Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309069977 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TÍN PHÁT |
17.593.885.852 VND | 17.593.885.852 VND | 195 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
70 | Thép hộp | Theo quy định tại Chương V | 351 | mét | 106.700 | 37.451.700 | |
326 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền D | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
582 | Palang điện 2 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
71 | Thép hộp | Theo quy định tại Chương V | 372 | mét | 226.600 | 84.295.200 | |
327 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
583 | Palang điện 1 tấn Khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
72 | Tole 9 sóng vuông | Theo quy định tại Chương V | 85 | tấm | 575.300 | 48.900.500 | |
328 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
584 | Palang điện 1 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
73 | Tủ điện | Theo quy định tại Chương V | 14 | Cái | 1.116.500 | 15.631.000 | |
329 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền E | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
585 | Palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
74 | Tủ điện | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 715.000 | 1.430.000 | |
330 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
586 | Palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
75 | Vải bạt | Theo quy định tại Chương V | 180 | m2 | 85.148 | 15.326.640 | |
331 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
587 | Palang điện 1 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
76 | Vecni cách điện | Theo quy định tại Chương V | 73 | kg | 154.868 | 11.305.364 | |
332 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền F | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
588 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
77 | Vít bắn tole | Theo quy định tại Chương V | 1220 | cái | 3.300 | 4.026.000 | |
333 | Cẩu trục 5 tấn | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cẩu trục | 10.685.433 | 128.225.196 | |
589 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
78 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 12 | cái | 1.599.400 | 19.192.800 | |
334 | Cẩu trục 5 tấn | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cẩu trục | 3.136.100 | 37.633.200 | |
590 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
79 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cái | 133.430 | 1.601.160 | |
335 | Đại tu cẩu trục 16 tấn | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cẩu trục | 17.809.055 | 106.854.330 | |
591 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
80 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 159.500 | 3.828.000 | |
336 | Đại tu cẩu trục 16 tấn | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cẩu trục | 1.568.050 | 9.408.300 | |
592 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
81 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 1.181.040 | 28.344.960 | |
337 | Đại tu Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 138.305.984 | 138.305.984 | |
593 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
82 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 40 | Cái | 853.600 | 34.144.000 | |
338 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 13.182.400 | 13.182.400 | |
594 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
83 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 144 | Cái | 1.434.400 | 206.553.600 | |
339 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực động cơ bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 13.182.400 | 13.182.400 | |
595 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
84 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 270 | Cái | 1.434.400 | 387.288.000 | |
340 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
596 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền C | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
85 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cái | 691.900 | 8.302.800 | |
341 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 13.182.400 | 13.182.400 | |
597 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
86 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 4.342.140 | 104.211.360 | |
342 | Đại tu palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 21.773.600 | 21.773.600 | |
598 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
87 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 24 | Cái | 688.050 | 16.513.200 | |
343 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
599 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền D | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
88 | Vòng bi | Theo quy định tại Chương V | 12 | cái | 1.183.875 | 14.206.500 | |
344 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
600 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
89 | Xăng thơm | Theo quy định tại Chương V | 156 | Lít | 299.992 | 46.798.752 | |
345 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 19.773.600 | 19.773.600 | |
601 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
90 | Bàn chải sắt | Theo quy định tại Chương V | 145 | Cái | 19.950 | 2.892.750 | |
346 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu vào bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 32.773.600 | 32.773.600 | |
602 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền E | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
91 | Băng keo | Theo quy định tại Chương V | 36 | Cuộn | 7.776 | 279.936 | |
347 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 32.773.600 | 32.773.600 | |
603 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
92 | Băng keo | Theo quy định tại Chương V | 36 | Cuộn | 6.600 | 237.600 | |
348 | Đại tu Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine | Theo quy định tại Chương V | 1 | cầu trục | 138.305.984 | 138.305.984 | |
604 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
93 | Bút xóa | Theo quy định tại Chương V | 22 | Cây | 18.700 | 411.400 | |
349 | Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
605 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền F | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
94 | Cọ lăn sơn | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cây | 13.560 | 81.360 | |
350 | Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực động cơ bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
606 | Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.325.800 | 5.325.800 | |
95 | Cọ sơn | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 8.800 | 52.800 | |
351 | Đaị tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
607 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
96 | Cọ sơn | Theo quy định tại Chương V | 145 | Cái | 25.000 | 3.625.000 | |
352 | Đaị tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
608 | Palang điện 5 tấn khu vực động cơ bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
97 | Cồn công nghiệp | Theo quy định tại Chương V | 73 | Lít | 71.500 | 5.219.500 | |
