Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SCL2021-HH06: Cung cấp vật tư, thiết bị điện KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ 150 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD (SCL-2021) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | - Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Đại diện Chủ đầu tư: Công ty nhiệt điện Uông Bí – Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 1
+ Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh.
+ Điện thoại: 02033 855889; Fax: 02033 850668. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc; + Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh + Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư – Công ty Nhiệt điện Uông Bí + Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. + Điện thoại: 02033 855 889. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nếu phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật về đấu thầu trong quá trình lựa chọn nhà thầu. Nhà thầu có thể phản ánh qua các kênh tiếp nhận thông tin sau: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
00 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Ắc qui nguồn | 2 | Cái | POWER SONIC Model PS-12140, 12Volt 14 AH | (hoặc tương đương) | |
2 | Attomat 3 pha | 1 | Cái | Attomat 3 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 50A tại 40oC; Điện áp làm việc định mức: 380…415VAC; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 50kA đáp ứng tiêu chuẩn EN/IEC 60947-2; Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: dạng khóa gài trên thanh ray 35mm DIN; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -30…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…70oC; Kích thước: HxWxD 103x81x81mm, 0.72kg | ||
3 | Attomat 1 pha | 2 | Cái | Attomat 1 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 10A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x18x78.5mm, 0.215kg | ||
4 | Attomat 1 pha | 1 | Cái | Attomat 1 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 20A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x18x78.5mm, 0.215kg | ||
5 | Attomat 2 pha | 1 | Cái | Attomat 2 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 10A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x36x78.5mm, 0.25kg | ||
6 | Attomat 2 pha | 2 | Cái | Attomat 2 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 20A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x36x78.5mm, 0.25kg | ||
7 | Attomat 3 pha | 1 | Cái | Attomat 3 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 10A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x54x78.5mm, 0.375kg | ||
8 | Attomat 3 pha | 1 | Cái | Attomat 3 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 20A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x54x78.5mm, 0.375kg | ||
9 | Attomat | 1 | Cái | Attomat 3 pha; Dòng cắt định mức: 250A tại 55oC; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 55kA tại 415VAC; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Lắp đặt: cố định trên thanh rail Nhiệt độ môi trường vận hành: 0…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…80oC; | ||
10 | Attomat | 2 | Cái | Attomat 3 pha; size S0 Cấp bảo vệ: IP20; Giá trị dòng cắt có thể thay đổi: 7…10A Điện áp làm việc định mức: 690V Lắp đặt: khóa gài trên thanh DIN rail; Cầu đấu dạng vít; Kích thước: HxWxD 97x45x96mm | ||
11 | Attomat | 1 | Cái | Attomat 3 pha; Dòng cắt định mức: 160A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 55kA tại 415VAC; Cấp bảo vệ: IP40 Lắp đặt: cố định trên thanh rail Nhiệt độ môi trường vận hành: -25…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…80oC; | ||
12 | Attomat | 2 | Cái | Attomat 3 pha; Dòng cắt định mức: 250A tại 55oC; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 55kA tại 415VAC; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Lắp đặt: cố định trên thanh rail Nhiệt độ môi trường vận hành: 0…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…80oC; | ||
13 | Biến tần cho động cơ SEWWEURODRIVE - Type MM07C - 503 - 000 Serial No: 0616159-PN=0,75kw | 1 | Cái | Biến tần cho động cơ 0,75kW; Nguồn cấp (AC 3 pha): 380/400/415/460/500V; 50/60Hz ±10%; Điện áp đầu ra: 0…Vnguồn cấp; Dòng cấp danh định: 1.9A AC; Tần số Điều chế độ rộng xung (PWM): 4 (yếu tố thiết lập) /8/16 kHz; Cơ chế làm mát: Tự làm mát; Giao diện nối tiếp: RS-485; Nhiệt độ môi trường: -25…40oC. Biến tần cho động cơ SEWWEURODRIVE - Type MM07C – 503 -000 Serial No: 0616159-PN=0,75kw | ||
