02PTV-SCL-2024: Cung cấp vật tư và dịch vụ sửa chữa Hệ thống Palang tổ máy S1, S2 Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 1

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
02PTV-SCL-2024: Cung cấp vật tư và dịch vụ sửa chữa Hệ thống Palang tổ máy S1, S2 Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 1
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
17.452.278.263 VND
Giá dự toán
17.603.915.049 VND
Ngày đăng tải
17:35 22/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1105/QĐ-NĐDH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN DUYÊN HẢI
Ngày phê duyệt
19/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0309069977

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TÍN PHÁT

17.593.885.852 VND 17.593.885.852 VND 195 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
70 Thép hộp Theo quy định tại Chương V 351 mét 106.700 37.451.700
326 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền D Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
582 Palang điện 2 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
71 Thép hộp Theo quy định tại Chương V 372 mét 226.600 84.295.200
327 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
583 Palang điện 1 tấn Khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
72 Tole 9 sóng vuông Theo quy định tại Chương V 85 tấm 575.300 48.900.500
328 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
584 Palang điện 1 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
73 Tủ điện Theo quy định tại Chương V 14 Cái 1.116.500 15.631.000
329 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền E Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
585 Palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
74 Tủ điện Theo quy định tại Chương V 2 cái 715.000 1.430.000
330 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
586 Palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
75 Vải bạt Theo quy định tại Chương V 180 m2 85.148 15.326.640
331 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
587 Palang điện 1 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
76 Vecni cách điện Theo quy định tại Chương V 73 kg 154.868 11.305.364
332 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền F Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
588 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
77 Vít bắn tole Theo quy định tại Chương V 1220 cái 3.300 4.026.000
333 Cẩu trục 5 tấn Theo quy định tại Chương V 12 Cẩu trục 10.685.433 128.225.196
589 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
78 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 12 cái 1.599.400 19.192.800
334 Cẩu trục 5 tấn Theo quy định tại Chương V 12 Cẩu trục 3.136.100 37.633.200
590 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
79 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 12 Cái 133.430 1.601.160
335 Đại tu cẩu trục 16 tấn Theo quy định tại Chương V 6 Cẩu trục 17.809.055 106.854.330
591 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
80 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 24 Cái 159.500 3.828.000
336 Đại tu cẩu trục 16 tấn Theo quy định tại Chương V 6 Cẩu trục 1.568.050 9.408.300
592 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
81 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 24 Cái 1.181.040 28.344.960
337 Đại tu Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine Theo quy định tại Chương V 1 cái 138.305.984 138.305.984
593 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
82 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 40 Cái 853.600 34.144.000
338 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 cái 13.182.400 13.182.400
594 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
83 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 144 Cái 1.434.400 206.553.600
339 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực động cơ bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 cái 13.182.400 13.182.400
595 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
84 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 270 Cái 1.434.400 387.288.000
340 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
596 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền C Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
85 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 12 Cái 691.900 8.302.800
341 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 13.182.400 13.182.400
597 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
86 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 24 Cái 4.342.140 104.211.360
342 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 21.773.600 21.773.600
598 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
87 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 24 Cái 688.050 16.513.200
343 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
599 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền D Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
88 Vòng bi Theo quy định tại Chương V 12 cái 1.183.875 14.206.500
344 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
600 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
89 Xăng thơm Theo quy định tại Chương V 156 Lít 299.992 46.798.752
345 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín Theo quy định tại Chương V 1 cái 19.773.600 19.773.600
601 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
90 Bàn chải sắt Theo quy định tại Chương V 145 Cái 19.950 2.892.750
346 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu vào bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 cái 32.773.600 32.773.600
602 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền E Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
91 Băng keo Theo quy định tại Chương V 36 Cuộn 7.776 279.936
347 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 cái 32.773.600 32.773.600
603 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
92 Băng keo Theo quy định tại Chương V 36 Cuộn 6.600 237.600
348 Đại tu Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine Theo quy định tại Chương V 1 cầu trục 138.305.984 138.305.984
604 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
93 Bút xóa Theo quy định tại Chương V 22 Cây 18.700 411.400
349 Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Palang 13.182.400 13.182.400
605 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền F Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
94 Cọ lăn sơn Theo quy định tại Chương V 6 Cây 13.560 81.360
350 Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực động cơ bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Palang 13.182.400 13.182.400
606 Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.325.800 5.325.800
95 Cọ sơn Theo quy định tại Chương V 6 Cái 8.800 52.800
351 Đaị tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 19.773.600 19.773.600
607 Palang điện 5 tấn khu vực bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
96 Cọ sơn Theo quy định tại Chương V 145 Cái 25.000 3.625.000
352 Đaị tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 19.773.600 19.773.600