353 | Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 21.773.600 | 21.773.600 | |
609 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
98 | Giấy nhám | Theo quy định tại Chương V | 145 | Tờ | 7.700 | 1.116.500 | |
354 | Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 26.458.700 | 26.458.700 | |
610 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
99 | Keo silicon | Theo quy định tại Chương V | 73 | Chai | 77.000 | 5.621.000 | |
355 | Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 26.458.700 | 26.458.700 | |
611 | Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
100 | Xăng A92 | Theo quy định tại Chương V | 73 | Lít | 24.200 | 1.766.600 | |
356 | Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
612 | Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
101 | Cát thạch anh | Theo quy định tại Chương V | 122 | m3 | 4.621.087 | 563.772.614 | |
357 | Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống tuần hoàn đầu vào bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 32.773.600 | 32.773.600 | |
613 | Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
102 | Cọ sơn | Theo quy định tại Chương V | 164 | Cái | 13.560 | 2.223.840 | |
358 | Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống tuần hoàn đầu ra bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 32.773.600 | 32.773.600 | |
614 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
103 | Con lăn sơn | Theo quy định tại Chương V | 164 | cái | 16.500 | 2.706.000 | |
359 | Đại tu palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 10.329.252 | 10.329.252 | |
615 | Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu vào bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
104 | Dung môi | Theo quy định tại Chương V | 46 | Kg | 187.000 | 8.602.000 | |
360 | Đại tu palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 41.069.200 | 41.069.200 | |
616 | Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
105 | Sơn chống rỉ | Theo quy định tại Chương V | 246 | Kg | 500.500 | 123.123.000 | |
361 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 11.682.740 | 11.682.740 | |
617 | Palang điện 15 tấn khu vực Quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
106 | Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T1 tầng trên | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
362 | Đại tu palang điện 1 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 13.182.400 | 13.182.400 | |
618 | Cầu trục dầm đôi 35 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.320.000 | 4.320.000 | |
107 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
363 | Đại tu palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
619 | Palang điện 5 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
108 | Đại tu Palang điện 03 tấn tháp T1 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
364 | Đại tu palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
620 | Palang điện 1 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
109 | Đại tu palang điện 03 tấn tháp T1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
365 | Đại tu palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 41.069.200 | 41.069.200 | |
621 | Palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
110 | Đại tu Palang 05 tấn tháp T2 tầng trên | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
366 | Thay mới palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 16.478.000 | 16.478.000 | |
622 | Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
111 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
367 | Thay mới palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 11.534.600 | 11.534.600 | |
623 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
112 | Đại tu Palang xích kéo tay 03 tấn tháp T2 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 6.591.200 | 6.591.200 | |
368 | Thay mới palang điện 03 tấn khu vực ECO | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 11.534.600 | 11.534.600 | |
113 | Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T3 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
369 | Vệ sinh Palang điện 1 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 10.7 | m2 | 118.146 | 1.264.162 | |
114 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
370 | Sơn Palang điện 1 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 10.7 | m2 | 30.140 | 322.498 | |
115 | Thay mới Palang xích kéo tay 03 tấn tháp T3 tầng hầm | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 6.591.200 | 6.591.200 | |
371 | Vệ sinh Palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 10.7 | m2 | 118.146 | 1.264.162 | |
116 | Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
372 | Sơn Palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 10.7 | m2 | 30.140 | 322.498 | |
117 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
373 | Vệ sinh Palang điện 01 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 3.62 | m2 | 118.146 | 427.689 | |
118 | Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T5 tầng 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
374 | Sơn palang điện 01 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 3.62 | m2 | 30.140 | 109.107 | |
119 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
375 | Vệ sinh Palang điện 01 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 3.62 | m2 | 118.146 | 427.689 | |
120 | Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T5 tầng 4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
376 | Sơn palang điện 01 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 3.62 | m2 | 30.140 | 109.107 | |
121 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 19.773.600 | 19.773.600 | |
377 | Vệ sinh Palang điện 01 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 3.62 | m2 | 118.146 | 427.689 | |
122 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn tháp T5 tầng 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 21.773.600 | 21.773.600 | |
378 | Sơn palang điện 01 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 3.62 | m2 | 30.140 | 109.107 | |
123 | Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn tháp T5 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 21.773.600 | 21.773.600 | |
379 | Vệ sinh palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 9.63 | m2 | 118.146 | 1.137.746 | |
124 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 03 tấn tháp 6 cuối băng tải C7A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 13.182.400 | 13.182.400 | |
380 | Sơn palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 9.63 | m2 | 30.140 | 290.248 | |
125 | Đại tu Cẩu trục 1 dầm 03 tấn tháp T6 cuối băng C7A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
381 | Vệ sinh palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than | Theo quy định tại Chương V | 1.81 | m2 | 118.146 | 213.844 | |
126 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 03 tấn tháp T6 đầu băng tải C7A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 13.182.400 | 13.182.400 | |
382 | Sơn palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than | Theo quy định tại Chương V | 1.81 | m2 | 30.140 | 54.553 | |