14 | Bộ Đèn led công nghiệp 150 W | 46 | Bộ | Đèn led công nghiệp 150W (highbay) Công suất 150W Quang thông 18.000lm Điện áp: 150 - 250VAC, 50/60Hz Kích thước: 370*370*140mm Cấp bảo vệ: IP65 | ||
15 | Bộ Đèn led công nghiệp 200W | 135 | Bộ | Đèn led công nghiệp 200W (highbay) Công suất 200W Quang thông 24.000lm Điện áp: 150 - 250VAC, 50/60Hz Kích thước: 400*400*140mm Cấp bảo vệ: IP65 | ||
16 | Bộ Đèn tuyp đôi chống thấm led ngoài trời | 300 | Bộ | Bộ đèn tuýp đôi chống thấm led ngoài trời Công suất: 2x18W Điện áp: 150...170-250/50Hz Hiệu suất sáng: 110...115/100 lm/W Quang thông: 4000/3600 lm Nhiệt độ màu: 6500/4000/3000K Chỉ số hoàn màu: 82...85 (Ra) Cấp bảo vệ: IP65 Tuổi thọ: 25.000...30.000 giờ (L70) Kích thước: Dài: 1250...1270mm Rộng: 100...150mm Cao: 90...100mm | ||
17 | Bộ Đèn tuyp đôi chống thấm led trong nhà | 100 | Bộ | Bộ đèn tuýp đôi chống thấm led trong nhà Công suất: 2x18W Điện áp: 150...170-250/50Hz Hiệu suất sáng: 110...115/100 lm/W Quang thông: 4000/3600 lm Nhiệt độ màu: 6500/4000/3000K Chỉ số hoàn màu: 82...85 (Ra) Cấp bảo vệ: ≥IP44 Tuổi thọ: 25.000...30.000 giờ (L70) Kích thước: Dài: 1250...1270mm Rộng: 100...150mm Cao: 90...100mm | ||
18 | Bộ kẹp dây chống sét | 28 | Bộ | Bộ kẹp cho dây chống sét (dây có đường kính 9.5mm), loại kẹp sắt song song phù hợp với dây, vật liệu thép mạ kẽm | ||
19 | Bộ khóa néo chịu lực căng dây chống sét | 28 | Bộ | Bộ khóa néo chịu lực căng dây chống sét, phù hợp với dây có đường kính 9.5mm, thép mạ kẽm | ||
20 | Bộ nguồn 24V | 1 | Cái | Bộ cung cấp nguồn ổn định AC, 3 pha Điện áp đầu vào AC: 340…550V; Điện áp đầu ra: 24VDC/20A, hiệu suất: 91%; Cấp chính xác (tolerance): ±3%; Dòng điện khởi động giới hạn: 36A tại 25oC; Hiển thị: LED trạng thái khi nguồn 24VDC OK; Cấp phòng nổ: IECEx Ex nA nC IIC T4 Gc; ATEX (EX) II 3G Ex nAC IIC T4 Gc; cCSAus (CSA C22.2 No. 213, ANSI/ISA-12.12.01) Class I, Div. 2, Group ABCD, T4 Kích thước: WxHxD 90x145x150mm | ||
21 | Bóng đèn + đui 36V - 40W | 4 | Bộ | Bóng đèn Bulb trụ 40W (cả đui đèn) Công suất: 40W Điện áp: 36V Quang thông: 3700...3800/3400…3500 lm Nhiệt độ màu: 6500/4000/3000K Đầu đèn: E27/B22 Kích thước (ØxH): (100...120 x 185...208) mm | ||
22 | Bóng đèn chống nổ IP 65 | 5 | Bộ | Bóng đèn chống nổ Công suất: 2x10…18W (Sử dụng 2 bóng LED tuýp T8) Điện áp: 220V/50Hz Quang thông: 3800 lm Kích thước: Dài: 700…1350mm Rộng: 150…250mm Cao: 140mm Cấp độ bảo vệ: IP65 | ||
23 | Cáp điện 3x4 mm2 | 20 | m | Cáp điện CU/XLPE/PVC 3x4mm2 | ||
24 | Cáp điện 4x2,5mm2 | 700 | m | Cáp điện CU/XLPE/PVC 4x2.5mm2 | ||
25 | Cáp điện 7x2,5mm2 | 700 | m | Cáp điện CU/XLPE/PVC 7x2.5mm2 | ||
26 | Cáp điều khiển 0,6/1kV | 240 | m | Cáp điều khiển 0,6/1kV CU/XLPE/PVC 7x2.5mm2 | ||
27 | Cầu chì ống | 8 | Cái | Siemens 3NW6002-1- 10x38 2A-gG. 500V | (hoặc tương đương) | |
28 | Cầu chì ống | 14 | Cái | Siemens 3NW6004-1- 10x38 4A-gG. 500V | (hoặc tương đương) | |
29 | Chống sét van | 3 | Bộ | Chống sét van Loại không khe hở, dùng trong trạm biến áp; Cấp chống sét van: Class 3; Tần số định mức: 50Hz; Dòng điện tản sét định mức: 10kA; Điện áp định mức: 198kV; Điện áp làm việc liên tục: ≥156kV; Điện áp chịu đựng xung sét của cách điện: ≥520kV trong thời gian 0,5 µs; Điện áp dư lớn nhất với xung điện áp đóng cắt: ≥370kV; Điện áp dư lớn nhất với xung sét tiêu chuẩn: ≥450kV tại 8/20 µs; Chiều dài đường rò của cách điện: 6125mm; Chiều cao: ≥1800mm | ||
30 | Chống sét van | 6 | Bộ | Chống sét van Loại không khe hở; Cấp chống sét van: Class 3; Tần số định mức: 50/60Hz; Dòng điện tản sét định mức: 10kA; Điện áp định mức: 192kV; Điện áp làm việc liên tục: ≥152kV; Điện áp chịu đựng xung sét của cách điện: ≥526kV; Điện áp dư lớn nhất với xung điện áp đóng cắt: ≥370kV; Điện áp dư lớn nhất với xung sét tiêu chuẩn: ≥397kV; Chiều cao: ≥2261mm | ||
31 | Công tắc lệch băng | 11 | Cái | Công tắc lệch băng dạng cơ khí; Tiêu chuẩn: EN 60947-5-1; Số lượng opener/shutters: 1/1; Tuổi thọ thiết bị: 10.000.000 vận hành (tối thiểu); Độ mở tiếp điểm: 2 x 6mm; Cấp bảo vệ: IP65 theo tiêu chuẩn IEC/EN 60529; Nhiệt độ môi trường: -20…60oC; Kích thước: HxLxW 99x63x106mm; Số lượng tiếp điểm: NO + NC | ||
