Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

SCL2021-HH06: Supply of electrical materials and equipment

    Watching    
Find: 16:30 24/03/2021
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
PLAN FOR SELECTION OF CONTRACTORS OF CONTRACTS OF SCL CAPITAL IN 2021 (phase 2) Uong BI Thermal Power Company
Name of Tender Notice
SCL2021-HH06: Supply of electrical materials and equipment
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
PLAN FOR SELECTION OF CONTRACTORS OF CONTRACTS OF SCL CAPITAL IN 2021 (phase 2) Uong BI Thermal Power Company
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
Business (SCL-2021)
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
Click to view information (you will be deducted 1 points).
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Time of bid closing
10:00 05/04/2021

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
16:18 24/03/2021
to
10:00 05/04/2021
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
Click to view information (you will be deducted 1 points).
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
10:00 05/04/2021
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
Click to view information (you will be deducted 1 points).
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
Click to view information (you will be deducted 1 points).
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
100.000.000 VND
Amount in text format
One hundred million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Ắc qui nguồn
2 Cái POWER SONIC Model PS-12140, 12Volt 14 AH
2 Attomat 3 pha
1 Cái Attomat 3 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 50A tại 40oC; Điện áp làm việc định mức: 380…415VAC; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 50kA đáp ứng tiêu chuẩn EN/IEC 60947-2; Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: dạng khóa gài trên thanh ray 35mm DIN; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -30…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…70oC; Kích thước: HxWxD 103x81x81mm, 0.72kg
3 Attomat 1 pha
2 Cái Attomat 1 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 10A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x18x78.5mm, 0.215kg
4 Attomat 1 pha
1 Cái Attomat 1 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 20A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x18x78.5mm, 0.215kg
5 Attomat 2 pha
1 Cái Attomat 2 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 10A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x36x78.5mm, 0.25kg
6 Attomat 2 pha
2 Cái Attomat 2 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 20A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x36x78.5mm, 0.25kg
7 Attomat 3 pha
1 Cái Attomat 3 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 10A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x54x78.5mm, 0.375kg
8 Attomat 3 pha
1 Cái Attomat 3 pha; đường cong đặc tính loại: C; Dòng cắt định mức (In): 20A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): • 10kA tại 230VAC (theo EN/IEC 60898-1); • 15kA tại 220…240VAC (theo EN/IEC 60947-2) Giới hạn cắt từ tính: 8xIn +/- 20%; Lắp đặt: cố định trên thanh DIN rail; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Nhiệt độ môi trường vận hành: -35…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…85oC; Kích thước: HxWxD 85x54x78.5mm, 0.375kg
9 Attomat
1 Cái Attomat 3 pha; Dòng cắt định mức: 250A tại 55oC; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 55kA tại 415VAC; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Lắp đặt: cố định trên thanh rail Nhiệt độ môi trường vận hành: 0…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…80oC;
10 Attomat