127 | Đại tu Cẩu trục 1 dầm 03 tấn tháp T6 đầu băng tải C7A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
383 | Vệ sinh palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu | Theo quy định tại Chương V | 2.42 | m2 | 118.146 | 285.913 | |
128 | Đại tu Tời nâng điện 03 tấn nhà bơm nước kho than | Theo quy định tại Chương V | 1 | Tời nâng điện | 13.182.400 | 13.182.400 | |
384 | Sơn palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu | Theo quy định tại Chương V | 2.42 | m2 | 30.140 | 72.939 | |
129 | Đại tu tời nâng điện 3/3 tấn nhà bơm nước kho than | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 19.773.600 | 19.773.600 | |
385 | Vệ sinh palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 9.63 | m2 | 118.146 | 1.137.746 | |
130 | Thay mới Palang xích kéo tay 03 tấn tháp T5 tầng 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 6.591.200 | 6.591.200 | |
386 | Sơn palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 9.63 | m2 | 30.140 | 290.248 | |
131 | Đại tu palang điện 03 tấn tháp T5 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
387 | Vệ sinh palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than | Theo quy định tại Chương V | 1.81 | m2 | 118.146 | 213.844 | |
132 | Đại tu palang điện 01 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
388 | Sơn palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than | Theo quy định tại Chương V | 1.81 | m2 | 30.140 | 54.553 | |
133 | Đại tu palang điện 1 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
389 | Vệ sinh palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu | Theo quy định tại Chương V | 2.42 | m2 | 118.146 | 285.913 | |
134 | Thay mới palang điện 01 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 9.886.800 | 9.886.800 | |
390 | Sơn palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu | Theo quy định tại Chương V | 2.42 | m2 | 30.140 | 72.939 | |
135 | Đại tu palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
391 | Vệ sinh Palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 | Theo quy định tại Chương V | 13.45 | m2 | 118.146 | 1.589.064 | |
136 | Đại tu palang điện 01 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
392 | Sơn Palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 | Theo quy định tại Chương V | 13.45 | m2 | 30.140 | 405.383 | |
137 | Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
393 | Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 47.48 | m2 | 118.146 | 5.609.572 | |
138 | Đại tu Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
394 | Sơn Palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 47.48 | m2 | 30.140 | 1.431.047 | |
139 | Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
395 | Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 | Theo quy định tại Chương V | 8.31 | m2 | 118.146 | 981.793 | |
140 | Đại tu palang điện 01 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
396 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 | Theo quy định tại Chương V | 8.31 | m2 | 30.140 | 250.463 | |
141 | Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
397 | Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 118.146 | 841.200 | |
142 | Thay mới palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt đầu băng tải C4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
398 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 30.140 | 214.597 | |
143 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 19.773.600 | 19.773.600 | |
399 | Vệ sinh Palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 67.28 | m2 | 118.146 | 7.948.863 | |
144 | Thay mới palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt đầu băng tải C3A | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
400 | Sơn palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 67.28 | m2 | 30.140 | 2.027.819 | |
145 | Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
401 | Vệ sinh Palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 213.6 | m2 | 118.146 | 25.235.986 | |
146 | Đại tu Palang điện 10 tấn tháp T0 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 21.773.600 | 21.773.600 | |
402 | Sơn palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 213.6 | m2 | 30.140 | 6.437.904 | |
147 | Đại tu palang 10 tấn tháp T0 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 21.773.600 | 21.773.600 | |
403 | Vệ sinh Palang điện 06 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 71.22 | m2 | 118.146 | 8.414.358 | |
148 | Đại tu palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
404 | Sơn palang điện 06 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 71.22 | m2 | 30.140 | 2.146.571 | |
149 | Đại tu palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.239.000 | 8.239.000 | |
405 | Vệ sinh Palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 20.59 | m2 | 118.146 | 2.432.626 | |
150 | Đại tu palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.239.000 | 8.239.000 | |
406 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 20.59 | m2 | 30.140 | 620.583 | |
151 | Đại tu palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 9.886.800 | 9.886.800 | |
407 | Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 118.146 | 841.200 | |
152 | Đại tu palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 8.239.000 | 8.239.000 | |
408 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 30.140 | 214.597 | |
153 | Đại tu palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 8.239.000 | 8.239.000 | |
409 | Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 118.146 | 841.200 | |
154 | Đại tu palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
410 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 30.140 | 214.597 | |
155 | Đại tu palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.239.000 | 8.239.000 | |
411 | Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 12.04 | m2 | 118.146 | 1.422.478 | |
156 | Đại tu palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.239.000 | 8.239.000 | |
412 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 12.04 | m2 | 30.140 | 362.886 | |
157 | Đại tu palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 9.886.800 | 9.886.800 | |
413 | Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 11.09 | m2 | 118.146 | 1.310.239 | |
158 | Đại tu palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 8.239.000 | 8.239.000 | |
414 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 11.09 | m2 | 30.140 | 334.253 | |
159 | Đại tu palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 8.239.000 | 8.239.000 | |
415 | Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 35.61 | m2 | 118.146 | 4.207.179 | |
160 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
416 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 35.61 | m2 | 30.140 | 1.073.285 | |
161 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
417 | Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 35.61 | m2 | 118.146 | 4.207.179 | |
162 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