32 | Dao cách ly 3 pha hai lưỡi tiếp đất | 2 | Bộ | Dao cách ly (DCL) 3 pha hai lưỡi tiếp đất (Manual);Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 62271-102;Điện áp định mức: 245kV; Dòng điện định mức 1250kA;Khả năng chịu dòng ngắn mạch (trong thời gian 3s): 31,5kA;Chiều dài đường rò của cách điện: 31mm/kV;Khả năng chịu dòng ngắn mạch trong 1s của lưỡi DCL và lưỡi tiếp đất: 50kA;Khả năng chịu dòng đỉnh định mức: 125kA peak;Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs) của DCL:- Pha – đất: ≥1050 kV peak;- DCL ở vị trí mở: ≥1200 kV peak;Điện áp chịu tần số công nghiệp (50Hz/1phút);- Pha – đất: ≥460 kV rms;- DCL ở vị trí mở: ≥530 kV rms;Kiểu DCL: Loại ngoài trời, 3 pha, trục cắt ở pha giữa, mở ngang;- DCL đóng cắt bằng điện hoặc bằng tay (Motor and Manual);- Lưỡi tiếp đất đóng cắt bằng tay (Manual);- Cơ chế vận hành của lưỡi tiếp đất: đóng cắt bằng tay qua hộp điều khiển riêng biệt;Vật liệu: Sứ (Brown porcelain);Chiêu dài đường rò danh định nhỏ nhất: 25mm/kV;Chiều dài đường rò danh định nhỏ nhất (mm): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60815;Tải trọng tĩnh (Mechanical terminal) (kN): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62271-102;Cấp bền cơ học của DCL/tiếp đất: M1/M10;Số lần đóng cắt cơ khí: ≥2000 (DCL) và ≥1000 (lưỡi tiếp đất);Số lượng tiếp điểm phụ: - DCL: 02 công tắc hành trình NO + 02 công tắc hành trình NC + ≥12 NO + ≥12 NC; - Lưỡi tiếp đất: ≥8 NO + ≥8 NC; Khoảng cách (độ hở) pha – đất: ≥2100mm; Khoảng cách (độ hở) pha – pha: ≥2100mm; Khoảng cách (độ hở) tiếp điểm – pha: | ||
33 | Dao cách ly 3 pha một lưỡi tiếp đất | 1 | Bộ | Dao cách ly (DCL) 3 pha một lưỡi tiếp đất (Manual);Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 62271-102;Điện áp định mức: 245kV;Dòng điện định mức 1250kA;Khả năng chịu dòng ngắn mạch (trong thời gian 3s): 31,5kA;Chiều dài đường rò của cách điện: 31mm/kV;Khả năng chịu dòng ngắn mạch trong 1s của lưỡi DCL và lưỡi tiếp đất: 50kA;Khả năng chịu dòng đỉnh định mức: 125kA peak;Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs) của DCL: - Pha – đất: ≥1050 kV peak; - DCL ở vị trí mở: ≥1200 kV peak; Điện áp chịu tần số công nghiệp (50Hz/1phút);- Pha – đất: ≥460 kV rms;- DCL ở vị trí mở: ≥530 kV rms;Kiểu DCL: Loại ngoài trời, 3 pha, trục cắt ở pha giữa, mở ngang;- DCL đóng cắt bằng điện hoặc bằng tay (Motor and Manual);- Lưỡi tiếp đất đóng cắt bằng tay (Manual);- Cơ chế vận hành của lưỡi tiếp đất: đóng cắt bằng tay qua hộp điều khiển riêng biệt;Vật liệu: Sứ (Brown porcelain);Chiêu dài đường rò danh định nhỏ nhất: 25mm/kV;Chiều dài đường rò danh định nhỏ nhất (mm): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60815;Tải trọng tĩnh (Mechanical terminal) (kN): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62271-102;Cấp bền cơ học của DCL/tiếp đất: M1/M10;Số lần đóng cắt cơ khí: ≥2000 (DCL) và ≥1000 (lưỡi tiếp đất);Số lượng tiếp điểm phụ:- DCL: 02 công tắc hành trình NO + 02 công tắc hành trình NC + ≥12 NO + ≥12 NC; - Lưỡi tiếp đất: ≥8 NO + ≥8 NC; Khoảng cách (độ hở) pha – đất: ≥2100mm;Khoảng cách (độ hở) pha – pha: ≥2100mm;Khoảng cách (độ hở) tiếp điểm – pha: | ||
34 | Dây cáp nhôm ACSR 500 - dia 31.77 | 250 | m | Dây cáp nhôm ACSR 500 - dia 31.77 (Có lõi thép tăng cứng) | ||
35 | Dây chống sét | 550 | m | Dây chống sét đường kính 9.5mm | ||
36 | Dây điện 2 x 2.5 | 200 | m | Cáp điện CU/PVC 2x2.5mm2 | ||
37 | Dây điện 2x2,5mm chịu nhiệt 300 độ, chống cháy | 50 | m | Cáp điện chịu nhiệt 300 degC CU/XLPE/PVC 2x2.5mm2 | ||
38 | Dây điện đôi 2x2,5 mm2 | 50 | m | Cáp điện CU/PVC 2x2.5mm2 | ||
39 | Dây điện đôi 2x2,5 mm2 | 50 | m | Cáp điện CU/PVC 2x2.5mm2 | ||
40 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng trái) | 6 | Bộ | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng trái) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED | ||
41 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng phải) | 9 | Bộ | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng phải) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED | ||
42 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) | 2 | Bộ | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED | ||
43 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) | 28 | Bộ | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED | ||
44 | Đèn tín hiệu (Màu đỏ) | 2 | Bộ | Đèn tín hiệu ZBV-M4 (UL) IEC/EN 60947-5-1, U = 220V ( Màu đỏ) Gồm đế, đèn lest, chụp màu | ||
45 | Đèn tín hiệu (Màu vàng) | 2 | Bộ | Đèn tín hiệu ZBV-M4 (UL) IEC/EN 60947-5-1, U = 220V ( Màu vàng) Gồm đế, đèn lest, chụp màu | ||
46 | Đồng hồ đo điện áp | 2 | Cái | Đồng hồ đo điện áp: Crompton. 225kV/100V. Thang đo 0-300kV, cấp chính xác 0,2 | ||
47 | Kẹp cực nối thẳng | 27 | Bộ | Kẹp cực nối thẳng S.07 (Straight): Un 220kV, In 1250A, đường kính dây 31,77 mm, đường kính trục dao cách ly 40 mm, vật liệu nhôm | ||
48 | Kẹp cực T vuông T.02 | 9 | Bộ | Kẹp cực T vuông T.02 (T-shape): Un 220kV, In 1250A, đường kính dây 31,77 mm, đường kính trục dao cách ly 40 mm, vật liệu nhôm | ||
49 | Kẹp cực TI 110 kV | 10 | Bộ | Kẹp cực TI 110 kV | ||
