Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu SXKD2021-HH01: Cung cấp vật tư, thiết bị cho vệ sinh công nghiệp năm 2021 Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (theo phân cấp) đợt 1 365 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp. - Có Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) hoặc phiếu xuất xưởng đối với những danh mục hàng hóa số: 29,33. |
E-CDNT 12.2 | - Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, TP.Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Công ty Nhiệt điện Uông Bí – CN Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Hành chính và Lao động, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, TP.Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02033850889 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cào sắt 8 răng có cán | 8 | cái | Cán gỗ, L=1,2m; | ||
2 | Cào sắt xới đất đá cầm tay | 12 | Cái | Cán gỗ, L=0,5m; | ||
3 | Cây cọ nhà vệ sinh | 148 | Cái | Cán nhựa, dài 50cm; | ||
4 | Cây dùng để chống cây nghiêng | 36 | cây | Vật liệu gỗ, phi 60; | ||
5 | Cây gạt nước inox | 48 | Cái | Vật liệu inox, lưỡi bằng cao su dài 0,55m, cán 1,25m. | ||
6 | Cây lau kính | 48 | cái | Cán nhựa, L=1,2m | ||
7 | Cây lau nhà | 64 | Cái | Thân cây Inox dài 1,5m; Đầu lau tự vắt tròn | ||
8 | Cây lau nhà bản rộng | 40 | Cái | Kích thước bản lau 70*20cm; Đế gọng inox, kiểu cài, cán tăng đơ inox 25/22 | ||
9 | Cây lau nhà loại 360 độ | 40 | Cái | Tự vắt, đầu xoay 360 độ, thùng nhựa PP 11 lít, lồng inox, có bánh xe. | ||
10 | Cỏ nhật | 168 | m2 | Cuộn 0,5m*1m | ||
11 | Cuốc chim có cán | 2 | cái | Chất liệu lưỡi thép cứng, trọng lượng 970g, cán 45cm | ||
12 | Cuốc đất có cán | 8 | cái | Lưỡi thép cứng, dài 30cm, rộng 15cm; cán gỗ L=1,2 | ||
13 | Chổi đót có cán | 1.176 | Cái | Trọng lượng bông đót 400gr; cán gỗ hoặc nhựa L= 120-150 cm | ||
14 | Chổi nhựa quét dọn cán Inox | 128 | Cái | Nhựa PP, cán inox L=1200mm, kích thước chổi 127*36cm, sợi dày | ||
15 | Chổi quét mạng nhện trần nhà | 61 | Cái | Thân inox, cán có thể kéo dài 4,75m, có khả năng co rút, đầu chổi sợi nhựa PP không quăn, không bung. | ||
16 | Chổi sơ dừa có cán | 828 | Cái | Cán 1,2m, ngang 35, trọng lượng 400gr. | ||
17 | Chổi thanh hao có cán | 2.423 | Cái | Trọng lượng bông 400gr; chiều dài bông 50cm, cán 80cm | ||
18 | Dao quắm | 25 | Cái | Chất liệu thép, dài 43cm, ngang mũi dao 8cm. trọng lượng 500gr. | ||
19 | Dao rựa chặt cành | 30 | Cái | Vật liệu thép, dài 50cm, lưỡi dao 30cm, rộng mặt dao 7,5cm, dày sống dao 0,5cm, trọng lượng 720gr. | ||
20 | Dầu nhờn | 60 | hộp | Dầu nhờn Petrolimex (800ml/hộp) | hoặc tương đương | |
21 | Dây cước cắt cỏ | 3 | cuộn | Dây cước cắt cỏ 3,5mm Japan (1c/200m) | hoặc tương đương | |
22 | Dây chun buộc chổi | 2 | kg | Dây cao su, đường kính 6mm, tỉ lệ co giãn 1:3 | ||
23 | Dây thép mạ kẽm1mm | 29,6 | kg | Dây thép mạ kẽm1mm | ||
24 | Đinh 10cm | 1 | kg | Đinh thép, 10 cm | ||
25 | Gáo nhựa loại to | 40 | cái | Kích thước (D) x (R) x (C): 28,3 x 17,9 x 12,5 cm | ||
26 | Găng tay cao su | 1.526 | Đôi | Cao su Cầu Vồng, dài 35-39cm | hoặc tương đương | |
27 | Găng tay gai | 840 | Đôi | Găng tay sợi trắng 40gr sơn 1 mặt xanh | ||
28 | Găng tay vải | 1.115 | Đôi | Chất liệu vải bạt chéo | ||