2 Cái Attomat 3 pha; size S0 Cấp bảo vệ: IP20; Giá trị dòng cắt có thể thay đổi: 7…10A Điện áp làm việc định mức: 690V Lắp đặt: khóa gài trên thanh DIN rail; Cầu đấu dạng vít; Kích thước: HxWxD 97x45x96mm
11 Attomat
1 Cái Attomat 3 pha; Dòng cắt định mức: 160A; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 55kA tại 415VAC; Cấp bảo vệ: IP40 Lắp đặt: cố định trên thanh rail Nhiệt độ môi trường vận hành: -25…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…80oC;
12 Attomat
2 Cái Attomat 3 pha; Dòng cắt định mức: 250A tại 55oC; Dòng ngắn mạch tối đa (Icu): 55kA tại 415VAC; Cấp bảo vệ: IP20 theo tiêu chuẩn IEC 60529; Lắp đặt: cố định trên thanh rail Nhiệt độ môi trường vận hành: 0…70oC; Nhiệt độ môi trường lưu kho: -40…80oC;
13 Biến tần cho động cơ SEWWEURODRIVE - Type MM07C - 503 - 000 Serial No: 0616159-PN=0,75kw
1 Cái Biến tần cho động cơ 0,75kW; Nguồn cấp (AC 3 pha): 380/400/415/460/500V; 50/60Hz ±10%; Điện áp đầu ra: 0…Vnguồn cấp; Dòng cấp danh định: 1.9A AC; Tần số Điều chế độ rộng xung (PWM): 4 (yếu tố thiết lập) /8/16 kHz; Cơ chế làm mát: Tự làm mát; Giao diện nối tiếp: RS-485; Nhiệt độ môi trường: -25…40oC. Biến tần cho động cơ SEWWEURODRIVE - Type MM07C – 503 -000 Serial No: 0616159-PN=0,75kw
14 Bộ Đèn led công nghiệp 150 W
46 Bộ Đèn led công nghiệp 150W (highbay) Công suất 150W Quang thông 18.000lm Điện áp: 150 - 250VAC, 50/60Hz Kích thước: 370*370*140mm Cấp bảo vệ: IP65
15 Bộ Đèn led công nghiệp 200W
135 Bộ Đèn led công nghiệp 200W (highbay) Công suất 200W Quang thông 24.000lm Điện áp: 150 - 250VAC, 50/60Hz Kích thước: 400*400*140mm Cấp bảo vệ: IP65
16 Bộ Đèn tuyp đôi chống thấm led ngoài trời
300 Bộ Bộ đèn tuýp đôi chống thấm led ngoài trời Công suất: 2x18W Điện áp: 150...170-250/50Hz Hiệu suất sáng: 110...115/100 lm/W Quang thông: 4000/3600 lm Nhiệt độ màu: 6500/4000/3000K Chỉ số hoàn màu: 82...85 (Ra) Cấp bảo vệ: IP65 Tuổi thọ: 25.000...30.000 giờ (L70) Kích thước: Dài: 1250...1270mm Rộng: 100...150mm Cao: 90...100mm
17 Bộ Đèn tuyp đôi chống thấm led trong nhà
100 Bộ Bộ đèn tuýp đôi chống thấm led trong nhà Công suất: 2x18W Điện áp: 150...170-250/50Hz Hiệu suất sáng: 110...115/100 lm/W Quang thông: 4000/3600 lm Nhiệt độ màu: 6500/4000/3000K Chỉ số hoàn màu: 82...85 (Ra) Cấp bảo vệ: ≥IP44 Tuổi thọ: 25.000...30.000 giờ (L70) Kích thước: Dài: 1250...1270mm Rộng: 100...150mm Cao: 90...100mm
18 Bộ kẹp dây chống sét
28 Bộ Bộ kẹp cho dây chống sét (dây có đường kính 9.5mm), loại kẹp sắt song song phù hợp với dây, vật liệu thép mạ kẽm
19 Bộ khóa néo chịu lực căng dây chống sét
28 Bộ Bộ khóa néo chịu lực căng dây chống sét, phù hợp với dây có đường kính 9.5mm, thép mạ kẽm
20 Bộ nguồn 24V
1 Cái Bộ cung cấp nguồn ổn định AC, 3 pha Điện áp đầu vào AC: 340…550V; Điện áp đầu ra: 24VDC/20A, hiệu suất: 91%; Cấp chính xác (tolerance): ±3%; Dòng điện khởi động giới hạn: 36A tại 25oC; Hiển thị: LED trạng thái khi nguồn 24VDC OK; Cấp phòng nổ: IECEx Ex nA nC IIC T4 Gc; ATEX (EX) II 3G Ex nAC IIC T4 Gc; cCSAus (CSA C22.2 No. 213, ANSI/ISA-12.12.01) Class I, Div. 2, Group ABCD, T4 Kích thước: WxHxD 90x145x150mm
21 Bóng đèn + đui 36V - 40W
4 Bộ Bóng đèn Bulb trụ 40W (cả đui đèn) Công suất: 40W Điện áp: 36V Quang thông: 3700...3800/3400…3500 lm Nhiệt độ màu: 6500/4000/3000K Đầu đèn: E27/B22 Kích thước (ØxH): (100...120 x 185...208) mm
22 Bóng đèn chống nổ IP 65
5 Bộ Bóng đèn chống nổ Công suất: 2x10…18W (Sử dụng 2 bóng LED tuýp T8) Điện áp: 220V/50Hz Quang thông: 3800 lm Kích thước: Dài: 700…1350mm Rộng: 150…250mm Cao: 140mm Cấp độ bảo vệ: IP65
23 Cáp điện 3x4 mm2
20 m Cáp điện CU/XLPE/PVC 3x4mm2
24 Cáp điện 4x2,5mm2
700 m Cáp điện CU/XLPE/PVC 4x2.5mm2
25 Cáp điện 7x2,5mm2
700 m Cáp điện CU/XLPE/PVC 7x2.5mm2
26 Cáp điều khiển 0,6/1kV
240 m Cáp điều khiển 0,6/1kV CU/XLPE/PVC 7x2.5mm2
27 Cầu chì ống