418 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 35.61 | m2 | 30.140 | 1.073.285 | |
163 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
419 | Vệ sinh palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 35.32 | m2 | 118.146 | 4.172.917 | |
164 | Đại tu palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
420 | Sơn palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 35.32 | m2 | 30.140 | 1.064.545 | |
165 | Đại tu palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 26.069.200 | 26.069.200 | |
421 | Vệ sinh palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 28.48 | m2 | 118.146 | 3.364.798 | |
166 | Đại tu palang điện 06 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
422 | Sơn palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 28.48 | m2 | 30.140 | 858.387 | |
167 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
423 | Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 19.01 | m2 | 118.146 | 2.245.955 | |
168 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
424 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 19.01 | m2 | 30.140 | 572.961 | |
169 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
425 | Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 12.48 | m2 | 118.146 | 1.474.462 | |
170 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
426 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 12.48 | m2 | 30.140 | 376.147 | |
171 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực tầng 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
427 | Vệ sinh Palang điện 03 tấn khu vực ECO | Theo quy định tại Chương V | 11.09 | m2 | 118.146 | 1.310.239 | |
172 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
428 | Sơn palang điện 03 tấn khu vực ECO | Theo quy định tại Chương V | 11.09 | m2 | 30.140 | 334.253 | |
173 | Đại tu palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
429 | Vệ sinh cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 164.73 | m2 | 118.146 | 19.462.191 | |
174 | Đại tu palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.069.200 | 26.069.200 | |
430 | Sơn cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 164.73 | m2 | 30.140 | 4.964.962 | |
175 | Đại tu palang điện 6 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
431 | Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 63.36 | m2 | 118.146 | 7.485.731 | |
176 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
432 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 63.36 | m2 | 30.140 | 1.909.670 | |
177 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
433 | Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực quạt sục khí | Theo quy định tại Chương V | 134.64 | m2 | 118.146 | 15.907.177 | |
178 | Đại tu palang điện 1 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 13.182.400 | 13.182.400 | |
434 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực quạt sục khí | Theo quy định tại Chương V | 134.64 | m2 | 30.140 | 4.058.050 | |
179 | Đại tu palang điện 1 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
435 | Vệ sinh Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 385 | m2 | 118.146 | 45.486.210 | |
180 | Đại tu palang điện 1 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
436 | Sơn Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 385 | m2 | 30.140 | 11.603.900 | |
181 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
437 | Vệ sinh Palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 | Theo quy định tại Chương V | 13.45 | m2 | 118.146 | 1.589.064 | |
182 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
438 | Sơn Palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 | Theo quy định tại Chương V | 13.45 | m2 | 30.140 | 405.383 | |
183 | Đại tu palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
439 | Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 47.48 | m2 | 118.146 | 5.609.572 | |
184 | Đại tu palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
440 | Sơn Palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 47.48 | m2 | 30.140 | 1.431.047 | |
185 | Đại tu palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
441 | Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 | Theo quy định tại Chương V | 8.31 | m2 | 118.146 | 981.793 | |
186 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
442 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 | Theo quy định tại Chương V | 8.31 | m2 | 30.140 | 250.463 | |
187 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
443 | Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 118.146 | 841.200 | |
188 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
444 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 30.140 | 214.597 | |
189 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
445 | Vệ sinh Palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 67.28 | m2 | 118.146 | 7.948.863 | |
190 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền A | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
446 | Sơn palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 67.28 | m2 | 30.140 | 2.027.819 | |
191 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
447 | Vệ sinh Palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 213.6 | m2 | 118.146 | 25.235.986 | |
192 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
448 | Sơn palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 213.6 | m2 | 30.140 | 6.437.904 | |
193 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền B | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
449 | Vệ sinh Palang điện 06 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 71.22 | m2 | 118.146 | 8.414.358 | |
194 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
450 | Sơn palang điện 06 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 71.22 | m2 | 30.140 | 2.146.571 | |
195 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
451 | Vệ sinh Palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 20.59 | m2 | 118.146 | 2.432.626 | |
196 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền C | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
452 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 20.59 | m2 | 30.140 | 620.583 | |
197 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
453 | Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 118.146 | 841.200 | |
198 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
454 | Sơn palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 30.140 | 214.597 | |
199 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền D | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
455 | Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 118.146 | 841.200 | |
200 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
456 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 7.12 | m2 | 30.140 | 214.597 | |
201 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
457 | Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 12.04 | m2 | 118.146 | 1.422.478 | |
202 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền E | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
