Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- 20210236027-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20210236027-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SCL2021-HH05: Cung cấp vòng bi công nghiệp KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ 90 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD (SCL-2021) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ), Tờ khai Hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Vòng bi 6206 - 2Z | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 13800 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
2 | Vòng bi 742/745A | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 69,85 Đường kính ngoài(mm): 150,089 Chiều dầy(mm): 46,673 Tải trọng động(kN): 417 Tải trọng tĩnh(kN): 377 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
3 | Vòng bi 22216EK | 64 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 80 Đường kính ngoà(mm): 140 Chiều dầy(mm): 33 Tải trọng động(kN): 250 Tải trọng tĩnh(kN): 270 Tốc độ tới hạn(v/p): 6200 Tốc độ cho phép(v/p): 3550 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
4 | Vòng bi 22220 E1K | 8 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 100 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 46 Tải trọng động(kN): 430 Tải trọng tĩnh(kN): 475 Tốc độ tới hạn(v/p): 4550 Tốc độ cho phép(v/p): 3150 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
5 | Vòng bi 22222CCK/W33 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 110 Đường kính ngoài(mm): 200 Chiều dầy(mm): 53 Tải trọng động(kN): 550 Tải trọng tĩnh(kN): 600 Tốc độ tới hạn(v/p): 4100 Tốc độ cho phép(v/p): 3000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
6 | Vòng bi 22224 E | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 120 Đường kính ngoài(mm): 215 Chiều dầy(mm): 58 Tải trọng động(kN): 640 Tải trọng tĩnh(kN): 740 Tốc độ tới hạn(v/p): 3650 Tốc độ cho phép(v/p): 2700 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
7 | Vòng bi 22226 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 130 Đường kính ngoài(mm): 230 Chiều dầy(mm): 64 Tải trọng động(kN): 760 Tải trọng tĩnh(kN): 890 Tốc độ tới hạn(v/p): 3350 Tốc độ cho phép(v/p): 2500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
8 | Vòng bi 22228 CCK/W33 | 10 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 140 Đường kính ngoài(mm): 250 Chiều dầy(mm): 68 Tải trọng động(kN): 870 Tải trọng tĩnh(kN): 1040 Tốc độ tới hạn(v/p): 3150 Tốc độ cho phép(v/p): 2250 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
9 | Vòng bi 22232CCK/W33 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 160 Đường kính ngoài(mm): 290 Chiều dầy(mm): 80 Tải trọng động(kN): 1150 Tải trọng tĩnh(kN): 1400 Tốc độ tới hạn(v/p): 2650 Tốc độ cho phép(v/p): 1900 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
10 | Vòng bi 2317/C3 | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi cầu 2 dãy Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 60 Tải trọng động(kN): 143 Tải trọng tĩnh(kN): 51 Tốc độ tới hạn(v/p): 5400 Tốc độ cho phép(v/p): 5200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
11 | Vòng bi 3206 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi cầu 2 dãy Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 23,8 Tải trọng động(kN): 31 Tải trọng tĩnh(kN): 22,2 Tốc độ tới hạn(v/p): 11900 Tốc độ cho phép(v/p): 11100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách: Nhựa Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
12 | Vòng bi 32226 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi côn Đường Kính trong(mm): 130 Đường kính ngoài(mm): 230 Chiều dầy(mm): 64 Tải trọng động(kN): 660 Tải trọng tĩnh(kN): 850 Tốc độ tới hạn(v/p): 3200 Tốc độ cho phép(v/p): 1980 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
13 | Vòng bi 324EC | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 120 Đường kính ngoài(mm): 260 Chiều dầy(mm): 55 Tải trọng động(kN): 610 Tải trọng tĩnh(kN): 600 Tốc độ tới hạn(v/p): 3050 Tốc độ cho phép(v/p): 2650 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
14 | Vòng bi 36690/36620 | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi côn Đường Kính trong(mm): 146,05 Đường kính ngoài(mm): 193,675 Chiều dầy(mm): 28,575 Tải trọng động(kN): 196 Tải trọng tĩnh(kN): 394 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
15 | Vòng bi 6000 - 2Z | 7 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 10 Đường kính ngoài(mm): 26 Chiều dầy(mm): 8 Tải trọng động(kN): 5 Tải trọng tĩnh(kN): 1,97 Tốc độ tới hạn(v/p): 44500 Tốc độ cho phép(v/p): 30000 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