8 Cái Siemens 3NW6002-1- 10x38 2A-gG. 500V
28 Cầu chì ống
14 Cái Siemens 3NW6004-1- 10x38 4A-gG. 500V
29 Chống sét van
3 Bộ Chống sét van Loại không khe hở, dùng trong trạm biến áp; Cấp chống sét van: Class 3; Tần số định mức: 50Hz; Dòng điện tản sét định mức: 10kA; Điện áp định mức: 198kV; Điện áp làm việc liên tục: ≥156kV; Điện áp chịu đựng xung sét của cách điện: ≥520kV trong thời gian 0,5 µs; Điện áp dư lớn nhất với xung điện áp đóng cắt: ≥370kV; Điện áp dư lớn nhất với xung sét tiêu chuẩn: ≥450kV tại 8/20 µs; Chiều dài đường rò của cách điện: 6125mm; Chiều cao: ≥1800mm
30 Chống sét van
6 Bộ Chống sét van Loại không khe hở; Cấp chống sét van: Class 3; Tần số định mức: 50/60Hz; Dòng điện tản sét định mức: 10kA; Điện áp định mức: 192kV; Điện áp làm việc liên tục: ≥152kV; Điện áp chịu đựng xung sét của cách điện: ≥526kV; Điện áp dư lớn nhất với xung điện áp đóng cắt: ≥370kV; Điện áp dư lớn nhất với xung sét tiêu chuẩn: ≥397kV; Chiều cao: ≥2261mm
31 Công tắc lệch băng
11 Cái Công tắc lệch băng dạng cơ khí; Tiêu chuẩn: EN 60947-5-1; Số lượng opener/shutters: 1/1; Tuổi thọ thiết bị: 10.000.000 vận hành (tối thiểu); Độ mở tiếp điểm: 2 x 6mm; Cấp bảo vệ: IP65 theo tiêu chuẩn IEC/EN 60529; Nhiệt độ môi trường: -20…60oC; Kích thước: HxLxW 99x63x106mm; Số lượng tiếp điểm: NO + NC
32 Dao cách ly 3 pha hai lưỡi tiếp đất
2 Bộ Dao cách ly (DCL) 3 pha hai lưỡi tiếp đất (Manual);Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 62271-102;Điện áp định mức: 245kV; Dòng điện định mức 1250kA;Khả năng chịu dòng ngắn mạch (trong thời gian 3s): 31,5kA;Chiều dài đường rò của cách điện: 31mm/kV;Khả năng chịu dòng ngắn mạch trong 1s của lưỡi DCL và lưỡi tiếp đất: 50kA;Khả năng chịu dòng đỉnh định mức: 125kA peak;Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs) của DCL:- Pha – đất: ≥1050 kV peak;- DCL ở vị trí mở: ≥1200 kV peak;Điện áp chịu tần số công nghiệp (50Hz/1phút);- Pha – đất: ≥460 kV rms;- DCL ở vị trí mở: ≥530 kV rms;Kiểu DCL: Loại ngoài trời, 3 pha, trục cắt ở pha giữa, mở ngang;- DCL đóng cắt bằng điện hoặc bằng tay (Motor and Manual);- Lưỡi tiếp đất đóng cắt bằng tay (Manual);- Cơ chế vận hành của lưỡi tiếp đất: đóng cắt bằng tay qua hộp điều khiển riêng biệt;Vật liệu: Sứ (Brown porcelain);Chiêu dài đường rò danh định nhỏ nhất: 25mm/kV;Chiều dài đường rò danh định nhỏ nhất (mm): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60815;Tải trọng tĩnh (Mechanical terminal) (kN): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62271-102;Cấp bền cơ học của DCL/tiếp đất: M1/M10;Số lần đóng cắt cơ khí: ≥2000 (DCL) và ≥1000 (lưỡi tiếp đất);Số lượng tiếp điểm phụ: - DCL: 02 công tắc hành trình NO + 02 công tắc hành trình NC + ≥12 NO + ≥12 NC; - Lưỡi tiếp đất: ≥8 NO + ≥8 NC; Khoảng cách (độ hở) pha – đất: ≥2100mm; Khoảng cách (độ hở) pha – pha: ≥2100mm; Khoảng cách (độ hở) tiếp điểm – pha:
33 Dao cách ly 3 pha một lưỡi tiếp đất
1 Bộ Dao cách ly (DCL) 3 pha một lưỡi tiếp đất (Manual);Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 62271-102;Điện áp định mức: 245kV;Dòng điện định mức 1250kA;Khả năng chịu dòng ngắn mạch (trong thời gian 3s): 31,5kA;Chiều dài đường rò của cách điện: 31mm/kV;Khả năng chịu dòng ngắn mạch trong 1s của lưỡi DCL và lưỡi tiếp đất: 50kA;Khả năng chịu dòng đỉnh định mức: 125kA peak;Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs) của DCL: - Pha – đất: ≥1050 kV peak; - DCL ở vị trí mở: ≥1200 kV peak; Điện áp chịu tần số công nghiệp (50Hz/1phút);- Pha – đất: ≥460 kV rms;- DCL ở vị trí mở: ≥530 kV rms;Kiểu DCL: Loại ngoài trời, 3 pha, trục cắt ở pha giữa, mở ngang;- DCL đóng cắt bằng điện hoặc bằng tay (Motor and Manual);- Lưỡi tiếp đất đóng cắt bằng tay (Manual);- Cơ chế vận hành của lưỡi tiếp đất: đóng cắt bằng tay