50 | Kẹp cực TU 110kV | 2 | Bộ | Kẹp cực TU 110kV | ||
51 | kẹp dây đấu nối phẳng 04 lỗ T.07 | 3 | Bộ | kẹp dây đấu nối phẳng 04 lỗ T.07: Un 220kV, In 1250A, đường kính dây 31,77mm, vât liệu nhôm | ||
52 | Rơ le | 4 | Cái | Rơ le trung gian loại chân cắm; Điện áp điều khiển: 230VAC 50/60Hz; Dòng điện làm việc: 6A; Loại tiếp điểm: 4 NO + 4 NC; Tích hợp nút Test có thể khóa; Hệ số sử dụng: 20% Kích thước: HxD 82.8x80.35mm 0.037kg | ||
53 | Rơle nhiệt | 1 | Cái | Rơ le bảo vệ quá nhiệt Cấp bảo vệ quá nhiệt: Class 10A theo IEC 60947-4-1; Dải điều chỉnh bảo vệ: 37A…50A; Ngưỡng tác động: 1.14 +/- 0.06 Ir (dòng chỉnh định) theo tiêu chuẩn IEC60947-4-1; Tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC; Nhiệt độ môi trường: -20…60oC Kích thước: HxWxD 70x55x123mm, 0.375kg | ||
54 | Rơle nhiệt | 1 | Cái | Rơ le bảo vệ quá nhiệt Cấp bảo vệ quá nhiệt: Class 10A theo IEC 60947-4-1; Dải điều chỉnh bảo vệ: 95A…120A; Ngưỡng tác động: 1.14 +/- 0.06 Ir (dòng chỉnh định) theo tiêu chuẩn IEC60947-4-1; Tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC; Nhiệt độ môi trường: -20…60oC Kích thước: D132mm, 0.9kg | ||
55 | Rơle nhiệt | 2 | Cái | Rơ le bảo vệ quá nhiệt Cấp bảo vệ quá nhiệt: Class 10A theo IEC 60947-4-1; Dải điều chỉnh bảo vệ: 110A…140A; Ngưỡng tác động: 1.14 +/- 0.06 Ir (dòng chỉnh định) theo tiêu chuẩn IEC60947-4-1; Tiếp điểm phụ: 1 NO + 1 NC; Nhiệt độ môi trường: -20…60oC Kích thước: D132mm, 0.9kg | ||
56 | Thanh nối mềm đầu dao cách ly | 48 | Cái | Thanh nối mềm đầu dao cách ly (Flexible connection) for 245kV-1250kA-31.5kA/3s-31mm/kV 3P DSC)) | Nhà sản xuất có hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001:2015 | |
57 | Khởi động mềm | 2 | Cái | Khởi động mềm cho động cơ không đồng bộ Điện áp nguồn cấp: 195…456V (15…10%) 50/60Hz; Công suất động cơ: 55…220kW tại điện áp 230…400V Khởi động cùng momen điều khiển; Dòng điện danh định: (Icl): 250…433A; Số lượng đầu vào/ra rời rạc (discrete): 2/5; Cấp chính xác ngõ ra tuyệt đối: +/- 5%; Giao thức truyền thông: Modbus; Cổng kết nối: 1xRJ45; Liên kết dữ liệu giao tiếp: Serial; Giao diện vật lý: RS485 đa điểm; Loại bảo vệ: Sự cố pha: Đường dây; Bảo vệ quá nhiệt: Động cơ; Bảo vệ quá nhiệt: Khởi động (Starter); Loại làm mát: đối lưu cưỡng bức; Nhiệt độ môi trường: 40…60oC khi sụt dòng 2%/1oC; -10…40oC không có sụt dòng; -25…70oC lưu kho Kích thước: HxWxD 380x320x265mm; 18.2kg | ||
58 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công tắc tơ (Loại AC-3), 30kW/400V, 3 cực; Dòng điện làm việc: 65A/400V; Số lượng tiếp điểm: 03 NO; Điện áp điều khiển: 230VAC 50Hz; Lắp đặt: phù hợp thanh rail 35mm, dạng vít; | ||
59 | Khởi động từ 3P | 1 | Cái | Công tắc tơ (Loại AC-3), 65A, 50/60Hz, 3 cực; Số lượng tiếp điểm: 03 NO (1 NO + 1 NC tiếp điểm phụ); Dòng điện làm việc định mức: 80A (AC-1) 65A (AC-3) Công suất: 30kW tại 380…400 VAC, 50Hz; Kích thước: HxWxD 127x75x119mm, 1.4kg | ||
60 | Khởi động từ 3P | 1 | Cái | Công tắc tơ (Loại AC-3), 150A, 50/60Hz, 3 cực; Số lượng tiếp điểm: 3 NO; Dòng điện làm việc định mức: 250A (AC-1) tại | ||
61 | Khởi động từ 3P | 2 | Cái | Công tắc tơ (Loại AC-3), 185A, 50/60Hz, 3 cực; Số lượng tiếp điểm: 3 NO; Dòng điện làm việc định mức: 275A (AC-1) tại | ||
62 | Khởi động từ | 2 | Cái | Công tắc tơ (Loại AC-3), 3kW/400V, 3 cực, IP20; Dòng làm việc: 7A/400V (AC-3); Số lượng tiếp điểm: 3 NO; Điện áp điều khiển: 230VAC, 50/60Hz; Lắp đặt: phù hợp thanh rail 35mm, dạng vít; | ||
63 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công tắc tơ (Loại AC-3), 37kW/400V, 3 cực, IP20; Dòng làm việc: 80A/400V (AC-3); Số lượng tiếp điểm: 3 NO (2 NO + 2 NC tiếp điểm phụ) Lắp đặt: phù hợp thanh rail 35mm, dạng vít; | ||
64 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công tắc tơ (Loại AC-3), 55kW/400V, 3 cực; Dòng làm việc: 115A/400V (AC-3); Số lượng tiếp điểm: 3 NO (2 NO + 2 NC tiếp điểm phụ) Lắp đặt: dạng vít | ||
65 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công tắc tơ (Loại AC-3), 90kW/400V, 3 cực; Dòng làm việc: 185A/400V (AC-3); Số lượng tiếp điểm: 3 NO (2 NO + 2 NC tiếp điểm phụ) Lắp đặt: dạng vít Kích thước: HxWxD 172x120x170mm | ||
66 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công tắc tơ (Loại AC-3), 132kW/400V, 3 cực; Dòng làm việc: 265A/400V (AC-3); Số lượng tiếp điểm: 3 NO (2 NO + 2 NC tiếp điểm phụ) Lắp đặt: dạng vít Kích thước: HxWxD 210x145x202mm |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Ắc qui nguồn | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
2 | Attomat 3 pha | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