16 | Vòng bi 6002 - 2Z | 7 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 15 Đường kính ngoài(mm): 32 Chiều dầy(mm): 9 Tải trọng động(kN): 6 Tải trọng tĩnh(kN): 2,85 Tốc độ tới hạn(v/p): 37000 Tốc độ cho phép(v/p): 23200 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
17 | Vòng bi 6013 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 65 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 18 Tải trọng động(kN): 32,5 Tải trọng tĩnh(kN): 25 Tốc độ tới hạn(v/p): 9500 Tốc độ cho phép(v/p): 7100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
18 | Vòng bi 6202 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 15 Đường kính ngoài(mm): 35 Chiều dầy(mm): 11 Tải trọng động(kN): 8,2 Tải trọng tĩnh(kN): 3,75 Tốc độ tới hạn(v/p): 30000 Tốc độ cho phép(v/p): 19800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
19 | Vòng bi 6205 - 2Z | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 16700 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
20 | Vòng bi 6205 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 19600 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
21 | Vòng bi 6205-2Z/C3 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 16700 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
22 | Vòng bi 6206 - 2Z | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 13800 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
23 | Vòng bi 6206 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 16200 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
24 | Vòng bi 6207 - 2Z | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 72 Chiều dầy(mm): 17 Tải trọng động(kN): 26,5 Tải trọng tĩnh(kN): 15,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 11700 Tốc độ cho phép(v/p): 10400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
25 | Vòng bi 6209 2Z- C3 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 85 Chiều dầy(mm): 19 Tải trọng động(kN): 33 Tải trọng tĩnh(kN): 20,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 9800 Tốc độ cho phép(v/p): 8900 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
26 | Vòng bi 6212 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 110 Chiều dầy(mm): 22 Tải trọng động(kN): 57 Tải trọng tĩnh(kN): 36,5 Tốc độ tới hạn(v/p): 9300 Tốc độ cho phép(v/p): 6800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
27 | Vòng bi 6307-2Z | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 80 Chiều dầy(mm): 21 Tải trọng động(kN): 35.5 Tải trọng tĩnh(kN): 19.1 Tốc độ tới hạn(v/p): 10500 Tốc độ cho phép(v/p): 9900 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
28 | Vòng bi 6307-C3 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 80 Chiều dầy(mm): 21 Tải trọng động(kN): 35.5 Tải trọng tĩnh(kN): 19.1 Tốc độ tới hạn(v/p): 10500 Tốc độ cho phép(v/p): 9900 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
29 | Vòng bi 6308 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 40 Đường kính ngoài(mm): 90 Chiều dầy(mm): 23 Tải trọng động(kN): 45.5 Tải trọng tĩnh(kN): 25 Tốc độ tới hạn(v/p): 10800 Tốc độ cho phép(v/p): 9000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
30 | Vòng bi 6309 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 25 Tải trọng động(kN): 56 Tải trọng tĩnh(kN): 31.5 Tốc độ tới hạn(v/p): 9500 Tốc độ cho phép(v/p): 8200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
31 | Vòng bi 6312 2Z/C3 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 31 Tải trọng động(kN): 89 Tải trọng tĩnh(kN): 52 Tốc độ tới hạn(v/p): 6700 Tốc độ cho phép(v/p): 6700 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
32 | Vòng bi 6313 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 65 Đường kính ngoài(mm): 140 Chiều dầy(mm): 33 Tải trọng động(kN): 100 Tải trọng tĩnh(kN): 60 Tốc độ tới hạn(v/p): 7300 Tốc độ cho phép(v/p): 6400 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
33 | Vòng bi 6314/C3 | 12 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 70 Đường kính ngoài(mm): 150 Chiều dầy(mm): 35 Tải trọng động(kN): 115 Tải trọng tĩnh(kN): 69 Tốc độ tới hạn(v/p): 6800 Tốc độ cho phép(v/p): 6100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
34 | Vòng bi 6316. C3 | 3 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 80 Đường kính ngoài(mm): 170 Chiều dầy(mm): 39 Tải trọng động(kN): 131 Tải trọng tĩnh(kN): 87 Tốc độ tới hạn(v/p): 5400 Tốc độ cho phép(v/p): 5500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