458 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 12.04 | m2 | 30.140 | 362.886 | |
203 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
459 | Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 11.09 | m2 | 118.146 | 1.310.239 | |
204 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
460 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 11.09 | m2 | 30.140 | 334.253 | |
205 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền F | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
461 | Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 35.61 | m2 | 118.146 | 4.207.179 | |
206 | Cẩu trục 5 tấn | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cẩu trục | 10.685.433 | 128.225.196 | |
462 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 35.61 | m2 | 30.140 | 1.073.285 | |
207 | Cẩu trục 5 tấn | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cẩu trục | 3.136.100 | 37.633.200 | |
463 | Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 35.61 | m2 | 118.146 | 4.207.179 | |
208 | Đại tu cẩu trục 16 tấn | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cẩu trục | 17.809.055 | 106.854.330 | |
464 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 35.61 | m2 | 30.140 | 1.073.285 | |
209 | Đại tu cẩu trục 16 tấn | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cẩu trục | 1.568.050 | 9.408.300 | |
465 | Vệ sinh palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 35.32 | m2 | 118.146 | 4.172.917 | |
210 | Đại tu Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 138.305.984 | 138.305.984 | |
466 | Sơn palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 35.32 | m2 | 30.140 | 1.064.545 | |
211 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
467 | Vệ sinh palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 28.48 | m2 | 118.146 | 3.364.798 | |
212 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực động cơ bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
468 | Sơn palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 28.48 | m2 | 30.140 | 858.387 | |
213 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
469 | Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 19.01 | m2 | 118.146 | 2.245.955 | |
214 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
470 | Sơn palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 19.01 | m2 | 30.140 | 572.961 | |
215 | Đại tu palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 21.773.600 | 21.773.600 | |
471 | Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 12.48 | m2 | 118.146 | 1.474.462 | |
216 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
472 | Sơn palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 12.48 | m2 | 30.140 | 376.147 | |
217 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
473 | Vệ sinh Palang điện 03 tấn khu vực ECO | Theo quy định tại Chương V | 11.09 | m2 | 118.146 | 1.310.239 | |
218 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
474 | Sơn palang điện 03 tấn khu vực ECO | Theo quy định tại Chương V | 11.09 | m2 | 30.140 | 334.253 | |
219 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu vào bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 32.773.600 | 32.773.600 | |
475 | Lắp dựng tháo dỡ giàn giáo phục vụ công tác sửa chữa Palang DH1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Trọn gói | 191.000.346 | 191.000.346 | |
220 | Đại tu palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 32.773.600 | 32.773.600 | |
476 | Palang điện 05 tấn tháp T1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
221 | Đại tu Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine | Theo quy định tại Chương V | 1 | cầu trục | 138.305.984 | 138.305.984 | |
477 | Palang điện 03 tấn tháp T1 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
222 | Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
478 | Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
223 | Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực động cơ bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
479 | Palang điện 05 tấn tháp T3 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
224 | Đaị tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
480 | Palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
225 | Đaị tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
481 | Palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
226 | Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 21.773.600 | 21.773.600 | |
482 | Palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
227 | Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 26.458.700 | 26.458.700 | |
483 | Palang điện 05 tấn tháp T5 tầng 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
228 | Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 26.458.700 | 26.458.700 | |
484 | Palang điện 05 tấn tháp T5 tầng 4 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
229 | Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
485 | Cầu trục 1 dầm 10 tấn tháp T5 tầng 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
230 | Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống tuần hoàn đầu vào bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 32.773.600 | 32.773.600 | |
486 | Palang điện 03 tấn tháp T5 tầng 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
231 | Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống tuần hoàn đầu ra bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 32.773.600 | 32.773.600 | |
487 | Cầu trục 1 dầm 03 tấn tháp 6 cuối băng tải C7A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.296.000 | 1.296.000 | |
232 | Đại tu palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
488 | Cầu trục 1 dầm 03 tấn tháp T6 đầu băng tải C7A/B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.296.000 | 1.296.000 | |
233 | Đại tu palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 41.069.200 | 41.069.200 | |
489 | Tời nâng điện 3/3 tấn nhà bơm nước kho than | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.296.000 | 1.296.000 | |
234 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 11.682.740 | 11.682.740 | |
490 | Palang điện 1 tấn phòng sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
235 | Đại tu palang điện 1 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 11.682.740 | 11.682.740 | |
491 | Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
236 | Đại tu palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
492 | Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
237 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 32.773.600 | 32.773.600 | |
493 | Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
238 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
494 | Palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
239 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
495 | Pa lăng điện khu vực phòng dầu thủy lực 1,5 tấn CSU1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
240 | Đại tu palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
496 | Pa lăng điện khu vực động cơ quay gàu 500kg CSU1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
