Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá, phê duyệt kết quả LCNT không đáp ứng Điều 12 Luật đấu thầu 2013
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH01: Cung cấp văn phòng phẩm Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 365 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp. - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. |
E-CDNT 12.2 | - Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Công ty Nhiệt điện Uông Bí – CN Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Hành chính và Lao động, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, TP.Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02033850889 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn phím (Keyboard) | 10 | Cái | Dùng cho dòng máy Dell STUDIO 1435, 1535, 1536, 1537. Series DELL STUDIO 1535 1536 1537 INSPIRON 1435 Keyboard | ||
2 | Chuột máy vi tính (Mouse Optical) | 18 | Cái | Loại thiết bị: Mouse Optical Chuẩn kết nối: USB Hand Orientation: Ambidextrous Resolution: 1000 DPI Scrolling Capability: Yes Vertical Scroll: Yes Horizontal Scroll: Yes Màu sắc: Black" | ||
3 | Băng dính 2 mặt 2,5cm | 39 | Cuộn | Cuộn nhỏ 2,5cm | ||
4 | Băng dính 2 mặt 5cm | 30 | Cuộn | Cuộn to 5cm | ||
5 | Băng dính trắng cuộn nhỏ (loại 1,2cm) | 50 | Cuộn | Cuộn nhỏ 1,2cm | ||
6 | Băng dính trắng cuộn to (loại 5cm) | 70 | Cuộn | Cuộn to 5cm | ||
7 | Băng dính lụa cuộn to (loại 5cm) | 170 | Cuộn | cuộn to 5cm | ||
8 | Bìa màu A4 | 40 | Ram | Khổ giấy: A4, Định lượng:160gam Đóng gói: 100 tờ/ Ram | ||
9 | Bìa mêca A4 | 40 | Ram | Khổ A4 Đóng gói: 100 tờ/ram Độ dày: 12mm | ||
10 | Bìa màu A3 | 17 | Ram | Khổ A3 Đóng gói: 100 tờ/ram; Độ dày: 12mm | ||
11 | Bút bi Jetstream màu xanh 07 | 120 | Cái | Mực màu xanh, nét bút 0.7mm (Mitsubishi Pencil Bulue 217 | ||
12 | Bút bi Thiên Long Gel - B03 - | 500 | Cái | Mực màu xanh, Gel - B03 | ||
13 | Bút bi Thiên Long Gel - B03 mực đỏ (AH200A) | 80 | Cái | Mực màu đỏ (AH200A) | ||
14 | Bút chì gỗ CP - 01 (HB) | 90 | Cái | CP - 01 (HB) | ||
15 | Bút dạ viết bảng trắng Thiên Long | 100 | Cái | WB-03, nét bút 2.5mm | ||
16 | Bút dính bàn Thiên Long (Đế cắm PH 02) | 16 | Đôi | Đế cắm PH 02 | ||
17 | Bút ký BL 57 (Bút bi kim Liquid Gelink 0,5mm ball) | 120 | Cái | Bút bi kim 0,5mm ball | ||
18 | Bút phủ CP - 101 (Băng phủ Plus, xóa kéo Plus) | 120 | Cái | CP - 101 | ||
19 | Bút xóa CP - 02 Thiên Long | 120 | Cái | CP - 02 | ||
20 | Bút bi Bến nghé BT05 | 50 | Cái | BT05 | ||
21 | Bút chì đen | 50 | Cái | Chì đen | ||
22 | Bút chì đốt | 30 | Cái | Bút có đốt chì, có thể thay thế lẫn nhau | ||
23 | Bút chì kim | 10 | Cái | Đầu chì: 0.5mm, | ||
24 | Cặp còng ống KingJim 3515 (loại 15 cm) | 100 | Cái | Gáy rộng 15cm | ||
25 | Cặp còng ống KingJim 1475 (loại 5 cm) | 25 | Cái | Gáy rộng 5cm | ||
26 | Cặp còng ống KingJim 1478 (loại 8 cm) | 120 | Cái | Gáy rộng 8cm | ||
27 | Cặp còng ống KingJim 1470 (loại 10 cm) | 120 | Cái | Gáy rộng 10cm | ||
28 | Cặp 3 dây giấy | 37 | Cái | Có 3 dây buộc xung quanh, dùng cho khổ giấy A4. | ||
29 | Cặp 3 dây L1 nhựa | 10 | Cái | Có 3 dây buộc xung quanh, dùng cho khổ giấy A4. | ||
30 | Cặp còng 10 cm (KOKUYO) | 120 | Cái | Gáy rộng 10cm / khổ A4, | ||
31 | Cặp còng 5 cm (KOKUYO) | 120 | Cái | Gáy rộng 5cm / khổ A4, | ||
32 | Cặp còng 7 cm | 60 | Cái | Gáy rộng 7cm / khổ A4, | ||
33 | Cặp hộp 5 cm | 56 | Cái | Gáy rộng 5cm / khổ A4, | ||
34 | Cặp hộp 7 cm | 30 | Cái | Gáy rộng 7cm / khổ A4, | ||
35 | Cặp hộp 10 cm | 30 | Cái | Gáy rộng 10cm/ khổ A4 | ||
36 | Cặp hộp 15 cm | 30 | Cái | Gáy rộng 15cm / khổ A4 | ||
37 | Cặp hộp 20 cm | 20 | Cái | Gáy rộng 20cm / khổ A4 | ||
38 | Cặp trình ký da | 36 | Cái | Cặp trình ký bìa da khổ A4. Kẹp giữ tài liệu bằng inox | ||
39 | Chia file giấy (12 màu) | 50 | Tập | 12 màu, có số, khổ A4.làm từ giấy bìa | ||
40 | Chia file nhựa (12 màu) | 30 | Tập | 12 màu, có số, khổ A4.làm từ nhựa PP | ||
41 | Cặp dán xanh LiSigao | 10 | Cái | Làm bằng chất liệu nhựa - Cặp nắp dán, Khổ A4, gáy rộng 10cm | ||
42 | Ghim cài tài liệu (Kẹp C82) | 50 | Hộp | Làm từ kim loại được phủ niken chống gỉ | ||
43 | Ghim cài tam giác (Kẹp C62) | 200 | Hộp | Làm từ kim loại được phủ niken chống gỉ | ||
44 | Ghim chữ U - 23/23 (Đạn ghim) | 70 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 23mm, | ||
45 | Ghim dập chữ U - 23/10 (đạn ghim) | 90 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 10mm | ||
46 | Ghim dập chữ U - 23/13 (đạn ghim) | 70 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 13mm | ||
47 | Ghim dập chữ U - 23/15 (đạn ghim) | 70 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 15mm | ||