35 | Vòng bi 6317/C3 | 5 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 41 Tải trọng động(kN): 141 Tải trọng tĩnh(kN): 97 Tốc độ tới hạn(v/p): 5000 Tốc độ cho phép(v/p): 5300 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
36 | Vòng bi 6319. C3 | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 95 Đường kính ngoài(mm): 200 Chiều dầy(mm): 45 Tải trọng động(kN): 154 Tải trọng tĩnh(kN): 113 Tốc độ tới hạn(v/p): 4600 Tốc độ cho phép(v/p): 4950 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
37 | Vòng bi 6410 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 50 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 31 Tải trọng động(kN): 89 Tải trọng tĩnh(kN): 52 Tốc độ tới hạn(v/p): 7900 Tốc độ cho phép(v/p): 6500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
38 | Vòng bi 6535/6559C | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 82,55 Đường kính ngoài(mm): 161,925 Chiều dầy(mm): 55,1 Tải trọng động(kN): 439 Tải trọng tĩnh(kN): 523 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
39 | Vòng bi 6535/6580 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 88,9 Đường kính ngoài(mm): 161,925 Chiều dầy(mm): 55,1 Tải trọng động(kN): 439 Tải trọng tĩnh(kN): 523 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
40 | Vòng bi 7309B | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi cầu tiếp xúc góc Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 25 Tải trọng động(kN): 69 Tải trọng tĩnh(kN): 43 Tốc độ tới hạn(v/p): 9300 Tốc độ cho phép(v/p): 6500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
41 | Vòng bi 7330 A | 6 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi cầu tiếp xúc góc Đường Kính trong(mm): 150 Đường kính ngoài(mm): 320 Chiều dầy(mm): 65 Tải trọng động(kN): 340 Tải trọng tĩnh(kN): 430 Tốc độ tới hạn(v/p): 3150 Tốc độ cho phép(v/p): 2200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
42 | Vòng bi NJ 2312.ECP | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 46 Tải trọng động(kN): 265 Tải trọng tĩnh(kN): 260 Tốc độ tới hạn(v/p): 6500 Tốc độ cho phép(v/p): 4250 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Nhựa Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
43 | Vòng bi NU314/C3 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 70 Đường kính ngoài(mm): 150 Chiều dầy(mm): 35 Tải trọng động(kN): 242 Tải trọng tĩnh(kN): 222 Tốc độ tới hạn(v/p): 7200 Tốc độ cho phép(v/p): 4500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
44 | Vòng bi NU317/C3 | 6 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 41 Tải trọng động(kN): 320 Tải trọng tĩnh(kN): 300 Tốc độ tới hạn(v/p): 5900 Tốc độ cho phép(v/p): 3800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
45 | Vòng bi NU332ECM | 6 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 160 Đường kính ngoài(mm): 340 Chiều dầy(mm): 68 Tải trọng động(kN): 860 Tải trọng tĩnh(kN): 1060 Tốc độ tới hạn(v/p): 3000 Tốc độ cho phép(v/p): 1770 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Vòng bi 6206 - 2Z | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
2 | Vòng bi 742/745A | 1 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
3 | Vòng bi 22216EK | 64 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
4 | Vòng bi 22220 E1K | 8 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
5 | Vòng bi 22222CCK/W33 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
6 | Vòng bi 22224 E | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
7 | Vòng bi 22226 | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
8 | Vòng bi 22228 CCK/W33 | 10 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
9 | Vòng bi 22232CCK/W33 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
10 | Vòng bi 2317/C3 | 1 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
11 | Vòng bi 3206 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
12 | Vòng bi 32226 | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
13 | Vòng bi 324EC | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
14 | Vòng bi 36690/36620 | 1 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
15 | Vòng bi 6000 - 2Z | 7 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
16 | Vòng bi 6002 - 2Z | 7 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
17 | Vòng bi 6013 | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
18 | Vòng bi 6202 | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
19 | Vòng bi 6205 - 2Z | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
20 | Vòng bi 6205 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
21 | Vòng bi 6205-2Z/C3 | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