241 | Đại tu palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 41.069.200 | 41.069.200 | |
497 | Pa lăng điện khu vực gàu múc than 250kg CSU1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
242 | Thay mới palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 16.478.000 | 16.478.000 | |
498 | Pa lăng điện khu vực phòng dầu thủy lực 1,5 tấn CSU2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
243 | Thay mới palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 11.534.600 | 11.534.600 | |
499 | Pa lăng điện khu vực động cơ quay gàu 500kg CSU2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
244 | Thay mới palang điện 03 tấn khu vực ECO | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 11.534.600 | 11.534.600 | |
500 | Pa lăng điện khu vực gàu múc than 250kg CSU2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
245 | Đại tu cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 32.773.600 | 32.773.600 | |
501 | Palang điện 10 tấn tháp T0 tầng trệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
246 | Thay mới palang điện 05 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 16.478.000 | 16.478.000 | |
502 | Palang điện 5 tấn khu vực quạt gió | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
247 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực quạt sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
503 | Palang điện 12 tấn khu vực quạt gió | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
248 | Đại tu Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 113.453.200 | 113.453.200 | |
504 | Palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.320.000 | 4.320.000 | |
249 | Đại tu Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 21.513.338 | 21.513.338 | |
505 | Palang điện 6 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
250 | Đại tu cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 113.453.200 | 113.453.200 | |
506 | Palang điện 2 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
251 | Đại tu Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 49.865.354 | 49.865.354 | |
507 | Palang điện 3 tấn khu vực tầng 8 Lò hơi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
252 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
508 | Palang điện 2 tấn khu vực tầng 1 Lò hơi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
253 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
509 | Palang điện 2 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
254 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
510 | Palang điện 2 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
255 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực nhà bơm cứu hỏa | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
511 | Palang điện 1 tấn Khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
256 | Đại tu cầu trục 1 dầm 2 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 13.182.400 | 13.182.400 | |
512 | Palang điện 1 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
1 | Bàn chải thau | Theo quy định tại Chương V | 108 | Cái | 26.599 | 2.872.692 | |
257 | Đại tu cầu trục 1 dầm 2 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 13.182.400 | 13.182.400 | |
513 | Palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
2 | Băng kín ren ống | Theo quy định tại Chương V | 48 | Cuộn | 6.600 | 316.800 | |
258 | Đại tu Palang điện 3 tấn khu vực nhà xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
514 | Palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
3 | Bao tay len có gai cao su | Theo quy định tại Chương V | 480 | Đôi | 5.500 | 2.640.000 | |
259 | Đại tu cầu trục 1 dầm 5 tấn khu vực nhà bơm cứu hỏa | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 19.773.600 | 19.773.600 | |
515 | Palang điện 1 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
4 | Biến áp | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 3.603.600 | 21.621.600 | |
260 | Đại tu palang điện 2 tấn khu vực nhà sản xuất clo | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
516 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
5 | Biến áp | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 3.603.600 | 7.207.200 | |
261 | Đại tu Palang điện 2 tấn khu vực nhà sản xuất clo | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
517 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
6 | Bulong | Theo quy định tại Chương V | 904 | bộ | 156.200 | 141.204.800 | |
262 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Nhà máy nén khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 10.044.307 | 10.044.307 | |
518 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
7 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 350 | Mét | 83.000 | 29.050.000 | |
263 | Đại tu cầu trục một dấm 5 tấn khu vực Nhà máy nén khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 19.773.600 | 19.773.600 | |
519 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
8 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 280 | Mét | 83.000 | 23.240.000 | |
264 | Đại tu Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 32.773.600 | 32.773.600 | |
520 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
9 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 100 | Mét | 378.450 | 37.845.000 | |
265 | Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 19.773.600 | 19.773.600 | |
521 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền B | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
10 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 340 | Mét | 185.430 | 63.046.200 | |
266 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
522 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
11 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 2070 | Mét | 223.500 | 462.645.000 | |
267 | Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 14.959.606 | 14.959.606 | |
523 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
12 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 160 | Mét | 743.560 | 118.969.600 | |
268 | Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 14.959.606 | 14.959.606 | |
524 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền C | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
13 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 250 | Mét | 335.500 | 83.875.000 | |
269 | Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.873.000 | 9.873.000 | |
525 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
14 | Cáp thép | Theo quy định tại Chương V | 160 | Mét | 689.700 | 110.352.000 | |
270 | Đại tu cầu trục 2 dấm 20 tấn khu vực workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 32.773.600 | 32.773.600 | |
526 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
15 | Chén đánh rỉ | Theo quy định tại Chương V | 564 | Cái | 54.500 | 30.738.000 | |
271 | Đại tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 19.773.600 | 19.773.600 | |
527 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền D | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
16 | Contactor | Theo quy định tại Chương V | 36 | cái | 3.201.000 | 115.236.000 | |