608 Palang điện 5 tấn khu vực động cơ bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
97 Cồn công nghiệp Theo quy định tại Chương V 73 Lít 71.500 5.219.500
353 Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 21.773.600 21.773.600
609 Palang điện 5 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
98 Giấy nhám Theo quy định tại Chương V 145 Tờ 7.700 1.116.500
354 Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 26.458.700 26.458.700
610 Palang điện 5 tấn khu vực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
99 Keo silicon Theo quy định tại Chương V 73 Chai 77.000 5.621.000
355 Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 26.458.700 26.458.700
611 Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
100 Xăng A92 Theo quy định tại Chương V 73 Lít 24.200 1.766.600
356 Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín Theo quy định tại Chương V 1 Palang 19.773.600 19.773.600
612 Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
101 Cát thạch anh Theo quy định tại Chương V 122 m3 4.621.087 563.772.614
357 Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống tuần hoàn đầu vào bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Palang 32.773.600 32.773.600
613 Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
102 Cọ sơn Theo quy định tại Chương V 164 Cái 13.560 2.223.840
358 Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống tuần hoàn đầu ra bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Palang 32.773.600 32.773.600
614 Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
103 Con lăn sơn Theo quy định tại Chương V 164 cái 16.500 2.706.000
359 Đại tu palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 cái 10.329.252 10.329.252
615 Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu vào bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
104 Dung môi Theo quy định tại Chương V 46 Kg 187.000 8.602.000
360 Đại tu palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 cái 41.069.200 41.069.200
616 Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
105 Sơn chống rỉ Theo quy định tại Chương V 246 Kg 500.500 123.123.000
361 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 cái 11.682.740 11.682.740
617 Palang điện 15 tấn khu vực Quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
106 Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T1 tầng trên Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
362 Đại tu palang điện 1 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 cái 13.182.400 13.182.400
618 Cầu trục dầm đôi 35 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.320.000 4.320.000
107 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T1 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
363 Đại tu palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
619 Palang điện 5 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
108 Đại tu Palang điện 03 tấn tháp T1 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
364 Đại tu palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
620 Palang điện 1 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
109 Đại tu palang điện 03 tấn tháp T1 Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
365 Đại tu palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 palang 41.069.200 41.069.200
621 Palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
110 Đại tu Palang 05 tấn tháp T2 tầng trên Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
366 Thay mới palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 palang 16.478.000 16.478.000
622 Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
111 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T2 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
367 Thay mới palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 palang 11.534.600 11.534.600
623 Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ. Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
112 Đại tu Palang xích kéo tay 03 tấn tháp T2 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 palang 6.591.200 6.591.200
368 Thay mới palang điện 03 tấn khu vực ECO Theo quy định tại Chương V 1 palang 11.534.600 11.534.600
113 Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T3 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
369 Vệ sinh Palang điện 1 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 10.7 m2 118.146 1.264.162
114 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T3 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
370 Sơn Palang điện 1 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 10.7 m2 30.140 322.498
115 Thay mới Palang xích kéo tay 03 tấn tháp T3 tầng hầm Theo quy định tại Chương V 1 palang 6.591.200 6.591.200
371 Vệ sinh Palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 10.7 m2 118.146 1.264.162
116 Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
372 Sơn Palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 10.7 m2 30.140 322.498
117 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
373 Vệ sinh Palang điện 01 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 3.62 m2 118.146 427.689
118 Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T5 tầng 3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
374 Sơn palang điện 01 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 3.62 m2 30.140 109.107
119 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
375 Vệ sinh Palang điện 01 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 3.62 m2 118.146 427.689
120 Đại tu Palang điện 05 tấn tháp T5 tầng 4 Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
376 Sơn palang điện 01 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 3.62 m2 30.140 109.107
121 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T5 Theo quy định tại Chương V 1 cái 19.773.600 19.773.600
377 Vệ sinh Palang điện 01 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 3.62 m2 118.146 427.689
122 Đại tu Cầu trục 1 dầm 10 tấn tháp T5 tầng 2 Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 21.773.600 21.773.600
378 Sơn palang điện 01 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 3.62 m2 30.140 109.107
123 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 10 tấn tháp T5 Theo quy định tại Chương V 1 cái 21.773.600 21.773.600
379 Vệ sinh palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực Theo quy định tại Chương V 9.63 m2 118.146 1.137.746
124 Đại tu Cầu trục 1 dầm 03 tấn tháp 6 cuối băng tải C7A/B Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 13.182.400 13.182.400
380 Sơn palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực Theo quy định tại Chương V 9.63 m2 30.140 290.248
125 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 03 tấn tháp T6 cuối băng C7A/B Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
381 Vệ sinh palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than Theo quy định tại Chương V 1.81 m2 118.146 213.844
126 Đại tu Cầu trục 1 dầm 03 tấn tháp T6 đầu băng tải C7A/B Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 13.182.400 13.182.400