22 | Vòng bi 6206 - 2Z | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
23 | Vòng bi 6206 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
24 | Vòng bi 6207 - 2Z | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
25 | Vòng bi 6209 2Z- C3 | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
26 | Vòng bi 6212 | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
27 | Vòng bi 6307-2Z | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
28 | Vòng bi 6307-C3 | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
29 | Vòng bi 6308 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
30 | Vòng bi 6309 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
31 | Vòng bi 6312 2Z/C3 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
32 | Vòng bi 6313 | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
33 | Vòng bi 6314/C3 | 12 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
34 | Vòng bi 6316. C3 | 3 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
35 | Vòng bi 6317/C3 | 5 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
36 | Vòng bi 6319. C3 | 1 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
37 | Vòng bi 6410 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
38 | Vòng bi 6535/6559C | 1 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
39 | Vòng bi 6535/6580 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
40 | Vòng bi 7309B | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
41 | Vòng bi 7330 A | 6 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
42 | Vòng bi NJ 2312.ECP | 4 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
43 | Vòng bi NU314/C3 | 2 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
44 | Vòng bi NU317/C3 | 6 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
45 | Vòng bi NU332ECM | 6 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật | 1 | Cao đẳng chuyên ngành cơ khí hoặc tương đương l; - Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt tại hiện trường để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến kỹ thuật trong thời gian thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi 6206 - 2Z | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 13800 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
2 | Vòng bi 742/745A | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 69,85 Đường kính ngoài(mm): 150,089 Chiều dầy(mm): 46,673 Tải trọng động(kN): 417 Tải trọng tĩnh(kN): 377 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
3 | Vòng bi 22216EK | 64 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 80 Đường kính ngoà(mm): 140 Chiều dầy(mm): 33 Tải trọng động(kN): 250 Tải trọng tĩnh(kN): 270 Tốc độ tới hạn(v/p): 6200 Tốc độ cho phép(v/p): 3550 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
4 | Vòng bi 22220 E1K | 8 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 100 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 46 Tải trọng động(kN): 430 Tải trọng tĩnh(kN): 475 Tốc độ tới hạn(v/p): 4550 Tốc độ cho phép(v/p): 3150 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
5 | Vòng bi 22222CCK/W33 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 110 Đường kính ngoài(mm): 200 Chiều dầy(mm): 53 Tải trọng động(kN): 550 Tải trọng tĩnh(kN): 600 Tốc độ tới hạn(v/p): 4100 Tốc độ cho phép(v/p): 3000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
6 | Vòng bi 22224 E | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 120 Đường kính ngoài(mm): 215 Chiều dầy(mm): 58 Tải trọng động(kN): 640 Tải trọng tĩnh(kN): 740 Tốc độ tới hạn(v/p): 3650 Tốc độ cho phép(v/p): 2700 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
7 | Vòng bi 22226 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 130 Đường kính ngoài(mm): 230 Chiều dầy(mm): 64 Tải trọng động(kN): 760 Tải trọng tĩnh(kN): 890 Tốc độ tới hạn(v/p): 3350 Tốc độ cho phép(v/p): 2500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
8 | Vòng bi 22228 CCK/W33 | 10 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 140 Đường kính ngoài(mm): 250 Chiều dầy(mm): 68 Tải trọng động(kN): 870 Tải trọng tĩnh(kN): 1040 Tốc độ tới hạn(v/p): 3150 Tốc độ cho phép(v/p): 2250 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
9 | Vòng bi 22232CCK/W33 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 160 Đường kính ngoài(mm): 290 Chiều dầy(mm): 80 Tải trọng động(kN): 1150 Tải trọng tĩnh(kN): 1400 Tốc độ tới hạn(v/p): 2650 Tốc độ cho phép(v/p): 1900 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3 | ||