29 | Giấy vệ sinh | 30.740 | Cuộn | 3 lớp. trọng lượng 13g/m2, kích thước 98mmx105mm, cuộn 36m. | Đáp ứng tiêu chuẩn theo Thông tư số 36/2015/TT-BCT ngày 28/10/2015 | |
30 | Kéo cắt tỉa | 16 | Cái | Théo SK5, Lưỡi cắt dài 300mm | ||
31 | Khau hót rác tôn hoa | 180 | Cái | Cán dài 60cm, bản rộng 30cm | ||
32 | Khăn lau | 972 | cái | Kích thước 40x50cm | ||
33 | Khẩu trang ngăn bụi | 2.727 | cái | Chống bụi 3 lớp KT5 hoặc tương đương | ||
34 | Liềm cắt cỏ | 234 | Cái | Kích thước 31x15x4cm, tay cầm bằng gỗ | ||
35 | Liềm phát cây | 1 | Cái | Tổng chiều dài 47 cm, cán 30,5cm, lưỡi rộng 17,5cm, độ dầy lưỡi lớn nhất 6mm | ||
36 | Lưỡi dao cắt cỏ | 20 | cái | Thép chống gỉ, chiều dài 300mm, rộng 75mm, dày 1mm | ||
37 | Men vi sinh | 432 | gói | Men vi sinh Micro phốt (xử lý nhà vệ sinh) túi 200g | hoặc tương đương | |
38 | Nẹp gỗ chống cây nghiêng | 36 | cây | Nẹp gỗ, phi 60, dài 2m | ||
39 | Nước lau cửa kính | 104 | chai | · đóng gói 580ml/1 chai. Nhiệt độ: 10 ~ 55º C, Độ ẩm: 55 ~ 95% RH. | ||
40 | Nước lau sàn nhà | 552 | Chai | Nước lau sàn nhà Vim (1lit/chai) | hoặc tương đương | |
41 | Nước rửa tay | 576 | chai | Nước rửa tay lifebuoy 500ml | hoặc tương đương | |
42 | Nước tẩy Vim (1 lít/ 1lọ) | 576 | Chai | Nước tẩy Vim (1 lít/ 1lọ) | hoặc tương đương | |
43 | Nước xịt khử mùi nhà vệ sinh | 64 | chai | Chai 280ml | ||
44 | Ống cao su | 60 | m | Ống cao su fi 32*27 chịu được áp lực 20 Bar (20m/cuộn) | ||
45 | Ống nhựa mềm PVC | 600 | m | nhựa mềm PVC phi 27x1,5mm | ||
46 | Phân bón hữu cơ vi sinh | 2.160 | kg | Độ ẩm: 30%; Hữu cơ: 15%; P2O5hh: 1,5%; Acid Humic: 2,5%; Trung lượng: Ca, Mg, S; Các chủng vi sinh vật hữu ích: 3 × 106CFU/g. | ||
47 | Phân vô cơ | 1.224 | Kg | Đạm tổng : 30%, Lân hữu hiệu: 9%, Kali hữu hiệu: 9%, độ ẩm: 5%. | ||
48 | Sáp thơm | 216 | hộp | Kích thước 90 x 60 x 105 (mm), trọng lượng 180gr | (khử mùi nhà vệ sinh) | |
49 | Sẩn tre | 100 | cái | Đường kính 38cm | ||
50 | Sọt nhựa đựng rác | 151 | Cái | Nhựa PP, kích thước 36.5x40.5 cm | ||
51 | Túi bóng ni nông | 161 | kg | Túi đen, loại 10kg | ||
52 | Thảm cửa vải | 200 | Cái | Chất liệu sơ thấm hút nước tốt , không phai, dễ làm sạch, đế chống trơn trượt, kích thước 40x60 cm, | ||
53 | Thùng chứa rác | 10 | cái | 90 lít (nắp kín), Kích thước (mm): 550 x 420 x H 740 (có bánh xe), Màu sắc: xanh lá, Nguyên liệu: Nhựa HDPE, | ||
54 | Thúng tre | 36 | cái | Đường kính phi 50 | ||
55 | Thuốc diệt cỏ | 144 | lọ | Thuốc diệt cỏ Khai Hoang Q7 (lọ 900ml) | hoặc tương đương | |
56 | Thuốc trừ sâu | 16 | lọ | Thuốc trừ sâu Mèo đen lọ 240ml | hoặc tương đương | |
57 | Xà phòng | 136 | Kg | Xà phòng Ô mô, túi 1kg | hoặc tương đương | |
58 | Xăng E5 RON92 | 1.176 | Lít | Xăng E5 RON92 | ||
59 | Xẻng lưỡi nhọn có cán | 42 | Cái | Xẻng lưỡi nhọn có cán L=1,2m | ||
60 | Xẻng lưỡi vuông có cán | 234 | Cái | Xẻng lưỡi vuông có cán L=1,2m | ||
61 | Xỉa xới đất | 80 | cái | Lưỡi thép có phun sơn tĩnh điện,kích thước 25x15x1mm, cán dài 30cm | ||
62 | Xô nhựa Việt Nhật loại 20 lít | 228 | Cái | Nhựa PP, xô 20 lít, có nắp đậy |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cào sắt 8 răng có cán | 8 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Cào sắt xới đất đá cầm tay | 12 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