382 Sơn palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than Theo quy định tại Chương V 1.81 m2 30.140 54.553
127 Đại tu Cẩu trục 1 dầm 03 tấn tháp T6 đầu băng tải C7A/B Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
383 Vệ sinh palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu Theo quy định tại Chương V 2.42 m2 118.146 285.913
128 Đại tu Tời nâng điện 03 tấn nhà bơm nước kho than Theo quy định tại Chương V 1 Tời nâng điện 13.182.400 13.182.400
384 Sơn palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu Theo quy định tại Chương V 2.42 m2 30.140 72.939
129 Đại tu tời nâng điện 3/3 tấn nhà bơm nước kho than Theo quy định tại Chương V 1 cái 19.773.600 19.773.600
385 Vệ sinh palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực Theo quy định tại Chương V 9.63 m2 118.146 1.137.746
130 Thay mới Palang xích kéo tay 03 tấn tháp T5 tầng 1 Theo quy định tại Chương V 1 palang 6.591.200 6.591.200
386 Sơn palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực Theo quy định tại Chương V 9.63 m2 30.140 290.248
131 Đại tu palang điện 03 tấn tháp T5 Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
387 Vệ sinh palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than Theo quy định tại Chương V 1.81 m2 118.146 213.844
132 Đại tu palang điện 01 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
388 Sơn palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than Theo quy định tại Chương V 1.81 m2 30.140 54.553
133 Đại tu palang điện 1 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
389 Vệ sinh palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu Theo quy định tại Chương V 2.42 m2 118.146 285.913
134 Thay mới palang điện 01 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 9.886.800 9.886.800
390 Sơn palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu Theo quy định tại Chương V 2.42 m2 30.140 72.939
135 Đại tu palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
391 Vệ sinh Palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 Theo quy định tại Chương V 13.45 m2 118.146 1.589.064
136 Đại tu palang điện 01 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
392 Sơn Palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 Theo quy định tại Chương V 13.45 m2 30.140 405.383
137 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
393 Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 47.48 m2 118.146 5.609.572
138 Đại tu Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
394 Sơn Palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 47.48 m2 30.140 1.431.047
139 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
395 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 Theo quy định tại Chương V 8.31 m2 118.146 981.793
140 Đại tu palang điện 01 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
396 Sơn palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 Theo quy định tại Chương V 8.31 m2 30.140 250.463
141 Đại tu palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
397 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 118.146 841.200
142 Thay mới palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt đầu băng tải C4 Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
398 Sơn palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 30.140 214.597
143 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 Theo quy định tại Chương V 1 cái 19.773.600 19.773.600
399 Vệ sinh Palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 67.28 m2 118.146 7.948.863
144 Thay mới palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt đầu băng tải C3A Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
400 Sơn palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 67.28 m2 30.140 2.027.819
145 Đại tu palang điện 05 tấn tháp T4 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
401 Vệ sinh Palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 213.6 m2 118.146 25.235.986
146 Đại tu Palang điện 10 tấn tháp T0 Theo quy định tại Chương V 1 palang 21.773.600 21.773.600
402 Sơn palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 213.6 m2 30.140 6.437.904
147 Đại tu palang 10 tấn tháp T0 Theo quy định tại Chương V 1 cái 21.773.600 21.773.600
403 Vệ sinh Palang điện 06 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 71.22 m2 118.146 8.414.358
148 Đại tu palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
404 Sơn palang điện 06 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 71.22 m2 30.140 2.146.571
149 Đại tu palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.239.000 8.239.000
405 Vệ sinh Palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 20.59 m2 118.146 2.432.626
150 Đại tu palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.239.000 8.239.000
406 Sơn palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 20.59 m2 30.140 620.583
151 Đại tu palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực Theo quy định tại Chương V 1 palang 9.886.800 9.886.800
407 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 118.146 841.200
152 Đại tu palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than Theo quy định tại Chương V 1 palang 8.239.000 8.239.000
408 Sơn palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 30.140 214.597
153 Đại tu palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu Theo quy định tại Chương V 1 palang 8.239.000 8.239.000
409 Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 118.146 841.200
154 Đại tu palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
410 Sơn palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 30.140 214.597
155 Đại tu palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.239.000 8.239.000
411 Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 12.04 m2 118.146 1.422.478
156 Đại tu palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.239.000 8.239.000
412 Sơn palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 12.04 m2 30.140 362.886
157 Đại tu palang điện 1,5 tấn khu vực phòng dầu thủy lực Theo quy định tại Chương V 1 palang 9.886.800 9.886.800
413 Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 11.09 m2 118.146 1.310.239
158 Đại tu palang điện 0,25 tấn khu vực gàu múc than Theo quy định tại Chương V 1 palang 8.239.000 8.239.000
414 Sơn palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 11.09 m2 30.140 334.253
159 Đại tu palang điện 0,5 tấn khu vực động cơ quay gàu Theo quy định tại Chương V 1 palang 8.239.000 8.239.000
415 Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 35.61 m2 118.146 4.207.179
160 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
416 Sơn palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 35.61 m2 30.140 1.073.285
161 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
417 Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 35.61 m2 118.146 4.207.179
162 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
418 Sơn palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 35.61 m2 30.140 1.073.285
163 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