3 | Attomat 1 pha | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
4 | Attomat 1 pha | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
5 | Attomat 2 pha | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
6 | Attomat 2 pha | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
7 | Attomat 3 pha | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
8 | Attomat 3 pha | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
9 | Attomat | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
10 | Attomat | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
11 | Attomat | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
12 | Attomat | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
13 | Biến tần cho động cơ SEWWEURODRIVE - Type MM07C - 503 - 000 Serial No: 0616159-PN=0,75kw | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
14 | Bộ Đèn led công nghiệp 150 W | 46 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
15 | Bộ Đèn led công nghiệp 200W | 135 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
16 | Bộ Đèn tuyp đôi chống thấm led ngoài trời | 300 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
17 | Bộ Đèn tuyp đôi chống thấm led trong nhà | 100 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
18 | Bộ kẹp dây chống sét | 28 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
19 | Bộ khóa néo chịu lực căng dây chống sét | 28 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
20 | Bộ nguồn 24V | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
21 | Bóng đèn + đui 36V - 40W | 4 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
22 | Bóng đèn chống nổ IP 65 | 5 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
23 | Cáp điện 3x4 mm2 | 20 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
24 | Cáp điện 4x2,5mm2 | 700 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
25 | Cáp điện 7x2,5mm2 | 700 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
26 | Cáp điều khiển 0,6/1kV | 240 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
27 | Cầu chì ống | 8 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
28 | Cầu chì ống | 14 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
29 | Chống sét van | 3 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
30 | Chống sét van | 6 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
31 | Công tắc lệch băng | 11 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
32 | Dao cách ly 3 pha hai lưỡi tiếp đất | 2 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
33 | Dao cách ly 3 pha một lưỡi tiếp đất | 1 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
34 | Dây cáp nhôm ACSR 500 - dia 31.77 | 250 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
35 | Dây chống sét | 550 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
36 | Dây điện 2 x 2.5 | 200 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
37 | Dây điện 2x2,5mm chịu nhiệt 300 độ, chống cháy | 50 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
38 | Dây điện đôi 2x2,5 mm2 | 50 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
39 | Dây điện đôi 2x2,5 mm2 | 50 | m | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
40 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng trái) | 6 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
41 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng phải) | 9 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
42 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) | 2 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
43 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) | 28 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
44 | Đèn tín hiệu (Màu đỏ) | 2 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
45 | Đèn tín hiệu (Màu vàng) | 2 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
46 | Đồng hồ đo điện áp | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
47 | Kẹp cực nối thẳng | 27 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
48 | Kẹp cực T vuông T.02 | 9 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
49 | Kẹp cực TI 110 kV | 10 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
50 | Kẹp cực TU 110kV | 2 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
51 | kẹp dây đấu nối phẳng 04 lỗ T.07 | 3 | Bộ | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
52 | Rơ le | 4 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
53 | Rơle nhiệt | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
54 | Rơle nhiệt | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
