GTT các TBA Lạng Sơn 4, Bình Sơn 5, Long Sơn 10, Khai Sơn 1, Bình Sơn 2, Cẩm Sơn 2, Thọ Sơn 4 huyện Anh Sơn; GTT các TBA Đông Thịnh 3, Diễn Thịnh 9, Nam Thịnh 2, Đội Cung 1, Diễn Hồng 9, Làng Đồng 4, Diễn Thịnh 8, Diễn Đoài 3, huyện Diễn Châu; GTT các TBA Trạm 2 Đặng Sơn, Trạm 3,6,8 Đại Sơn, Trạm 5 Minh Sơn, Trạm 1 Giang Sơn, Trạm 1 Xuân Sơn, Trạm 2 Hồng Sơn, Trạm 1 Hiến Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
Tìm thấy: 18:48 19/01/2021
Số hiệu dự án
20191042057-00
Loại thông báo
Thông báo thực
Tên dự án
GTT các TBA Lạng Sơn 4, Bình Sơn 5, Long Sơn 10, Khai Sơn 1, Bình Sơn 2, Cẩm Sơn 2, Thọ Sơn 4 huyện Anh Sơn; GTT các TBA Đông Thịnh 3, Diễn Thịnh 9, Nam Thịnh 2, Đội Cung 1, Diễn Hồng 9, Làng Đồng 4, Diễn Thịnh 8, Diễn Đoài 3, huyện Diễn Châu; GTT các TBA Trạm 2 Đặng Sơn, Trạm 3,6,8 Đại Sơn, Trạm 5 Minh Sơn, Trạm 1 Giang Sơn, Trạm 1 Xuân Sơn, Trạm 2 Hồng Sơn, Trạm 1 Hiến Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
Sử dụng nguồn vốn ODA
Không
Số quyết định phê duyệt dự án
QĐ số 2624/QĐ-EVNNPC ngày 29/8/2019
Ngày phê duyệt
29/08/2019
Danh sách KHLCNT liên kết với dự án
STT |
Số hiệu KHLCNT |
Tên KHLCNT |
Tổng giá KHCLNT |
1
|
KHLCNT GTT các TBA Lạng Sơn 4, Bình Sơn 5, Long Sơn 10, Khai Sơn 1, Bình Sơn 2, Cẩm Sơn 2, Thọ Sơn 4 huyện Anh Sơn; GTT các TBA Đông Thịnh 3, Diễn Thịnh 9, Nam Thịnh 2, Đội Cung 1, Diễn Hồng 9, Làng Đồng 4, Diễn Thịnh 8, Diễn Đoài 3, huyện Diễn Châu; GTT các TBA Trạm 2 Đặng Sơn, Trạm 3,6,8 Đại Sơn, Trạm 5 Minh Sơn, Trạm 1 Giang Sơn, Trạm 1 Xuân Sơn, Trạm 2 Hồng Sơn, Trạm 1 Hiến Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
12.401.000.000 VND |
Tổng tiền |
12.401.000.000 VND |
Bảng thống kê các gói thầu thuộc dự án
Thống kê theo loại gói thầu |
Thống kê theo hình thức |
Giá trị đấu thầu qua mạng (tỷ đồng) |
Số gói thầu đã đăng tải kết quả |
Hàng hóa |
Xây lắp |
Tư vấn |
Hỗn hợp |
Phi tư vấn |
Qua mạng |
Không qua mạng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0
|
3 |
0.00
|
3
|