419 Vệ sinh palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 35.32 m2 118.146 4.172.917
164 Đại tu palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
420 Sơn palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 35.32 m2 30.140 1.064.545
165 Đại tu palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 palang 26.069.200 26.069.200
421 Vệ sinh palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 28.48 m2 118.146 3.364.798
166 Đại tu palang điện 06 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
422 Sơn palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 28.48 m2 30.140 858.387
167 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
423 Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 19.01 m2 118.146 2.245.955
168 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
424 Sơn palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 19.01 m2 30.140 572.961
169 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
425 Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 12.48 m2 118.146 1.474.462
170 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
426 Sơn palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 12.48 m2 30.140 376.147
171 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực tầng 1 Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
427 Vệ sinh Palang điện 03 tấn khu vực ECO Theo quy định tại Chương V 11.09 m2 118.146 1.310.239
172 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
428 Sơn palang điện 03 tấn khu vực ECO Theo quy định tại Chương V 11.09 m2 30.140 334.253
173 Đại tu palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
429 Vệ sinh cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 164.73 m2 118.146 19.462.191
174 Đại tu palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.069.200 26.069.200
430 Sơn cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 164.73 m2 30.140 4.964.962
175 Đại tu palang điện 6 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
431 Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 63.36 m2 118.146 7.485.731
176 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
432 Sơn palang điện 05 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 63.36 m2 30.140 1.909.670
177 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
433 Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực quạt sục khí Theo quy định tại Chương V 134.64 m2 118.146 15.907.177
178 Đại tu palang điện 1 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 1 cái 13.182.400 13.182.400
434 Sơn palang điện 05 tấn khu vực quạt sục khí Theo quy định tại Chương V 134.64 m2 30.140 4.058.050
179 Đại tu palang điện 1 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
435 Vệ sinh Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm Theo quy định tại Chương V 385 m2 118.146 45.486.210
180 Đại tu palang điện 1 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
436 Sơn Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm Theo quy định tại Chương V 385 m2 30.140 11.603.900
181 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
437 Vệ sinh Palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 Theo quy định tại Chương V 13.45 m2 118.146 1.589.064
182 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
438 Sơn Palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 Theo quy định tại Chương V 13.45 m2 30.140 405.383
183 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
439 Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 47.48 m2 118.146 5.609.572
184 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
440 Sơn Palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 47.48 m2 30.140 1.431.047
185 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
441 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 Theo quy định tại Chương V 8.31 m2 118.146 981.793
186 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
442 Sơn palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 Theo quy định tại Chương V 8.31 m2 30.140 250.463
187 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
443 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 118.146 841.200
188 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
444 Sơn palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 30.140 214.597
189 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
445 Vệ sinh Palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 67.28 m2 118.146 7.948.863
190 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền A Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
446 Sơn palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 67.28 m2 30.140 2.027.819
191 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
447 Vệ sinh Palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 213.6 m2 118.146 25.235.986
192 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
448 Sơn palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 213.6 m2 30.140 6.437.904
193 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền B Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
449 Vệ sinh Palang điện 06 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 71.22 m2 118.146 8.414.358
194 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
450 Sơn palang điện 06 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 71.22 m2 30.140 2.146.571
195 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
451 Vệ sinh Palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 20.59 m2 118.146 2.432.626
196 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền C Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
452 Sơn palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 20.59 m2 30.140 620.583
197 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
453 Vệ sinh palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 118.146 841.200
198 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
454 Sơn palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 30.140 214.597
199 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền D Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
455 Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 118.146 841.200
200 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
456 Sơn palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 7.12 m2 30.140 214.597
201 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
457 Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 12.04 m2 118.146 1.422.478
202 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền E Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
458 Sơn palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 12.04 m2 30.140 362.886
203 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
459 Vệ sinh Palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 11.09 m2 118.146 1.310.239
204 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
460 Sơn palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 11.09 m2 30.140 334.253
205 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền F Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