10 | Vòng bi 2317/C3 | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi cầu 2 dãy Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 60 Tải trọng động(kN): 143 Tải trọng tĩnh(kN): 51 Tốc độ tới hạn(v/p): 5400 Tốc độ cho phép(v/p): 5200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
11 | Vòng bi 3206 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi cầu 2 dãy Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 23,8 Tải trọng động(kN): 31 Tải trọng tĩnh(kN): 22,2 Tốc độ tới hạn(v/p): 11900 Tốc độ cho phép(v/p): 11100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách: Nhựa Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
12 | Vòng bi 32226 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi côn Đường Kính trong(mm): 130 Đường kính ngoài(mm): 230 Chiều dầy(mm): 64 Tải trọng động(kN): 660 Tải trọng tĩnh(kN): 850 Tốc độ tới hạn(v/p): 3200 Tốc độ cho phép(v/p): 1980 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
13 | Vòng bi 324EC | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 120 Đường kính ngoài(mm): 260 Chiều dầy(mm): 55 Tải trọng động(kN): 610 Tải trọng tĩnh(kN): 600 Tốc độ tới hạn(v/p): 3050 Tốc độ cho phép(v/p): 2650 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
14 | Vòng bi 36690/36620 | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi côn Đường Kính trong(mm): 146,05 Đường kính ngoài(mm): 193,675 Chiều dầy(mm): 28,575 Tải trọng động(kN): 196 Tải trọng tĩnh(kN): 394 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
15 | Vòng bi 6000 - 2Z | 7 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 10 Đường kính ngoài(mm): 26 Chiều dầy(mm): 8 Tải trọng động(kN): 5 Tải trọng tĩnh(kN): 1,97 Tốc độ tới hạn(v/p): 44500 Tốc độ cho phép(v/p): 30000 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
16 | Vòng bi 6002 - 2Z | 7 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 15 Đường kính ngoài(mm): 32 Chiều dầy(mm): 9 Tải trọng động(kN): 6 Tải trọng tĩnh(kN): 2,85 Tốc độ tới hạn(v/p): 37000 Tốc độ cho phép(v/p): 23200 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
17 | Vòng bi 6013 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 65 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 18 Tải trọng động(kN): 32,5 Tải trọng tĩnh(kN): 25 Tốc độ tới hạn(v/p): 9500 Tốc độ cho phép(v/p): 7100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
18 | Vòng bi 6202 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 15 Đường kính ngoài(mm): 35 Chiều dầy(mm): 11 Tải trọng động(kN): 8,2 Tải trọng tĩnh(kN): 3,75 Tốc độ tới hạn(v/p): 30000 Tốc độ cho phép(v/p): 19800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
19 | Vòng bi 6205 - 2Z | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 16700 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
20 | Vòng bi 6205 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 19600 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
21 | Vòng bi 6205-2Z/C3 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 16700 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
22 | Vòng bi 6206 - 2Z | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 13800 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
23 | Vòng bi 6206 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 16200 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
24 | Vòng bi 6207 - 2Z | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 72 Chiều dầy(mm): 17 Tải trọng động(kN): 26,5 Tải trọng tĩnh(kN): 15,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 11700 Tốc độ cho phép(v/p): 10400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
25 | Vòng bi 6209 2Z- C3 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 85 Chiều dầy(mm): 19 Tải trọng động(kN): 33 Tải trọng tĩnh(kN): 20,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 9800 Tốc độ cho phép(v/p): 8900 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
26 | Vòng bi 6212 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 110 Chiều dầy(mm): 22 Tải trọng động(kN): 57 Tải trọng tĩnh(kN): 36,5 Tốc độ tới hạn(v/p): 9300 Tốc độ cho phép(v/p): 6800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
27 | Vòng bi 6307-2Z | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 80 Chiều dầy(mm): 21 Tải trọng động(kN): 35.5 Tải trọng tĩnh(kN): 19.1 Tốc độ tới hạn(v/p): 10500 Tốc độ cho phép(v/p): 9900 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
28 | Vòng bi 6307-C3 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 80 Chiều dầy(mm): 21 Tải trọng động(kN): 35.5 Tải trọng tĩnh(kN): 19.1 Tốc độ tới hạn(v/p): 10500 Tốc độ cho phép(v/p): 9900 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
