầu cốt đồng đúc M4 lỗ bắt vít 6mm | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
19 | Chuông báo cháy | 7 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
20 | Chuông + đèn báo cháy | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bóng đèn cao áp trực tiếp 500W-220V | 7 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bóng đèn tuýp led 60cm - 220V-9W | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
23 | Bóng đèn tuýp led 1m2 18W (ánh sáng trắng) | 260 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
24 | Bóng đèn + đui 220V-300W | 14 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
25 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 7x2.5 mm2 | 120 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
26 | Bộ đèn báo tín hiệu tại chỗ bộ điều khiển góc cánh động bơm tuần hoàn số 1 và số 2 | 2 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
27 | Bóng đèn LED 50W + đui | 30 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
28 | Đèn Exit KT610 220V - 3W (Loại không mũi tên) | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
29 | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bênTrái) | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
30 | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bên phải) | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
31 | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại không mũi tên) | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
32 | Đèn Exit 2 mặt | 10 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
33 | Bóng đèn cao áp gián tiếp màu vàng 220V-250W | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
34 | Bộ điện cho đèn cao áp PL SN58 lgnitos SON (-T) 100-600W | 6 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
35 | Ổ cắm di động kéo dài 50m, 220V-50Hz-15A-2200W | 2 | Cuộn | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
36 | Ổ cắm 6 lỗ dài 5m | 4 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
37 | Bóng Halogen dạng đũa -500W-220V/50Hz | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
38 | Bóng Halogen dạng đũa -1000W-220V/50Hz | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
39 | Tắc te đèn tuýp | 120 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
40 | Bộ đèn huỳnh quang máng chống thấm loại 1,2m, 02 bóng/bộ 220V, 36W, IP65 | 15 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
41 | Bóng điện tuýt 1,2m 40W-220V | 75 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
42 | Bóng đèn tín hiệu DEMEX AC/DC 220/240V (màu trắng, xanh, đỏ) | 12 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
43 | Bộ bóng đèn chống cháy nổ 2 bóng huỳnh quang 1m2 | 20 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
44 | Bóng đèn gián tiếp 70W đui E 27 | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
45 | Chấn lưu điện tử đèn tuýp 3x18W-220V | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
46 | Chấn lưu đèn tuýp 220V-1,2m-36W | 32 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
47 | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 400 W | 48 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
48 | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 250 W | 56 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
49 | Chấn lưu cao áp SODIUM 150W | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
50 | Chấn lưu cho bóng đèn tuýp 0,6 m - 20 W | 20 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
51 | Chấn lưu Ballast 70W-240/250V | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
52 | Bóng đèn tuýp 60cm-18W-220V | 30 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
53 | Bộ bóng đèn cao áp chiếu pha 400W ngoài trời | 20 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
54 | Bộ bóng đèn cao áp chiếu pha 250W ngoài trời | 20 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
55 | Bộ bóng đèn cao áp chiếu pha 150W ngoài trời | 10 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
56 | Bóng đèn cao áp 400W | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
57 | Kích mồi đèn 70W | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
58 | Kích bóng đèn cao áp 250W IG-051 | 40 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
59 | Kích bóng đèn cao áp 400W (IG - 051) | 35 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
60 | Kích cho bóng đèn cao áp 150W (IG - 051) | 10 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
61 | Bóng đèn cao áp chiếu pha gián tiếp 400W (Bóng tròn, đui E40) | 35 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
62 | Bóng đèn cao áp chiếu pha gián tiếp 250W (Bóng tròn, đui E40) | 50 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
63 | Bóng đèn cao áp chiếu pha 150W, đui E27 | 15 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
64 | Bóng đèn cao áp trực tiếp 220V - 250W- Đui E40 | 80 | Cái | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
65 | Bộ bóng đèn com pắc đui xoáy 220V-25W (Bóng đèn + Đui ) | 30 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
66 | Bộ đèn tuýp đôi 1, 2 m - 36W - (bộ bóng đèn ngoài trời IP 65) | 100 | Bộ | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
67 | Bình khí mẫu hỗn hợp SO2 200ppm; NO: 600ppm; CO: 500ppm còn lại là N2 Air liquide Thể tích bình 10L, áp suất khí 144bar | 3 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
68 | Bình khí mẫu CO2 5% còn lại là N2 Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
69 | Bình khí mẫu 99,999% Hidro, Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
70 | Bình khí mẫu 95% Hidro 5% Nitơ, Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 1 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
71 | Bình khí mẫu 85% Hidro 15% Nitơ, Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 1 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
72 | Bình khí mẫu NO2 40ppm còn lại là N2 Air liquide Thể tích bình 10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
73 | Bình khí mẫu N2 99.999% Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
74 | Bình Ôxy 2%, còn lại là Nitơ.Air liquide Thể tích bình10L, áp suất khí 144bar | 2 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
75 | Bình Oxy (loại 14L/bình) | 10 | Bình | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
76 | Khí SF6 | 50 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
77 | Dây điện 2x1,5 | 120 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
78 | Dây điện 1x4 | 80 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
79 | Dây điện 1x1,5 | 200 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
80 | Dây điện 2x2,5 | 260 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
81 | Dây điện 2x4 | 310 | Mét | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
82 | Vecni cách điện (19kg/thùng) | 19 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh | 60 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phích cắm điện 220V-15A | 7 | Cái | Phích cắm điện 220V-15A | ||
2 | Đèn báo tín hiệu tuyến băng | 13 | Cái | Đèn báo tín hiệu tuyến băng: WERMA SIGNALTECHNIK TYPE 280X00 55 24V-200mA to 50C (Hoặc tương đương) | ||
3 | Đèn báo điều khiển tại chỗ máy thổi bụi nước | 8 | Cái | Đèn báo điều khiển tại chỗ máy thổi bụi nước Tổ máy 300MW: ABB-Type: K SB-401x; 1SFA 616080R401x; 12-240V (Hoặc tương đương) | ||
4 | Kẹp cực hợp kim nhôm 4 lỗ | 12 | Cái | Kẹp cực hợp kim nhôm 4 lỗ DFTO - A300 4H (Hoặc tương đương) | ||
5 | Đầu cốt đồng SC185 dài 2 lỗ | 12 | Cái | Đầu cốt đồng SC185 dài 2 lỗ | ||
6 | Đầu cốt đồng M95 loại dài | 54 | Cái | Đầu cốt đồng M95 loại dài | ||
7 | Đầu cốt đồng M70 loại dài | 60 | Cái | Đầu cốt đồng M70 loại dài | ||
8 | Đầu cốt đồng M50 loại dài | 60 | Cái | Đầu cốt đồng M50 loại dài | ||
9 | Đầu cốt đồng M25 loại dài | 98 | Cái | Đầu cốt đồng M25 loại dài | ||
10 | Đầu cốt đồng M16 loại dài | 98 | Cái | Đầu cốt đồng M16 loại dài | ||
11 | Đầu cốt đồng M150 loại dài | 54 | Cái | Đầu cốt đồng M150 loại dài | ||
12 | Đầu cốt đồng M120 loại dài | 54 | Cái | Đầu cốt đồng M120 loại dài | ||
13 | Đầu cốt đồng M10 loại dài | 98 | Cái | Đầu cốt đồng M10 loại dài | ||
14 | Đầu cốt đồng M35 | 50 | Cái | Đầu cốt đồng M35 | ||
15 | Đầu cốt đồng đúc M8 lỗ bắt vít 6mm | 50 | Cái | Đầu cốt đồng đúc M8 lỗ bắt vít 6mm | ||
16 | Đầu cốt đồng đúc M6 lỗ bắt vít 6mm | 50 | Cái | Đầu cốt đồng đúc M6 lỗ bắt vít 6mm | ||
17 | Đầu cốt chẻ M4 | 2 | Cái | Đầu cốt chẻ M4 | ||
18 | Đầu cốt đồng đúc M4 lỗ bắt vít 6mm | 50 | Cái | Đầu cốt đồng đúc M4 lỗ bắt vít 6mm | ||
19 | Chuông báo cháy | 7 | Cái | Chuông báo cháy NOHMI/System sensor (Hoặc tương đương) | ||
20 | Chuông + đèn báo cháy | 4 | Cái | Chuông + đèn báo cháy P2475RL – Nhà sản xuất: Notifier (Hoặc tương đương) | ||
21 | Bóng đèn cao áp trực tiếp 500W-220V | 7 | Cái | Bóng đèn cao áp trực tiếp 500W-220V | ||
22 | Bóng đèn tuýp led 60cm - 220V-9W | 20 | Cái | Bóng đèn tuýp led 60cm - 220V-9W | ||
23 | Bóng đèn tuýp led 1m2 18W (ánh sáng trắng) | 260 | Cái | Bóng đèn tuýp led 1m2 18W (ánh sáng trắng) | ||
24 | Bóng đèn + đui 220V-300W | 14 | Bộ | Bóng đèn + đui 220V-300 W | ||
25 | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 7x2.5 mm2 | 120 | Mét | Cáp điều khiển Cu/PVC/PVC 7x2.5 mm2 | ||
26 | Bộ đèn báo tín hiệu tại chỗ bộ điều khiển góc cánh động bơm tuần hoàn số 1 và số 2 | 2 | Bộ | Bộ đèn báo tín hiệu ST-24KlmDen; Input:100/110V (Bộ 3 bóng gồm màu: Xanh, đỏ, trắng) (Hoặc tương đương) | ||
27 | Bóng đèn LED 50W + đui | 30 | Bộ | Bóng đèn LED 50W + đui | ||
28 | Đèn Exit KT610 220V - 3W (Loại không mũi tên) | 50 | Cái | Đèn Exit KT610 220V- 3W (Loại không mũi tên) | ||
29 | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bênTrái) | 50 | Cái | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bênTrái) | ||
30 | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bên phải) | 50 | Cái | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại mũi tên bên phải) | ||
31 | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại không mũi tên) | 6 | Cái | Đèn Exit chống nước IP65 (Loại không mũi tên) | ||
32 | Đèn Exit 2 mặt | 10 | Bộ | Đèn Exit PEXB 285C 2 mặt (Hoặc tương đương) | ||
33 | Bóng đèn cao áp gián tiếp màu vàng 220V-250W | 15 | Cái | Bóng đèn cao áp gián tiếp màu vàng SON T 220V-250W (Hoặc tương đương) | ||
34 | Bộ điện cho đèn cao áp PL SN58 lgnitos SON (-T) 100-600W | 6 | Cái | Bộ điện cho đèn cao áp PL SN58 lgnitos SON(-T) 100-600W (Hoặc tương đương) | ||
35 | Ổ cắm di động kéo dài 50m, 220V-50Hz-15A-2200W | 2 | Cuộn | Ổ cắm di động kéo dài 50m, 220V-50Hz-15A-2200W (QT50-2-15A hoặc tương đương) | ||
36 | Ổ cắm 6 lỗ dài 5m | 4 | Cái | Ổ cắm 6 lỗ dài 5m | ||
37 | Bóng Halogen dạng đũa -500W-220V/50Hz | 10 | Cái | Bóng Halogen dạng đũa -500W-220V/50Hz | ||
38 | Bóng Halogen dạng đũa -1000W-220V/50Hz | 10 | Cái | Bóng Halogen dạng đũa -1000W-220V/50Hz | ||
39 | Tắc te đèn tuýp | 120 | Cái | Tắc te đèn tuýp | ||
40 | Bộ đèn huỳnh quang máng chống thấm loại 1,2m, 02 bóng/bộ 220V, 36W, IP65 | 15 | Bộ | Bộ đèn huỳnh quang máng chống thấm loại 1,2m, 02 bóng/bộ 220V, 36W, IP65 | ||
41 | Bóng điện tuýt 1,2m 40W-220V | 75 | Cái | Bóng điện tuýt 1,2m 40W-220V | ||
42 | Bóng đèn tín hiệu DEMEX AC/DC 220/240V (màu trắng, xanh, đỏ) | 12 | Cái | Bóng đèn tín hiệu DEMEX AC/DC 220/240V (màu trắng, xanh, đỏ) (Hoặc tương đương) | ||
43 | Bộ bóng đèn chống cháy nổ 2 bóng huỳnh quang 1m2 | 20 | Bộ | Bộ bóng đèn chống cháy nổ mã hiệu EEW 2 bóng huỳnh quang Philips 1m2 – BPY236 2x40W (hoặc tương đương) | ||
44 | Bóng đèn gián tiếp 70W đui E 27 | 10 | Cái | Bóng đèn gián tiếp 70W đui E 27 | ||
45 | Chấn lưu điện tử đèn tuýp 3x18W-220V | 20 | Cái | Chấn lưu điện tử đèn tuýp 3x18W-220V | ||
46 | Chấn lưu đèn tuýp 220V-1,2m-36W | 32 | Cái | Chấn lưu đèn tuýp 220V-1,2m-36W | ||
47 | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 400 W | 48 | Cái | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 400 W | ||
48 | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 250 W | 56 | Cái | Chấn lưu bóng đèn Cao áp gián tiếp 250 W | ||
49 | Chấn lưu cao áp SODIUM 150W | 10 | Cái | Chấn lưu cao áp SODIUM 150W | ||
50 | Chấn lưu cho bóng đèn tuýp 0,6 m - 20 W | 20 | Cái | Chấn lưu cho bóng đèn tuýp 0,6 m - 20 W |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.