3 | Cây cọ nhà vệ sinh | 148 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
4 | Cây dùng để chống cây nghiêng | 36 | cây | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
5 | Cây gạt nước inox | 48 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
6 | Cây lau kính | 48 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
7 | Cây lau nhà | 64 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
8 | Cây lau nhà bản rộng | 40 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
9 | Cây lau nhà loại 360 độ | 40 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
10 | Cỏ nhật | 168 | m2 | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
11 | Cuốc chim có cán | 2 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
12 | Cuốc đất có cán | 8 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
13 | Chổi đót có cán | 1.176 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
14 | Chổi nhựa quét dọn cán Inox | 128 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
15 | Chổi quét mạng nhện trần nhà | 61 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
16 | Chổi sơ dừa có cán | 828 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
17 | Chổi thanh hao có cán | 2.423 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
18 | Dao quắm | 25 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
19 | Dao rựa chặt cành | 30 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
20 | Dầu nhờn | 60 | hộp | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
21 | Dây cước cắt cỏ | 3 | cuộn | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
22 | Dây chun buộc chổi | 2 | kg | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
23 | Dây thép mạ kẽm1mm | 29,6 | kg | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
24 | Đinh 10cm | 1 | kg | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
25 | Gáo nhựa loại to | 40 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
26 | Găng tay cao su | 1.526 | Đôi | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
27 | Găng tay gai | 840 | Đôi | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
28 | Găng tay vải | 1.115 | Đôi | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
29 | Giấy vệ sinh | 30.740 | Cuộn | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
30 | Kéo cắt tỉa | 16 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
31 | Khau hót rác tôn hoa | 180 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
32 | Khăn lau | 972 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
33 | Khẩu trang ngăn bụi | 2.727 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
34 | Liềm cắt cỏ | 234 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
35 | Liềm phát cây | 1 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
36 | Lưỡi dao cắt cỏ | 20 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
37 | Men vi sinh | 432 | gói | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
38 | Nẹp gỗ chống cây nghiêng | 36 | cây | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
39 | Nước lau cửa kính | 104 | chai | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