461 Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 35.61 m2 118.146 4.207.179
206 Cẩu trục 5 tấn Theo quy định tại Chương V 12 Cẩu trục 10.685.433 128.225.196
462 Sơn palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 35.61 m2 30.140 1.073.285
207 Cẩu trục 5 tấn Theo quy định tại Chương V 12 Cẩu trục 3.136.100 37.633.200
463 Vệ sinh Palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 35.61 m2 118.146 4.207.179
208 Đại tu cẩu trục 16 tấn Theo quy định tại Chương V 6 Cẩu trục 17.809.055 106.854.330
464 Sơn palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 35.61 m2 30.140 1.073.285
209 Đại tu cẩu trục 16 tấn Theo quy định tại Chương V 6 Cẩu trục 1.568.050 9.408.300
465 Vệ sinh palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 35.32 m2 118.146 4.172.917
210 Đại tu Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine Theo quy định tại Chương V 1 cái 138.305.984 138.305.984
466 Sơn palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 35.32 m2 30.140 1.064.545
211 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
467 Vệ sinh palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 28.48 m2 118.146 3.364.798
212 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực động cơ bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
468 Sơn palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 28.48 m2 30.140 858.387
213 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
469 Vệ sinh palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 19.01 m2 118.146 2.245.955
214 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
470 Sơn palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 19.01 m2 30.140 572.961
215 Đại tu palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 21.773.600 21.773.600
471 Vệ sinh palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 12.48 m2 118.146 1.474.462
216 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
472 Sơn palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 12.48 m2 30.140 376.147
217 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
473 Vệ sinh Palang điện 03 tấn khu vực ECO Theo quy định tại Chương V 11.09 m2 118.146 1.310.239
218 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
474 Sơn palang điện 03 tấn khu vực ECO Theo quy định tại Chương V 11.09 m2 30.140 334.253
219 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu vào bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 cái 32.773.600 32.773.600
475 Lắp dựng tháo dỡ giàn giáo phục vụ công tác sửa chữa Palang DH1 Theo quy định tại Chương V 1 Trọn gói 191.000.346 191.000.346
220 Đại tu palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 cái 32.773.600 32.773.600
476 Palang điện 05 tấn tháp T1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
221 Đại tu Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine Theo quy định tại Chương V 1 cầu trục 138.305.984 138.305.984
477 Palang điện 03 tấn tháp T1 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
222 Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Palang 13.182.400 13.182.400
478 Palang điện 05 tấn tháp T2 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
223 Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực động cơ bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Palang 13.182.400 13.182.400
479 Palang điện 05 tấn tháp T3 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
224 Đaị tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 19.773.600 19.773.600
480 Palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
225 Đaị tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 19.773.600 19.773.600
481 Palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
226 Đại tu Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 21.773.600 21.773.600
482 Palang điện 05 tấn tháp T4 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
227 Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 26.458.700 26.458.700
483 Palang điện 05 tấn tháp T5 tầng 3 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
228 Đại tu Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Palang 26.458.700 26.458.700
484 Palang điện 05 tấn tháp T5 tầng 4 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
229 Đại tu Palang điện 05 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín Theo quy định tại Chương V 1 Palang 19.773.600 19.773.600
485 Cầu trục 1 dầm 10 tấn tháp T5 tầng 2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
230 Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống tuần hoàn đầu vào bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Palang 32.773.600 32.773.600
486 Palang điện 03 tấn tháp T5 tầng 1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
231 Đại tu Palang điện 20 tấn khu vực đường ống tuần hoàn đầu ra bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Palang 32.773.600 32.773.600
487 Cầu trục 1 dầm 03 tấn tháp 6 cuối băng tải C7A/B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.296.000 1.296.000
232 Đại tu palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
488 Cầu trục 1 dầm 03 tấn tháp T6 đầu băng tải C7A/B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.296.000 1.296.000
233 Đại tu palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 cái 41.069.200 41.069.200
489 Tời nâng điện 3/3 tấn nhà bơm nước kho than Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.296.000 1.296.000
234 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 cái 11.682.740 11.682.740
490 Palang điện 1 tấn phòng sục khí Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
235 Đại tu palang điện 1 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 cái 11.682.740 11.682.740
491 Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
236 Đại tu palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
492 Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
237 Đại tu Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 cái 32.773.600 32.773.600
493 Palang điện 1 tấn tầng 6m silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
238 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
494 Palang điện 1 tấn trên nóc silo 3 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
239 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
495 Pa lăng điện khu vực phòng dầu thủy lực 1,5 tấn CSU1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
240 Đại tu palang điện 15 tấn khu vực quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
496 Pa lăng điện khu vực động cơ quay gàu 500kg CSU1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
241 Đại tu palang điện 35 tấn khu vực động cơ quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 palang 41.069.200 41.069.200
497 Pa lăng điện khu vực gàu múc than 250kg CSU1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
242 Thay mới palang điện 05 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 palang 16.478.000 16.478.000
498 Pa lăng điện khu vực phòng dầu thủy lực 1,5 tấn CSU2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
243 Thay mới palang điện 01 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 palang 11.534.600 11.534.600