55 | Rơle nhiệt | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
56 | Thanh nối mềm đầu dao cách ly | 48 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
57 | Khởi động mềm | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
58 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
59 | Khởi động từ 3P | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
60 | Khởi động từ 3P | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
61 | Khởi động từ 3P | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
62 | Khởi động từ | 2 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
63 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
64 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
65 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
66 | Khởi động từ | 1 | Cái | Công ty Nhiệt điện Uông Bí - Khu 6, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh. | 150 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực. |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật | 1 | Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật điện | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ắc qui nguồn | 2 | Cái | POWER SONIC Model PS-12140, 12Volt 14 AH | ||
2 | Attomat 3 pha | 1 | Cái | Attomat 3 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 50A tại 40oC; Điện áp làm việc định mức: 380…415VAC; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 50kA đáp ứng tiêu chuẩn EN/IEC 60947-2; Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: dạng khóa gài trên thanh ray 35mm DIN; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -30…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…70oC; Kích thước: HxWxD 103x81x81mm, 0.72kg | ||
3 | Attomat 1 pha | 2 | Cái | Attomat 1 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 10A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x18x78.5mm, 0.215kg | ||
4 | Attomat 1 pha | 1 | Cái | Attomat 1 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 20A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x18x78.5mm, 0.215kg | ||
5 | Attomat 2 pha | 1 | Cái | Attomat 2 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 10A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x36x78.5mm, 0.25kg | ||
6 | Attomat 2 pha | 2 | Cái | Attomat 2 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 20A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x36x78.5mm, 0.25kg | ||
7 | Attomat 3 pha | 1 | Cái | Attomat 3 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 10A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x54x78.5mm, 0.375kg | ||
8 | Attomat 3 pha | 1 | Cái | Attomat 3 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 20A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x54x78.5mm, 0.375kg | ||
9 | Attomat | 1 | Cái | Attomat 3 pha; Dòng cắt định mức: 250A tại 55oC; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 55kA tại 415VAC; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Lắp đặt: cố định trên thanh rail Nhiệt độ môi trường vận hành: 0…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…80oC; | ||
10 | Attomat | 2 | Cái | Attomat 3 pha; size S0 Cấp bảo vệ: IP20; Giá trị dòng cắt có thể thay đổi: 7…10A Điện áp làm việc định mức: 690V Lắp đặt: khóa gài trên thanh DIN rail; Cầu đấu dạng vít; Kích thước: HxWxD 97x45x96mm | ||
11 | Attomat | 1 | Cái | Attomat 3 pha; Dòng cắt định mức: 160A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 55kA tại 415VAC; Cấp bảo vệ: IP40 Lắp đặt: cố định trên thanh rail Nhiệt độ môi trường vận hành: -25…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…80oC; | ||
12 | Attomat | 2 | Cái | Attomat 3 pha; Dòng cắt định mức: 250A tại 55oC; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 55kA tại 415VAC; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Lắp đặt: cố định trên thanh rail Nhiệt độ môi trường vận hành: 0…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…80oC; | ||
13 | Biến tần cho động cơ SEWWEURODRIVE - Type MM07C - 503 - 000 Serial No: 0616159-PN=0,75kw | 1 | Cái | Biến tần cho động cơ 0,75kW; Nguồn cấp (AC 3 pha): 380/400/415/460/500V; 50/60Hz ±10%; Điện áp đầu ra: 0…Vnguồn cấp; Dòng cấp danh định: 1.9A AC; Tần số Điều chế độ rộng xung (PWM): 4 (yếu tố thiết lập) /8/16 kHz; Cơ chế làm mát: Tự làm mát; Giao diện nối tiếp: RS-485; Nhiệt độ môi trường: -25…40oC. Biến tần cho động cơ SEWWEURODRIVE - Type MM07C – 503 -000 Serial No: 0616159-PN=0,75kw | ||
14 | Bộ Đèn led công nghiệp 150 W | 46 | Bộ | Đèn led công nghiệp 150W (highbay) Công suất 150W Quang thông 18.000lm Điện áp: 150 - 250VAC, 50/60Hz Kích thước: 370*370*140mm Cấp bảo vệ: IP65 | ||