40 | Nước lau sàn nhà | 552 | Chai | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
41 | Nước rửa tay | 576 | chai | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
42 | Nước tẩy Vim (1 lít/ 1lọ) | 576 | Chai | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
43 | Nước xịt khử mùi nhà vệ sinh | 64 | chai | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
44 | Ống cao su | 60 | m | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
45 | Ống nhựa mềm PVC | 600 | m | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
46 | Phân bón hữu cơ vi sinh | 2.160 | kg | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
47 | Phân vô cơ | 1.224 | Kg | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
48 | Sáp thơm | 216 | hộp | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
49 | Sẩn tre | 100 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
50 | Sọt nhựa đựng rác | 151 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
51 | Túi bóng ni nông | 161 | kg | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
52 | Thảm cửa vải | 200 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
53 | Thùng chứa rác | 10 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
54 | Thúng tre | 36 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
55 | Thuốc diệt cỏ | 144 | lọ | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
56 | Thuốc trừ sâu | 16 | lọ | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
57 | Xà phòng | 136 | Kg | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
58 | Xăng E5 RON92 | 1.176 | Lít | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
59 | Xẻng lưỡi nhọn có cán | 42 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
60 | Xẻng lưỡi vuông có cán | 234 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
61 | Xỉa xới đất | 80 | cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
62 | Xô nhựa Việt Nhật loại 20 lít | 228 | Cái | Hàng hóa được nghiệm thu và bàn giao tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 (Khu 6, phường Quang Trung, TP Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh). | 365 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cào sắt 8 răng có cán | 8 | cái | Cán gỗ, L=1,2m; | ||
2 | Cào sắt xới đất đá cầm tay | 12 | Cái | Cán gỗ, L=0,5m; | ||
3 | Cây cọ nhà vệ sinh | 148 | Cái | Cán nhựa, dài 50cm; | ||
4 | Cây dùng để chống cây nghiêng | 36 | cây | Vật liệu gỗ, phi 60; | ||
5 | Cây gạt nước inox | 48 | Cái | Vật liệu inox, lưỡi bằng cao su dài 0,55m, cán 1,25m. | ||
6 | Cây lau kính | 48 | cái | Cán nhựa, L=1,2m | ||
7 | Cây lau nhà | 64 | Cái | Thân cây Inox dài 1,5m; Đầu lau tự vắt tròn | ||
8 | Cây lau nhà bản rộng | 40 | Cái | Kích thước bản lau 70*20cm; Đế gọng inox, kiểu cài, cán tăng đơ inox 25/22 | ||
9 | Cây lau nhà loại 360 độ | 40 | Cái | Tự vắt, đầu xoay 360 độ, thùng nhựa PP 11 lít, lồng inox, có bánh xe. | ||
10 | Cỏ nhật | 168 | m2 | Cuộn 0,5m*1m | ||
11 | Cuốc chim có cán | 2 | cái | Chất liệu lưỡi thép cứng, trọng lượng 970g, cán 45cm | ||
12 | Cuốc đất có cán | 8 | cái | Lưỡi thép cứng, dài 30cm, rộng 15cm; cán gỗ L=1,2 | ||
13 | Chổi đót có cán | 1.176 | Cái | Trọng lượng bông đót 400gr; cán gỗ hoặc nhựa L= 120-150 cm | ||