499 Pa lăng điện khu vực động cơ quay gàu 500kg CSU2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
244 Thay mới palang điện 03 tấn khu vực ECO Theo quy định tại Chương V 1 palang 11.534.600 11.534.600
500 Pa lăng điện khu vực gàu múc than 250kg CSU2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
245 Đại tu cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 32.773.600 32.773.600
501 Palang điện 10 tấn tháp T0 tầng trệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
246 Thay mới palang điện 05 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 palang 16.478.000 16.478.000
502 Palang điện 5 tấn khu vực quạt gió Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
247 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực quạt sục khí Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
503 Palang điện 12 tấn khu vực quạt gió Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
248 Đại tu Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 cái 113.453.200 113.453.200
504 Palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.320.000 4.320.000
249 Đại tu Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 cái 21.513.338 21.513.338
505 Palang điện 6 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
250 Đại tu cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 113.453.200 113.453.200
506 Palang điện 2 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
251 Đại tu Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 49.865.354 49.865.354
507 Palang điện 3 tấn khu vực tầng 8 Lò hơi Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
252 Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
508 Palang điện 2 tấn khu vực tầng 1 Lò hơi Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
253 Đại tu Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
509 Palang điện 2 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
254 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
510 Palang điện 2 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
255 Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực nhà bơm cứu hỏa Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
511 Palang điện 1 tấn Khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
256 Đại tu cầu trục 1 dầm 2 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 13.182.400 13.182.400
512 Palang điện 1 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
1 Bàn chải thau Theo quy định tại Chương V 108 Cái 26.599 2.872.692
257 Đại tu cầu trục 1 dầm 2 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 13.182.400 13.182.400
513 Palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
2 Băng kín ren ống Theo quy định tại Chương V 48 Cuộn 6.600 316.800
258 Đại tu Palang điện 3 tấn khu vực nhà xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 Palang 13.182.400 13.182.400
514 Palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
3 Bao tay len có gai cao su Theo quy định tại Chương V 480 Đôi 5.500 2.640.000
259 Đại tu cầu trục 1 dầm 5 tấn khu vực nhà bơm cứu hỏa Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 19.773.600 19.773.600
515 Palang điện 1 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
4 Biến áp Theo quy định tại Chương V 6 cái 3.603.600 21.621.600
260 Đại tu palang điện 2 tấn khu vực nhà sản xuất clo Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
516 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
5 Biến áp Theo quy định tại Chương V 2 cái 3.603.600 7.207.200
261 Đại tu Palang điện 2 tấn khu vực nhà sản xuất clo Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
517 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
6 Bulong Theo quy định tại Chương V 904 bộ 156.200 141.204.800
262 Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Nhà máy nén khí Theo quy định tại Chương V 1 cái 10.044.307 10.044.307
518 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
7 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 350 Mét 83.000 29.050.000
263 Đại tu cầu trục một dấm 5 tấn khu vực Nhà máy nén khí Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 19.773.600 19.773.600
519 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
8 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 280 Mét 83.000 23.240.000
264 Đại tu Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 cái 32.773.600 32.773.600
520 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
9 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 100 Mét 378.450 37.845.000
265 Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 cái 19.773.600 19.773.600
521 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền B Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
10 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 340 Mét 185.430 63.046.200
266 Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
522 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
11 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 2070 Mét 223.500 462.645.000
267 Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư Theo quy định tại Chương V 1 cái 14.959.606 14.959.606
523 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
12 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 160 Mét 743.560 118.969.600
268 Đại tu Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư Theo quy định tại Chương V 1 cái 14.959.606 14.959.606
524 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền C Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
13 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 250 Mét 335.500 83.875.000
269 Đại tu Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.873.000 9.873.000
525 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
14 Cáp thép Theo quy định tại Chương V 160 Mét 689.700 110.352.000
270 Đại tu cầu trục 2 dấm 20 tấn khu vực workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 32.773.600 32.773.600
526 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
15 Chén đánh rỉ Theo quy định tại Chương V 564 Cái 54.500 30.738.000
271 Đại tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 19.773.600 19.773.600
527 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền D Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
16 Contactor Theo quy định tại Chương V 36 cái 3.201.000 115.236.000
272 Đaị tu cầu trục 1 dầm 5 tấn khu vực Ga ra sửa xe Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 19.773.600 19.773.600
528 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
17 Contactor Theo quy định tại Chương V 12 cái 5.196.023 62.352.276
273 Đaị tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực kho vật tư Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 19.773.600 19.773.600
529 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền E phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
18 Cuộn màng Theo quy định tại Chương V 36 Cuộn 249.700 8.989.200
274 Đaị tu cầu trục 2 dầm 5 tấn khu vực kho vật tư Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 19.773.600 19.773.600
530 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền E Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