272 | Đaị tu cầu trục 1 dầm 5 tấn khu vực Ga ra sửa xe | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 19.773.600 | 19.773.600 | |
528 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
17 | Contactor | Theo quy định tại Chương V | 12 | cái | 5.196.023 | 62.352.276 | |
273 | Đaị tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực kho vật tư | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 19.773.600 | 19.773.600 | |
529 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
18 | Cuộn màng | Theo quy định tại Chương V | 36 | Cuộn | 249.700 | 8.989.200 | |
274 | Đaị tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực kho vật tư | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 19.773.600 | 19.773.600 | |
530 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền E | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
19 | Đá cắt | Theo quy định tại Chương V | 857 | Viên | 11.000 | 9.427.000 | |
275 | Đaị tu cầu trục 1 dầm 5 tấn khu vực Ga ra sửa xe | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cầu trục | 19.773.600 | 19.773.600 | |
531 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
20 | Đá cắt | Theo quy định tại Chương V | 177 | viên | 198.000 | 35.046.000 | |
276 | Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 21.773.600 | 21.773.600 | |
532 | Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
21 | Đá mài | Theo quy định tại Chương V | 467 | Viên | 18.700 | 8.732.900 | |
277 | Đại tu palang điện 02 tấn Nhà bơm dầu ngày | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 5.475.000 | 5.475.000 | |
533 | Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền F | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
22 | Đá nhám xếp | Theo quy định tại Chương V | 132 | Viên | 19.250 | 2.541.000 | |
278 | Đại tu palang điện 01 tấn Nhà dầu 5000m3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
534 | Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
23 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 13.909.500 | 83.457.000 | |
279 | Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 21.773.600 | 21.773.600 | |
535 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
24 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 34.854.600 | 104.563.800 | |
280 | Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 21.773.600 | 21.773.600 | |
536 | Palang điện 5 tấn khu vực động cơ bơm chân không | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
25 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 37.104.100 | 148.416.400 | |
281 | Đại tu palang điện 02 tấn Nhà bơm dầu ngày | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
537 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
26 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 44.559.900 | 89.119.800 | |
282 | Đại tu palang điện 01 tấn Nhà dầu 5000m3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
538 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
27 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 13 | Cái | 16.148.000 | 209.924.000 | |
283 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực phòng xử lý nước thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
539 | Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
28 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 16.627.600 | 99.765.600 | |
284 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực nhà quạt hệ thống xử lý nước thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
540 | Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
29 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 15 | Cái | 22.383.900 | 335.758.500 | |
285 | Thay mới Palang điện 3 tấn khu vực nhà xử lý nước thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
541 | Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
30 | Dẫn hướng cáp | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 24.142.800 | 48.285.601 | |
286 | Đại tu Palang điện 2 tấn khu vực nhà quạt hệ thống xử lý nước thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
542 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
31 | Dầu bôi trơn | Theo quy định tại Chương V | 678 | Lít | 73.700 | 49.968.600 | |
287 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
543 | Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu vào bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
32 | Dầu DO | Theo quy định tại Chương V | 923 | Lít | 21.010 | 19.392.230 | |
288 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
544 | Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
33 | Dầu nhả rỉ sét | Theo quy định tại Chương V | 307 | Bình | 61.905 | 19.004.835 | |
289 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
545 | Palang điện 15 tấn khu vực Quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
34 | Dầu bôi trơn | Theo quy định tại Chương V | 1555 | lit | 51.376 | 79.889.680 | |
290 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
546 | Cầu trục dầm đôi 35 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.320.000 | 4.320.000 | |
35 | Domino | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 47.300 | 94.600 | |
291 | Đại tu palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
547 | Palang điện 5 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
36 | Domino | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 27.000 | 54.000 | |
292 | Đại tu palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 26.069.200 | 26.069.200 | |
548 | Palang điện 1 tấn khu vực bộ GGH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
37 | Dung môi | Theo quy định tại Chương V | 7 | Kg | 67.000 | 469.000 | |
293 | Đại tu palang điện 06 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
549 | Palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
38 | Giấy nhám vải | Theo quy định tại Chương V | 114 | mét | 12.049 | 1.373.586 | |
294 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
550 | Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
39 | Giấy nhám | Theo quy định tại Chương V | 368 | Tờ | 7.700 | 2.833.600 | |
295 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
551 | Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
40 | Giẻ lau màu | Theo quy định tại Chương V | 1140 | Kg | 22.000 | 25.080.000 | |
296 | Đại tu palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
552 | Palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
41 | Gỗ hộp | Theo quy định tại Chương V | 36 | M3 | 18.405.200 | 662.587.200 | |
297 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
553 | Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.320.000 | 4.320.000 | |
42 | Hộp giảm tốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 134.700.000 | 134.700.000 | |
298 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực tầng 1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
554 | Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
43 | Hộp giảm tốc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 128.864.300 | 128.864.300 | |
299 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
555 | Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 810.000 | 810.000 | |