15 | Bộ Đèn led công nghiệp 200W | 135 | Bộ | Đèn led công nghiệp 200W (highbay) Công suất 200W Quang thông 24.000lm Điện áp: 150 - 250VAC, 50/60Hz Kích thước: 400*400*140mm Cấp bảo vệ: IP65 | ||
16 | Bộ Đèn tuyp đôi chống thấm led ngoài trời | 300 | Bộ | Bộ đèn tuýp đôi chống thấm led ngoài trời Công suất: 2x18W Điện áp: 150...170-250/50Hz Hiệu suất sáng: 110...115/100 lm/W Quang thông: 4000/3600 lm Nhiệt độ màu: 6500/4000/3000K Chỉ số hoàn màu: 82...85 (Ra) Cấp bảo vệ: IP65 Tuổi thọ: 25.000...30.000 giờ (L70) Kích thước: Dài: 1250...1270mm Rộng: 100...150mm Cao: 90...100mm | ||
17 | Bộ Đèn tuyp đôi chống thấm led trong nhà | 100 | Bộ | Bộ đèn tuýp đôi chống thấm led trong nhà Công suất: 2x18W Điện áp: 150...170-250/50Hz Hiệu suất sáng: 110...115/100 lm/W Quang thông: 4000/3600 lm Nhiệt độ màu: 6500/4000/3000K Chỉ số hoàn màu: 82...85 (Ra) Cấp bảo vệ: ≥IP44 Tuổi thọ: 25.000...30.000 giờ (L70) Kích thước: Dài: 1250...1270mm Rộng: 100...150mm Cao: 90...100mm | ||
18 | Bộ kẹp dây chống sét | 28 | Bộ | Bộ kẹp cho dây chống sét (dây có đường kính 9.5mm), loại kẹp sắt song song phù hợp với dây, vật liệu thép mạ kẽm | ||
19 | Bộ khóa néo chịu lực căng dây chống sét | 28 | Bộ | Bộ khóa néo chịu lực căng dây chống sét, phù hợp với dây có đường kính 9.5mm, thép mạ kẽm | ||
20 | Bộ nguồn 24V | 1 | Cái | Bộ cung cấp nguồn ổn định AC, 3 pha Điện áp đầu vào AC: 340…550V; Điện áp đầu ra: 24VDC/20A, hiệu suất: 91%; Cấp chính xác (tolerance): ±3%; Dòng điện khởi động giới hạn: 36A tại 25oC; Hiển thị: LED trạng thái khi nguồn 24VDC OK; Cấp phòng nổ: IECEx Ex nA nC IIC T4 Gc; ATEX (EX) II 3G Ex nAC IIC T4 Gc; cCSAus (CSA C22.2 No. 213, ANSI/ISA-12.12.01) Class I, Div. 2, Group ABCD, T4 Kích thước: WxHxD 90x145x150mm | ||
21 | Bóng đèn + đui 36V - 40W | 4 | Bộ | Bóng đèn Bulb trụ 40W (cả đui đèn) Công suất: 40W Điện áp: 36V Quang thông: 3700...3800/3400…3500 lm Nhiệt độ màu: 6500/4000/3000K Đầu đèn: E27/B22 Kích thước (ØxH): (100...120 x 185...208) mm | ||
22 | Bóng đèn chống nổ IP 65 | 5 | Bộ | Bóng đèn chống nổ Công suất: 2x10…18W (Sử dụng 2 bóng LED tuýp T8) Điện áp: 220V/50Hz Quang thông: 3800 lm Kích thước: Dài: 700…1350mm Rộng: 150…250mm Cao: 140mm Cấp độ bảo vệ: IP65 | ||
23 | Cáp điện 3x4 mm2 | 20 | m | Cáp điện CU/XLPE/PVC 3x4mm2 | ||
24 | Cáp điện 4x2,5mm2 | 700 | m | Cáp điện CU/XLPE/PVC 4x2.5mm2 | ||
25 | Cáp điện 7x2,5mm2 | 700 | m | Cáp điện CU/XLPE/PVC 7x2.5mm2 | ||
26 | Cáp điều khiển 0,6/1kV | 240 | m | Cáp điều khiển 0,6/1kV CU/XLPE/PVC 7x2.5mm2 | ||
27 | Cầu chì ống | 8 | Cái | Siemens 3NW6002-1- 10x38 2A-gG. 500V | ||
28 | Cầu chì ống | 14 | Cái | Siemens 3NW6004-1- 10x38 4A-gG. 500V | ||
29 | Chống sét van | 3 | Bộ | Chống sét van Loại không khe hở, dùng trong trạm biến áp; Cấp chống sét van: Class 3; Tần số định mức: 50Hz; Dòng điện tản sét định mức: 10kA; Điện áp định mức: 198kV; Điện áp làm việc liên tục: ≥156kV; Điện áp chịu đựng xung sét của cách điện: ≥520kV trong thời gian 0,5 µs; Điện áp dư lớn nhất với xung điện áp đóng cắt: ≥370kV; Điện áp dư lớn nhất với xung sét tiêu chuẩn: ≥450kV tại 8/20 µs; Chiều dài đường rò của cách điện: 6125mm; Chiều cao: ≥1800mm | ||
30 | Chống sét van | 6 | Bộ | Chống sét van Loại không khe hở; Cấp chống sét van: Class 3; Tần số định mức: 50/60Hz; Dòng điện tản sét định mức: 10kA; Điện áp định mức: 192kV; Điện áp làm việc liên tục: ≥152kV; Điện áp chịu đựng xung sét của cách điện: ≥526kV; Điện áp dư lớn nhất với xung điện áp đóng cắt: ≥370kV; Điện áp dư lớn nhất với xung sét tiêu chuẩn: ≥397kV; Chiều cao: ≥2261mm | ||
31 | Công tắc lệch băng | 11 | Cái | Công tắc lệch băng dạng cơ khí; Tiêu chuẩn: EN 60947-5-1; Số lượng opener/shutters: 1/1; Tuổi thọ thiết bị: 10.000.000 vận hành (tối thiểu); Độ mở tiếp điểm: 2 x 6mm; Cấp bảo vệ: IP65 theo tiêu chuẩn IEC/EN 60529; Nhiệt độ môi trường: -20…60oC; Kích thước: HxLxW 99x63x106mm; Số lượng tiếp điểm: NO + NC | ||