19 Đá cắt Theo quy định tại Chương V 857 Viên 11.000 9.427.000
275 Đaị tu cầu trục 1 dầm 5 tấn khu vực Ga ra sửa xe Theo quy định tại Chương V 1 Cầu trục 19.773.600 19.773.600
531 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
20 Đá cắt Theo quy định tại Chương V 177 viên 198.000 35.046.000
276 Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 Theo quy định tại Chương V 1 cái 21.773.600 21.773.600
532 Palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền F phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
21 Đá mài Theo quy định tại Chương V 467 Viên 18.700 8.732.900
277 Đại tu palang điện 02 tấn Nhà bơm dầu ngày Theo quy định tại Chương V 1 cái 5.475.000 5.475.000
533 Palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền F Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
22 Đá nhám xếp Theo quy định tại Chương V 132 Viên 19.250 2.541.000
278 Đại tu palang điện 01 tấn Nhà dầu 5000m3 Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
534 Cầu trục hai dầm 80/20 tấn khu vực gian tuabine Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
23 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 6 Cái 13.909.500 83.457.000
279 Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S2 Theo quy định tại Chương V 1 cái 21.773.600 21.773.600
535 Palang điện 5 tấn khu vực bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
24 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 3 Cái 34.854.600 104.563.800
280 Đại tu palang điện 10 tấn máy phát diesel S1 Theo quy định tại Chương V 1 palang 21.773.600 21.773.600
536 Palang điện 5 tấn khu vực động cơ bơm chân không Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
25 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 4 Cái 37.104.100 148.416.400
281 Đại tu palang điện 02 tấn Nhà bơm dầu ngày Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
537 Palang điện 5 tấn khu vực bơm tăng áp của bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
26 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 2 Cái 44.559.900 89.119.800
282 Đại tu palang điện 01 tấn Nhà dầu 5000m3 Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
538 Palang điện 5 tấn khu vực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
27 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 13 Cái 16.148.000 209.924.000
283 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực phòng xử lý nước thải Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
539 Palang điện 10 tấn khu vực khớp nối thủy lực bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
28 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 6 Cái 16.627.600 99.765.600
284 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực nhà quạt hệ thống xử lý nước thải Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
540 Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
29 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 15 Cái 22.383.900 335.758.500
285 Thay mới Palang điện 3 tấn khu vực nhà xử lý nước thải Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
541 Palang điện 16 tấn khu vực động cơ bơm cấp điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
30 Dẫn hướng cáp Theo quy định tại Chương V 2 Cái 24.142.800 48.285.601
286 Đại tu Palang điện 2 tấn khu vực nhà quạt hệ thống xử lý nước thải Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
542 Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước làm mát mạch kín Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
31 Dầu bôi trơn Theo quy định tại Chương V 678 Lít 73.700 49.968.600
287 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
543 Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu vào bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
32 Dầu DO Theo quy định tại Chương V 923 Lít 21.010 19.392.230
288 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
544 Palang điện 20 tấn khu vực đường ống nước tuần hoàn đầu ra bình ngưng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
33 Dầu nhả rỉ sét Theo quy định tại Chương V 307 Bình 61.905 19.004.835
289 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực tầng 01 Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
545 Palang điện 15 tấn khu vực Quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
34 Dầu bôi trơn Theo quy định tại Chương V 1555 lit 51.376 79.889.680
290 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
546 Cầu trục dầm đôi 35 tấn khu vực động cơ Quạt tăng áp Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.320.000 4.320.000
35 Domino Theo quy định tại Chương V 2 cái 47.300 94.600
291 Đại tu palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
547 Palang điện 5 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
36 Domino Theo quy định tại Chương V 2 cái 27.000 54.000
292 Đại tu palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 palang 26.069.200 26.069.200
548 Palang điện 1 tấn khu vực bộ GGH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
37 Dung môi Theo quy định tại Chương V 7 Kg 67.000 469.000
293 Đại tu palang điện 06 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
549 Palang điện 2,5 tấn khu vực bộ ECO Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
38 Giấy nhám vải Theo quy định tại Chương V 114 mét 12.049 1.373.586
294 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
550 Cầu trục 1 dầm 25 tấn khu vực bơm tháp hấp thụ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
39 Giấy nhám Theo quy định tại Chương V 368 Tờ 7.700 2.833.600
295 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
551 Palang điện 5 tấn khu vực bơm nước tháp hấp thụ. Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
40 Giẻ lau màu Theo quy định tại Chương V 1140 Kg 22.000 25.080.000
296 Đại tu palang điện 03 tấn khu vực tầng 08 Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
552 Palang điện 5 tấn khu vực Quạt sục khí Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
41 Gỗ hộp Theo quy định tại Chương V 36 M3 18.405.200 662.587.200
297 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
553 Cầu trục hai dầm 50/10 tấn khu vực trong nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.320.000 4.320.000
42 Hộp giảm tốc Theo quy định tại Chương V 1 Cái 134.700.000 134.700.000
298 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực tầng 1 Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
554 Bán cổng trục dầm đôi 20/5 tấn khu vực ngoài nhà bơm Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
43 Hộp giảm tốc Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 128.864.300 128.864.300
299 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
555 Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Nhà xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 810.000 810.000
44 Hộp giảm tốc Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 88.456.000 176.912.000
300 Đại tu palang điện 12 tấn khu vực quạt PAF, FDF Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
556 Palang điện 3 tấn khu vực Phòng xử lý nước khử khoáng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