44 | Hộp giảm tốc | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 88.456.000 | 176.912.000 | |
300 | Đại tu palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
556 | Palang điện 3 tấn khu vực Phòng xử lý nước khử khoáng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
45 | Keo silicon đỏ | Theo quy định tại Chương V | 72 | Tuýp | 154.000 | 11.088.000 | |
301 | Đại tu palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
557 | Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 810.000 | 810.000 | |
46 | Khẩu trang có màng lọc than hoạt tính | Theo quy định tại Chương V | 720 | Cái | 92.400 | 66.528.000 | |
302 | Đại tu palang điện 6 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
558 | Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Nhà bơm cứu hỏa | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
47 | Khí | Theo quy định tại Chương V | 72 | Chai | 4.174.500 | 300.564.000 | |
303 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
559 | Palang điện 02 tấn nhà sản xuất clo | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
48 | Khí | Theo quy định tại Chương V | 72 | Chai | 3.470.280 | 249.860.160 | |
304 | Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 8.405.874 | 8.405.874 | |
560 | Cầu trục 1 dầm 05 tấn Nhà máy nén khí | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
49 | Khóa cáp | Theo quy định tại Chương V | 66 | Cái | 95.700 | 6.316.200 | |
305 | Đại tu palang điện 1 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
561 | Palang điện 10 tấn Nhà máy phát diesel S1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
50 | Khóa cáp | Theo quy định tại Chương V | 72 | Cái | 63.800 | 4.593.600 | |
306 | Đại tu palang điện 1 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
562 | Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.240.000 | 3.240.000 | |
51 | Khóa cáp | Theo quy định tại Chương V | 60 | Cái | 80.300 | 4.818.000 | |
307 | Đại tu palang điện 1 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 9.767.441 | 9.767.441 | |
563 | Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
52 | Khóa cáp | Theo quy định tại Chương V | 70 | Cái | 136.400 | 9.548.000 | |
308 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
564 | Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
53 | Mỡ bôi trơn | Theo quy định tại Chương V | 73 | Kg | 159.874 | 11.670.802 | |
309 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
565 | Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
54 | Mỡ bôi trơn | Theo quy định tại Chương V | 615 | Kg | 110.660 | 68.055.900 | |
310 | Đại tu palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
566 | Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
55 | Móc cẩu đơn | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 9.969.300 | 59.815.800 | |
311 | Đại tu palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
567 | Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
56 | Móc cẩu kép | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 55.000.000 | 110.000.000 | |
312 | Đại tu palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 13.182.400 | 13.182.400 | |
568 | Palang điện 10 tấn Nhà máy phát diesel S1 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
57 | Nước kiểm tra vết nứt | Theo quy định tại Chương V | 36 | Bộ | 278.300 | 10.018.800 | |
313 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
569 | Palang điện 10 tấn Nhà máy phát diesel S2 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
58 | Palang điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 376.874.900 | 376.874.900 | |
314 | Đại tu palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B | Theo quy định tại Chương V | 1 | palang | 19.773.600 | 19.773.600 | |
570 | Palang điện 02 tấn Nhà bơm dầu ngày | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
59 | Palang điện | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 287.550.000 | 575.100.000 | |
315 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
571 | Palang điện 01 tấn Nhà máy bơm dầu 5000m3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
60 | Palang điện | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 352.043.000 | 1.056.129.000 | |
316 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
572 | Palang điện 3 tấn khu vực phòng xử lý nước thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
61 | Palang điện | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 467.473.600 | 1.402.420.800 | |
317 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền A | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
573 | Palang điện 2 tấn khu vực nhà quạt hệ thống xử lý nước thải | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
62 | Palang điện | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 596.755.000 | 1.193.510.000 | |
318 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
574 | Palang điện 5 tấn khu vực quạt gió | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
63 | Palang xích kéo tay | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 23.223.600 | 46.447.200 | |
319 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
575 | Palang điện 12 tấn khu vực quạt gió | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.784.500 | 2.784.500 | |
64 | Phốt | Theo quy định tại Chương V | 24 | cái | 71.500 | 1.716.000 | |
320 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền B | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
576 | Palang điện 30 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.320.000 | 4.320.000 | |
65 | Que hàn | Theo quy định tại Chương V | 180 | Kg | 423.500 | 76.230.000 | |
321 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
577 | Palang điện 6 tấn khu vực quạt khói | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.404.000 | 1.404.000 | |
66 | Que hàn | Theo quy định tại Chương V | 40 | kg | 38.030 | 1.521.200 | |
322 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
578 | Palang điện 2 tấn khu vực SCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
67 | Sơn chống rỉ | Theo quy định tại Chương V | 390 | Kg | 134.994 | 52.647.660 | |
323 | Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền C | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 26.458.700 | 26.458.700 | |
579 | Palang điện 3 tấn khu vực tầng 8 Lò hơi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
68 | Sơn vàng | Theo quy định tại Chương V | 853 | kg | 473.398 | 403.808.494 | |
324 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía không dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
580 | Palang điện 2 tấn khu vực tầng 1 Lò hơi | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
69 | Tay bấm điều khiển | Theo quy định tại Chương V | 35 | Cái | 554.400 | 19.404.000 | |
325 | Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía dẫn động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 6.767.441 | 6.767.441 | |
581 | Palang điện 2 tấn khu vực vách trái APH | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có thể chấp nhận được việc từ chối không bảo vệ ai đó, nhưng việc bảo vệ ai đó một cách lơ là không khác gì tội ác. "
Marcus Tullius Cicero