32 | Dao cách ly 3 pha hai lưỡi tiếp đất | 2 | Bộ | Dao cách ly (DCL) 3 pha hai lưỡi tiếp đất (Manual);Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 62271-102;Điện áp định mức: 245kV; Dòng điện định mức 1250kA;Khả năng chịu dòng ngắn mạch (trong thời gian 3s): 31,5kA;Chiều dài đường rò của cách điện: 31mm/kV;Khả năng chịu dòng ngắn mạch trong 1s của lưỡi DCL và lưỡi tiếp đất: 50kA;Khả năng chịu dòng đỉnh định mức: 125kA peak;Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs) của DCL:- Pha – đất: ≥1050 kV peak;- DCL ở vị trí mở: ≥1200 kV peak;Điện áp chịu tần số công nghiệp (50Hz/1phút);- Pha – đất: ≥460 kV rms;- DCL ở vị trí mở: ≥530 kV rms;Kiểu DCL: Loại ngoài trời, 3 pha, trục cắt ở pha giữa, mở ngang;- DCL đóng cắt bằng điện hoặc bằng tay (Motor and Manual);- Lưỡi tiếp đất đóng cắt bằng tay (Manual);- Cơ chế vận hành của lưỡi tiếp đất: đóng cắt bằng tay qua hộp điều khiển riêng biệt;Vật liệu: Sứ (Brown porcelain);Chiêu dài đường rò danh định nhỏ nhất: 25mm/kV;Chiều dài đường rò danh định nhỏ nhất (mm): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60815;Tải trọng tĩnh (Mechanical terminal) (kN): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62271-102;Cấp bền cơ học của DCL/tiếp đất: M1/M10;Số lần đóng cắt cơ khí: ≥2000 (DCL) và ≥1000 (lưỡi tiếp đất);Số lượng tiếp điểm phụ: - DCL: 02 công tắc hành trình NO + 02 công tắc hành trình NC + ≥12 NO + ≥12 NC; - Lưỡi tiếp đất: ≥8 NO + ≥8 NC; Khoảng cách (độ hở) pha – đất: ≥2100mm; Khoảng cách (độ hở) pha – pha: ≥2100mm; Khoảng cách (độ hở) tiếp điểm – pha: | ||
33 | Dao cách ly 3 pha một lưỡi tiếp đất | 1 | Bộ | Dao cách ly (DCL) 3 pha một lưỡi tiếp đất (Manual);Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 62271-102;Điện áp định mức: 245kV;Dòng điện định mức 1250kA;Khả năng chịu dòng ngắn mạch (trong thời gian 3s): 31,5kA;Chiều dài đường rò của cách điện: 31mm/kV;Khả năng chịu dòng ngắn mạch trong 1s của lưỡi DCL và lưỡi tiếp đất: 50kA;Khả năng chịu dòng đỉnh định mức: 125kA peak;Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs) của DCL: - Pha – đất: ≥1050 kV peak; - DCL ở vị trí mở: ≥1200 kV peak; Điện áp chịu tần số công nghiệp (50Hz/1phút);- Pha – đất: ≥460 kV rms;- DCL ở vị trí mở: ≥530 kV rms;Kiểu DCL: Loại ngoài trời, 3 pha, trục cắt ở pha giữa, mở ngang;- DCL đóng cắt bằng điện hoặc bằng tay (Motor and Manual);- Lưỡi tiếp đất đóng cắt bằng tay (Manual);- Cơ chế vận hành của lưỡi tiếp đất: đóng cắt bằng tay qua hộp điều khiển riêng biệt;Vật liệu: Sứ (Brown porcelain);Chiêu dài đường rò danh định nhỏ nhất: 25mm/kV;Chiều dài đường rò danh định nhỏ nhất (mm): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60815;Tải trọng tĩnh (Mechanical terminal) (kN): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62271-102;Cấp bền cơ học của DCL/tiếp đất: M1/M10;Số lần đóng cắt cơ khí: ≥2000 (DCL) và ≥1000 (lưỡi tiếp đất);Số lượng tiếp điểm phụ:- DCL: 02 công tắc hành trình NO + 02 công tắc hành trình NC + ≥12 NO + ≥12 NC; - Lưỡi tiếp đất: ≥8 NO + ≥8 NC; Khoảng cách (độ hở) pha – đất: ≥2100mm;Khoảng cách (độ hở) pha – pha: ≥2100mm;Khoảng cách (độ hở) tiếp điểm – pha: | ||
34 | Dây cáp nhôm ACSR 500 - dia 31.77 | 250 | m | Dây cáp nhôm ACSR 500 - dia 31.77 (Có lõi thép tăng cứng) | ||
35 | Dây chống sét | 550 | m | Dây chống sét đường kính 9.5mm | ||
36 | Dây điện 2 x 2.5 | 200 | m | Cáp điện CU/PVC 2x2.5mm2 | ||
37 | Dây điện 2x2,5mm chịu nhiệt 300 độ, chống cháy | 50 | m | Cáp điện chịu nhiệt 300 degC CU/XLPE/PVC 2x2.5mm2 | ||
38 | Dây điện đôi 2x2,5 mm2 | 50 | m | Cáp điện CU/PVC 2x2.5mm2 | ||
39 | Dây điện đôi 2x2,5 mm2 | 50 | m | Cáp điện CU/PVC 2x2.5mm2 | ||
40 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng trái) | 6 | Bộ | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng trái) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED | ||
41 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng phải) | 9 | Bộ | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng phải) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED | ||
42 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) | 2 | Bộ | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED | ||
43 | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) | 28 | Bộ | Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED | ||
44 | Đèn tín hiệu (Màu đỏ) | 2 | Bộ | Đèn tín hiệu ZBV-M4 (UL) IEC/EN 60947-5-1, U = 220V ( Màu đỏ) Gồm đế, đèn lest, chụp màu | ||
45 | Đèn tín hiệu (Màu vàng) | 2 | Bộ | Đèn tín hiệu ZBV-M4 (UL) IEC/EN 60947-5-1, U = 220V ( Màu vàng) Gồm đế, đèn lest, chụp màu | ||
46 | Đồng hồ đo điện áp | 2 | Cái | Đồng hồ đo điện áp: Crompton. 225kV/100V. Thang đo 0-300kV, cấp chính xác 0,2 | ||
47 | Kẹp cực nối thẳng | 27 | Bộ | Kẹp cực nối thẳng S.07 (Straight): Un 220kV, In 1250A, đường kính dây 31,77 mm, đường kính trục dao cách ly 40 mm, vật liệu nhôm | ||
48 | Kẹp cực T vuông T.02 | 9 | Bộ | Kẹp cực T vuông T.02 (T-shape): Un 220kV, In 1250A, đường kính dây 31,77 mm, đường kính trục dao cách ly 40 mm, vật liệu nhôm | ||
49 | Kẹp cực TI 110 kV | 10 | Bộ | Kẹp cực TI 110 kV | ||
50 | Kẹp cực TU 110kV | 2 | Bộ | Kẹp cực TU 110kV |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.