29 | Vòng bi 6308 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 40 Đường kính ngoài(mm): 90 Chiều dầy(mm): 23 Tải trọng động(kN): 45.5 Tải trọng tĩnh(kN): 25 Tốc độ tới hạn(v/p): 10800 Tốc độ cho phép(v/p): 9000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
30 | Vòng bi 6309 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 25 Tải trọng động(kN): 56 Tải trọng tĩnh(kN): 31.5 Tốc độ tới hạn(v/p): 9500 Tốc độ cho phép(v/p): 8200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
31 | Vòng bi 6312 2Z/C3 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 31 Tải trọng động(kN): 89 Tải trọng tĩnh(kN): 52 Tốc độ tới hạn(v/p): 6700 Tốc độ cho phép(v/p): 6700 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
32 | Vòng bi 6313 | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 65 Đường kính ngoài(mm): 140 Chiều dầy(mm): 33 Tải trọng động(kN): 100 Tải trọng tĩnh(kN): 60 Tốc độ tới hạn(v/p): 7300 Tốc độ cho phép(v/p): 6400 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
33 | Vòng bi 6314/C3 | 12 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 70 Đường kính ngoài(mm): 150 Chiều dầy(mm): 35 Tải trọng động(kN): 115 Tải trọng tĩnh(kN): 69 Tốc độ tới hạn(v/p): 6800 Tốc độ cho phép(v/p): 6100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
34 | Vòng bi 6316. C3 | 3 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 80 Đường kính ngoài(mm): 170 Chiều dầy(mm): 39 Tải trọng động(kN): 131 Tải trọng tĩnh(kN): 87 Tốc độ tới hạn(v/p): 5400 Tốc độ cho phép(v/p): 5500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
35 | Vòng bi 6317/C3 | 5 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 41 Tải trọng động(kN): 141 Tải trọng tĩnh(kN): 97 Tốc độ tới hạn(v/p): 5000 Tốc độ cho phép(v/p): 5300 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
36 | Vòng bi 6319. C3 | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 95 Đường kính ngoài(mm): 200 Chiều dầy(mm): 45 Tải trọng động(kN): 154 Tải trọng tĩnh(kN): 113 Tốc độ tới hạn(v/p): 4600 Tốc độ cho phép(v/p): 4950 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
37 | Vòng bi 6410 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 50 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 31 Tải trọng động(kN): 89 Tải trọng tĩnh(kN): 52 Tốc độ tới hạn(v/p): 7900 Tốc độ cho phép(v/p): 6500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
38 | Vòng bi 6535/6559C | 1 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 82,55 Đường kính ngoài(mm): 161,925 Chiều dầy(mm): 55,1 Tải trọng động(kN): 439 Tải trọng tĩnh(kN): 523 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
39 | Vòng bi 6535/6580 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 88,9 Đường kính ngoài(mm): 161,925 Chiều dầy(mm): 55,1 Tải trọng động(kN): 439 Tải trọng tĩnh(kN): 523 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
40 | Vòng bi 7309B | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi cầu tiếp xúc góc Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 25 Tải trọng động(kN): 69 Tải trọng tĩnh(kN): 43 Tốc độ tới hạn(v/p): 9300 Tốc độ cho phép(v/p): 6500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
41 | Vòng bi 7330 A | 6 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi cầu tiếp xúc góc Đường Kính trong(mm): 150 Đường kính ngoài(mm): 320 Chiều dầy(mm): 65 Tải trọng động(kN): 340 Tải trọng tĩnh(kN): 430 Tốc độ tới hạn(v/p): 3150 Tốc độ cho phép(v/p): 2200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
42 | Vòng bi NJ 2312.ECP | 4 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 46 Tải trọng động(kN): 265 Tải trọng tĩnh(kN): 260 Tốc độ tới hạn(v/p): 6500 Tốc độ cho phép(v/p): 4250 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Nhựa Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
43 | Vòng bi NU314/C3 | 2 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 70 Đường kính ngoài(mm): 150 Chiều dầy(mm): 35 Tải trọng động(kN): 242 Tải trọng tĩnh(kN): 222 Tốc độ tới hạn(v/p): 7200 Tốc độ cho phép(v/p): 4500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
44 | Vòng bi NU317/C3 | 6 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 41 Tải trọng động(kN): 320 Tải trọng tĩnh(kN): 300 Tốc độ tới hạn(v/p): 5900 Tốc độ cho phép(v/p): 3800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0 | ||
45 | Vòng bi NU332ECM | 6 | Vòng | Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 160 Đường kính ngoài(mm): 340 Chiều dầy(mm): 68 Tải trọng động(kN): 860 Tải trọng tĩnh(kN): 1060 Tốc độ tới hạn(v/p): 3000 Tốc độ cho phép(v/p): 1770 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.