qua hộp điều khiển riêng biệt;Vật liệu: Sứ (Brown porcelain);Chiêu dài đường rò danh định nhỏ nhất: 25mm/kV;Chiều dài đường rò danh định nhỏ nhất (mm): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60815;Tải trọng tĩnh (Mechanical terminal) (kN): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62271-102;Cấp bền cơ học của DCL/tiếp đất: M1/M10;Số lần đóng cắt cơ khí: ≥2000 (DCL) và ≥1000 (lưỡi tiếp đất);Số lượng tiếp điểm phụ:- DCL: 02 công tắc hành trình NO + 02 công tắc hành trình NC + ≥12 NO + ≥12 NC; - Lưỡi tiếp đất: ≥8 NO + ≥8 NC; Khoảng cách (độ hở) pha – đất: ≥2100mm;Khoảng cách (độ hở) pha – pha: ≥2100mm;Khoảng cách (độ hở) tiếp điểm – pha:
34 Dây cáp nhôm ACSR 500 - dia 31.77
250 m Dây cáp nhôm ACSR 500 - dia 31.77 (Có lõi thép tăng cứng)
35 Dây chống sét
550 m Dây chống sét đường kính 9.5mm
36 Dây điện 2 x 2.5
200 m Cáp điện CU/PVC 2x2.5mm2
37 Dây điện 2x2,5mm chịu nhiệt 300 độ, chống cháy
50 m Cáp điện chịu nhiệt 300 degC CU/XLPE/PVC 2x2.5mm2
38 Dây điện đôi 2x2,5 mm2
50 m Cáp điện CU/PVC 2x2.5mm2
39 Dây điện đôi 2x2,5 mm2
50 m Cáp điện CU/PVC 2x2.5mm2
40 Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng trái)
6 Bộ Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng trái) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED
41 Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng phải)
9 Bộ Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng phải) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED
42 Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa)
2 Bộ Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED
43 Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa)
28 Bộ Đèn Exit chống nước sử dụng ngoài trời (hướng giữa) Điện áp: 220V Cấp chống thấm: IP65 Bóng đèn: LED
44 Đèn tín hiệu (Màu đỏ)
2 Bộ Đèn tín hiệu ZBV-M4 (UL) IEC/EN 60947-5-1, U = 220V ( Màu đỏ) Gồm đế, đèn lest, chụp màu
45 Đèn tín hiệu (Màu vàng)
2 Bộ Đèn tín hiệu ZBV-M4 (UL) IEC/EN 60947-5-1, U = 220V ( Màu vàng) Gồm đế, đèn lest, chụp màu
46 Đồng hồ đo điện áp
2 Cái Đồng hồ đo điện áp: Crompton. 225kV/100V. Thang đo 0-300kV, cấp chính xác 0,2
47 Kẹp cực nối thẳng
27 Bộ Kẹp cực nối thẳng S.07 (Straight): Un 220kV, In 1250A, đường kính dây 31,77 mm, đường kính trục dao cách ly 40 mm, vật liệu nhôm
48 Kẹp cực T vuông T.02
9 Bộ Kẹp cực T vuông T.02 (T-shape): Un 220kV, In 1250A, đường kính dây 31,77 mm, đường kính trục dao cách ly 40 mm, vật liệu nhôm
49 Kẹp cực TI 110 kV
10 Bộ Kẹp cực TI 110 kV
50 Kẹp cực TU 110kV
2 Bộ Kẹp cực TU 110kV

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 as follows:

  • Has relationships with 487 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.93 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 52.80%, Construction 0.16%, Consulting 3.20%, Non-consulting 43.20%, Mixed 0.64%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,883,574,716,236 VND, in which the total winning value is: 1,563,013,098,100 VND.
  • The savings rate is: 17.02%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "SCL2021-HH06: Supply of electrical materials and equipment". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "SCL2021-HH06: Supply of electrical materials and equipment" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .
Views: 257

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 6859 Projects are waiting for contractors
  • 883 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1394 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 19308 Tender notices posted in the past month
  • 33840 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
Phone icon
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second
You are not logged in
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.