48 | Ghim dập chữ U - 23/20(đạn ghim) | 75 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 20mm | ||
49 | Ghim dập chữ U - 23/6 (đạn ghim) | 75 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 6mm | ||
50 | Ghim dập chữ U - 23/8 (đạn ghim) | 90 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 8mm | ||
51 | Ghim dập chữ U - 24/6 (đạn ghim) | 75 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 6mm | ||
52 | Ghim dập chữ U 10 Plus (đạn ghim) | 400 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm, sử dụng cho dập ghim (bấm kim) số 10 | ||
53 | Giá đựng tài liệu 3 ngăn nhựa (File nan 3 ngăn) | 14 | Cái | Loại 3 ngăn nhựa (File nan 3 ngăn) Khổ A4 | ||
54 | Giá để tài liệu 3 ngăn nhựa loại ngang Deli 9217 | 34 | Cái | Loại 3 ngăn nhựa, loại ngang | ||
55 | Giá để tài liệu 3 ngăn Mica loại ngang Deli 9203 | 9 | Cái | Loại 3 ngăn mica, Deli 9203 | ||
56 | Giấy dán Decan khổ A4 | 10 | Ram | Khổ A4 Quy cách : 100 tờ/ram | ||
57 | Giấy in A3 (Indo Double A) | 65 | Ram | Định lượng: 80gam Kích thước tờ giấy : A3 (297 x 420 mm) - Quy cách : 500 tờ/ram | ||
58 | Giấy in A4 ĐL 70G (Bãi bằng tem đỏ) | 1.000 | Ram | Định lượng:70 gam Kích thước: A4 (210x297mm) Quy cách : 500 tờ/ram | ||
59 | Giấy in A4 (Indo Double A) | 421 | Ram | Định lượng: 80gam Kích thước : 21 x 29.7 cm Quy cách : 500 tờ/ram | ||
60 | Giấy in A5 (Indo Double A) | 5 | Ram | Định lượng:70gam Kích thước : A5 148mm x 210mm- Quy cách : 500 tờ/ram | ||
61 | Giấy in A4 màu vàng IT 160 Yellow (Indo Double A) | 10 | Ram | Định lượng: 80gam Kích thước : 21 x 29.7 cm Quy cách : 500 tờ/ram | ||
62 | Giấy nẹp ký đủ mầu Deli (Note) | 100 | Tập | Chất liệu nhựa, có lớp dính | ||
63 | Giấy nhớ 2''x 3'' | 70 | Tập | Kích thước: 3cm x 2cm. Đơn vị tính: 100 tờ/tập Có lớp dính | ||
64 | Giấy nhớ 3''x 3'' | 70 | tập | Kích thước: 3cm x 3cm Đơn vị tính: 100 tờ/tập. Có lớp dính | ||
65 | Giấy nhớ 3''x 5'' | 50 | Tập | Kích thước: 3cm x 5cm Đơn vị tính: 100 tờ/tập. Có lớp dính | ||
66 | Gọt bút chì | 40 | Cái | Vỏ nhựa, lưỡi gọt bằng thép | ||
67 | Hộp cắm bút gỗ 8011 | 10 | Cái | Chất liệu gỗ mã 8011 | ||
68 | Hộp cắm bút gỗ 8013 | 9 | Cái | chất liệu gỗ , mã 8013 | ||
69 | Kéo cắt giấy loại to | 50 | Cái | Cán nhựa, chất liệu hợp kim thép niken lưỡi kéo dài 180mm | ||
70 | Kéo cắt giấy nhỡ | 52 | Cái | Cán nhựa, chất liệu hợp kim thép niken lưỡi kéo dài 155mm | ||
71 | Keo dán khô G- 05 | 90 | Hộp | Loại khô G- 05 | ||
72 | Keo dán con voi | 43 | Tuýp | G52-01, keo lỏng | ||
73 | Keo dán thiên long nước | 100 | Lọ | G-08 , keo lỏng | ||
74 | Kẹp TL đệm đen 51mm (12 cái/hộp) | 100 | Hộp | 51mm (12 cái/hộp) | ||
75 | Kẹp TL đệm đen 41mm (12 cái/hộp) | 60 | Hộp | 41mm (12 cái/hộp) | ||
76 | Kẹp TL đệm đen 32 mm (12 cái/hộp) | 70 | Hộp | 32 mm (12 cái/hộp) | ||
77 | Kẹp TL đệm đen 25 mm (12 cái/hộp) | 70 | Hộp | 25 mm (12 cái/hộp) | ||
78 | Kẹp TL đệm đen 19 mm (12 cái/hộp) | 70 | Hộp | 19 mm (12 cái/hộp) | ||
79 | Kẹp TL đệm đen 15 mm (12 cái/hộp) | 70 | Hộp | 15 mm (12 cái/hộp) | ||
80 | Kẹp TL Deli nhiều màu 12 mm (24 cái/hộp) | 45 | Hộp | 12 mm (24 cái/hộp) | ||
81 | Kẹp TL Deli nhiều màu 15 mm (24 cái/hộp) | 70 | Hộp | 15 mm (24 cái/hộp) | ||
82 | Kẹp TL Deli nhiều màu 19 mm (24 cái/hộp) | 60 | Hộp | 19 mm (24 cái/hộp) | ||
83 | Kẹp TL Deli nhiều màu 25 mm (24 cái/hộp) | 50 | Hộp | 25 mm (24 cái/hộp) | ||
84 | Kẹp TL Deli nhiều màu 32 mm (24 cái/hộp) | 60 | Hộp | 32 mm (24 cái/hộp) | ||
85 | Kẹp khóa nhựa SDI 0947 (nẹp Acco) | 10 | Hộp | Khóa nhựa loại 80mm | ||
86 | Kẹp nhựa (Loại rút gáy) | 70 | Cái | Dùng khổ A4. Chất liệu nhựa, bìa màu trắng mờ | ||
87 | Mực dấu shing ( màu đỏ) | 10 | lọ | Mực nước màu đỏ | ||
88 | Sổ A4 bìa cứng ( số MB A4 - 160 trang) | 40 | Quyển | A4 - 160 trang | ||
89 | Sổ A4 bìa cứng HB 240 trang | 7 | Quyển | A4 240 trang | ||
90 | Sổ A5 bìa cứng ( Sổ R 200: sổ c5) | 31 | Quyển | A5 -200 trang | ||
91 | Sổ A5 bìa da | 18 | Quyển | Khổ A5 - 160 trang | ||
92 | Sổ bìa da A4 loại dầy 240 trang (Ricoh) | 30 | Quyển | A4 dày 240 trang | ||
93 | Sổ công văn loại dày khổ A4 (đi + đến) - Việt Nam | 16 | Quyển | Loại dày, Khổ A4 (đi + đến) - 240 trang | ||
94 | Sổ gáy lò so khổ A5 | 20 | Quyển | Khổ A5 - 160 trang | ||
95 | Sổ gáy lò so khổ A6 | 20 | Quyển | Khổ A6 - 160 trang | ||
96 | Sổ ghi chép bìa da A2K8 | 40 | Quyển | Bìa da A2K8 – 160 trang | ||
97 | Tẩy bút chì (gôm E - 06) | 50 | Cái | Gôm E - 06 | ||
98 | Túi cúc dày khổ A4 (túi đựng hồ sơ Clear bag) | 500 | Cái | Loại dày, khổ A4 | ||
99 | Túi cúc mỏng khổ A4 (túi đựng hồ sơ Clear bag) | 120 | Cái | Loại mỏng, khổ A4 | ||
100 | Túi cúc to dày khổ F4 (túi đựng hồ sơ Clear bag) | 250 | Cái | Loại dày khổ F4 | ||
101 | Thước kẻ vuông mê ca 30cm | 20 | Cái | Chất liệu meka loại 30cm | ||
102 | Thước kẻ dẹt mê ca 20cm | 10 | Cái | Chất liệu meka loại 20cm | ||
103 | Thước kẻ dẹt mê ca 30cm | 10 | Cái | Chất liệu meka loại 30cm | ||
104 | Giấy đánh dấu chữ ký Post it sign here | 50 | Tập | sign here bằng nhựa mềm | ||
105 | Băng dính giấy 5cm | 12 | Cuộn | Cuộn to 5cm | ||
106 | Sổ gáy lò xo khổ A4 | 10 | Quyển | Khổ A4 - 160 trang | ||
107 | Bìa mê ca A3 | 15 | Ram | Chất liệu mê ca A3 | ||
108 | Dao dọc giấy E104 (hoặc F103 Deli nhỏ) | 35 | Cái | Loại nhỏ | ||
109 | Dao dọc giấy loại to SDI (25) | 40 | Cái | Loại to | ||
110 | Dao thái cán vàng | 30 | Cái | Lưỡi dao làm bằng thép, cán vàng, Kích thước: 18cm. | ||
111 | Máy dập ghim nhỏ 10 Plus | 70 | Cái | Sử dụng ghim bấm số 10 | ||
112 | Máy dập ghim xoay 3 chiều GQ 1302 | 14 | Cái | Xoay 3 chiều – GQ1302 | ||
113 | Máy bấm lỗ giấy loại nhỏ PU 0105 | 18 | Cái | Loại nhỏ - PU 0105 | ||
114 | Máy dập ghim loại to Dell No:0396 | 6 | Cái | Loại to Dell No:0396 | ||
115 | USB Kingston 16GB (ổ chứa dữ liệu) | 25 | Cái | 16GB | ||
116 | USB Kingston 32GB (ổ chứa dữ liệu) | 21 | Cái | 32GB | ||
117 | Pin tiểu AA Evolta Panasonic 1,5V (lắp đồng hồ treo tường) | 30 | Đôi | 1,5V (lắp đồng hồ treo tường) | ||
118 | Pin đũa AAA Evolta Panasonic 1,5V (lắp điều khiển điều hòa nhiệt độ) | 25 | Đôi | 1,5V (lắp điều khiển điều hòa nhiệt độ) | ||
119 | Mực in A4 HP 2035 (05A) | 6 | Hộp | Mã sp: Cartridge 80A Model: CF280A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 400 M401 / M425 / LJ 2035 / 2055/ Canon LBP 6300DN / 6650DN / MF 5980DN Số trang in: 2700 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
120 | Mực in A4 HP 1210 (15A) | 15 | Hộp | Mã sp: Cartridge 15A Model: C7115A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 1000/1200/3300/3380 All-in One Canon EP-25: LBP 1210 Số trang in: 2500 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
121 | Mực in A4 Canon 3100 (35A) | 4 | Hộp | Mã sp: Cartridge 35A Model: CB435A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet P1005/1006/ Canon LBP 3050/3100/3018/3010/3020 Số trang in: 2000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
122 | Mực in A4 Canon 2900 L11121E (12A) | 232 | Hộp | Mã sp: Cartridge 35A Model: CB435A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet P1005/1006/ Canon LBP 3050/3100/3018/3010/3020 Số trang in: 2000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
123 | Mực in A3 Canon LBP 3500 (16A) | 9 | Hộp | Mã sp: Cartridge 16A Model: Q7516A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 5200L/5200/ Canon LBP3500 Số trang in: 12000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
124 | Mực in A4 Samsung ML 1640 | 2 | Hộp | Mã sp: Cartridge ML1640 Model: ML1640 Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: Samsung ML1640 Số trang in: 2000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
125 | Mực in đa năng A4 HP 1536MF (78A) | 14 | Hộp | Mã sp: Cartridge 78A Model: CE278A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet P1566/P1606 Canon EP-326: LBP 6200. Canon EP-328: MF 4412/4450/4550 Số trang in: 2200 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
126 | Mực in đa năng A4 HP M225 (83A) | 28 | Hộp | Mã sp: Cartridge 83A Model: CF283A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet M125/ 125FW/ 125A/ M126/ M127/ M127FN/ M201/ M225MFP Số trang in: 1800 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
127 | Mực in đa năng A4 HP 3050 (12A) | 3 | Hộp | Mã sp: Cartridge 12A Model: Q2612A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 1010/ 1012/1015/ 1018/1020/1022/3020/3030/3050/3050Z/ 3052/3055 M1005MFP/M1319f Số trang in: 2100 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
128 | Mực in A3 HP 5200 (16A) | 33 | Hộp | Mã sp: Cartridge 16A Model: Q7516A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 5200L/5200/ Canon LBP3500 Số trang in: 12000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
129 | Mực in đa năng A4 HP M1212NF (85A) | 46 | hộp | Mã sp: Cartridge 85A Model: CE285A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 1102/ 1102w/ M1212NF / M1132MFP Số trang in: 1600 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
130 | Mực in A4 đa năng HP laserjet 1319f MFP (12A) | 3 | hộp | Mã sp: Cartridge 12A Model: Q2612A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 1010 /1012/1015 /1018/1020/1022/3020/3030/3050/3050Z /3052/3055 M1005MFP/M1319f Số trang in: 2100 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
131 | Mực in A4 Canon LBP 3300 (49A) | 2 | hộp | Mã sp: Cartridge 49A Model: Q5949A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 1160/1320/3390/3392 Số trang in: 2500 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
132 | Mực in A3 HP 5100 (29X) | 6 | Hộp | Mã sp: Cartridge 29X Model: C4129X Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 5000 /5000N/5100 /5100SE /5100LE/5100N, Canon LBP – 62X /840/850 /880/910 Số trang in: 6800 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
133 | Mực máy in A3 HP LaserJet M435 (93A) | 11 | Hộp | Mã sp: Cartridge 93A Model: CZ192A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet M435NW/M706N Số trang in: 12000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
134 | Mực máy in A3 HP LaserJet M706N (93A) | 14 | Hộp | Mã sp: Cartridge 93A Model: CZ192A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet M435NW/M706N Số trang in: 12000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
135 | Mực máy photo Xerox DC 5010 (Toner Cartridge) | 8 | Hộp | Mã sp: CT200719 Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Xerox AP 350i/ 450i/ 550i/ APII3000/ 4000/ 5010/ DCII4000/ 5010/ DC 450i/ 550i Số trang in: 25000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
136 | Mực máy photo Xerox DC 5070 (Toner Cartridge) | 12 | Hộp | Mã sp: CT201820 Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Xerox AP-IV 3070/ 4070/ 5070, DocuCentre-IV 4070/ 5070 Số trang in: 30000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
137 | Trống mực máy photo Xerox DC 5010 (Drum Cartridge) | 7 | Cụm | Mã sp: Xerox CT350413 Drum Cartridge (CT350413) Loại mực: Laser ; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Xerox AP 350i/ 450i/ 550i/ APII3000/ 4000/ 5010/ DCII4000/ 5010, DC 450i/ 550i. Số trang in: 50000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
138 | Trống mực máy photo Xerox DC 5070 (Drum Cartridge) | 11 | Cụm | Mã sp: Xerox CT350941 Drum Cartridge (CT350941) Loại mực: Laser ; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Fuji Xerox DocuCentre-IV/ ApeosPort-IV: 4070/ 5070; ApeosPort-IV 3070 Số trang in: 71000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
139 | Mực máy photo Xerox 2056 (Toner Cartridge) | 5 | Hộp | Mã sp: Xerox CT201795 Black Toner Cartridge (CT201795) Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Xerox IV 2056/2058 Số trang in: 9000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
140 | Mực máy Photo Fuji Xerox 2007 (Toner Cartridge) | 4 | Hộp | Mã sp: Xerox CT350769 Drum Cartridge (CT350769) Loại mực: Laser ; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Fuji Xerox Docucentre DC236, DC286, DC336, DCII2005, DCII2055, DCII3005, DCIII2007, DCIII3007 Số trang in: 65000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
141 | Trống mực máy Photo Fuji Xerox 2007 (Drum Cartridge) | 4 | Cụm | Mã sp: Xerox CT350769 Drum Cartridge (CT350769) Loại mực: Laser ; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Fuji Xerox Docucentre DC236, DC286, DC336, DCII2005, DCII2055, DCII3005, DCIII2007, DCIII3007 Số trang in: 65000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
142 | Mực máy photo Xerox 3065 (Toner Cartridge) | 2 | Hộp | Mã sp: Xerox CT201734 Black Toner Cartridge (CT201734) Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Xerox DocuCentre-IV 2060/ 3060/ 3065 Số trang in: 25000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
143 | Trống mực máy photo Xerox 2056 (Drum Cartridge) | 5 | Cụm | Mã sp: Xerox CT350922 Drum Cartridge (CT350922) Loại mực: Laser ; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Xerox DC IV 2060 / 3060/ 3065 Số trang in: 55000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
144 | Mực máy photo 3060 (Toner Cartridge) | 1 | Hộp | Mã sp: Xerox CT202059 Black Toner Cartridge (CT201734) Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Xerox DocuCentre-V 2060 / 3060/ 3065 Số trang in: 25000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
145 | Mực in HP 1020 (12A) | 4 | Hộp | Mã sp: Cartridge 12A Model: Q2612A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy in: HP LaserJet 1010/1012 /1015/1018 /1020/1022 /3020/3030/3050/ 3050Z /3052 /3055 M1005MFP/M1319f Số trang in: 2100 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
146 | Mực in A3 xerox 2065 | 3 | Hộp | Mực in A3 Xerox 2065: Mã sp: Fuji Xerox DocuPrint 2065 Black Toner Cartridge Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: Xerox 2065/3055 Số trang in: 10.000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% | ||
147 | Mực in máy đa năng MFP M227sdn | 4 | Hộp | Mực in máy đa năng MFP M227sdn: Mã SP: Cartridge 30A Model: CF230A Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: M203DN/M203DW/M227sdn/ M227fdn 227fdw Số bản in: 1.600 trang với mật độ che phủ 5%. | ||
148 | Cụm trống máy đa năng MFP M227sdn | 2 | Cụm | Cụm trống máy đa năng MFP M227sdn (32A) Mã SP: HP CF232A Drum Cartridge Loại mực: Laser; Màu mực: Đen Sử dụng cho các dòng máy: M203DN/M203DW/M227sdn/ M227fdn 227fdw Dùng cho cụm mực: HP CF230A / CF231A Số bản in: 23.000 trang với mật độ che phủ 5%. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn phím (Keyboard) | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Chuột máy vi tính (Mouse Optical) | 18 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Băng dính 2 mặt 2,5cm | 39 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Băng dính 2 mặt 5cm | 30 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Băng dính trắng cuộn nhỏ (loại 1,2cm) | 50 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Băng dính trắng cuộn to (loại 5cm) | 70 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Băng dính lụa cuộn to (loại 5cm) | 170 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bìa màu A4 | 40 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bìa mêca A4 | 40 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bìa màu A3 | 17 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Bút bi Jetstream màu xanh 07 | 120 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Bút bi Thiên Long Gel - B03 - | 500 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bút bi Thiên Long Gel - B03 mực đỏ (AH200A) | 80 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Bút chì gỗ CP - 01 (HB) | 90 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Bút dạ viết bảng trắng Thiên Long | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bút dính bàn Thiên Long (Đế cắm PH 02) | 16 | Đôi | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Bút ký BL 57 (Bút bi kim Liquid Gelink 0,5mm ball) | 120 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Bút phủ CP - 101 (Băng phủ Plus, xóa kéo Plus) | 120 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Bút xóa CP - 02 Thiên Long | 120 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Bút bi Bến nghé BT05 | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Bút chì đen | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Bút chì đốt | 30 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Bút chì kim | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Cặp còng ống KingJim 3515 (loại 15 cm) | 100 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Cặp còng ống KingJim 1475 (loại 5 cm) | 25 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Cặp còng ống KingJim 1478 (loại 8 cm) | 120 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Cặp còng ống KingJim 1470 (loại 10 cm) | 120 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Cặp 3 dây giấy | 37 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Cặp 3 dây L1 nhựa | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Cặp còng 10 cm (KOKUYO) | 120 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Cặp còng 5 cm (KOKUYO) | 120 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Cặp còng 7 cm | 60 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Cặp hộp 5 cm | 56 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Cặp hộp 7 cm | 30 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Cặp hộp 10 cm | 30 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Cặp hộp 15 cm | 30 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Cặp hộp 20 cm | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Cặp trình ký da | 36 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Chia file giấy (12 màu) | 50 | Tập | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Chia file nhựa (12 màu) | 30 | Tập | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Cặp dán xanh LiSigao | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Ghim cài tài liệu (Kẹp C82) | 50 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Ghim cài tam giác (Kẹp C62) | 200 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Ghim chữ U - 23/23 (Đạn ghim) | 70 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Ghim dập chữ U - 23/10 (đạn ghim) | 90 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Ghim dập chữ U - 23/13 (đạn ghim) | 70 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Ghim dập chữ U - 23/15 (đạn ghim) | 70 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Ghim dập chữ U - 23/20(đạn ghim) | 75 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Ghim dập chữ U - 23/6 (đạn ghim) | 75 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Ghim dập chữ U - 23/8 (đạn ghim) | 90 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Ghim dập chữ U - 24/6 (đạn ghim) | 75 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Ghim dập chữ U 10 Plus (đạn ghim) | 400 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Giá đựng tài liệu 3 ngăn nhựa (File nan 3 ngăn) | 14 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Giá để tài liệu 3 ngăn nhựa loại ngang Deli 9217 | 34 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Giá để tài liệu 3 ngăn Mica loại ngang Deli 9203 | 9 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Giấy dán Decan khổ A4 | 10 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Giấy in A3 (Indo Double A) | 65 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Giấy in A4 ĐL 70G (Bãi bằng tem đỏ) | 1.000 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Giấy in A4 (Indo Double A) | 421 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Giấy in A5 (Indo Double A) | 5 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Giấy in A4 màu vàng IT 160 Yellow (Indo Double A) | 10 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Giấy nẹp ký đủ mầu Deli (Note) | 100 | Tập | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Giấy nhớ 2''x 3'' | 70 | Tập | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Giấy nhớ 3''x 3'' | 70 | tập | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Giấy nhớ 3''x 5'' | 50 | Tập | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Gọt bút chì | 40 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Hộp cắm bút gỗ 8011 | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Hộp cắm bút gỗ 8013 | 9 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Kéo cắt giấy loại to | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Kéo cắt giấy nhỡ | 52 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Keo dán khô G- 05 | 90 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Keo dán con voi | 43 | Tuýp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Keo dán thiên long nước | 100 | Lọ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Kẹp TL đệm đen 51mm (12 cái/hộp) | 100 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Kẹp TL đệm đen 41mm (12 cái/hộp) | 60 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Kẹp TL đệm đen 32 mm (12 cái/hộp) | 70 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Kẹp TL đệm đen 25 mm (12 cái/hộp) | 70 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Kẹp TL đệm đen 19 mm (12 cái/hộp) | 70 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Kẹp TL đệm đen 15 mm (12 cái/hộp) | 70 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Kẹp TL Deli nhiều màu 12 mm (24 cái/hộp) | 45 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Kẹp TL Deli nhiều màu 15 mm (24 cái/hộp) | 70 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Kẹp TL Deli nhiều màu 19 mm (24 cái/hộp) | 60 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Kẹp TL Deli nhiều màu 25 mm (24 cái/hộp) | 50 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Kẹp TL Deli nhiều màu 32 mm (24 cái/hộp) | 60 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Kẹp khóa nhựa SDI 0947 (nẹp Acco) | 10 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Kẹp nhựa (Loại rút gáy) | 70 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Mực dấu shing ( màu đỏ) | 10 | lọ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Sổ A4 bìa cứng ( số MB A4 - 160 trang) | 40 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Sổ A4 bìa cứng HB 240 trang | 7 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Sổ A5 bìa cứng ( Sổ R 200: sổ c5) | 31 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Sổ A5 bìa da | 18 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Sổ bìa da A4 loại dầy 240 trang (Ricoh) | 30 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Sổ công văn loại dày khổ A4 (đi + đến) - Việt Nam | 16 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Sổ gáy lò so khổ A5 | 20 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Sổ gáy lò so khổ A6 | 20 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Sổ ghi chép bìa da A2K8 | 40 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Tẩy bút chì (gôm E - 06) | 50 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Túi cúc dày khổ A4 (túi đựng hồ sơ Clear bag) | 500 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Túi cúc mỏng khổ A4 (túi đựng hồ sơ Clear bag) | 120 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Túi cúc to dày khổ F4 (túi đựng hồ sơ Clear bag) | 250 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Thước kẻ vuông mê ca 30cm | 20 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Thước kẻ dẹt mê ca 20cm | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Thước kẻ dẹt mê ca 30cm | 10 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Giấy đánh dấu chữ ký Post it sign here | 50 | Tập | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Băng dính giấy 5cm | 12 | Cuộn | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Sổ gáy lò xo khổ A4 | 10 | Quyển | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Bìa mê ca A3 | 15 | Ram | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Dao dọc giấy E104 (hoặc F103 Deli nhỏ) | 35 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Dao dọc giấy loại to SDI (25) | 40 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Dao thái cán vàng | 30 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Máy dập ghim nhỏ 10 Plus | 70 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Máy dập ghim xoay 3 chiều GQ 1302 | 14 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Máy bấm lỗ giấy loại nhỏ PU 0105 | 18 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Máy dập ghim loại to Dell No:0396 | 6 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | USB Kingston 16GB (ổ chứa dữ liệu) | 25 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | USB Kingston 32GB (ổ chứa dữ liệu) | 21 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Pin tiểu AA Evolta Panasonic 1,5V (lắp đồng hồ treo tường) | 30 | Đôi | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Pin đũa AAA Evolta Panasonic 1,5V (lắp điều khiển điều hòa nhiệt độ) | 25 | Đôi | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Mực in A4 HP 2035 (05A) | 6 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Mực in A4 HP 1210 (15A) | 15 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Mực in A4 Canon 3100 (35A) | 4 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Mực in A4 Canon 2900 L11121E (12A) | 232 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Mực in A3 Canon LBP 3500 (16A) | 9 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Mực in A4 Samsung ML 1640 | 2 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Mực in đa năng A4 HP 1536MF (78A) | 14 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Mực in đa năng A4 HP M225 (83A) | 28 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Mực in đa năng A4 HP 3050 (12A) | 3 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Mực in A3 HP 5200 (16A) | 33 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Mực in đa năng A4 HP M1212NF (85A) | 46 | hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Mực in A4 đa năng HP laserjet 1319f MFP (12A) | 3 | hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | Mực in A4 Canon LBP 3300 (49A) | 2 | hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | Mực in A3 HP 5100 (29X) | 6 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | Mực máy in A3 HP LaserJet M435 (93A) | 11 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | Mực máy in A3 HP LaserJet M706N (93A) | 14 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Mực máy photo Xerox DC 5010 (Toner Cartridge) | 8 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Mực máy photo Xerox DC 5070 (Toner Cartridge) | 12 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Trống mực máy photo Xerox DC 5010 (Drum Cartridge) | 7 | Cụm | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | Trống mực máy photo Xerox DC 5070 (Drum Cartridge) | 11 | Cụm | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Mực máy photo Xerox 2056 (Toner Cartridge) | 5 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Mực máy Photo Fuji Xerox 2007 (Toner Cartridge) | 4 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | Trống mực máy Photo Fuji Xerox 2007 (Drum Cartridge) | 4 | Cụm | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | Mực máy photo Xerox 3065 (Toner Cartridge) | 2 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | Trống mực máy photo Xerox 2056 (Drum Cartridge) | 5 | Cụm | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | Mực máy photo 3060 (Toner Cartridge) | 1 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | Mực in HP 1020 (12A) | 4 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | Mực in A3 xerox 2065 | 3 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | Mực in máy đa năng MFP M227sdn | 4 | Hộp | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | Cụm trống máy đa năng MFP M227sdn | 2 | Cụm | Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 365 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn phím (Keyboard) | 10 | Cái | Dùng cho dòng máy Dell STUDIO 1435, 1535, 1536, 1537. Series DELL STUDIO 1535 1536 1537 INSPIRON 1435 Keyboard | ||
2 | Chuột máy vi tính (Mouse Optical) | 18 | Cái | Loại thiết bị: Mouse Optical Chuẩn kết nối: USB Hand Orientation: Ambidextrous Resolution: 1000 DPI Scrolling Capability: Yes Vertical Scroll: Yes Horizontal Scroll: Yes Màu sắc: Black" | ||
3 | Băng dính 2 mặt 2,5cm | 39 | Cuộn | Cuộn nhỏ 2,5cm | ||
4 | Băng dính 2 mặt 5cm | 30 | Cuộn | Cuộn to 5cm | ||
5 | Băng dính trắng cuộn nhỏ (loại 1,2cm) | 50 | Cuộn | Cuộn nhỏ 1,2cm | ||
6 | Băng dính trắng cuộn to (loại 5cm) | 70 | Cuộn | Cuộn to 5cm | ||
7 | Băng dính lụa cuộn to (loại 5cm) | 170 | Cuộn | cuộn to 5cm | ||
8 | Bìa màu A4 | 40 | Ram | Khổ giấy: A4, Định lượng:160gam Đóng gói: 100 tờ/ Ram | ||
9 | Bìa mêca A4 | 40 | Ram | Khổ A4 Đóng gói: 100 tờ/ram Độ dày: 12mm | ||
10 | Bìa màu A3 | 17 | Ram | Khổ A3 Đóng gói: 100 tờ/ram; Độ dày: 12mm | ||
11 | Bút bi Jetstream màu xanh 07 | 120 | Cái | Mực màu xanh, nét bút 0.7mm (Mitsubishi Pencil Bulue 217 | ||
12 | Bút bi Thiên Long Gel - B03 - | 500 | Cái | Mực màu xanh, Gel - B03 | ||
13 | Bút bi Thiên Long Gel - B03 mực đỏ (AH200A) | 80 | Cái | Mực màu đỏ (AH200A) | ||
14 | Bút chì gỗ CP - 01 (HB) | 90 | Cái | CP - 01 (HB) | ||
15 | Bút dạ viết bảng trắng Thiên Long | 100 | Cái | WB-03, nét bút 2.5mm | ||
16 | Bút dính bàn Thiên Long (Đế cắm PH 02) | 16 | Đôi | Đế cắm PH 02 | ||
17 | Bút ký BL 57 (Bút bi kim Liquid Gelink 0,5mm ball) | 120 | Cái | Bút bi kim 0,5mm ball | ||
18 | Bút phủ CP - 101 (Băng phủ Plus, xóa kéo Plus) | 120 | Cái | CP - 101 | ||
19 | Bút xóa CP - 02 Thiên Long | 120 | Cái | CP - 02 | ||
20 | Bút bi Bến nghé BT05 | 50 | Cái | BT05 | ||
21 | Bút chì đen | 50 | Cái | Chì đen | ||
22 | Bút chì đốt | 30 | Cái | Bút có đốt chì, có thể thay thế lẫn nhau | ||
23 | Bút chì kim | 10 | Cái | Đầu chì: 0.5mm, | ||
24 | Cặp còng ống KingJim 3515 (loại 15 cm) | 100 | Cái | Gáy rộng 15cm | ||
25 | Cặp còng ống KingJim 1475 (loại 5 cm) | 25 | Cái | Gáy rộng 5cm | ||
26 | Cặp còng ống KingJim 1478 (loại 8 cm) | 120 | Cái | Gáy rộng 8cm | ||
27 | Cặp còng ống KingJim 1470 (loại 10 cm) | 120 | Cái | Gáy rộng 10cm | ||
28 | Cặp 3 dây giấy | 37 | Cái | Có 3 dây buộc xung quanh, dùng cho khổ giấy A4. | ||
29 | Cặp 3 dây L1 nhựa | 10 | Cái | Có 3 dây buộc xung quanh, dùng cho khổ giấy A4. | ||
30 | Cặp còng 10 cm (KOKUYO) | 120 | Cái | Gáy rộng 10cm / khổ A4, | ||
31 | Cặp còng 5 cm (KOKUYO) | 120 | Cái | Gáy rộng 5cm / khổ A4, | ||
32 | Cặp còng 7 cm | 60 | Cái | Gáy rộng 7cm / khổ A4, | ||
33 | Cặp hộp 5 cm | 56 | Cái | Gáy rộng 5cm / khổ A4, | ||
34 | Cặp hộp 7 cm | 30 | Cái | Gáy rộng 7cm / khổ A4, | ||
35 | Cặp hộp 10 cm | 30 | Cái | Gáy rộng 10cm/ khổ A4 | ||
36 | Cặp hộp 15 cm | 30 | Cái | Gáy rộng 15cm / khổ A4 | ||
37 | Cặp hộp 20 cm | 20 | Cái | Gáy rộng 20cm / khổ A4 | ||
38 | Cặp trình ký da | 36 | Cái | Cặp trình ký bìa da khổ A4. Kẹp giữ tài liệu bằng inox | ||
39 | Chia file giấy (12 màu) | 50 | Tập | 12 màu, có số, khổ A4.làm từ giấy bìa | ||
40 | Chia file nhựa (12 màu) | 30 | Tập | 12 màu, có số, khổ A4.làm từ nhựa PP | ||
41 | Cặp dán xanh LiSigao | 10 | Cái | Làm bằng chất liệu nhựa - Cặp nắp dán, Khổ A4, gáy rộng 10cm | ||
42 | Ghim cài tài liệu (Kẹp C82) | 50 | Hộp | Làm từ kim loại được phủ niken chống gỉ | ||
43 | Ghim cài tam giác (Kẹp C62) | 200 | Hộp | Làm từ kim loại được phủ niken chống gỉ | ||
44 | Ghim chữ U - 23/23 (Đạn ghim) | 70 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 23mm, | ||
45 | Ghim dập chữ U - 23/10 (đạn ghim) | 90 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 10mm | ||
46 | Ghim dập chữ U - 23/13 (đạn ghim) | 70 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 13mm | ||
47 | Ghim dập chữ U - 23/15 (đạn ghim) | 70 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 15mm | ||
48 | Ghim dập chữ U - 23/20(đạn ghim) | 75 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 20mm | ||
49 | Ghim dập chữ U - 23/6 (đạn ghim) | 75 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 6mm | ||
50 | Ghim dập chữ U - 23/8 (đạn ghim) | 90 | Hộp | Làm từ dây mạ kẽm. Độ dày đóng 8mm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.