14 | Chổi nhựa quét dọn cán Inox | 128 | Cái | Nhựa PP, cán inox L=1200mm, kích thước chổi 127*36cm, sợi dày | ||
15 | Chổi quét mạng nhện trần nhà | 61 | Cái | Thân inox, cán có thể kéo dài 4,75m, có khả năng co rút, đầu chổi sợi nhựa PP không quăn, không bung. | ||
16 | Chổi sơ dừa có cán | 828 | Cái | Cán 1,2m, ngang 35, trọng lượng 400gr. | ||
17 | Chổi thanh hao có cán | 2.423 | Cái | Trọng lượng bông 400gr; chiều dài bông 50cm, cán 80cm | ||
18 | Dao quắm | 25 | Cái | Chất liệu thép, dài 43cm, ngang mũi dao 8cm. trọng lượng 500gr. | ||
19 | Dao rựa chặt cành | 30 | Cái | Vật liệu thép, dài 50cm, lưỡi dao 30cm, rộng mặt dao 7,5cm, dày sống dao 0,5cm, trọng lượng 720gr. | ||
20 | Dầu nhờn | 60 | hộp | Dầu nhờn Petrolimex (800ml/hộp) | ||
21 | Dây cước cắt cỏ | 3 | cuộn | Dây cước cắt cỏ 3,5mm Japan (1c/200m) | ||
22 | Dây chun buộc chổi | 2 | kg | Dây cao su, đường kính 6mm, tỉ lệ co giãn 1:3 | ||
23 | Dây thép mạ kẽm1mm | 29,6 | kg | Dây thép mạ kẽm1mm | ||
24 | Đinh 10cm | 1 | kg | Đinh thép, 10 cm | ||
25 | Gáo nhựa loại to | 40 | cái | Kích thước (D) x (R) x (C): 28,3 x 17,9 x 12,5 cm | ||
26 | Găng tay cao su | 1.526 | Đôi | Cao su Cầu Vồng, dài 35-39cm | ||
27 | Găng tay gai | 840 | Đôi | Găng tay sợi trắng 40gr sơn 1 mặt xanh | ||
28 | Găng tay vải | 1.115 | Đôi | Chất liệu vải bạt chéo | ||
29 | Giấy vệ sinh | 30.740 | Cuộn | 3 lớp. trọng lượng 13g/m2, kích thước 98mmx105mm, cuộn 36m. | ||
30 | Kéo cắt tỉa | 16 | Cái | Théo SK5, Lưỡi cắt dài 300mm | ||
31 | Khau hót rác tôn hoa | 180 | Cái | Cán dài 60cm, bản rộng 30cm | ||
32 | Khăn lau | 972 | cái | Kích thước 40x50cm | ||
33 | Khẩu trang ngăn bụi | 2.727 | cái | Chống bụi 3 lớp KT5 hoặc tương đương | ||
34 | Liềm cắt cỏ | 234 | Cái | Kích thước 31x15x4cm, tay cầm bằng gỗ | ||
35 | Liềm phát cây | 1 | Cái | Tổng chiều dài 47 cm, cán 30,5cm, lưỡi rộng 17,5cm, độ dầy lưỡi lớn nhất 6mm | ||
36 | Lưỡi dao cắt cỏ | 20 | cái | Thép chống gỉ, chiều dài 300mm, rộng 75mm, dày 1mm | ||
37 | Men vi sinh | 432 | gói | Men vi sinh Micro phốt (xử lý nhà vệ sinh) túi 200g | ||
38 | Nẹp gỗ chống cây nghiêng | 36 | cây | Nẹp gỗ, phi 60, dài 2m | ||
39 | Nước lau cửa kính | 104 | chai | · đóng gói 580ml/1 chai. Nhiệt độ: 10 ~ 55º C, Độ ẩm: 55 ~ 95% RH. | ||
40 | Nước lau sàn nhà | 552 | Chai | Nước lau sàn nhà Vim (1lit/chai) | ||
41 | Nước rửa tay | 576 | chai | Nước rửa tay lifebuoy 500ml | ||
42 | Nước tẩy Vim (1 lít/ 1lọ) | 576 | Chai | Nước tẩy Vim (1 lít/ 1lọ) | ||
43 | Nước xịt khử mùi nhà vệ sinh | 64 | chai | Chai 280ml | ||
44 | Ống cao su | 60 | m | Ống cao su fi 32*27 chịu được áp lực 20 Bar (20m/cuộn) | ||
45 | Ống nhựa mềm PVC | 600 | m | nhựa mềm PVC phi 27x1,5mm | ||
46 | Phân bón hữu cơ vi sinh | 2.160 | kg | Độ ẩm: 30%; Hữu cơ: 15%; P2O5hh: 1,5%; Acid Humic: 2,5%; Trung lượng: Ca, Mg, S; Các chủng vi sinh vật hữu ích: 3 × 106CFU/g. | ||
47 | Phân vô cơ | 1.224 | Kg | Đạm tổng : 30%, Lân hữu hiệu: 9%, Kali hữu hiệu: 9%, độ ẩm: 5%. | ||
48 | Sáp thơm | 216 | hộp | Kích thước 90 x 60 x 105 (mm), trọng lượng 180gr | ||
49 | Sẩn tre | 100 | cái | Đường kính 38cm | ||
50 | Sọt nhựa đựng rác | 151 | Cái | Nhựa PP, kích thước 36.5x40.5 cm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.