45 Keo silicon đỏ Theo quy định tại Chương V 72 Tuýp 154.000 11.088.000
301 Đại tu palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
557 Cầu trục 1 dầm 02 tấn khu vực Phòng châm hóa chất - hệ thống xử lý nước Theo quy định tại Chương V 1 Cái 810.000 810.000
46 Khẩu trang có màng lọc than hoạt tính Theo quy định tại Chương V 720 Cái 92.400 66.528.000
302 Đại tu palang điện 6 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
558 Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Nhà bơm cứu hỏa Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
47 Khí Theo quy định tại Chương V 72 Chai 4.174.500 300.564.000
303 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
559 Palang điện 02 tấn nhà sản xuất clo Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
48 Khí Theo quy định tại Chương V 72 Chai 3.470.280 249.860.160
304 Đại tu palang điện 02 tấn khu vực vách phải APH Theo quy định tại Chương V 1 cái 8.405.874 8.405.874
560 Cầu trục 1 dầm 05 tấn Nhà máy nén khí Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
49 Khóa cáp Theo quy định tại Chương V 66 Cái 95.700 6.316.200
305 Đại tu palang điện 1 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
561 Palang điện 10 tấn Nhà máy phát diesel S1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
50 Khóa cáp Theo quy định tại Chương V 72 Cái 63.800 4.593.600
306 Đại tu palang điện 1 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
562 Cầu trục 2 dầm 20 tấn khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.240.000 3.240.000
51 Khóa cáp Theo quy định tại Chương V 60 Cái 80.300 4.818.000
307 Đại tu palang điện 1 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 1 cái 9.767.441 9.767.441
563 Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực Workshop Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
52 Khóa cáp Theo quy định tại Chương V 70 Cái 136.400 9.548.000
308 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
564 Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư. Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
53 Mỡ bôi trơn Theo quy định tại Chương V 73 Kg 159.874 11.670.802
309 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
565 Cầu trục 2 dầm 05 tấn khu vực kho vật tư Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
54 Mỡ bôi trơn Theo quy định tại Chương V 615 Kg 110.660 68.055.900
310 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực bơm vận chuyển bùn xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
566 Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
55 Móc cẩu đơn Theo quy định tại Chương V 6 Cái 9.969.300 59.815.800
311 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực quạt sục khí ESP Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
567 Cầu trục 1 dầm 05 tấn khu vực Ga ra sửa xe Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
56 Móc cẩu kép Theo quy định tại Chương V 2 Cái 55.000.000 110.000.000
312 Đại tu palang điện 01 tấn khu vực silo xỉ Theo quy định tại Chương V 1 palang 13.182.400 13.182.400
568 Palang điện 10 tấn Nhà máy phát diesel S1 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
57 Nước kiểm tra vết nứt Theo quy định tại Chương V 36 Bộ 278.300 10.018.800
313 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh A Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
569 Palang điện 10 tấn Nhà máy phát diesel S2 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
58 Palang điện Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 376.874.900 376.874.900
314 Đại tu palang điện 05 tấn khu vực MBA trường ESP nhánh B Theo quy định tại Chương V 1 palang 19.773.600 19.773.600
570 Palang điện 02 tấn Nhà bơm dầu ngày Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
59 Palang điện Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 287.550.000 575.100.000
315 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
571 Palang điện 01 tấn Nhà máy bơm dầu 5000m3 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
60 Palang điện Theo quy định tại Chương V 3 Bộ 352.043.000 1.056.129.000
316 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền A phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
572 Palang điện 3 tấn khu vực phòng xử lý nước thải Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
61 Palang điện Theo quy định tại Chương V 3 Bộ 467.473.600 1.402.420.800
317 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền A Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
573 Palang điện 2 tấn khu vực nhà quạt hệ thống xử lý nước thải Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
62 Palang điện Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 596.755.000 1.193.510.000
318 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
574 Palang điện 5 tấn khu vực quạt gió Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
63 Palang xích kéo tay Theo quy định tại Chương V 2 Cái 23.223.600 46.447.200
319 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền B phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
575 Palang điện 12 tấn khu vực quạt gió Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.784.500 2.784.500
64 Phốt Theo quy định tại Chương V 24 cái 71.500 1.716.000
320 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền B Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
576 Palang điện 30 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.320.000 4.320.000
65 Que hàn Theo quy định tại Chương V 180 Kg 423.500 76.230.000
321 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
577 Palang điện 6 tấn khu vực quạt khói Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.404.000 1.404.000
66 Que hàn Theo quy định tại Chương V 40 kg 38.030 1.521.200
322 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền C phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
578 Palang điện 2 tấn khu vực SCR Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
67 Sơn chống rỉ Theo quy định tại Chương V 390 Kg 134.994 52.647.660
323 Đại tu palang điện 16 tấn khu vực máy nghiền C Theo quy định tại Chương V 1 cái 26.458.700 26.458.700
579 Palang điện 3 tấn khu vực tầng 8 Lò hơi Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
68 Sơn vàng Theo quy định tại Chương V 853 kg 473.398 403.808.494
324 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía không dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
580 Palang điện 2 tấn khu vực tầng 1 Lò hơi Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
69 Tay bấm điều khiển Theo quy định tại Chương V 35 Cái 554.400 19.404.000
325 Đại tu palang điện 5 tấn khu vực máy nghiền D phía dẫn động Theo quy định tại Chương V 1 cái 6.767.441 6.767.441
581 Palang điện 2 tấn khu vực vách trái APH Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8361 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24376 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38634 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Có thể chấp nhận được việc từ chối không bảo vệ ai đó, nhưng việc bảo vệ ai đó một cách lơ là không khác gì tội ác. "

Marcus Tullius Cicero

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây